## Tổng quan nghiên cứu
Quyền sống là quyền cơ bản và tuyệt đối của con người, được bảo vệ bởi nhiều văn bản pháp luật quốc tế và quốc gia. Tại Việt Nam, quyền này được ghi nhận rõ ràng trong Hiến pháp năm 2013 và Bộ luật Hình sự (BLHS) năm 2015. Tuy nhiên, thực trạng giết hoặc vứt bỏ con mới đẻ vẫn diễn ra với số lượng ngày càng tăng, gây ra những hậu quả nghiêm trọng về mặt xã hội và pháp lý. Theo thống kê, chỉ trong 5 năm gần đây, có hơn 40.000 trẻ sơ sinh bị bỏ rơi, với xu hướng gia tăng theo từng năm. Tình trạng này không chỉ xảy ra ở vùng nông thôn mà còn phổ biến tại các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.
Đề tài nghiên cứu tập trung phân tích tội giết hoặc vứt bỏ con mới đẻ theo quy định tại Điều 124 BLHS năm 2015, so sánh với pháp luật hình sự của một số quốc gia như Nga, Nhật Bản, Canada và Ấn Độ. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các vụ án, bản án trong khoảng thời gian 10 năm trở lại đây (2010-2019) trên phạm vi toàn quốc. Mục tiêu chính là đề xuất các kiến nghị hoàn thiện quy định pháp luật nhằm nâng cao hiệu quả xử lý và phòng ngừa tội phạm này, góp phần bảo vệ quyền sống của trẻ em – một trong những nhóm đối tượng được ưu tiên bảo vệ theo Công ước quốc tế về quyền trẻ em.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình pháp lý sau:
- **Lý thuyết cấu thành tội phạm (CTTP):** Phân tích bốn dấu hiệu cơ bản của tội phạm gồm khách thể, chủ thể, mặt khách quan và mặt chủ quan, làm cơ sở xác định tội giết hoặc vứt bỏ con mới đẻ.
- **Lý thuyết trách nhiệm hình sự:** Nghiên cứu năng lực trách nhiệm hình sự (NLTNHS) của chủ thể phạm tội, đặc biệt là người mẹ trong hoàn cảnh đặc biệt.
- **Mô hình so sánh pháp luật:** So sánh quy định pháp luật Việt Nam với một số quốc gia để rút ra bài học kinh nghiệm và đề xuất hoàn thiện.
- **Khái niệm chính:** Tội giết con mới đẻ, tội vứt bỏ con mới đẻ, tư tưởng lạc hậu, hoàn cảnh khách quan đặc biệt, lỗi cố ý trực tiếp và gián tiếp.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu:** Thu thập từ các bản án, hồ sơ vụ án, văn bản pháp luật Việt Nam và quốc tế, các công trình nghiên cứu khoa học, luận văn thạc sĩ, bài báo chuyên ngành.
- **Phương pháp phân tích:** Phân tích nội dung pháp luật, các dấu hiệu cấu thành tội phạm, và các vụ án thực tế.
- **Phương pháp tổng hợp:** Kết hợp các kết quả nghiên cứu để đưa ra nhận định chung.
- **Phương pháp so sánh:** Đối chiếu quy định pháp luật Việt Nam với pháp luật của Nga, Nhật Bản, Canada, Ấn Độ nhằm tìm ra điểm mạnh, điểm yếu.
- **Phương pháp bình luận:** Đánh giá thực tiễn áp dụng pháp luật và các vướng mắc trong xét xử.
- **Phương pháp thống kê:** Thống kê số liệu về các vụ án, số lượng trẻ sơ sinh bị bỏ rơi, mức độ tăng trưởng qua các năm.
