I. Tổng quan dự án thiết kế điện mặt trời nối lưới tại TCIE Đà Nẵng
Dự án thiết kế hệ thống điện mặt trời nối lưới tại TCIE Đà Nẵng là một sáng kiến quan trọng, phản ánh xu hướng chuyển dịch sang giải pháp năng lượng tái tạo trong ngành công nghiệp sản xuất ô tô. Luận văn của tác giả Võ Trường Giang đã phân tích chi tiết nhu cầu năng lượng cấp thiết và đề xuất một giải pháp toàn diện, tận dụng tiềm năng bức xạ mặt trời dồi dào tại Đà Nẵng. Nhà máy TCIE, với quy mô sản xuất lớn và nhu cầu điện năng cao, đặc biệt là vào ban ngày, đã đối mặt với áp lực về chi phí vận hành và sự phụ thuộc vào lưới điện quốc gia. Việc triển khai một hệ thống điện mặt trời áp mái không chỉ giúp doanh nghiệp tự chủ một phần năng lượng mà còn góp phần nâng cao hình ảnh thương hiệu, hướng tới sản xuất xanh và bền vững. Mục tiêu chính của dự án là giảm chi phí tiền điện cho doanh nghiệp một cách đáng kể, cắt giảm lượng phát thải CO2 và tạo tiền đề cho việc ứng dụng rộng rãi năng lượng sạch trong khu vực. Luận văn đã thực hiện khảo sát thực địa, thu thập số liệu phụ tải, phân tích điều kiện khí tượng và sử dụng các công cụ mô phỏng chuyên nghiệp để đưa ra một thiết kế tối ưu nhất. Đây là một dự án điện mặt trời công nghiệp tiêu biểu, thể hiện sự kết hợp giữa nghiên cứu khoa học và ứng dụng thực tiễn, mang lại lợi ích kép về kinh tế và môi trường. Các yếu tố như lựa chọn công nghệ, cấu hình hệ thống, và phương án đấu nối đều được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu suất hệ thống quang điện và độ tin cậy vận hành lâu dài.
1.1. Bối cảnh và tính cấp thiết của giải pháp năng lượng tái tạo
Công ty TCIE Việt Nam, một mắt xích quan trọng trong chuỗi sản xuất ô tô Nissan tại khu vực, có nhu cầu điện năng rất lớn. Tổng công suất hoạt động của nhà máy đạt khoảng 4,6 MW, chiếm hơn 75% công suất của 3 máy biến áp. Lượng điện năng tiêu thụ hàng tháng có thể vượt ngưỡng 400 MWh. Đặc biệt, kế hoạch mở rộng xưởng thân xe dự kiến sẽ đẩy công suất toàn nhà máy lên trên 5 MW. Sự gia tăng này đặt ra bài toán cấp thiết về việc bổ sung nguồn cung cấp điện ổn định. Trong bối cảnh nguồn cung điện quốc gia chưa theo kịp tốc độ phát triển phụ tải và nhà nước khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo, việc tìm kiếm một giải pháp thay thế là vô cùng cần thiết. Lắp đặt điện mặt trời cho nhà xưởng nổi lên như một phương án khả thi nhất, vừa giải quyết bài toán năng lượng, vừa phù hợp với định hướng phát triển bền vững. Dự án không chỉ nhằm giảm áp lực lên lưới điện mà còn là bước đi chiến lược để tối ưu hóa chi phí sản xuất.
1.2. Mục tiêu nghiên cứu và ý nghĩa thực tiễn của dự án
Mục tiêu cốt lõi của nghiên cứu là thiết kế một hệ thống điện mặt trời hòa lưới có khả năng đáp ứng một phần đáng kể nhu cầu phụ tải của nhà máy. Cụ thể, dự án hướng đến việc: giảm trừ điện năng tiêu thụ từ lưới, tự chủ nguồn cung; cắt giảm chi phí vận hành; và làm tiền đề thúc đẩy năng lượng sạch. Về mặt khoa học, nghiên cứu đã đánh giá chính xác tiềm năng năng lượng mặt trời tại Đà Nẵng và xác định các thông số kỹ thuật quan trọng cho một hệ thống quy mô công nghiệp. Về mặt thực tiễn, dự án mang lại ý nghĩa to lớn. Việc tận dụng diện tích mái nhà xưởng rộng lớn để lắp đặt điện mặt trời giúp tiết kiệm quỹ đất, đảm bảo nguồn cung cho giai đoạn mở rộng sản xuất và giảm chi phí năng lượng đầu vào. Hơn nữa, dự án còn mở ra phương hướng phát triển trong tương lai, tiến tới tận dụng nhiệt năng mặt trời cho các lò sấy, giảm phụ thuộc vào khí gas, đảm bảo an toàn điện trong hệ thống solar và sản xuất.
