Tổng quan nghiên cứu

Biến đổi khí hậu đang là thách thức toàn cầu với tác động ngày càng nghiêm trọng đến hệ sinh thái và xã hội. Báo cáo Đánh giá lần thứ sáu của IPCC (AR6) khẳng định nguyên nhân chính là do hoạt động của con người, đặc biệt là phát thải khí nhà kính (GHG). Trước tình hình đó, các quốc gia đã cam kết giảm phát thải để giữ nhiệt độ toàn cầu tăng không quá 1,5-2 độ C so với thời kỳ tiền công nghiệp. Việt Nam cũng đã tham gia vào các cam kết này, đồng thời xây dựng các chính sách giảm phát thải, trong đó có việc áp dụng các công cụ định giá carbon.

Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon của Liên minh châu Âu (CBAM) được giới thiệu nhằm ngăn chặn rò rỉ carbon và thúc đẩy các quốc gia tăng cường hành động khí hậu. CBAM sẽ áp dụng cho các sản phẩm có cường độ phát thải cao như thép, nhôm, xi măng, phân bón, điện và hydro. Việt Nam, với vai trò là đối tác thương mại lớn của EU, đặc biệt trong lĩnh vực thép, được dự báo sẽ chịu ảnh hưởng đáng kể từ CBAM. Năm 2021, Việt Nam xuất khẩu 1,6 triệu tấn sản phẩm thép sang EU, trị giá khoảng 1,9 tỷ USD.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá chi phí tiềm năng và tác động của CBAM đối với ngành thép Việt Nam, từ đó đề xuất các chiến lược giảm thiểu tác động tiêu cực và nâng cao năng lực cạnh tranh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2034, với dữ liệu thu thập từ các doanh nghiệp sản xuất thép trong nước và các nguồn số liệu quốc tế liên quan.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về biến đổi khí hậu, chính sách định giá carbon và cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM). CBAM là một công cụ chính sách nhằm ngăn chặn rò rỉ carbon bằng cách áp thuế hoặc yêu cầu mua chứng chỉ carbon tương đương với lượng phát thải nhúng trong hàng hóa nhập khẩu. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Phát thải trực tiếp (Scope 1): Phát thải từ quá trình sản xuất.
  • Phát thải gián tiếp (Scope 2): Phát thải từ điện năng tiêu thụ trong sản xuất.
  • Cường độ carbon: Lượng phát thải CO2 tương đương trên mỗi tấn sản phẩm thép.
  • Giá chứng chỉ CBAM: Giá mua chứng chỉ carbon dựa trên giá trung bình của EU ETS.
  • Kịch bản chính sách: BAU (Business-As-Usual), NDC (theo cam kết quốc gia), và Ambitious (kịch bản tham vọng).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng dựa trên dữ liệu sơ cấp thu thập từ 15 doanh nghiệp sản xuất thép tại Việt Nam giai đoạn 2017-2021, trong đó 5 doanh nghiệp sản xuất thép thô chiếm khoảng 40-50% sản lượng quốc gia được chọn làm mẫu đại diện. Dữ liệu bao gồm tiêu thụ năng lượng, sản lượng thép và các chỉ số phát thải.

Phương pháp tính cường độ carbon dựa trên tiêu chuẩn ISO 14404, sử dụng công cụ tính toán do Hiệp hội Thép Nhật Bản phát triển, kết hợp các hệ số phát thải của nhiên liệu và điện năng theo dữ liệu quốc gia.

Ba kịch bản được xây dựng để đánh giá tác động CBAM từ 2026 đến 2034:

  • BAU: Không có chính sách định giá carbon trong nước, cường độ carbon giữ nguyên.
  • NDC: Thực hiện các cam kết giảm phát thải theo NDC 2022, cường độ carbon giảm 3%/năm, giá carbon bắt đầu từ 5 USD/tCO2e từ 2028.
  • Ambitious: Kịch bản tham vọng, cường độ carbon giảm 4,7%/năm, giá carbon bắt đầu từ 11 USD/tCO2e từ 2028.

