Đánh Giá Tác Động Của Cơ Chế Điều Chỉnh Biên Giới Carbon Của EU Đến Ngành Sắt Thép Việt Nam

Trường đại học

Vietnam National University, Hanoi

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

master’s thesis

2023

78
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. CBAM là gì Tổng quan Tác Động đến Ngành Thép Việt Nam

Cơ chế Điều Chỉnh Biên Giới Carbon (CBAM) là một chính sách thương mại và môi trường của Liên minh châu Âu (EU). Mục tiêu chính là ngăn chặn rò rỉ carbon bằng cách áp dụng một loại thuế carbon lên hàng hóa nhập khẩu vào EU từ các quốc gia có tiêu chuẩn khí thải thấp hơn. CBAM được thiết kế để đảm bảo rằng các nhà sản xuất nước ngoài phải tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tương đương với các nhà sản xuất trong EU, từ đó thúc đẩy giảm phát thải khí nhà kính trên toàn cầu. Theo Ủy ban Châu Âu, CBAM là một chính sách bổ sung cho Hệ Thống Giao Dịch Khí Thải của EU (EU ETS). CBAM yêu cầu các nhà nhập khẩu hàng hóa thuộc phạm vi CBAM mua và nộp chứng chỉ CBAM dựa trên lượng khí thải embedded emissions của hàng hóa mà họ nhập khẩu vào EU với giá tương đương với giá trung bình hàng tuần của hạn ngạch EU ETS.

1.1. Mục tiêu chính của CBAM đối với ngành thép Việt Nam

CBAM hướng đến các ngành công nghiệp thâm dụng năng lượng có nguy cơ cao về rò rỉ carbon, bao gồm sắt và thép, nhôm, xi măng, phân bón, điện và hydro. Mục tiêu là thúc đẩy các nhà sản xuất thép Việt Nam giảm lượng khí thải nhà kính trong quá trình sản xuất để duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường EU. Điều này có thể đòi hỏi các doanh nghiệp thép Việt Nam đầu tư vào công nghệ sạch hơn và thực hiện các biện pháp giảm phát thải hiệu quả hơn. Ngày 25 tháng 4 năm 2023, CBAM đã được phê duyệt để trở thành một chính sách ràng buộc pháp lý ở EU, sau quá trình tham vấn và đàm phán kéo dài giữa các bên liên quan và các cơ quan lập pháp của EU.

1.2. Phạm vi áp dụng và lộ trình triển khai CBAM chi tiết

CBAM sẽ được triển khai theo từng giai đoạn, bắt đầu từ ngày 1 tháng 10 năm 2023 với giai đoạn chuyển tiếp chỉ yêu cầu báo cáo lượng khí thải. Giai đoạn chính thức, áp dụng thu phí, sẽ bắt đầu từ năm 2026. Lộ trình này cho phép các nhà sản xuất Việt Nam có thời gian để thích ứng và giảm lượng khí thải. Ủy ban Châu Âu đã chính thức đề xuất CBAM vào ngày 11 tháng 12 năm 2019 trong khuôn khổ Thỏa thuận Xanh Châu Âu (EU Green Deal) và sau đó được Nghị viện Châu Âu thông qua. CBAM được Hội đồng EU thông qua vào ngày 10 tháng 3 năm 2021 như một trong bốn cơ chế định giá carbon trong Thỏa thuận Xanh EU.

II. Thách Thức Lớn Tác Động CBAM Đến Xuất Khẩu Thép Việt Nam

Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) đã mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho cả hai bên. Tuy nhiên, CBAM có thể làm giảm lợi thế cạnh tranh của thép Việt Nam do chi phí phát thải carbon cao hơn so với các nước khác. Việt Nam là đối tác thương mại hàng hóa thứ 15 của EU và là đối tác thương mại nổi bật nhất của EU trong ASEAN. Năm 2020, Việt Nam là nước xuất khẩu lớn thứ 11 sang EU, với thị phần 1,8% trong tổng giá trị nhập khẩu của EU. Do đó, Việt Nam dự kiến sẽ là một trong những quốc gia bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi CBAM của EU, đặc biệt nếu nó được mở rộng sang các lĩnh vực khác trong tương lai.