II. Phân tích nhu cầu phụ tải và tiềm năng điện mặt trời tại Đà Nẵng
Để có một bản thiết kế hệ thống điện mặt trời hiệu quả, việc phân tích sâu về nhu cầu phụ tải và tiềm năng năng lượng tại địa điểm lắp đặt là bước đi tiên quyết. Tại nhà máy TCIE Đà Nẵng, đặc thù sản xuất tập trung chủ yếu vào ban ngày, trùng khớp với thời gian bức xạ mặt trời đạt cường độ cao nhất. Dữ liệu từ công tơ điện cho thấy các xưởng lớn như xưởng thân xe (2.1 MW) và xưởng sơn (1.3 MW) là những khu vực tiêu thụ điện năng chính. Việc xây dựng đồ thị phụ tải chi tiết cho từng nhánh B1, B2, B3 giúp xác định chính xác công suất và sản lượng điện mặt trời cần thiết để bù đắp. Bên cạnh đó, tiềm năng năng lượng mặt trời tại Đà Nẵng là rất lớn. Dữ liệu khí tượng cho thấy số giờ nắng trung bình các tháng giữa năm dao động từ 8-10 giờ/ngày, với cường độ bức xạ trung bình trên 2,46 kWh/m²/ngày. Phân tích này khẳng định việc đầu tư vào một dự án điện mặt trời công nghiệp là hoàn toàn khả thi và có cơ sở khoa học vững chắc. Việc lựa chọn phương án năng lượng mặt trời thay vì tua-bin gió hay bổ sung máy biến áp được dựa trên so sánh ưu nhược điểm kỹ lưỡng, trong đó điện mặt trời chiếm ưu thế về tính ổn định, dễ lắp đặt và chi phí bảo trì hợp lý tại điều kiện khí hậu Đà Nẵng.
2.1. Hiện trạng tiêu thụ và đặc điểm đồ thị phụ tải của nhà máy
Nhà máy TCIE được phân thành các khu vực phụ tải chính gồm xưởng thân xe, xưởng sơn, xưởng lắp ráp và khu văn phòng. Xưởng thân xe có tải tiêu thụ đặc trưng là các súng hàn công suất lớn hoạt động ngắn hạn lặp lại, trong khi xưởng sơn bao gồm các động cơ bơm, lò sấy hoạt động liên tục. Dựa trên số liệu thu thập, đồ thị phụ tải chung của nhà máy cho thấy công suất đỉnh điểm rơi vào các giờ hành chính, khi mọi hoạt động sản xuất diễn ra đồng thời. Tổng công suất tiêu thụ có thể đạt tới 4.6 MW. Việc phân tích chi tiết phụ tải cho từng nhánh (nhánh B1: xưởng thân xe và văn phòng; nhánh B2 và B3: xưởng sơn và lắp ráp) là cơ sở để tính toán công suất inverter hòa lưới và số lượng tấm pin năng lượng mặt trời cần thiết cho mỗi điểm đấu nối, đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và tối ưu hóa việc tự dùng năng lượng.
