Khóa Luận Ứng Dụng Truy Xuất Nguồn Gốc Dựa Trên Hợp Đồng Thông Minh Ethereum

Người đăng

Ẩn danh

2023

153
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

DANH MỤC HÌNH

DANH MỤC BẢNG

DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT

TÓM TẮT KHÓA LUẬN

ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT

1. CHƯƠNG 1: MỞ ĐẦU

1.1. Lý do chọn đề tài

1.2. Mục đích nghiên cứu

1.3. Khách quan. Đối tượng nghiên cứu

1.4. Các công nghệ nghiên cứu:

1.5. Đối tượng sử dụng đề tài hướng đến:

1.6. Phạm vi nghiên cứu

1.6.1. Phạm vi môi trường:

1.6.2. Phạm vi chức năng:

2. CHƯƠNG 2: KIẾN THỨC NỀN TẢNG

2.1. Những khái niệm cơ bản

2.2. Giới thiệu Ant Design

2.3. Giới thiệu NodeJS

2.3.1. Lý do chọn NodeJS

2.3.2. Express JS – Framework của Node JS

2.3.2.1. Giới thiệu Express JS
2.3.2.2. Áp dụng vào đề tài

2.4. Smart Contract và Ethereum

2.4.1. Tổng quan về Ethereum

2.4.2. Tổng quan về Smart Contract

2.4.3. Lý do lựa chọn ứng dụng Blockchain vào đề tài

2.5. Giới thiệu về Firebase

2.5.1. Áp dụng Firebase Cloud Messaging (FCM)

2.6. Giới thiệu về Go Ethereum (Geth)

2.6.1. Áp dụng vào đề tài

2.7. Giới thiệu về Truffle

2.7.1. Áp dụng vào đề tài

2.8. Amazon Web Services

2.8.1. Giới thiệu về Amazon Web Services

2.8.2. Áp dụng vào đề tài

2.9. Giới thiệu về Android

2.9.1. Giới thiệu về Kotlin

2.9.1.1. Áp dụng vào đề tài

3. CHƯƠNG 3: THIẾT KẾ - SỬ DỤNG BLOCKCHAIN TRONG HỆ THỐNG

3.1. Tổng quan về mạng Ethereum blockchain công khai (Ethereum Public Blockchain Network)

3.2. Tổng quan về mạng Ethereum Blockchain nội bộ (Ethereum Private Blockchain Network)

3.2.1. Giới thiệu về PoA Private Blockchain

3.2.2. Kiến trúc của Nút trong Ethereum (Ethereum Node Structure)

3.2.3. Thuật toán đồng thuận

3.2.3.1. Khái niệm thuật toán đồng thuận
3.2.3.2. Thuật toán đồng thuận trong Geth
3.2.3.2.1. Thuật toán đồng thuận Ethash:
3.2.3.2.2. Thuật toán đồng thuận Clique:

3.3. Kiến trúc Blockchain trong hệ thống

3.3.1. Kiến trúc luồng hoạt động của Public Blockchain

3.3.2. Kiến trúc luồng hoạt động của Private Blockchain

3.4. So sánh Public Blockchain Network và Private Blockchain Network

3.4.1. Khả năng sử dụng và tiếp cận

3.4.2. Sự minh bạch

3.4.3. Bảo mật và hiệu suất

3.4.4. Tính ứng dụng

4. CHƯƠNG 4: PHÂN TÍCH YÊU CẦU HỆ THỐNG

4.1. Phân tích yêu cầu đề tài

4.1.1. Mô tả nghiệp vụ hệ thống

4.1.2. Yêu cầu chứng năng nghiệp vụ

4.1.3. Yêu cầu phi chức năng

4.2. Phân tích thiết kế Domain Model

4.2.1. Sơ đồ mô tả Domain

4.2.2. Mô tả các miền đối tượng

4.2.3. Mô tả sơ đồ Usecases

4.2.3.1. Đặc tả Usecase “Đăng nhập”
4.2.3.2. Usecase quản lý tài khoản
4.2.3.3. Usecase quản lý hạt giống
4.2.3.4. Usecase quản lý mảnh đất của nông trại
4.2.3.5. Usecase quản lý dự án thu hoạch
4.2.3.6. Usecase quản lý dự án vận chuyển
4.2.3.7. Usecase quản lý dự án nhập/ xuất kho
4.2.3.8. Usecase quản lý dự án sản xuất