2.1. Rủi ro và thách thức khi CBAM được mở rộng sang các ngành khác

Một nghiên cứu đánh giá về mức độ rủi ro tương đối của các quốc gia trong hai kịch bản CBAM khác nhau, Việt Nam được liệt kê là một trong những quốc gia có nguy cơ cao nhất bên cạnh Bosnia và Herzegovina, Algeria, Namibia, Madagascar và Campuchia khi CBAM chỉ giải quyết các lĩnh vực phát thải cường độ cao. Một nghiên cứu khác cũng dự đoán rằng Việt Nam sẽ nằm trong số những quốc gia dễ bị tổn thương nhất khi Hoa Kỳ, Hàn Quốc và Nhật Bản, là những thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, áp dụng các biện pháp định giá carbon tương tự để giảm tác động của CBAM.

2.2. Mức độ ảnh hưởng của CBAM đến xuất khẩu thép sang EU

Trong số các hàng hóa thuộc phạm vi CBAM trong giai đoạn CBAM ban đầu mà Việt Nam xuất khẩu sang EU, các sản phẩm sắt và thép đứng đầu về cả khối lượng và giá trị. Theo thống kê từ Tổng cục Thống kê Việt Nam, Việt Nam đã xuất khẩu sang EU 1,6 triệu tấn sản phẩm sắt thép vào năm 2021, tương đương 1 tỷ USD. Một nghiên cứu sơ bộ về tác động của CBAM ở Việt Nam báo cáo rằng sắt và thép chiếm hơn 90% sản phẩm xuất khẩu thuộc phạm vi CBAM từ Việt Nam sang EU và sẽ là lĩnh vực có nguy cơ cao nhất.

III. Phân Tích Chi Phí Ước Tính Chi Phí CBAM Cho Thép Việt Nam

Việc định lượng chi phí CBAM tiềm năng cho các sản phẩm sắt thép của Việt Nam là rất cần thiết. Nghiên cứu này sẽ cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà sản xuất và xuất khẩu thép Việt Nam về những tác động tiềm tàng của CBAM, từ đó giúp họ chuẩn bị các biện pháp giảm thiểu. Phân tích kết hợp với đánh giá các yêu cầu của quy định CBAM, có thể đưa ra những khuyến nghị giá trị về cách các công ty trong ngành thép nên phản ứng với CBAM và thực hiện các chiến lược phù hợp để giảm tác động tiêu cực của nó.

3.1. Phương pháp tính chi phí CBAM và yếu tố ảnh hưởng

Chi phí CBAM được tính dựa trên lượng khí thải embedded trong sản phẩm thép và giá chứng chỉ CBAM, tương ứng với giá EU ETS allowances (EUA). Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí CBAM bao gồm cường độ phát thải carbon của quy trình sản xuất thép, giá carbon ở EU và tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam và đồng Euro. Ước tính chi phí và tác động tiềm năng của CBAM đối với lĩnh vực thép theo các kịch bản chính sách khác nhau có thể là một tham chiếu cho các cơ quan chính phủ cam kết thực hiện các mục tiêu và lộ trình khử carbon đã nêu trong NDC và các chính sách khí hậu khác để đẩy nhanh con đường khử carbon và chuyển đổi năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng tái tạo ở Việt Nam trong khi giảm thiểu tác động tiêu cực của CBAM và cải thiện khả năng cạnh tranh của các sản phẩm xuất khẩu.

3.2. Các kịch bản khác nhau ảnh hưởng đến chi phí CBAM

Nghiên cứu cần xem xét các kịch bản khác nhau, bao gồm kịch bản "Business-As-Usual" (BAU) (kinh doanh như bình thường), kịch bản NDC (Đóng góp do quốc gia tự quyết định) và kịch bản tham vọng. Các kịch bản này sẽ giúp đánh giá tác động của các chính sách khác nhau đối với chi phí CBAM và khả năng cạnh tranh của ngành thép Việt Nam.

IV. Giải Pháp Chiến Lược Giảm Thiểu Tác Động CBAM Cho Thép

Ngành thép Việt Nam cần áp dụng các giải pháp và chiến lược để giảm lượng khí thải carbon trong quá trình sản xuất. Điều này bao gồm đầu tư vào công nghệ tiên tiến, sử dụng năng lượng tái tạo và cải thiện hiệu quả năng lượng. Các chính sách khuyến khích và hỗ trợ từ chính phủ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh của ngành thép. Chính phủ nên cung cấp các ưu đãi tài chính, hỗ trợ kỹ thuật và tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi để khuyến khích các doanh nghiệp thép đầu tư vào công nghệ sạch hơn và giảm lượng khí thải carbon.

