Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nhu cầu sử dụng điện ngày càng tăng cao, việc dự báo chính xác nhu cầu phụ tải điện đóng vai trò then chốt trong công tác quản lý và vận hành hệ thống điện. Tại Công ty Điện lực Tây Ninh, sản lượng điện thương phẩm giai đoạn 2016-2019 tăng trưởng trung bình 15,1%, với tổng sản lượng năm 2020 đạt 4.707,01 triệu kWh, tăng 14,65% so với năm 2019. Sự tăng trưởng này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc dự báo nhu cầu phụ tải trung hạn nhằm đảm bảo cân đối cung cầu điện, nâng cao hiệu quả và độ tin cậy cung cấp điện. Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng hệ thống dự báo nhu cầu phụ tải trung hạn dựa trên phân tích chuỗi thời gian, áp dụng các mô hình hiện đại như SARIMA, LSTM và Prophet, từ đó thiết kế hệ thống hỗ trợ ra quyết định cho Công ty Điện lực Tây Ninh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu sản lượng điện tiêu thụ hàng tháng của 9 Điện lạc thuộc tỉnh Tây Ninh trong giai đoạn từ tháng 01/2006 đến tháng 03/2021. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cải thiện độ chính xác dự báo, giúp công ty chủ động trong công tác điều hành, lập kế hoạch và nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống điện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết phân tích chuỗi thời gian, trong đó chuỗi thời gian được phân tích thành các thành phần xu hướng, mùa vụ và ngẫu nhiên. Các mô hình dự báo được áp dụng gồm:

  • Mô hình ARIMA (Autoregressive Integrated Moving Average): Mô hình thống kê truyền thống, kết hợp thành phần tự hồi quy, tích hợp và trung bình trượt, phù hợp với chuỗi thời gian dừng hoặc có thể biến đổi thành chuỗi dừng qua sai phân.

  • Mô hình SARIMA (Seasonal ARIMA): Mở rộng ARIMA với thành phần mùa vụ, thích hợp cho dữ liệu có tính chu kỳ theo mùa như sản lượng điện hàng tháng.

  • Mô hình LSTM (Long Short Term Memory): Mạng nơ-ron nhân tạo dạng hồi tiếp, có khả năng ghi nhớ thông tin dài hạn, giải quyết vấn đề biến mất gradient trong RNN truyền thống, phù hợp với dữ liệu chuỗi thời gian phi tuyến và phức tạp.

  • Mô hình Prophet: Mô hình dự báo chuỗi thời gian phi tuyến dựa trên mô hình cộng, phân tách chuỗi thành các thành phần xu hướng, mùa vụ và hiệu ứng ngày lễ, được thiết kế để xử lý dữ liệu có tính mùa vụ phức tạp và thiếu hụt dữ liệu.

Các khái niệm chính bao gồm: tính xu hướng, tính mùa vụ, tính dừng của chuỗi thời gian, sai phân bậc d, các tham số p, d, q trong ARIMA/SARIMA, cấu trúc tế bào LSTM với các cổng quên, vào, ra, và mô hình cộng trong Prophet.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là sản lượng điện tiêu thụ hàng tháng của 9 Điện lạc thuộc Công ty Điện lực Tây Ninh, thu thập từ tháng 01/2006 đến tháng 03/2021. Dữ liệu được phân chia thành tập huấn luyện (80%) và tập kiểm tra (20%) để xây dựng và đánh giá mô hình. Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích khám phá dữ liệu chuỗi thời gian để xác định tính xu hướng, mùa vụ và tính dừng.

  • Xây dựng mô hình dự báo chuỗi thời gian SARIMA bằng cách xác định tham số (p,d,q)(P,D,Q)m thông qua phân tích ACF, PACF và tìm kiếm lưới tham số tối ưu dựa trên chiến lược kiểm tra giá đầu (walk forward validation).

  • Xây dựng mô hình LSTM sử dụng thư viện Keras, điều chỉnh tham số neurons và epochs để tối ưu hóa độ chính xác dự báo.

  • Xây dựng mô hình Prophet với các tham số seasonality_mode và seasonality_prior_scale được tinh chỉnh qua tìm kiếm lưới.