4.3. Thiết kế sơ đồ hoạt động – Activity Diagram

4.3.1. Sơ đồ Activity Đăng nhập

4.3.2. Sơ đồ Activity Đăng xuất

4.3.3. Sơ đồ Activity Thay đổi mật khẩu

4.3.4. Sơ đồ Activity Quên mật khẩu

4.3.5. Sơ đồ Activity Tạo tài khoản

4.3.6. Sơ đồ Activity Tạo nông trại

4.3.7. Sơ đồ Activity Cập nhật vai trò/ chức năng tài khoản

4.3.8. Sơ đồ Activity Tạo tài khoản nhân viên

4.3.9. Sơ đồ Activity Cập nhật bộ phần phòng ban cho nhân viên

4.3.10. Sơ đồ Activity Tìm kiếm – sử dụng chung

4.3.11. Sơ đồ Activity Tạo mới hạt giống và mảnh đất

4.3.12. Sơ đồ Activity Cập nhật thông tin hạt giống và mảnh đất

4.3.13. Sơ đồ Activity Thay đổi thông tin nông trại

4.3.14. Sơ đồ Activity Tạo mới dự án cho lô hàng

4.3.15. Sơ đồ Activity Cập nhật thông tin dự án lô hàng

4.3.16. Sơ đồ Activity Xem danh sách các dự án – sử dùng chung

4.3.17. Sơ đồ Activity Cập nhật trạng thái dự án – sử dụng chung

4.3.18. Sơ đồ Activity Cập nhật thông tin các giai đoạn dự án – sử dụng chung

5. CHƯƠNG 5: THIẾT KẾ CƠ SỞ DỮ LIỆU

5.1. Thiết kế sơ đồ lớp

5.2. Danh sách các lớp trong sơ đồ

5.3. Mô tả chi tiết các lớp

5.3.1. Bảng thông tin lớp người dùng

5.3.2. Bảng thông tin lớp nông trại

5.3.3. Bảng thông tin lớp hạt giống

5.3.4. Bảng thông tin lớp mảnh/ mẫu đất

5.3.5. Bảng thông tin lớp dự án nông trại

5.3.6. Bảng thông tin lớp dự án của doanh nghiệp

5.3.7. Bảng thông tin lớp dự án thu hoạch

5.3.8. Bảng thông tin lớp dự án vận chuyển

5.3.9. Bảng thông tin lớp dự án nhập/ xuất kho bãi

5.3.10. Bảng thông tin lớp dự án sản xuất

5.3.11. Bảng enum thông tin vai trò của tài khoản

5.3.12. Bảng enum thông tin phòng ban/ công việc của nhân viên

5.3.13. Bảng enum thông tin trạng thái mảnh/ mẫu đất

5.3.14. Bảng enum thông tin trạng thái nông trại

5.3.15. Bảng enum thông tin trạng thái chung cho dự án

5.3.16. Bảng thông tin sản phẩm

6. CHƯƠNG 6: THIẾT KẾ GIAO DIỆN NGƯỜI DÙNG

6.1. Danh sách các màn hình chung

6.1.1. Màn hình Đăng nhập - Login

6.1.2. Màn hình Quên mật khẩu

6.2. Danh sách màn hình Tech Admin – Quản lý kỹ thuật

6.3. Danh sách màn hình Farmer – Nông dân theo nông trại

6.4. Danh sách màn hình System Admin – Quản lý doanh nghiệp, hệ thống

6.5. Danh sách màn hình Harvestor – Nhân viên kiểm tra thu hoạch

6.6. Danh sách màn hình nhân viên kiểm tra vận chuyển

6.7. Danh sách màn hình nhân viên kiểm tra xuất/ nhập kho

6.8. Danh sách màn hình nhân viên kiểm tra sản xuất sản phẩm

7. CHƯƠNG 7: CÀI ĐẶT VÀ KIỂM THỬ

7.1. Mục đích kiểm thử:

7.2. Phương pháp kiểm thử:

7.3. Quy trình kiểm thử:

7.3.1. Xác định thông tin truy xuất nguồn gốc hàng hoá:

7.3.2. Tạo các bộ testcase kiểm thử thủ công:

