Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cải cách tư pháp tại Việt Nam, Bộ luật tố tụng dân sự (BLTTDS) năm 2015 đã có nhiều sửa đổi quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả giải quyết các vụ án dân sự. Một trong những điểm mới nổi bật là quy định về giao nộp, tiếp cận và công khai chứng cứ, nhằm bảo đảm nguyên tắc cung cấp chứng cứ và chứng minh trong tố tụng dân sự, đồng thời bảo vệ quyền và nghĩa vụ bình đẳng của các đương sự. Từ ngày BLTTDS 2015 có hiệu lực (01/7/2016) đến năm 2020, Tòa án nhân dân huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre đã thụ lý 4.470 vụ việc các loại, trong đó án dân sự chiếm tỷ lệ lớn với hơn 1.754 vụ được giải quyết, đạt tỷ lệ 95%. Tuy nhiên, thực tiễn áp dụng các quy định về giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ tại địa phương này còn nhiều bất cập, ảnh hưởng đến chất lượng xét xử và quyền lợi của đương sự.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các quy định pháp luật hiện hành về giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ trong tố tụng dân sự, khảo sát thực tiễn áp dụng tại TAND huyện Mỏ Cày Nam, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả áp dụng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định của BLTTDS 2015 và thực tiễn áp dụng từ năm 2016 đến nay tại địa phương này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần cải thiện công tác xét xử, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên, đồng thời đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp theo Nghị quyết số 49-NQ/TW của Bộ Chính trị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình pháp luật tố tụng dân sự, tập trung vào ba khái niệm chính: chứng cứ, giao nộp chứng cứ và tiếp cận, công khai chứng cứ. Theo BLTTDS 2015, chứng cứ là những gì có thật được đương sự hoặc cơ quan, tổ chức, cá nhân giao nộp, xuất trình hoặc do Tòa án thu thập, sử dụng làm căn cứ xác định các tình tiết khách quan của vụ án. Giao nộp chứng cứ được hiểu là hoạt động chủ động của đương sự trong việc cung cấp chứng cứ cho Tòa án nhằm thực hiện nghĩa vụ chứng minh. Tiếp cận và công khai chứng cứ là hoạt động nhằm bảo đảm quyền của đương sự được biết, ghi chép, sao chụp tài liệu, chứng cứ có trong hồ sơ vụ án, góp phần bảo đảm nguyên tắc tranh tụng trong xét xử.

Khung lý thuyết còn bao gồm nguyên tắc bình đẳng quyền và nghĩa vụ của các đương sự trong tố tụng, vai trò của Tòa án trong việc hỗ trợ thu thập chứng cứ và bảo đảm quyền tiếp cận chứng cứ, cũng như các quy định pháp luật liên quan như Điều 6, Điều 70, Điều 96, Điều 97, Điều 208 BLTTDS 2015.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích, tổng hợp và so sánh để làm rõ các quy định pháp luật về giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ trong BLTTDS 2015 so với BLTTDS 2004. Phương pháp thống kê được áp dụng để phân tích các báo cáo công tác xét xử và hồ sơ vụ án tại TAND huyện Mỏ Cày Nam từ năm 2016 đến 2020, với tổng số 4.470 vụ việc thụ lý. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các vụ án dân sự tiêu biểu, các bản án, quyết định và báo cáo chuyên môn của Tòa án địa phương.

Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc các vụ án có liên quan trực tiếp đến hoạt động giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ để khảo sát thực tiễn. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 7/2016 đến cuối năm 2020, nhằm đánh giá toàn diện quá trình áp dụng pháp luật tại địa phương. Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các văn bản pháp luật, tài liệu khoa học và các công trình nghiên cứu liên quan để làm cơ sở lý luận và thực tiễn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Trình độ am hiểu pháp luật của người dân thấp, ảnh hưởng đến giao nộp chứng cứ: Tại huyện Mỏ Cày Nam, phần lớn người dân sống bằng nghề nông nghiệp, trình độ pháp luật hạn chế, dẫn đến việc không chủ động thu thập, giao nộp tài liệu, chứng cứ (TLCC). Ví dụ, trong một vụ án tranh chấp tiền thức ăn chăn nuôi, nguyên đơn chỉ cung cấp “Sổ ghi chép” không có chữ ký xác nhận, bị đơn từ chối giao nộp sổ theo dõi, gây khó khăn cho Tòa án trong việc xác minh. Tỷ lệ án bị hủy, sửa do thiếu chứng cứ hoặc vi phạm thủ tục liên quan đến chứng cứ chiếm khoảng 5-7% tổng số vụ.

