I. Giới thiệu về Internet of Things IoT
Internet of Things (IoT) là một hệ thống rộng lớn các công nghệ và trường hợp sử dụng, không có định nghĩa duy nhất rõ ràng. Một cách nhìn khả thi định nghĩa IoT là việc sử dụng các thiết bị kết nối mạng, được nhúng trong môi trường vật lý, để cải thiện các bộ xử lý hiện có hoặc tạo ra các kịch bản mới trước đây không thể thực hiện được. Các thiết bị này, hay còn gọi là “vật”, kết nối với mạng để cung cấp thông tin thu thập được từ môi trường thông qua cảm biến, hoặc cho phép các hệ thống khác tương tác và tác động lên thế giới thông qua bộ truyền động. Chúng có thể là các phiên bản kết nối của các đối tượng thông thường mà bạn đã quen thuộc, hoặc các thiết bị mới được chế tạo đặc biệt cho các chức năng chưa được thực hiện. Chúng có thể là các thiết bị cá nhân mà bạn sở hữu và mang theo hoặc giữ trong nhà, hoặc chúng có thể được nhúng trong thiết bị nhà máy, hoặc là một phần của cơ sở hạ tầng đô thị. Mỗi thiết bị đều có khả năng chuyển đổi thông tin có giá trị từ thế giới thực sang dữ liệu kỹ thuật số, mang lại khả năng hiển thị cao hơn về cách người dùng tương tác với sản phẩm, dịch vụ hoặc ứng dụng của bạn. Các trường hợp sử dụng và cơ hội cụ thể trên nhiều ngành khác nhau rất nhiều, và theo nhiều cách, thế giới IoT mới chỉ bắt đầu. Những kịch bản này cho thấy một loạt các thách thức và mô hình chung. Các dự án IoT có thêm các khía cạnh làm tăng độ phức tạp so với các ứng dụng công nghệ tập trung vào đám mây khác, bao gồm: phần cứng đa dạng; hệ điều hành và phần mềm đa dạng trên các thiết bị; các yêu cầu cổng mạng khác nhau.
1.1 Lịch sử của Internet of Things
Một trong những ví dụ đầu tiên về IoT là máy bán nước ngọt Coca-Cola vào đầu những năm 1980 tại Đại học Carnegie Mellon. Sinh viên David Nichols đã tạo ra hệ thống kết nối với máy qua APRANET để kiểm tra tình trạng máy từ xa trước khi đến lấy nước. Năm 1999, thuật ngữ Internet of Things được Kevin Ashton đặt ra trong bài thuyết trình cho Procter & Gamble. Ông đề xuất sử dụng thẻ RFID để theo dõi sản phẩm trong chuỗi cung ứng. Sự phát triển của công nghệ RFID, sự phổ biến của internet và sự ra đời của các thiết bị thông minh như Nest Labs đã thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của IoT. Sự xuất hiện của Amazon Alexa và Google Home đã đưa IoT đến gần hơn với công chúng. Hiện nay, IoT đang biến đổi mạnh mẽ cách thức kinh doanh, đời sống và hoạt động của xã hội. Chi tiêu toàn cầu cho IoT dự kiến sẽ vượt quá 1 nghìn tỷ đô la vào năm 2022.
1.2 Các loại công nghệ phổ biến trong IoT
Kiến trúc hệ thống IoT điển hình được chia thành ba hệ thống con: hệ thống cảm biến, hệ thống gateway và hệ thống đám mây, với kết nối mạng cần thiết giữa các hệ thống con. Hệ thống cảm biến được kết nối với hệ thống gateway thông qua mạng cảm biến cục bộ. Hệ thống gateway được kết nối với hệ thống đám mây thông qua mạng diện rộng như Internet. Hai loại mạng này bao gồm: mạng cảm biến cục bộ (Local Sensor Networks) truyền dữ liệu cảm biến từ cảm biến đến thiết bị gateway để xử lý và truyền dữ liệu qua Internet hoặc các mạng công cộng khác đến đám mây; mạng kết nối đám mây (Cloud Connectivity Networks) cho phép gateway kết nối với đám mây thông qua mạng diện rộng như Internet, cho phép truy cập và quản lý dữ liệu từ xa. IoT sử dụng nhiều IoT protocols khác nhau như MQTT, CoAP, Zigbee, Z-Wave, Bluetooth, Wi-Fi, 5G, kết hợp với các công nghệ như Edge computing và Fog computing để tối ưu hiệu năng và bảo mật.
II. Kiến trúc và thành phần của IoT
IoT architecture bao gồm nhiều lớp, từ lớp cảm biến thu thập dữ liệu đến lớp đám mây lưu trữ và xử lý dữ liệu. IoT devices đa dạng về loại hình, chức năng và khả năng kết nối. IoT sensors đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập thông tin từ môi trường. IoT protocols đảm bảo việc truyền dữ liệu hiệu quả và an toàn giữa các thiết bị. IoT platforms cung cấp nền tảng để phát triển, triển khai và quản lý các ứng dụng IoT. IoT cloud computing cung cấp khả năng lưu trữ, xử lý và phân tích dữ liệu quy mô lớn. IoT data analytics giúp trích xuất thông tin giá trị từ dữ liệu IoT thô. IoT communication bao gồm các phương thức truyền thông khác nhau, tùy thuộc vào loại thiết bị và ứng dụng. IoT networks kết nối các thiết bị IoT với nhau và với internet. Việc thiết kế và phát triển hệ thống IoT cần sự cân nhắc kỹ lưỡng đến các yếu tố như IoT design, IoT development, IoT implementation.