  • Đánh giá hiệu suất mô hình dựa trên chỉ số RMSE (Root Mean Square Error) trên tập kiểm tra.

  • Thiết kế hệ thống dự báo tích hợp các mô hình đã xây dựng, bao gồm cơ sở dữ liệu và dashboard phân tích hỗ trợ ra quyết định.

Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong năm 2021-2022 tại Công ty Điện lực Tây Ninh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu suất mô hình Prophet: Mô hình Prophet cho kết quả RMSE thấp nhất trong dự báo nhu cầu phụ tải 12 tháng của 9 Điện lạc, với sai số trung bình dưới 5%, thể hiện khả năng bắt kịp xu hướng và tính mùa vụ phức tạp của dữ liệu.

  2. Hiệu suất mô hình SARIMA: SARIMA cũng đạt hiệu quả cao với RMSE tương đương Prophet, đặc biệt phù hợp với dữ liệu có tính mùa vụ rõ ràng. Bộ tham số tối ưu cho Điện lạc Tây Ninh là [(1,1,1),(2,0,2,12)].

  3. Hiệu suất mô hình LSTM: Mô hình LSTM cho kết quả RMSE cạnh tranh, với tham số neurons và epochs được tối ưu riêng cho từng Điện lạc (ví dụ Điện lạc Tây Ninh: 4 neurons, 1500 epochs). Mô hình này thể hiện ưu thế trong việc xử lý các biến động phi tuyến và thông tin dài hạn.

  4. So sánh mô hình: So sánh hiệu suất dự báo từng tháng và 12 tháng cho thấy Prophet và SARIMA có sai số dự báo thấp hơn LSTM một chút, tuy nhiên sự khác biệt về RMSE không lớn đáng kể, cho thấy cả ba mô hình đều có thể áp dụng hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân mô hình Prophet và SARIMA đạt hiệu quả cao là do khả năng mô hình hóa tốt các thành phần xu hướng và mùa vụ trong chuỗi thời gian sản lượng điện hàng tháng, vốn có chu kỳ 12 tháng rõ rệt. Mô hình LSTM mặc dù có ưu thế trong xử lý phi tuyến và dữ liệu phức tạp, nhưng yêu cầu điều chỉnh tham số phức tạp và dữ liệu huấn luyện lớn hơn để đạt hiệu quả tối ưu.

Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về dự báo nhu cầu điện sử dụng mô hình chuỗi thời gian và mạng nơ-ron nhân tạo. Việc áp dụng chiến lược kiểm tra giá đầu giúp đánh giá mô hình sát thực tế vận hành, đảm bảo tính khả thi khi triển khai thực tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh RMSE từng tháng của ba mô hình, bảng tổng hợp sai số dự báo 12 tháng, và biểu đồ phân rã thành phần chuỗi thời gian để minh họa tính xu hướng và mùa vụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai hệ thống dự báo tích hợp: Áp dụng mô hình Prophet làm nền tảng chính trong hệ thống dự báo nhu cầu phụ tải trung hạn, kết hợp SARIMA và LSTM để tăng cường độ chính xác và khả năng xử lý các trường hợp đặc thù. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban công nghệ thông tin và phòng Kế hoạch Công ty Điện lực Tây Ninh.

  2. Đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo về phân tích chuỗi thời gian, mô hình dự báo và kỹ thuật máy học cho cán bộ kỹ thuật và quản lý. Mục tiêu nâng cao năng lực vận hành và bảo trì hệ thống dự báo. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Phòng Đào tạo và Ban Lãnh đạo.

  3. Cập nhật và làm sạch dữ liệu định kỳ: Thiết lập quy trình thu thập, kiểm tra và làm sạch dữ liệu sản lượng điện hàng tháng để đảm bảo chất lượng dữ liệu đầu vào cho mô hình dự báo. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng Quản lý dữ liệu và vận hành.

  4. Phát triển dashboard phân tích trực quan: Xây dựng giao diện dashboard trực tuyến hiển thị kết quả dự báo, cảnh báo biến động và hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng cho lãnh đạo và các phòng ban liên quan. Thời gian: 4 tháng; Chủ thể: Ban công nghệ thông tin.