2.2. Đánh giá tiềm năng bức xạ mặt trời và các nguồn năng lượng khác
Đà Nẵng sở hữu tiềm năng năng lượng mặt trời vượt trội. Dữ liệu từ hệ thống thông tin địa lý toàn cầu về quang năng cho thấy cường độ bức xạ tại khu vực nhà máy TCIE rất cao và ổn định, đặc biệt từ tháng 4 đến tháng 8. Yếu tố này là điều kiện lý tưởng để phát triển hệ thống điện mặt trời áp mái. So với năng lượng gió, vốn gặp khó khăn do hướng gió mùa thay đổi và rủi ro bão lớn, năng lượng mặt trời tỏ ra đáng tin cậy hơn. Phương án bổ sung máy biến áp tuy dễ triển khai nhưng không giải quyết được bài toán chi phí tiền điện về lâu dài và không tận dụng được các chính sách khuyến khích năng lượng sạch. Do đó, sau khi so sánh, luận văn đã kiến nghị lựa chọn phương án lắp đặt điện mặt trời cho nhà xưởng là tối ưu nhất, vừa đảm bảo an ninh năng lượng, vừa mang lại hiệu quả kinh tế và môi trường.
III. Phương pháp tính toán và thiết kế cấu hình hệ thống điện mặt trời
Quá trình thiết kế hệ thống điện mặt trời nối lưới đòi hỏi sự tính toán chính xác và khoa học để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định và đạt hiệu suất cao nhất. Dựa trên phân tích phụ tải chi tiết của nhà máy TCIE, công suất đặt cho toàn hệ thống được xác định là khoảng 3.340,6 kWp. Con số này được tính toán để đảm bảo điện năng cung cấp từ hệ thống (Aht) luôn lớn hơn hoặc bằng điện năng tiêu thụ của phụ tải (Apt) trong những giờ nắng đỉnh điểm. Cấu hình hệ thống được xây dựng dựa trên việc lựa chọn các thiết bị chủ chốt như tấm pin năng lượng mặt trời và inverter hòa lưới. Luận văn đã tiến hành so sánh hai loại tấm pin phổ biến là JKM 310M-60 (JINKO SOLAR) và LG 310N1K-A5 (LG ELECTRONIC), cũng như hai dòng inverter công suất lớn của SCHNEIDER ELECTRIC và GE POWER CONVERSION. Việc lựa chọn cuối cùng dựa trên các tiêu chí kỹ thuật như hiệu suất chuyển đổi, dải điện áp làm việc, độ bền và suất đầu tư điện mặt trời. Sơ đồ đấu nối được thiết kế theo cấu trúc biến tần tập trung (central inverter) để tối ưu chi phí cho một dự án quy mô lớn, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật điện mặt trời và an toàn vận hành.
3.1. Xác định công suất hệ thống dựa trên nhu cầu phụ tải
Công suất hệ thống được tính toán riêng cho từng nhánh đấu nối (B1, B2, B3) để tối ưu hóa việc cung cấp điện. Ví dụ, nhánh B1 với tổng điện năng tiêu thụ 1.137,8 kWh/ngày yêu cầu công suất đặt tối thiểu là 189,6 kWp. Tương tự, nhánh B2 và B3 yêu cầu công suất lần lượt là 1.164 kWp và 1.683,3 kWp. Tổng công suất đặt dự kiến cho toàn nhà máy là 3.036,9 kWp. Sau khi áp dụng hệ số dự trữ 1.1, công suất phát tính toán của toàn hệ thống là 3.340,6 kWp. Việc tính toán chi tiết này giúp đảm bảo sản lượng điện mặt trời tạo ra có thể bù đắp hiệu quả cho lượng điện tiêu thụ, đặc biệt là vào các giờ cao điểm, từ đó giảm chi phí tiền điện cho doanh nghiệp một cách tối đa.
3.2. Lựa chọn tấm pin và inverter hòa lưới tối ưu
Việc lựa chọn thiết bị là yếu tố then chốt quyết định hiệu suất hệ thống quang điện. Luận văn đã đề xuất chọn tấm pin JKM 310M-60 của JINKO SOLAR do có hiệu suất chuyển đổi cao (19,03%), điện áp hở mạch (Voc) thấp dễ dàng ghép nối và giá thành cạnh tranh. Đối với inverter, model Conext Core XC680 của Schneider được lựa chọn nhờ dải điện áp hoạt động rộng (550-800V), phù hợp với tấm pin đã chọn, công suất đầu vào DC lớn và hiệu suất chuyển đổi DC-AC cao tới 98,7%. Cấu hình hệ thống bao gồm 5 bộ inverter hòa lưới 680 kW, với mỗi inverter quản lý một mảng gồm 100 chuỗi tấm pin song song, mỗi chuỗi có 22 tấm pin nối tiếp. Lựa chọn này đảm bảo sự đồng bộ và tối ưu hóa năng lượng chuyển đổi.
