I. Tổng Quan Nghiên Cứu Về Nhiễm EBV HHV 6 và H
Nghiên cứu về tỷ lệ nhiễm Epstein-Barr virus (EBV) và Human Herpesvirus 6 (HHV-6) ở người Việt Nam mắc bệnh dạ dày đồng nhiễm Helicobacter pylori (H. pylori) là vô cùng quan trọng. Bệnh lý dạ dày đang gia tăng, đặc biệt ở người trẻ do áp lực cuộc sống và chế độ sinh hoạt thiếu khoa học. Dạ dày là một cơ quan quan trọng trong quá trình tiêu hóa, với các đặc điểm sinh lý, sinh hóa, miễn dịch và hệ vi sinh độc đáo. Viêm loét dạ dày tá tràng nếu không được điều trị kịp thời sẽ ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống và dễ tiến triển thành ung thư dạ dày. Nghiên cứu này hướng đến việc xây dựng các phác đồ điều trị phù hợp và hiệu quả cho người bệnh. Theo GLOBOCAN 2022, ung thư dạ dày là loại ung thư phổ biến thứ năm và là nguyên nhân gây tử vong thứ tư trong các bệnh ung thư. H. pylori được xác định là nguyên nhân chính gây ra bệnh lý dạ dày. Nghiên cứu mối liên hệ giữa EBV, HHV-6 và H. pylori là cần thiết để hỗ trợ xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả. Đề tài được thực hiện với hai mục tiêu chính: xây dựng quy trình phát hiện EBV và HHV-6 bằng phương pháp sinh học phân tử và đánh giá tỷ lệ nhiễm EBV và HHV-6 ở bệnh nhân có bệnh lý dạ dày nhiễm H. pylori.
1.1. Vai Trò của Dạ Dày Trong Hệ Tiêu Hóa và Sức Khỏe
Dạ dày đóng vai trò then chốt trong quá trình tiêu hóa. Thành dạ dày tiết ra HCl và enzyme pepsin giúp phân giải protein và tiêu diệt vi khuẩn. Môi trường pH thấp ngăn cản sự phát triển quá mức của vi khuẩn. Dạ dày co bóp trộn thức ăn với dịch vị tạo thành nhũ trấp. Cấu trúc dạ dày bao gồm tâm vị, đáy vị, thân vị và môn vị, mỗi phần đảm nhiệm chức năng riêng biệt. Quá trình tiêu hóa bắt đầu ngay khi thức ăn vào dạ dày. Dạ dày là một cơ quan vô cùng quan trọng đối với sức khoẻ của con người. Đây là bộ phận đảm nhiệm việc phân giải và hấp thụ các chất dinh dưỡng thiết yếu. Vai trò này vô cùng quan trọng đối với sự ổn định của quá trình trao đổi chất và sự phát triển của cơ thể.
1.2. Tầm Quan Trọng của Nghiên Cứu EBV HHV 6 và H. Pylori
Nghiên cứu về mối liên hệ giữa EBV, HHV-6 và H. pylori trên đối tượng bệnh nhân viêm, loét hoặc ung thư dạ dày là rất quan trọng. Từ thực tế này cho thấy việc nghiên cứu đặc điểm và mối liên hệ của EBV, HHV-6 và H. pylori trên đối tượng bệnh nhân viêm, loét hoặc ung thư dạ dày là cần thiết để hỗ trợ xây dựng các phác đồ điều trị các bệnh lý dạ dày hiệu quả. Việc xác định được các loại vi khuẩn gây bệnh trong dạ dày là một trong những yếu tố góp phần hỗ trợ xây dựng các phác đồ điều trị thích hợp cho người bệnh. H. pylori là một trong số các vi khuẩn Gram âm có tần suất nhiễm cao lên đến một nửa dân số thế giới và được xác định là nguyên nhân chính gây ra bệnh lý dạ dày.
II. Các Bệnh Lý Dạ Dày và Tác Động Của Nhiễm H
Bệnh lý dạ dày bao gồm viêm dạ dày, loét dạ dày và ung thư dạ dày, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới. H. pylori là vi khuẩn chính gây viêm và loét dạ dày. Lối sống và chế độ ăn uống không lành mạnh, cùng với việc lạm dụng NSAIDs, làm tăng nguy cơ mắc bệnh dạ dày. Viêm dạ dày có thể là cấp tính hoặc mãn tính, với nguyên nhân do tự miễn, hóa chất hoặc vi khuẩn (H. pylori). Loét dạ dày tá tràng là tổn thương do axit gây ra. Ung thư dạ dày có liên quan đến loét dạ dày. Viêm dạ dày là khi có sự xuất hiện của các biểu hiện viêm ở màng nhầy của dạ dày. Màng nhầy của dạ dày là lớp trong cùng của thành dạ dày chứa các loại tuyến tiết ra dịch vị. Nhiễm H. pylori là một trong những nguyên nhân gây viêm và loét dạ dày và có liên quan đến một số bệnh nghiêm trọng hơn. Vi khuẩn này khó bị tiêu diệt vì nó nằm ở lớp màng nhầy bao phủ niêm mạc dạ dày. Ở vị trí này, thuốc không khuyếch tán tới được hoặc khuyếch tán tới ít với nồng độ thấp không đủ diệt khuẩn.