  5. Nghiên cứu mở rộng mô hình dự báo: Tiếp tục nghiên cứu tích hợp các yếu tố ảnh hưởng như thời tiết, kinh tế, dân số vào mô hình dự báo để nâng cao độ chính xác và khả năng dự báo dài hạn. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng Nghiên cứu và Phát triển.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và điều hành tại các công ty điện lực: Giúp nâng cao năng lực dự báo nhu cầu phụ tải, từ đó tối ưu hóa công tác vận hành và lập kế hoạch cung cấp điện.

  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực năng lượng và kỹ thuật điện: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp ứng dụng mô hình chuỗi thời gian và trí tuệ nhân tạo trong dự báo nhu cầu điện.

  3. Nhà phát triển phần mềm và hệ thống thông tin: Tham khảo để thiết kế và triển khai hệ thống dự báo tích hợp, dashboard phân tích dữ liệu phục vụ quản lý điện năng.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành kỹ thuật điện, công nghệ thông tin: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng mô hình dự báo hiện đại trong ngành điện, hỗ trợ nghiên cứu và học tập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần dự báo nhu cầu phụ tải điện trung hạn?
    Dự báo trung hạn giúp công ty điện lực lập kế hoạch vận hành, đảm bảo cân đối cung cầu điện, tránh thiếu hụt hoặc dư thừa nguồn điện, từ đó nâng cao hiệu quả và độ tin cậy cung cấp điện.

  2. Mô hình nào cho kết quả dự báo chính xác nhất trong nghiên cứu?
    Mô hình Prophet cho kết quả RMSE thấp nhất, thể hiện khả năng mô hình hóa tốt xu hướng và tính mùa vụ của dữ liệu sản lượng điện hàng tháng.

  3. LSTM có ưu điểm gì so với các mô hình truyền thống?
    LSTM có khả năng xử lý dữ liệu phi tuyến, ghi nhớ thông tin dài hạn và thích ứng với các biến động phức tạp trong chuỗi thời gian, phù hợp với dữ liệu có tính chất không tuyến tính.

  4. Chiến lược kiểm tra giá đầu (walk forward validation) là gì?
    Đây là phương pháp đánh giá mô hình dự báo bằng cách sử dụng dữ liệu huấn luyện liên tục cập nhật và kiểm tra trên dữ liệu mới, giúp đánh giá mô hình sát với thực tế vận hành.

  5. Làm thế nào để nâng cao độ chính xác dự báo trong tương lai?
    Cần cập nhật dữ liệu thường xuyên, tích hợp thêm các yếu tố ảnh hưởng như thời tiết, kinh tế, và áp dụng các mô hình kết hợp để tận dụng ưu điểm của từng phương pháp.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xây dựng thành công hệ thống dự báo nhu cầu phụ tải trung hạn tại Công ty Điện lực Tây Ninh dựa trên phân tích chuỗi thời gian và các mô hình hiện đại như SARIMA, LSTM và Prophet.
  • Mô hình Prophet và SARIMA cho kết quả dự báo chính xác cao với sai số RMSE thấp, phù hợp với đặc điểm dữ liệu có tính mùa vụ rõ rệt.
  • Mô hình LSTM thể hiện ưu thế trong xử lý dữ liệu phi tuyến và biến động phức tạp, bổ sung hiệu quả cho hệ thống dự báo.
  • Hệ thống dự báo được thiết kế tích hợp với dashboard phân tích, hỗ trợ công tác ra quyết định và vận hành hiệu quả.
  • Đề xuất triển khai hệ thống, đào tạo nhân sự và nghiên cứu mở rộng nhằm nâng cao hiệu quả dự báo trong tương lai.

Hành động tiếp theo: Công ty Điện lực Tây Ninh nên tiến hành triển khai hệ thống dự báo tích hợp, đồng thời tổ chức đào tạo và cập nhật dữ liệu thường xuyên để đảm bảo hiệu quả vận hành. Các đơn vị liên quan được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao năng lực quản lý và vận hành hệ thống điện.