  2. Bất cập trong việc ấn định thời hạn giao nộp chứng cứ: Quy định cho Thẩm phán quyền ấn định thời hạn giao nộp chứng cứ (thường là 15 ngày, có thể gia hạn thêm 15 ngày) tạo sự linh hoạt nhưng cũng dẫn đến tranh cãi do thời hạn có thể quá ngắn hoặc quá dài. Có trường hợp đương sự giao nộp chứng cứ sau thời hạn ấn định nhưng vẫn được chấp nhận, làm giảm hiệu quả của quy định này.

  3. Thiếu quy định rõ ràng về lý do chính đáng khi chậm giao nộp chứng cứ: BLTTDS 2015 không định nghĩa cụ thể “lý do chính đáng”, khiến Thẩm phán khó xử lý các trường hợp giao nộp chứng cứ muộn. Thực tế, nhiều chứng cứ mới được chấp nhận tại cấp phúc thẩm dù không có lý do chính đáng, dẫn đến hủy án sơ thẩm.

  4. Bất cập trong quy định về nghĩa vụ thông báo của Tòa án: Tòa án phải gửi thông báo về chứng cứ thu thập được trong vòng 3 ngày làm việc, nhưng thời gian này quá ngắn, gây khó khăn trong thực tiễn khi phải gửi nhiều thông báo. Việc thông báo cũng tốn kém thời gian, công sức và chi phí, đặc biệt khi có nhiều đương sự hoặc đương sự vắng mặt.

  5. Thiếu cơ chế và hướng dẫn về sao gửi chứng cứ giữa các đương sự: BLTTDS 2015 không quy định cụ thể phương thức sao gửi TLCC, chi phí thực hiện và chế tài khi đương sự không thực hiện nghĩa vụ này. Tại Mỏ Cày Nam, nhiều trường hợp nguyên đơn không sao gửi chứng cứ cho bị đơn hoặc không yêu cầu Tòa án hỗ trợ, gây khó khăn cho việc bảo đảm quyền tiếp cận chứng cứ của các bên.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các bất cập trên xuất phát từ trình độ pháp luật của người dân còn hạn chế, quy định pháp luật chưa cụ thể và thiếu chế tài ràng buộc hiệu quả. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả khảo sát tại Mỏ Cày Nam cho thấy việc áp dụng BLTTDS 2015 đã có tiến bộ nhưng vẫn còn nhiều điểm cần hoàn thiện. Ví dụ, việc cho phép đương sự giao nộp chứng cứ bổ sung trong thời hạn chuẩn bị xét xử tạo điều kiện cho tranh tụng nhưng cũng bị lợi dụng để kéo dài thời gian giải quyết vụ án.

So sánh với pháp luật tố tụng dân sự của một số nước như Pháp, Nga, Đan Mạch, Thụy Điển, Việt Nam còn thiếu quy định rõ ràng về phiên họp sơ bộ, thời hạn kết thúc giao nộp chứng cứ và chế tài xử lý vi phạm. Việc kết hợp phiên họp kiểm tra giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ với phiên hòa giải cũng gây khó khăn do mục đích khác nhau của hai hoạt động này.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ án dân sự thụ lý và giải quyết, số vụ án có vi phạm liên quan đến chứng cứ, thời gian trung bình giao nộp chứng cứ, và số vụ án bị hủy do chứng cứ mới. Bảng tổng hợp các bất cập và đề xuất giải pháp cũng giúp minh họa rõ hơn các vấn đề thực tiễn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác phổ biến, tuyên truyền pháp luật: Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo, phát hành tài liệu hướng dẫn cho người dân, đặc biệt tại các địa phương nông thôn như Mỏ Cày Nam, nhằm nâng cao nhận thức về quyền và nghĩa vụ trong giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng, chủ thể thực hiện là Tòa án, Sở Tư pháp, UBND địa phương.

  2. Quy định cụ thể về “lý do chính đáng” trong chậm giao nộp chứng cứ: Bộ Tư pháp phối hợp với TAND Tối cao xây dựng hướng dẫn chi tiết về các trường hợp được coi là lý do chính đáng, giúp Thẩm phán xử lý thống nhất và hiệu quả hơn. Thời gian: 6 tháng.

  3. Hoàn thiện quy định về thời hạn giao nộp chứng cứ và chế tài xử lý vi phạm: Cần quy định rõ thời hạn cuối cùng để giao nộp chứng cứ, đồng thời bổ sung chế tài ràng buộc trách nhiệm của đương sự khi không thực hiện đúng thời hạn, nhằm hạn chế việc lợi dụng quy định để kéo dài thời gian giải quyết vụ án. Thời gian: 12 tháng, chủ thể thực hiện là Quốc hội, Bộ Tư pháp.