2.1 Bảo mật và quyền riêng tư trong IoT
IoT security là một thách thức lớn do sự đa dạng của thiết bị và giao thức. IoT security threats bao gồm tấn công từ chối dịch vụ (DoS), xâm nhập trái phép, đánh cắp dữ liệu. IoT privacy cần được bảo vệ thông qua các biện pháp kỹ thuật và pháp lý. Data privacy regulations như GDPR đặt ra các yêu cầu nghiêm ngặt về bảo vệ dữ liệu cá nhân. Network security và Cybersecurity cần được chú trọng để bảo vệ toàn bộ hệ thống IoT. Ethical considerations of IoT cần được xem xét để đảm bảo sử dụng IoT một cách có trách nhiệm và đạo đức. Các giải pháp bảo mật cần được tích hợp ngay từ giai đoạn IoT design và IoT development.
2.2 Ứng dụng của IoT
IoT applications rất đa dạng và trải rộng nhiều lĩnh vực. Smart homes sử dụng IoT để tự động hóa các thiết bị gia đình. Smart cities áp dụng IoT để quản lý và tối ưu hóa các dịch vụ đô thị. Industrial IoT (IIoT) sử dụng IoT để tăng hiệu quả sản xuất. Wearable technology tích hợp IoT để theo dõi sức khỏe và thể chất. IoT in healthcare, IoT in manufacturing, IoT in agriculture, IoT in transportation, IoT in energy là một số ví dụ về ứng dụng của IoT trong các ngành cụ thể. IoT and big data, IoT and artificial intelligence (AI), IoT and machine learning (ML) đang được tích hợp để tạo ra các hệ thống IoT thông minh hơn. Wireless sensor networks (WSNs) và Embedded systems đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các hệ thống IoT.
III. Phân tích và đánh giá
Tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về Internet of Things (IoT), bao gồm lịch sử, kiến trúc, thành phần, ứng dụng và thách thức. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của IoT security, IoT privacy và ethical considerations. Tài liệu đề cập đến nhiều khía cạnh quan trọng của IoT, bao gồm IoT protocols (MQTT, CoAP, Zigbee, Z-Wave, Bluetooth, Wi-Fi, 5G), IoT platforms, IoT data analytics, IoT and big data, IoT and artificial intelligence (AI), IoT and machine learning (ML). Việc phân tích các IoT case studies cụ thể sẽ giúp hiểu rõ hơn về ứng dụng thực tiễn của IoT trong các ngành khác nhau. IoT future trends cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ của IoT trong tương lai. Tuy nhiên, tài liệu cần bổ sung thêm ví dụ cụ thể và phân tích sâu hơn về các IoT challenges và giải pháp khắc phục.
3.1 Giá trị và ứng dụng thực tiễn
Tài liệu có giá trị về mặt học thuật do cung cấp thông tin toàn diện về IoT. Nó hữu ích cho sinh viên Higher Nationals in Computing Unit 43 trong việc hiểu rõ về IoT. Tuy nhiên, để tăng tính thực tiễn, tài liệu cần bổ sung thêm các IoT case studies cụ thể, ví dụ về IoT implementation trong các dự án thực tế. Việc phân tích chi tiết về IoT benefits và IoT challenges sẽ làm tăng giá trị của tài liệu. Sự kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn sẽ giúp sinh viên hiểu rõ hơn về cách áp dụng kiến thức về IoT vào giải quyết các vấn đề thực tế. IoT standards cũng cần được đề cập đến để đảm bảo tính tương tác giữa các thiết bị và hệ thống khác nhau.
3.2 Hạn chế và đề xuất
Mặc dù tài liệu đã đề cập đến nhiều khía cạnh của IoT, nhưng nó vẫn còn thiếu sót. Cần bổ sung thêm thông tin về các IoT standards hiện hành để đảm bảo tính tương tác giữa các hệ thống. Việc phân tích sâu hơn về IoT security threats và các giải pháp bảo mật cụ thể sẽ giúp sinh viên hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của vấn đề này. Thêm các IoT case studies cụ thể hơn về Smart homes, Smart cities, Industrial IoT (IIoT), Wearable technology sẽ giúp người đọc dễ hình dung hơn về ứng dụng của IoT trong thực tế. Cuối cùng, cần thêm phần kết luận tổng hợp các nội dung chính và nhấn mạnh tầm quan trọng của IoT trong thời đại hiện nay. Higher Nationals in Computing Unit 43 cần hướng dẫn sinh viên nghiên cứu thêm về các chủ đề chuyên sâu liên quan đến IoT.