3.3. Thiết kế sơ đồ đấu nối và lựa chọn thiết bị bảo vệ
Hệ thống được thiết kế với sơ đồ đấu nối qua các tủ điện trung gian DC trước khi vào inverter, sau đó kết nối vào tủ tổng AC của nhà máy. Việc lựa chọn cáp điện chuyên dụng và thiết bị bảo vệ được đặc biệt chú trọng để đảm bảo an toàn điện trong hệ thống solar. Phía DC sử dụng cáp H1Z2Z2-K của CADIVI, cầu chì tích hợp diode chống phân cực ngược, thiết bị cắt sét (SPD) và MCCB. Phía AC, các chức năng bảo vệ đã được tích hợp sẵn trong module inverter của Schneider. Toàn bộ thiết kế từ khung giàn đỡ tấm pin đến tủ điện AC/DC solar đều tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật điện mặt trời hiện hành, đảm bảo hệ thống vận hành an toàn và bền bỉ trong suốt vòng đời dự án. Đây là trách nhiệm của một nhà thầu EPC điện mặt trời chuyên nghiệp.
IV. Hướng dẫn mô phỏng hiệu suất hệ thống điện mặt trời bằng PVSYST
Để đánh giá chính xác hiệu quả của bản thiết kế trước khi triển khai, việc sử dụng phần mềm mô phỏng chuyên dụng là không thể thiếu. PVSYST là công cụ hàng đầu được lựa chọn trong nghiên cứu này để mô phỏng hiệu suất hệ thống quang điện và dự báo sản lượng điện mặt trời hàng năm. Quá trình mô phỏng bắt đầu bằng việc thiết lập các thông số đầu vào một cách chi tiết, bao gồm dữ liệu vị trí địa lý, đặc điểm khí tượng tại Đà Nẵng (dựa trên nguồn Meteonorm 7.2), và cấu hình hệ thống đã tính toán. Phần mềm cho phép xác định góc nghiêng (10°) và hướng (đông nam -40°) tối ưu cho giàn pin để tối đa hóa lượng bức xạ hấp thụ. Các yếu tố gây tổn thất trong thực tế như tổn thất do nhiệt độ, do góc tới (IAM), do đấu nối không phù hợp (mismatch), tổn thất trên dây dẫn và ảnh hưởng của bóng che cũng được tính toán chi tiết. Mô hình 3D các vật thể đổ bóng gần hệ thống cũng được dựng lên để có kết quả chính xác nhất. Quá trình mô phỏng này cung cấp một cái nhìn toàn diện về hoạt động của hệ thống, là cơ sở để một công ty lắp đặt điện mặt trời tại Đà Nẵng tự tin triển khai dự án.
4.1. Thiết lập thông số vị trí địa lý khí tượng và cấu hình hệ thống
Bước đầu tiên trong PVSYST là tạo cơ sở dữ liệu cho dự án. Vị trí địa lý của nhà máy TCIE (vĩ độ 16.09° N, kinh độ 108.12° E) được nhập chính xác. Dữ liệu khí tượng hàng tháng, bao gồm bức xạ ngang, nhiệt độ, bức xạ khuếch tán, được lấy từ nguồn đáng tin cậy. Tiếp theo, cấu hình hệ thống chi tiết được thiết lập: 11.000 tấm pin năng lượng mặt trời JKM 310M-60 và 5 inverter hòa lưới Conext Core XC680. Phần mềm sẽ kiểm tra sự tương thích về điện áp và công suất giữa mảng pin và inverter, đảm bảo dải điện áp của chuỗi pin luôn nằm trong ngưỡng hoạt động của inverter, ngay cả khi nhiệt độ môi trường thay đổi. Các thông số này là nền tảng cho một kết quả mô phỏng đáng tin cậy.