  4. Xây dựng cơ chế hỗ trợ và hướng dẫn về sao gửi chứng cứ: Ban hành quy định cụ thể về phương thức, chi phí và trách nhiệm của Tòa án trong việc hỗ trợ đương sự sao gửi bản sao tài liệu, chứng cứ cho các bên liên quan, đồng thời quy định chế tài khi đương sự không thực hiện nghĩa vụ này. Thời gian: 9 tháng, chủ thể thực hiện là TAND Tối cao, Bộ Tư pháp.

  5. Tách riêng phiên họp kiểm tra giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và phiên hòa giải: Điều chỉnh quy định để hai hoạt động này được tổ chức độc lập nhằm tránh xung đột mục đích và nâng cao hiệu quả công tác tố tụng. Thời gian: 6 tháng, chủ thể thực hiện là TAND Tối cao.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Thẩm phán và cán bộ Tòa án: Nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về các quy định pháp luật và thực tiễn áp dụng liên quan đến chứng cứ, từ đó nâng cao chất lượng xét xử và xử lý các tình huống phát sinh trong tố tụng dân sự.

  2. Luật sư và người bảo vệ quyền lợi hợp pháp: Tài liệu tham khảo để tư vấn, hỗ trợ đương sự trong việc thu thập, giao nộp và tiếp cận chứng cứ, bảo vệ quyền lợi trong quá trình tố tụng.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Luật: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về pháp luật tố tụng dân sự, đặc biệt là các quy định mới và thực tiễn áp dụng tại địa phương, phục vụ cho học tập và nghiên cứu.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về tư pháp và pháp luật: Giúp đánh giá hiệu quả các quy định pháp luật hiện hành, từ đó đề xuất chính sách, pháp luật phù hợp nhằm cải cách tư pháp và nâng cao hiệu quả giải quyết vụ án dân sự.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giao nộp chứng cứ là gì và ai có quyền thực hiện?
    Giao nộp chứng cứ là hoạt động chủ động của đương sự hoặc cơ quan, tổ chức, cá nhân khởi kiện trong việc cung cấp tài liệu, chứng cứ cho Tòa án nhằm thực hiện nghĩa vụ chứng minh. Theo BLTTDS 2015, đương sự và các chủ thể liên quan đều có quyền và nghĩa vụ này.

  2. Thời hạn giao nộp chứng cứ được quy định như thế nào?
    Thời hạn do Thẩm phán ấn định nhưng không vượt quá thời hạn chuẩn bị xét xử theo thủ tục sơ thẩm. Thông thường là 15 ngày, có thể gia hạn thêm 15 ngày nếu cần thiết. Quy định này nhằm bảo đảm quyền tranh tụng và tránh kéo dài thời gian giải quyết vụ án.

  3. Nếu đương sự giao nộp chứng cứ muộn có được chấp nhận không?
    BLTTDS 2015 cho phép giao nộp bổ sung chứng cứ sau thời hạn nếu có “lý do chính đáng”, tuy nhiên pháp luật chưa quy định cụ thể thế nào là lý do chính đáng, dẫn đến việc xử lý còn tùy trường hợp và có thể gây tranh cãi.

  4. Tòa án có trách nhiệm gì trong việc tiếp cận, công khai chứng cứ?
    Tòa án có trách nhiệm thông báo cho đương sự về chứng cứ thu thập được, tổ chức phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ, đồng thời hỗ trợ đương sự trong việc thu thập chứng cứ khi cần thiết.

  5. Làm thế nào để đảm bảo quyền tiếp cận chứng cứ giữa các đương sự?
    Đương sự có nghĩa vụ sao gửi bản sao tài liệu, chứng cứ cho đương sự khác. Nếu không thể thực hiện, có quyền yêu cầu Tòa án hỗ trợ. Tuy nhiên, hiện nay còn thiếu quy định cụ thể về phương thức, chi phí và chế tài liên quan đến việc này.

Kết luận

  • Chứng cứ đóng vai trò trung tâm trong tố tụng dân sự, hoạt động giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ là yếu tố then chốt đảm bảo nguyên tắc tranh tụng và giải quyết vụ án đúng đắn.
  • Thực tiễn áp dụng tại TAND huyện Mỏ Cày Nam cho thấy nhiều bất cập về trình độ pháp luật của người dân, quy định pháp luật chưa cụ thể và thiếu chế tài ràng buộc hiệu quả.
  • Luận văn đã phân tích kỹ lưỡng các quy định pháp luật, khảo sát thực tiễn và đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả áp dụng.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào việc phổ biến pháp luật, hoàn thiện quy định về thời hạn, lý do chính đáng, chế tài và cơ chế hỗ trợ trong giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ.
  • Kêu gọi các cơ quan chức năng, Tòa án và các bên liên quan phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng xét xử và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của đương sự trong tố tụng dân sự.