Tổng quan nghiên cứu

Rừng đóng vai trò thiết yếu trong việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu thông qua khả năng hấp thụ khoảng 16 tỷ tấn các-bon dioxide (CO2) mỗi năm, tương đương gần một nửa lượng CO2 thải ra từ nhiên liệu hóa thạch. Tuy nhiên, diện tích rừng toàn cầu đã giảm 2,4% trong giai đoạn 2000-2020, chủ yếu do nạn phá rừng và suy thoái rừng, đặc biệt tại các vùng nhiệt đới như Việt Nam. Tỉnh Đắk Lắk, với diện tích rừng lớn và đa dạng sinh học phong phú, đang đối mặt với thách thức giảm diện tích rừng do khai thác trái phép và chuyển đổi mục đích sử dụng đất. Nghiên cứu tập trung vào phát triển thị trường các-bon rừng giá trị cao tại tỉnh Đắk Lắk nhằm đạt mục tiêu phát triển bền vững, phù hợp với các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) và các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính.

Mục tiêu nghiên cứu bao gồm đánh giá hiện trạng rừng và cơ chế chính sách hiện hành, xác định cơ hội và thách thức, đánh giá tiềm năng phát triển thị trường các-bon rừng giá trị cao, và đề xuất giải pháp phát triển thị trường này tại huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk trong giai đoạn từ tháng 12/2022 đến tháng 9/2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách, thu hút đầu tư và phát triển bền vững tài nguyên rừng, đồng thời góp phần giảm phát thải khí nhà kính và bảo tồn đa dạng sinh học tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình liên quan đến thị trường các-bon, quản lý rừng bền vững và phát triển bền vững. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Nguyên tắc các-bon cốt lõi (CCPs) do The Integrity Council đề xuất, bao gồm 10 nguyên tắc nhóm thành ba nhóm chính: đảm bảo tính chính xác và minh bạch của tín chỉ các-bon, thúc đẩy chuyển đổi phát thải ròng bằng không, và tăng cường tác động tích cực về môi trường, xã hội và kinh tế.

  2. Mô hình SWOT để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong phát triển thị trường các-bon rừng giá trị cao tại tỉnh Đắk Lắk, giúp xác định các chiến lược phát triển phù hợp.

Các khái niệm chính bao gồm: tín chỉ các-bon (carbon credit), tín chỉ các-bon rừng giá trị cao, thị trường các-bon tự nguyện và bắt buộc, dịch vụ môi trường rừng (PES), và quản lý rừng dựa vào cộng đồng (CBFM).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận hệ thống và liên ngành nhằm phân tích toàn diện các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường liên quan đến thị trường các-bon rừng giá trị cao. Địa bàn nghiên cứu là huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk, nơi có diện tích rừng lớn (11.640 ha năm 2021) và đa dạng dân tộc với tỷ lệ người dân tộc thiểu số khoảng 33%.

Nguồn dữ liệu gồm:

  • Dữ liệu thứ cấp: tổng hợp từ các báo cáo chính sách, tài liệu nghiên cứu, số liệu thống kê của Sở NN&PTNT, Quỹ bảo vệ và phát triển rừng, và các tổ chức quốc tế.

  • Dữ liệu sơ cấp: thu thập qua khảo sát 202 hộ gia đình bằng bảng hỏi cấu trúc, phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý rừng, chuyên gia tư vấn và người mua tín chỉ các-bon.

Phương pháp chọn mẫu sử dụng công thức Slovin với sai số 7%, đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Excel và QGIS để xử lý số liệu thống kê và bản đồ hiện trạng sử dụng đất. Phương pháp tính toán trữ lượng các-bon rừng áp dụng theo tiêu chuẩn vàng Gold Standard (phiên bản 2017), bao gồm công thức tính trữ lượng sinh khối trên và dưới mặt đất.

Phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá các yếu tố nội tại và ngoại cảnh ảnh hưởng đến phát triển thị trường các-bon rừng giá trị cao, từ đó đề xuất các chiến lược phát triển phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng rừng tại Đắk Lắk: Tỷ lệ che phủ rừng giảm từ 48,8% năm 2010 xuống còn 38,35% năm 2022, với diện tích rừng tự nhiên chiếm 80,3% tổng diện tích rừng (497.018 ha). Huyện Krông Năng có diện tích rừng biến động lớn, giảm từ 11,77 nghìn ha năm 2014 xuống còn 7,99 nghìn ha năm 2018, nguyên nhân chính do khai thác gỗ trái phép (22,2%) và chuyển đổi đất rừng sang nông nghiệp (51,8%).

  2. Cơ chế chính sách hiện hành: Tỉnh đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ phát triển rừng bền vững và chi trả dịch vụ môi trường rừng (PES), với chủ trương khoán rừng cho các hộ gia đình, đặc biệt là người dân tộc thiểu số. Tuy nhiên, cơ chế giao đất chưa minh bạch, gây tranh chấp lợi ích từ tín chỉ các-bon. Nghị định 06/2022/NĐ-CP quy định lộ trình phát triển thị trường các-bon trong nước đến năm 2028, tạo cơ sở pháp lý cho phát triển thị trường các-bon rừng giá trị cao.

  3. Cơ hội và thách thức: Qua phân tích SWOT, cơ hội lớn đến từ tiềm năng trữ lượng các-bon rừng cao, sự quan tâm của nhà nước và quốc tế, cũng như nhu cầu thị trường các-bon tự nguyện tăng mạnh. Thách thức gồm hạn chế về năng lực quản lý, nhận thức của cộng đồng, tính minh bạch trong giao dịch tín chỉ và sự đa dạng văn hóa của các dân tộc thiểu số.