7.3.3. Kiểm tra tính bảo mật của hệ thống

7.3.4. Kiểm tra tính chính xác và đầy đủ của thông tin:

7.3.5. Thực hiện kiểm thử:

7.3.6. Kết quả kiểm thử:

8. CHƯƠNG 8: TỔNG KẾT

8.1. Kết quả đạt được

8.2. Thuận lợi và khó khăn

8.3. Hướng phát triển

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Tổng quan về ứng dụng truy xuất nguồn gốc trên Ethereum

Trong bối cảnh hiện đại, việc truy xuất nguồn gốc hàng hóa trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Hợp đồng thông minh trên nền tảng Ethereum cung cấp một giải pháp hiệu quả cho việc này. Công nghệ blockchain cho phép lưu trữ thông tin một cách minh bạch và không thể thay đổi, từ đó đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu. Việc áp dụng hợp đồng thông minh giúp tự động hóa quy trình truy xuất, giảm thiểu sai sót và tăng cường sự tin tưởng từ phía người tiêu dùng.

1.1. Khái niệm về hợp đồng thông minh và blockchain

Hợp đồng thông minh là các chương trình tự động thực hiện các điều khoản của hợp đồng khi các điều kiện được đáp ứng. Blockchain là công nghệ nền tảng cho Ethereum, cho phép lưu trữ dữ liệu một cách phân tán và an toàn.

1.2. Lợi ích của việc sử dụng Ethereum trong truy xuất nguồn gốc

Sử dụng Ethereum giúp tăng cường tính minh bạch và bảo mật cho chuỗi cung ứng. Dữ liệu được lưu trữ trên blockchain không thể bị thay đổi, từ đó đảm bảo rằng thông tin về nguồn gốc hàng hóa luôn chính xác và đáng tin cậy.

II. Thách thức trong việc truy xuất nguồn gốc hàng hóa hiện nay

Mặc dù có nhiều lợi ích, việc truy xuất nguồn gốc hàng hóa vẫn gặp phải nhiều thách thức. Các phương pháp truyền thống thường không đủ minh bạch và dễ bị giả mạo. Hệ thống quản lý thông tin hiện tại thường thiếu tính đồng bộ và không thể truy cập dễ dàng. Điều này dẫn đến việc người tiêu dùng không thể xác minh nguồn gốc sản phẩm một cách hiệu quả.

2.1. Vấn đề về tính minh bạch trong chuỗi cung ứng

Nhiều doanh nghiệp vẫn sử dụng các phương pháp ghi chép thủ công, dẫn đến việc thông tin dễ bị sai lệch và không đáng tin cậy.

2.2. Khó khăn trong việc truy cập thông tin

Người tiêu dùng thường gặp khó khăn trong việc truy cập thông tin về nguồn gốc sản phẩm, điều này làm giảm sự tin tưởng vào thương hiệu.

III. Phương pháp ứng dụng hợp đồng thông minh trong truy xuất nguồn gốc

Để giải quyết các thách thức trên, việc ứng dụng hợp đồng thông minh là một giải pháp khả thi. Các hợp đồng này có thể tự động hóa quy trình ghi nhận và truy xuất thông tin, từ đó giảm thiểu sai sót và tăng cường tính minh bạch. Hệ thống có thể được thiết kế để tự động cập nhật thông tin khi có sự thay đổi trong chuỗi cung ứng.