4.2. Phân tích các loại tổn thất và ảnh hưởng của bóng che
PVSYST cho phép phân tích chi tiết các nguồn gây tổn thất ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống. Tổn thất nhiệt (Thermal parameter) được tính toán dựa trên sự gia tăng nhiệt độ của tế bào quang điện. Tổn thất do ghép nối (Mismatch) và suy giảm do ánh sáng (LID) được thiết lập ở mức 1-2%. Tổn thất trên dây dẫn (Ohmic losses) cho cả mạch DC và AC được mặc định ở mức 1.5%. Đặc biệt, phần mềm hỗ trợ xây dựng mô hình 3D để phân tích tổn thất do bóng che phủ gần (Near Shading), yếu tố có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản lượng. Việc tính toán kỹ lưỡng các tổn thất này giúp dự báo sản lượng điện thực tế một cách chính xác hơn, đồng thời là cơ sở để lên kế hoạch bảo trì hệ thống điện mặt trời hiệu quả, ví dụ như vệ sinh bề mặt pin định kỳ để giảm tổn thất do bụi bẩn.
V. Kết quả mô phỏng sản lượng và hiệu suất hệ thống quang điện
Kết quả từ mô phỏng PVSYST cung cấp những con số chi tiết và đáng tin cậy về hiệu quả của dự án điện mặt trời công nghiệp tại TCIE Đà Nẵng. Theo báo cáo, tổng sản lượng điện mặt trời hữu ích mà hệ thống có thể sản sinh trong một năm là 5.049 MWh. Trong đó, lượng điện năng khả dụng cung cấp trực tiếp cho phụ tải của nhà máy đạt 3.686,2 MWh/năm, đáp ứng khoảng 64,13% tổng nhu cầu điện năng yêu cầu. Điều này chứng tỏ hệ thống có khả năng giảm chi phí tiền điện cho doanh nghiệp một cách rất hiệu quả. Phần điện năng dư thừa, nếu có chính sách mua bán điện, có thể được phát lên lưới thông qua công tơ điện 2 chiều, mang lại thêm nguồn thu. Biểu đồ phân phối năng lượng cho thấy hệ thống hoạt động hiệu quả nhất vào các tháng mùa khô (từ tháng 3 đến tháng 8), hoàn toàn phù hợp với chu kỳ sản xuất cao điểm của nhà máy. Các thông số này là bằng chứng thuyết phục về tính khả thi và hiệu suất hệ thống quang điện đã được thiết kế, sẵn sàng cho bước đấu nối lưới điện EVN.
5.1. Phân tích sản lượng điện năng cung cấp cho phụ tải hàng tháng
Bảng phân bố năng lượng chi tiết qua các tháng cho thấy sự biến đổi sản lượng theo mùa. Tháng 5 là tháng hệ thống tạo ra sản lượng cao nhất (545 MWh), trong khi tháng 12 có sản lượng thấp nhất (270,1 MWh) do cường độ bức xạ giảm. Đáng chú ý, lượng điện năng hệ thống cấp cho phụ tải (E_Grid) và lượng điện phải nhận thêm từ lưới (E_User) được thể hiện rõ ràng. Ví dụ, vào tháng 5, hệ thống cung cấp 376,1 MWh và nhà máy chỉ cần nhận thêm 119,8 MWh từ lưới. Ngược lại, vào tháng 12, hệ thống chỉ cung cấp 194,3 MWh và cần tới 283,3 MWh từ lưới. Những dữ liệu này giúp ban lãnh đạo nhà máy có kế hoạch vận hành sản xuất linh hoạt để tối ưu hóa việc sử dụng điện mặt trời hòa lưới.