2.1. Viêm Dạ Dày Nguyên Nhân Phân Loại và Tác Động
Viêm dạ dày được phân loại thành các tuýp A, B và C. Nguyên nhân viêm dạ dày có thể chia làm 3 type A, B và C. Các nguyên nhân liên quan đến cơ chế tự miễn được xếp vào tuýp A (Autoimmune). Cơ thể của bệnh nhân thuộc nhóm này có thể tự phát sinh kháng thể chống lại chính các tế bào của dạ dày. Mắc viêm dạ dày tuýp A thường có nguy cơ cao bị ung thư dạ dày. Bên cạnh đó viêm dạ dày do ảnh hưởng của dược phẩm và hoá chất như rượu và thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được xếp vào tuýp C (Chemical). NSAID làm giảm sản xuất prostaglandin, một chất giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày, từ đó làm tăng nguy cơ viêm và loét dạ dày. Trong khi đó, tuýp B (Bacteria) là viêm dạ dày có căn nguyên do vi khuẩn và nguyên nhân gây viêm dạ dày do vi khuẩn H. pylori chiếm đến 70-80%. Có thể là cấp tính hoặc mãn tính. Viêm dạ dày mạn tính do H. pylori có liên quan đến tình trạng viêm teo niêm mạc dạ dày, dẫn đến mất khả năng tiết axit và các enzyme tiêu hóa quan trọng. Tình trạng này không chỉ làm giảm khả năng tiêu hóa và hấp thu thức ăn mà còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng khác như loét và ung thư dạ dày.
2.2. Loét Dạ Dày Tá Tràng Cơ Chế Hình Thành và Biến Chứng
Loét dạ dày tá tràng là tổn thương do axit gây ra dẫn đến phá vỡ lớp niêm mạc hoặc lớp dưới niêm mạc dạ dày. Hệ thống phân loại loét dạ dày theo mô bệnh học thường dựa trên các đặc điểm về mức độ tổn thương, diễn tiến và yếu tố nguyên nhân nhằm dễ dàng phát hiện tổn thương vi thể và điều chỉnh phác đồ điều trị. Hệ thống này bao gồm: loét cấp tính, loét mạn tính, loét ác tính và loét do nguyên nhân đặc biệt. Các yếu tố gây bệnh chung cho cả hai dạng loét, nhưng chỉ loét dạ dày là yếu tố nguy cơ của ung thư dạ dày. Tổn thương loét dạ dày thường phát hiện ở dạ dày hoặc tá tràng, nhưng cũng có thể xuất hiện các vết loét ở thực quản hoặc túi Meckel.
III. EBV HHV 6 và H
Epstein-Barr virus (EBV) và Human Herpesvirus-6 (HHV-6), thuộc họ Herpesvirus, có khả năng gây nhiễm trùng tiềm ẩn. Nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa nhiễm EBV và ung thư biểu mô dạ dày. Tuy nhiên, mối liên hệ giữa EBV trên bệnh nhân viêm dạ dày và loét dạ dày tá tràng, hoặc sự đồng nhiễm EBV và H. pylori, vẫn chưa được khám phá rõ ràng. Các nghiên cứu về HHV-6 ở bệnh nhân ung thư dạ dày, viêm dạ dày hoặc loét dạ dày tá tràng cũng còn hạn chế. Cần nghiên cứu sâu hơn về mối liên hệ giữa EBV, HHV-6 và H. pylori trong bệnh sinh của bệnh dạ dày. Theo nghiên cứu mối liên hệ giữa việc nhiễm Epstein-Barr virus với ung thư biểu mô dạ dày và u lympho dạ dày. Tuy nhiên mối liên hệ giữa việc mắc EBV trên đối tượng bệnh nhân viêm dạ dày và loét dạ dày tá tràng hay sự đồng nhiễm của EBV và H. pylori trên các bệnh lý này vẫn chưa được khám phá rõ ràng [58]. Các nghiên cứu về HHV-6 có mặt ở các đối tượng bệnh nhân ung thư dạ dày, viêm dạ dày hay loét dạ dày, tá tràng cũng đang được bỏ ngỏ.