Dữ liệu về xuất khẩu thép sang EU, giá carbon tại EU và các quốc gia khác được thu thập từ Eurostat, Tổng cục Thống kê Việt Nam và World Bank. Phân tích được thực hiện bằng cách tính toán chi phí CBAM, tỷ lệ mất năng lực cạnh tranh và tác động đến xuất khẩu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cường độ carbon của ngành thép Việt Nam:

    • Công nghệ BF-BOF có cường độ phát thải trung bình 2,77 tCO2e/t thép thô.
    • Công nghệ EAF có cường độ thấp hơn, khoảng 0,61 tCO2e/t thép thô.
    • Trung bình ngành thép Việt Nam là khoảng 1,8 tCO2e/t thép thô, cao hơn mức trung bình EU (khoảng 1,22 tCO2e/t) và cao hơn 10% nhà máy phát thải cao nhất tại EU.
  2. So sánh với các đối tác thương mại EU:

    • Cường độ carbon của thép Việt Nam cao hơn hầu hết các đối tác như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Brazil, và Đài Loan, chỉ thấp hơn Ấn Độ, Nga và Ukraine.
    • Các quốc gia có giá carbon nội địa cao như Hàn Quốc và Trung Quốc có lợi thế cạnh tranh hơn nhờ giảm chi phí CBAM.
  3. Chi phí CBAM và mất năng lực cạnh tranh:

    • Dưới kịch bản BAU, chi phí CBAM cho thép Việt Nam có thể tăng từ khoảng 4 USD/tấn năm 2026 lên 275 USD/tấn năm 2034, chiếm tới 25% giá bán hiện tại (1.160 USD/tấn).
    • Mức độ mất năng lực cạnh tranh của thép Việt Nam tương đương với Brazil, cao hơn nhiều so với Thổ Nhĩ Kỳ và các nước có giá carbon nội địa.
  4. Tác động theo kịch bản NDC và Ambitious:

    • Việc giảm cường độ carbon và áp dụng giá carbon trong nước giúp giảm đáng kể chi phí CBAM và cải thiện năng lực cạnh tranh.
    • Kịch bản Ambitious có thể giảm chi phí CBAM xuống còn khoảng 50% so với BAU vào năm 2034.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính khiến thép Việt Nam chịu chi phí CBAM cao là do cường độ phát thải carbon lớn, chủ yếu từ công nghệ BF-BOF truyền thống và nguồn điện có cường độ carbon cao. So với các đối tác thương mại, Việt Nam chưa có chính sách định giá carbon hiệu quả và chưa áp dụng rộng rãi các công nghệ sản xuất sạch hơn.

Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy CBAM sẽ tạo áp lực lớn lên các nước đang phát triển có ngành thép phát thải cao. Việc áp dụng các biện pháp giảm phát thải, chuyển đổi công nghệ và xây dựng thị trường carbon trong nước là cần thiết để giảm thiểu tác động tiêu cực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng chi phí CBAM theo năm và so sánh năng lực cạnh tranh giữa các quốc gia, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng và hiệu quả các kịch bản chính sách.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thúc đẩy chuyển đổi công nghệ sản xuất thép

    • Áp dụng công nghệ EAF và các công nghệ sạch hơn để giảm cường độ phát thải.
    • Mục tiêu giảm cường độ carbon ít nhất 3-5% mỗi năm trong giai đoạn 2025-2030.
    • Chủ thể: Doanh nghiệp thép, Bộ Công Thương, Bộ Khoa học và Công nghệ.
  2. Xây dựng và vận hành thị trường carbon trong nước

    • Triển khai hệ thống giao dịch phát thải từ năm 2028 theo lộ trình đã đề ra.
    • Thiết lập giá carbon phù hợp để tạo động lực giảm phát thải và giảm chi phí CBAM.
    • Chủ thể: Bộ Tài nguyên và Môi trường, Bộ Tài chính.
  3. Hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho doanh nghiệp