3.1. Thiết kế hệ thống truy xuất nguồn gốc

Hệ thống cần được thiết kế với các chức năng như ghi nhận thông tin sản phẩm, theo dõi quy trình sản xuất và phân phối, từ đó đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.

3.2. Tích hợp công nghệ blockchain vào hệ thống

Việc tích hợp blockchain vào hệ thống giúp đảm bảo rằng mọi thông tin được lưu trữ một cách an toàn và không thể thay đổi, từ đó tăng cường độ tin cậy của dữ liệu.

IV. Ứng dụng thực tiễn của hệ thống truy xuất nguồn gốc

Hệ thống truy xuất nguồn gốc dựa trên Ethereum đã được áp dụng thành công trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong ngành nông sản. Việc theo dõi quy trình sản xuất từ khi gieo trồng đến khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng giúp đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. Các doanh nghiệp có thể dễ dàng truy cập thông tin và chứng minh nguồn gốc sản phẩm của mình.

4.1. Trường hợp thành công trong ngành nông sản

Nhiều doanh nghiệp đã áp dụng hệ thống này để theo dõi quy trình sản xuất cà phê, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường niềm tin từ phía người tiêu dùng.

4.2. Lợi ích cho người tiêu dùng

Người tiêu dùng có thể dễ dàng truy cập thông tin về nguồn gốc sản phẩm, từ đó đưa ra quyết định mua sắm thông minh hơn.

V. Kết luận và tương lai của ứng dụng truy xuất nguồn gốc

Việc ứng dụng hợp đồng thông minhblockchain trong truy xuất nguồn gốc hàng hóa không chỉ giúp tăng cường tính minh bạch mà còn nâng cao độ tin cậy của chuỗi cung ứng. Tương lai của công nghệ này hứa hẹn sẽ mang lại nhiều lợi ích cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng. Các nghiên cứu và phát triển tiếp theo sẽ tập trung vào việc tối ưu hóa hệ thống và mở rộng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

5.1. Xu hướng phát triển công nghệ trong tương lai

Công nghệ blockchain sẽ tiếp tục phát triển và mở rộng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, từ nông sản đến các ngành công nghiệp khác.

5.2. Tác động đến ngành công nghiệp và người tiêu dùng

Sự phát triển của công nghệ này sẽ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và tạo ra sự tin tưởng lớn hơn từ phía người tiêu dùng.

15/07/2025

Tài liệu có tiêu đề Ứng Dụng Truy Xuất Nguồn Gốc Dựa Trên Hợp Đồng Thông Minh Ethereum khám phá cách mà công nghệ blockchain, đặc biệt là Ethereum, có thể được áp dụng để cải thiện quy trình truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Bằng cách sử dụng hợp đồng thông minh, tài liệu này nêu bật những lợi ích như tính minh bạch, bảo mật và khả năng theo dõi nguồn gốc hàng hóa một cách hiệu quả. Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp nâng cao uy tín mà còn tạo ra sự tin tưởng từ phía người tiêu dùng.

Để mở rộng thêm kiến thức về chủ đề này, bạn có thể tham khảo tài liệu Nghiên cứu kỹ thuật chữ ký gộp và ứng dụng trong bài toán truy xuất nguồn gốc sản phẩm sữa, nơi bạn sẽ tìm hiểu về các kỹ thuật chữ ký gộp và ứng dụng của chúng trong việc truy xuất nguồn gốc. Ngoài ra, tài liệu Khóa luận tốt nghiệp công nghệ phần mềm phát triển ứng dụng truy xuất nguồn gốc hàng hoá tích hợp ethereum blockchain và smart contract sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về việc phát triển ứng dụng truy xuất nguồn gốc hàng hóa dựa trên công nghệ blockchain. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về ứng dụng của công nghệ trong việc cải thiện quy trình truy xuất nguồn gốc sản phẩm.