4.1. Áp dụng công nghệ sản xuất thép giảm phát thải carbon hiệu quả

Chuyển đổi sang các công nghệ sản xuất thép ít carbon hơn, chẳng hạn như sử dụng lò điện hồ quang (EAF) thay vì lò cao (BF-BOF). EAF sử dụng phế liệu thép và điện, có thể giảm đáng kể lượng khí thải carbon nếu điện được cung cấp từ các nguồn tái tạo. Cần thiết xây dựng lộ trình chuyển đổi cụ thể cho từng doanh nghiệp, phù hợp với điều kiện và năng lực của doanh nghiệp.

4.2. Sử dụng năng lượng tái tạo và nâng cao hiệu quả năng lượng

Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo trong quá trình sản xuất thép, chẳng hạn như điện gió, điện mặt trời và năng lượng sinh khối. Đồng thời, cần cải thiện hiệu quả năng lượng trong toàn bộ chuỗi cung ứng thép, từ khai thác nguyên liệu đến sản xuất và vận chuyển. Các biện pháp tiết kiệm năng lượng có thể giúp giảm chi phí sản xuất và lượng khí thải carbon.

4.3. Đề xuất chính sách hỗ trợ từ chính phủ thúc đẩy chuyển đổi xanh

Chính phủ nên tạo ra một môi trường pháp lý và chính sách thuận lợi để khuyến khích các doanh nghiệp thép đầu tư vào công nghệ sạch hơn và giảm lượng khí thải carbon. Điều này có thể bao gồm cung cấp các ưu đãi tài chính, hỗ trợ kỹ thuật và giảm thuế cho các doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường cao.

V. Kết Luận Tương Lai Ngành Thép Việt Trước Thách Thức CBAM

CBAM là một thách thức lớn đối với ngành thép Việt Nam, nhưng đồng thời cũng là một cơ hội để thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh và nâng cao khả năng cạnh tranh. Bằng cách áp dụng các giải pháp và chiến lược phù hợp, ngành thép Việt Nam có thể giảm thiểu tác động tiêu cực của CBAM và phát triển bền vững trong tương lai. Thúc đẩy các doanh nghiệp Việt Nam đầu tư vào các công nghệ sản xuất xanh hơn và hiệu quả hơn sẽ giúp giảm carbon intensity và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.

5.1. Tóm tắt những phát hiện chính từ nghiên cứu

Các phát hiện chính của nghiên cứu có thể bao gồm ước tính về chi phí CBAM tiềm năng cho ngành thép Việt Nam, đánh giá về tác động của CBAM đối với khả năng cạnh tranh của ngành thép và các khuyến nghị về các giải pháp và chiến lược để giảm thiểu tác động tiêu cực của CBAM.

5.2. Hạn chế và gợi ý cho các nghiên cứu tiếp theo

Nghiên cứu này có thể có một số hạn chế, chẳng hạn như dữ liệu hạn chế về lượng khí thải carbon của ngành thép Việt Nam và các giả định về giá carbon trong tương lai. Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc thu thập dữ liệu chính xác hơn về lượng khí thải carbon, phân tích tác động của CBAM đối với các ngành công nghiệp khác và đánh giá hiệu quả của các chính sách hỗ trợ từ chính phủ.

24/05/2025
Assessment of the eus carbon border adjustment mechanism cbam impacts on vietnams iron and steel sector
Bạn đang xem trước tài liệu : Assessment of the eus carbon border adjustment mechanism cbam impacts on vietnams iron and steel sector

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Tác Động Của Cơ Chế Điều Chỉnh Biên Giới Carbon Của EU Đến Ngành Sắt Thép Việt Nam" phân tích những ảnh hưởng của chính sách điều chỉnh biên giới carbon của Liên minh Châu Âu (EU) đối với ngành sắt thép tại Việt Nam. Bài viết nêu rõ các thách thức mà ngành này phải đối mặt, bao gồm áp lực về môi trường và yêu cầu về giảm phát thải carbon. Đồng thời, tài liệu cũng chỉ ra những cơ hội mà ngành sắt thép có thể tận dụng để cải thiện quy trình sản xuất và nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin hữu ích về cách thức mà các doanh nghiệp có thể thích ứng với các quy định mới và phát triển bền vững hơn.

Để mở rộng thêm kiến thức về các tác động của chính sách môi trường, bạn có thể tham khảo tài liệu Đánh giá tác động của mô hình chi trả dịch vụ môi trường đến hoạt động quản lý rừng dựa vào cộng đồng tại huyện ba bể tỉnh bắc kạn. Tài liệu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức quản lý tài nguyên thiên nhiên và các chính sách môi trường có thể ảnh hưởng đến cộng đồng. Đây là một cơ hội tuyệt vời để bạn khám phá thêm về mối liên hệ giữa chính sách môi trường và phát triển bền vững.