- **Timeline nghiên cứu:** Tập trung phân tích các vụ án từ năm 2010 đến 2019, đồng thời cập nhật các quy định pháp luật hiện hành và so sánh với các quốc gia trong giai đoạn tương ứng.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Phân loại tội phạm:** Tội giết hoặc vứt bỏ con mới đẻ được quy định tại Điều 124 BLHS năm 2015, với hai hành vi riêng biệt: giết con mới đẻ (phạt tù 6 tháng đến 3 năm) và vứt bỏ con mới đẻ dẫn đến chết (phạt cải tạo không giam giữ đến 2 năm hoặc tù 3 tháng đến 2 năm).
- **Chủ thể phạm tội:** Chỉ người mẹ trực tiếp sinh ra đứa trẻ trong vòng 7 ngày tuổi và chịu ảnh hưởng nặng nề của tư tưởng lạc hậu hoặc hoàn cảnh khách quan đặc biệt mới bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 124.
- **Tình trạng gia tăng:** Số vụ giết hoặc vứt bỏ con mới đẻ có xu hướng tăng, đặc biệt là ở nhóm người mẹ trẻ, thậm chí là học sinh, sinh viên.
- **Vướng mắc trong xét xử:** Việc xác định yếu tố “ảnh hưởng nặng nề của tư tưởng lạc hậu hoặc hoàn cảnh khách quan đặc biệt” còn thiếu thống nhất, dẫn đến khó khăn trong định tội danh và áp dụng hình phạt.
- **So sánh quốc tế:** Pháp luật Nhật Bản xử lý nghiêm khắc hơn với tội giết con mới đẻ, có thể áp dụng án tử hình hoặc tù chung thân, trong khi Việt Nam áp dụng mức hình phạt nhẹ hơn, chủ yếu nhằm mục đích cải tạo, giáo dục.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến hành vi giết hoặc vứt bỏ con mới đẻ bao gồm tư tưởng lạc hậu, hủ tục, áp lực xã hội, hoàn cảnh kinh tế khó khăn và tâm lý bất ổn sau sinh. Sự thiếu hiểu biết về pháp luật và kỹ năng quan hệ tình dục an toàn cũng góp phần làm gia tăng số vụ việc. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả cho thấy sự cần thiết phải hoàn thiện quy định pháp luật để đảm bảo tính rõ ràng, thống nhất trong áp dụng, đồng thời tăng cường biện pháp phòng ngừa.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số vụ án theo năm, phân loại theo độ tuổi người phạm tội, và bảng so sánh mức hình phạt giữa Việt Nam và một số quốc gia. Điều này giúp minh họa rõ ràng xu hướng và mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Hoàn thiện quy định pháp luật:** Rà soát, bổ sung hướng dẫn cụ thể về yếu tố “ảnh hưởng nặng nề của tư tưởng lạc hậu hoặc hoàn cảnh khách quan đặc biệt” để tạo sự thống nhất trong xét xử.
- **Tăng cường giáo dục giới tính:** Đưa nội dung giáo dục giới tính thực tế, gần gũi vào chương trình học nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng phòng tránh thai cho giới trẻ.
- **Hỗ trợ tâm lý và kinh tế:** Xây dựng các chương trình hỗ trợ tâm lý, sức khỏe và tài chính cho phụ nữ mang thai ngoài ý muốn, đặc biệt là người mẹ trẻ.
- **Nâng cao hiệu quả xử lý:** Tăng cường đào tạo, hướng dẫn cho cán bộ tư pháp, công an trong việc xử lý các vụ án liên quan, đảm bảo công bằng và nghiêm minh.
- **Tuyên truyền xã hội:** Phát động các chiến dịch truyền thông nhằm thay đổi tư tưởng lạc hậu, hủ tục, nâng cao nhận thức cộng đồng về quyền trẻ em và trách nhiệm của gia đình, xã hội.
- **Thời gian thực hiện:** Các giải pháp cần được triển khai đồng bộ trong vòng 3-5 năm tới, với sự phối hợp của Bộ Tư pháp, Bộ Giáo dục, các tổ chức xã hội và cộng đồng.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Cơ quan lập pháp và chính sách:** Để tham khảo các đề xuất hoàn thiện pháp luật, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về tội phạm liên quan trẻ em.