    • Cung cấp các gói hỗ trợ đầu tư công nghệ sạch, đào tạo và nâng cao năng lực quản lý phát thải.
    • Thời gian ưu tiên giai đoạn 2024-2030 để chuẩn bị cho CBAM.
    • Chủ thể: Chính phủ, các tổ chức tài chính, viện nghiên cứu.
  4. Tăng cường hợp tác quốc tế và đa phương

    • Tham gia các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, chuyển giao công nghệ từ các đối tác phát triển.
    • Đàm phán để giảm thiểu rủi ro thương mại liên quan đến CBAM.
    • Chủ thể: Bộ Ngoại giao, Bộ Công Thương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu thép

    • Hiểu rõ tác động của CBAM để xây dựng chiến lược sản xuất và kinh doanh phù hợp.
    • Ví dụ: Điều chỉnh công nghệ, tối ưu hóa chi phí carbon.
  2. Cơ quan quản lý nhà nước về công nghiệp và môi trường

    • Xây dựng chính sách hỗ trợ ngành thép trong quá trình chuyển đổi xanh.
    • Ví dụ: Thiết kế thị trường carbon, hỗ trợ tài chính.
  3. Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực biến đổi khí hậu và phát triển bền vững

    • Tham khảo phương pháp luận và kết quả nghiên cứu để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.
    • Ví dụ: Mô hình đánh giá tác động chính sách.
  4. Tổ chức tài chính và nhà đầu tư

    • Đánh giá rủi ro và cơ hội đầu tư trong ngành thép Việt Nam dưới tác động của CBAM.
    • Ví dụ: Đầu tư vào công nghệ sạch, thị trường carbon.

Câu hỏi thường gặp

  1. CBAM là gì và tại sao EU áp dụng?
    CBAM là cơ chế điều chỉnh biên giới carbon nhằm ngăn chặn rò rỉ carbon khi các sản phẩm nhập khẩu không chịu chi phí carbon tương đương với sản phẩm trong EU. Mục tiêu là thúc đẩy giảm phát thải toàn cầu và bảo vệ ngành công nghiệp EU.

  2. Ngành thép Việt Nam chịu ảnh hưởng như thế nào từ CBAM?
    Ngành thép Việt Nam có cường độ phát thải cao, đặc biệt từ công nghệ BF-BOF, nên sẽ chịu chi phí CBAM đáng kể, có thể làm giảm năng lực cạnh tranh xuất khẩu sang EU.

  3. Việt Nam đã có chính sách định giá carbon chưa?
    Việt Nam chưa có thị trường carbon chính thức, nhưng đang xây dựng lộ trình vận hành hệ thống giao dịch phát thải từ năm 2028 theo Nghị định 06/2022.

  4. Làm thế nào để giảm tác động của CBAM đối với ngành thép?
    Giảm cường độ phát thải qua chuyển đổi công nghệ, áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng, xây dựng thị trường carbon trong nước và tăng cường hợp tác quốc tế.

  5. CBAM có thể ảnh hưởng đến giá thép trong nước không?
    CBAM chủ yếu tác động đến xuất khẩu, nhưng có thể gián tiếp ảnh hưởng đến giá trong nước nếu doanh nghiệp điều chỉnh sản xuất hoặc chi phí đầu vào tăng.

Kết luận

  • Cường độ phát thải carbon của ngành thép Việt Nam cao hơn mức trung bình EU và nhiều đối tác thương mại, tạo áp lực lớn từ CBAM.
  • Chi phí CBAM có thể chiếm tới 25% giá trị xuất khẩu thép sang EU vào năm 2034 nếu không có biện pháp giảm phát thải.
  • Việc xây dựng thị trường carbon trong nước và chuyển đổi công nghệ là giải pháp then chốt để giảm thiểu tác động.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và kịch bản chính sách giúp doanh nghiệp và nhà quản lý hoạch định chiến lược phù hợp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các biện pháp giảm phát thải, hoàn thiện chính sách carbon và tăng cường hợp tác quốc tế nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh ngành thép Việt Nam trong bối cảnh CBAM.

Hành động ngay hôm nay để chuẩn bị cho tương lai bền vững của ngành thép Việt Nam!