5.2. Đánh giá chi tiết các chỉ số hiệu suất và tổn thất của hệ thống
Báo cáo mô phỏng cũng chỉ ra các chỉ số hiệu suất quan trọng. Hiệu suất trung bình của mảng pin (Array Efficiency) và của hệ thống (System Efficiency) được tính toán, phản ánh chất lượng của thiết bị và thiết kế. Biểu đồ tổn thất (Loss diagram) là một công cụ trực quan, cho thấy chính xác lượng năng lượng bị mất ở từng công đoạn. Ví dụ, tổn thất do nhiệt độ tế bào quang điện là đáng kể nhất, tiếp theo là tổn thất trên inverter và dây dẫn. Tổng hợp lại, hiệu suất hệ thống quang điện cuối cùng (Performance Ratio - PR) là một chỉ số tổng hợp, cho biết mức độ hiệu quả của hệ thống trong điều kiện thực tế so với điều kiện tiêu chuẩn. Một chỉ số PR cao khẳng định thiết kế hệ thống đã được tối ưu hóa rất tốt.
VI. Đánh giá hiệu quả kinh tế và định hướng phát triển trong tương lai
Một dự án điện mặt trời công nghiệp thành công không chỉ được đánh giá qua các thông số kỹ thuật mà còn phải chứng minh được hiệu quả về mặt kinh tế. Luận văn đã phân tích bài toán tài chính dựa trên suất đầu tư điện mặt trời ban đầu và lợi ích mang lại từ việc giảm chi phí tiền điện cho doanh nghiệp. Các kịch bản đầu tư như 100% vốn tự có hoặc vay 70% vốn ngân hàng được xem xét để tính toán thời gian hoàn vốn và tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR). Bên cạnh lợi ích kinh tế trực tiếp, dự án còn mang lại giá trị to lớn về môi trường. Việc sản xuất gần 3.700 MWh điện sạch mỗi năm giúp giảm thiểu một lượng phát thải CO2 khổng lồ, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững quốc gia. Về định hướng tương lai, thành công của dự án sẽ là tiền đề để TCIE tiếp tục nghiên cứu các giải pháp năng lượng tái tạo khác, như tận dụng nhiệt năng mặt trời cho các lò sấy. Đồng thời, việc vận hành và bảo trì hệ thống điện mặt trời một cách chuyên nghiệp sẽ đảm bảo hiệu suất lâu dài, tối đa hóa lợi ích trong suốt vòng đời 25-30 năm của hệ thống.
6.1. Tính toán chi phí đầu tư thời gian hoàn vốn và lợi ích tài chính
Phân tích kinh tế là một phần không thể thiếu. Chi phí đầu tư ban đầu bao gồm chi phí cho tấm pin năng lượng mặt trời, inverter hòa lưới, khung giàn đỡ tấm pin, cáp điện, tủ điện và chi phí thi công của nhà thầu EPC điện mặt trời. Lợi ích tài chính đến từ hai nguồn chính: tiết kiệm chi phí mua điện từ EVN theo biểu giá điện kinh doanh và doanh thu tiềm năng từ việc bán điện dư lên lưới (nếu có chính sách). Dựa trên sản lượng điện mặt trời dự kiến và biểu giá điện, các chỉ số như thời gian hoàn vốn (Payback Period), giá trị hiện tại ròng (NPV) và tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) được tính toán. Kết quả cho thấy dự án có tính khả thi tài chính cao, là một khoản đầu tư hấp dẫn và an toàn cho doanh nghiệp.
6.2. Lợi ích môi trường và phương hướng phát triển bền vững
Ngoài hiệu quả kinh tế, lợi ích về môi trường là một giá trị vô hình nhưng vô cùng quan trọng. Dựa vào sản lượng điện sạch hàng năm, luận văn đã tính toán được lượng CO2 giảm thiểu được khi thay thế nguồn điện từ nhiên liệu hóa thạch. Con số này không chỉ giúp TCIE đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường ngày càng khắt khe mà còn củng cố hình ảnh một doanh nghiệp có trách nhiệm với xã hội. Phương hướng phát triển trong tương lai không chỉ dừng lại ở việc mở rộng công suất hệ thống điện mặt trời mà còn hướng tới tích hợp các giải pháp lưu trữ năng lượng (pin) để tăng cường sự chủ động và ổn định, đồng thời nghiên cứu áp dụng nhiệt mặt trời, tạo ra một mô hình nhà máy sản xuất xanh, thông minh và tiết kiệm năng lượng toàn diện.