- **Cơ quan tư pháp và thi hành án:** Hỗ trợ trong việc áp dụng pháp luật thống nhất, xử lý các vụ án liên quan tội giết hoặc vứt bỏ con mới đẻ.
- **Nhà nghiên cứu và giảng viên luật:** Cung cấp tài liệu tham khảo chuyên sâu về cấu thành tội phạm, so sánh pháp luật hình sự quốc tế.
- **Tổ chức xã hội và cộng đồng:** Để xây dựng các chương trình hỗ trợ, giáo dục và tuyên truyền nhằm phòng ngừa tội phạm và bảo vệ quyền trẻ em.
Mỗi nhóm đối tượng có thể sử dụng luận văn để phát triển chính sách, đào tạo, nghiên cứu hoặc triển khai các hoạt động thực tiễn phù hợp với chức năng và nhiệm vụ của mình.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Tội giết hoặc vứt bỏ con mới đẻ được quy định như thế nào trong BLHS 2015?**
Điều 124 BLHS 2015 quy định người mẹ do ảnh hưởng nặng nề của tư tưởng lạc hậu hoặc hoàn cảnh khách quan đặc biệt giết hoặc vứt bỏ con mới đẻ trong 7 ngày tuổi sẽ bị xử phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm hoặc cải tạo không giam giữ đến 2 năm.
2. **Ai là chủ thể phạm tội trong tội giết hoặc vứt bỏ con mới đẻ?**
Chủ thể là người mẹ trực tiếp sinh ra đứa trẻ trong vòng 7 ngày tuổi và chịu ảnh hưởng nặng nề của tư tưởng lạc hậu hoặc hoàn cảnh khách quan đặc biệt.
3. **Tại sao có sự khác biệt về mức hình phạt giữa Việt Nam và một số quốc gia khác?**
Pháp luật Việt Nam áp dụng mức hình phạt nhẹ hơn nhằm mục đích cải tạo, giáo dục, trong khi một số quốc gia như Nhật Bản có hình phạt nghiêm khắc hơn do tính chất nghiêm trọng của hành vi.
4. **Nguyên nhân chính dẫn đến hành vi giết hoặc vứt bỏ con mới đẻ là gì?**
Bao gồm tư tưởng lạc hậu, áp lực xã hội, hoàn cảnh kinh tế khó khăn, tâm lý bất ổn sau sinh và thiếu hiểu biết về pháp luật cũng như kỹ năng quan hệ tình dục an toàn.
5. **Làm thế nào để phòng ngừa tội giết hoặc vứt bỏ con mới đẻ?**
Tăng cường giáo dục giới tính, hỗ trợ tâm lý và kinh tế cho phụ nữ mang thai ngoài ý muốn, hoàn thiện pháp luật và tuyên truyền thay đổi tư tưởng lạc hậu trong cộng đồng.
## Kết luận
- Tội giết hoặc vứt bỏ con mới đẻ là tội phạm đặc biệt, được quy định rõ trong BLHS 2015 với mức hình phạt tương ứng.
- Thực trạng tội phạm này đang gia tăng, đặc biệt ở nhóm người mẹ trẻ, gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho xã hội.
- Việc xác định yếu tố ảnh hưởng tư tưởng lạc hậu và hoàn cảnh khách quan đặc biệt còn nhiều khó khăn, cần được làm rõ trong pháp luật và thực tiễn xét xử.
- So sánh pháp luật quốc tế cho thấy Việt Nam cần hoàn thiện quy định và tăng cường biện pháp xử lý nghiêm minh hơn.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ về pháp luật, giáo dục, hỗ trợ xã hội nhằm bảo vệ quyền sống của trẻ em và giảm thiểu tội phạm liên quan.
**Hành động tiếp theo:** Cơ quan chức năng và các nhà nghiên cứu cần phối hợp triển khai các đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá thực tiễn để điều chỉnh chính sách phù hợp, bảo vệ quyền trẻ em một cách hiệu quả nhất.