3.1. Vai Trò của EBV và HHV 6 trong Sự Phát Triển Ung Thư Dạ Dày
EBV và HHV-6 thuộc họ Herpesvirus. Có rất nhiều nghiên cứu đã mô tả về mối liên hệ giữa việc nhiễm Epstein-Barr virus với ung thư biểu mô dạ dày và u lympho dạ dày. EBV và HHV-6 có khả năng gây nhiễm trùng tiềm ẩn trong cơ thể con người, làm suy giảm hệ miễn dịch và tăng nguy cơ mắc các bệnh lý dạ dày. EBV và HHV-6 có thể tương tác với H. pylori, làm tăng độc lực của vi khuẩn này và gây tổn thương niêm mạc dạ dày. EBV có thể thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư dạ dày thông qua nhiều cơ chế khác nhau. EBV có thể làm thay đổi biểu hiện gen của tế bào dạ dày, dẫn đến sự mất kiểm soát quá trình tăng sinh và chết tế bào.
3.2. Sự Tương Tác Giữa EBV HHV 6 và H. Pylori trong Dạ Dày
Cần nghiên cứu sâu hơn về mối liên hệ giữa EBV, HHV-6 và H. pylori trong bệnh sinh của bệnh dạ dày. EBV và HHV-6 có thể tương tác với H. pylori, làm thay đổi khả năng gây bệnh của vi khuẩn này. Cụ thể, EBV và HHV-6 có thể làm tăng độc lực của H. pylori, khiến vi khuẩn này dễ dàng xâm nhập và gây tổn thương niêm mạc dạ dày hơn. Ngoài ra, EBV và HHV-6 có thể làm suy yếu hệ miễn dịch của cơ thể, khiến cơ thể dễ bị nhiễm H. pylori hơn. Nghiên cứu cần làm rõ cơ chế tương tác giữa EBV, HHV-6 và H. pylori, từ đó tìm ra các biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả bệnh dạ dày.
IV. Phương Pháp Xét Nghiệm Phát Hiện EBV HHV 6 và H
Việc phát hiện chính xác H. pylori, EBV và HHV-6 là rất quan trọng trong chẩn đoán bệnh dạ dày. Các phương pháp xét nghiệm bao gồm mô bệnh học, nuôi cấy, miễn dịch, sinh hóa và Realtime PCR. Mô bệnh học giúp đánh giá tổn thương mô. Realtime PCR là phương pháp nhạy và đặc hiệu để phát hiện virus. PCR (Polymerase Chain Reaction) là một kỹ thuật được sử dụng rộng rãi trong sinh học phân tử để khuếch đại một đoạn DNA cụ thể. Việc phát hiện H. pylori, EBV và HHV-6 có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá nguy cơ và lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp cho bệnh nhân mắc bệnh lý dạ dày. Các phương pháp chẩn đoán H. pylori, EBV và HHV-6 bao gồm Phương pháp mô bệnh học, Phương pháp nuôi cấy, Phương pháp miễn dịch, Phương pháp sinh hoá, Phương pháp Realtime PCR, đây là các phương pháp hiện đại và phổ biến nhất trong y học hiện nay.
4.1. Phương Pháp Realtime PCR Ưu Điểm và Ứng Dụng
Realtime PCR là phương pháp nhạy và đặc hiệu để phát hiện virus, giúp định lượng virus trong mẫu bệnh phẩm. Realtime PCR phát hiện EBV, HHV-6 trong những nghiên cứu trước. Kỹ thuật Realtime PCR (còn gọi là PCR định lượng) là một biến thể của PCR thông thường, cho phép theo dõi sự khuếch đại DNA trong thời gian thực. Điều này giúp định lượng số lượng bản sao của DNA mục tiêu trong mẫu ban đầu. Kỹ thuật này có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, cho phép phát hiện các tác nhân gây bệnh với số lượng rất nhỏ trong mẫu bệnh phẩm. Kết quả xét nghiệm Realtime PCR được biểu thị bằng giá trị Ct (Cycle threshold), là số chu kỳ khuếch đại cần thiết để tín hiệu huỳnh quang đạt đến một ngưỡng nhất định. Giá trị Ct càng thấp, số lượng bản sao của DNA mục tiêu trong mẫu càng cao.
4.2. Các Phương Pháp Xét Nghiệm Khác Mô Bệnh Học và Miễn Dịch
Phương pháp mô bệnh học, nuôi cấy, miễn dịch, sinh hóa. Mô bệnh học giúp đánh giá tổn thương mô. Các phương pháp miễn dịch được sử dụng để phát hiện kháng thể hoặc kháng nguyên của H. pylori, EBV và HHV-6. Các phương pháp này thường có độ nhạy và độ đặc hiệu thấp hơn so với Realtime PCR, nhưng có thể cung cấp thông tin hữu ích về tình trạng nhiễm trùng của bệnh nhân. Mô bệnh học là phương pháp truyền thống để chẩn đoán các bệnh lý dạ dày. Tuy nhiên, phương pháp này có độ nhạy thấp và không thể phát hiện được các tác nhân gây bệnh với số lượng nhỏ. Các phương pháp miễn dịch (ví dụ như ELISA) được sử dụng để phát hiện kháng thể hoặc kháng nguyên của H. pylori, EBV và HHV-6.