  4. Tiềm năng phát triển thị trường các-bon rừng giá trị cao: Tính toán dựa trên phương pháp Gold Standard cho thấy trữ lượng các-bon rừng tại huyện Krông Năng có thể tạo ra lượng tín chỉ các-bon đáng kể, thu hút đầu tư từ thị trường tự nguyện với giá giao dịch trung bình khoảng 4,73 USD/tCO2e (giai đoạn 2019-2021). Các dự án tín chỉ các-bon rừng có thể mang lại lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường đồng thời góp phần bảo tồn đa dạng sinh học.

Thảo luận kết quả

Sự suy giảm diện tích rừng tại Đắk Lắk phản ánh những áp lực từ phát triển kinh tế và dân số tăng, tương tự với các nghiên cứu tại các vùng nhiệt đới khác. Việc áp dụng các chính sách khoán rừng và chi trả dịch vụ môi trường đã có tác động tích cực đến việc bảo vệ rừng, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về quản lý và minh bạch. So với các quốc gia như Indonesia và Peru, Việt Nam đang trong giai đoạn hoàn thiện khung pháp lý và phát triển thị trường các-bon, đặc biệt là thị trường các-bon rừng giá trị cao.

Dữ liệu khảo sát cho thấy nhận thức của cộng đồng về thị trường các-bon còn hạn chế, cần tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực. Việc phát triển thị trường các-bon rừng giá trị cao không chỉ giúp giảm phát thải khí nhà kính mà còn thúc đẩy phát triển sinh kế bền vững cho các nhóm dân tộc thiểu số, góp phần bảo tồn đa dạng sinh học và cải thiện môi trường sống.

Kết quả phân tích có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ che phủ rừng theo năm, bảng phân tích SWOT chi tiết, và bản đồ hiện trạng sử dụng đất tại huyện Krông Năng. Các số liệu cụ thể về diện tích rừng, tỷ lệ giảm và tăng, cũng như giá tín chỉ các-bon hỗ trợ cho các luận điểm chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực quản lý và minh bạch thị trường các-bon: Xây dựng hệ thống giám sát, báo cáo và thẩm tra (MRV) hiệu quả, minh bạch để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của tín chỉ các-bon. Chủ thể thực hiện: Sở NN&PTNT, Sở TN&MT tỉnh Đắk Lắk; Thời gian: 2024-2026.

  2. Nâng cao nhận thức và đào tạo cộng đồng địa phương: Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo về thị trường các-bon, lợi ích và quy trình tham gia cho các hộ gia đình, đặc biệt là các nhóm dân tộc thiểu số. Chủ thể thực hiện: UBND huyện Krông Năng phối hợp với các tổ chức phi chính phủ; Thời gian: 2024-2025.

  3. Hoàn thiện cơ chế chính sách giao đất và chia sẻ lợi ích: Rà soát, sửa đổi các quy định về giao đất, khoán rừng để đảm bảo quyền lợi công bằng, minh bạch cho các bên liên quan trong giao dịch tín chỉ các-bon. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh Đắk Lắk, Bộ NN&PTNT; Thời gian: 2024-2027.

  4. Phát triển các dự án tín chỉ các-bon rừng giá trị cao: Khuyến khích đầu tư vào các dự án bảo tồn đa dạng sinh học, phát triển sinh kế bền vững, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về tín chỉ các-bon giá trị cao. Chủ thể thực hiện: Các doanh nghiệp, tổ chức phát triển dự án, chính quyền địa phương; Thời gian: 2024-2030.

  5. Tăng cường hợp tác liên ngành và quốc tế: Xây dựng mạng lưới hợp tác giữa các nhà khoa học, chính quyền, cộng đồng và các tổ chức quốc tế để chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và nguồn lực phát triển thị trường các-bon. Chủ thể thực hiện: Đại học Quốc gia Hà Nội, các tổ chức quốc tế; Thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về lâm nghiệp và môi trường: Sở NN&PTNT, Sở TN&MT các tỉnh có rừng, nhằm xây dựng chính sách phát triển thị trường các-bon rừng phù hợp với điều kiện địa phương.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế: Các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn rừng, phát triển bền vững và biến đổi khí hậu có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình hỗ trợ và dự án tín chỉ các-bon.

  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực tín chỉ các-bon: Các công ty phát triển dự án, môi giới tín chỉ các-bon có thể tham khảo để hiểu rõ tiềm năng và thách thức tại địa phương, từ đó đưa ra chiến lược đầu tư hiệu quả.

  4. Cộng đồng dân cư và các nhóm dân tộc thiểu số tại vùng rừng: Giúp nâng cao nhận thức về lợi ích và cơ hội tham gia thị trường các-bon, đồng thời thúc đẩy sự tham gia tích cực trong quản lý và bảo vệ rừng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tín chỉ các-bon rừng giá trị cao là gì?
    Tín chỉ các-bon rừng giá trị cao là chứng nhận giảm phát thải khí nhà kính được thẩm định chính xác, có tính bổ sung và lâu dài, đồng thời mang lại lợi ích tích cực về môi trường, xã hội và kinh tế cho cộng đồng và đa dạng sinh học.

  2. Tại sao Đắk Lắk được chọn làm địa bàn nghiên cứu?
    Đắk Lắk có diện tích rừng lớn, đa dạng sinh học phong phú và tỷ lệ dân tộc thiểu số cao, đồng thời đang đối mặt với thách thức giảm diện tích rừng, tạo điều kiện nghiên cứu phát triển thị trường các-bon rừng giá trị cao phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững.

  3. Phương pháp tính trữ lượng các-bon rừng được sử dụng như thế nào?
    Nghiên cứu áp dụng phương pháp Gold Standard, tính trữ lượng sinh khối trên và dưới mặt đất dựa trên các hệ số chuẩn của IPCC, từ đó ước tính lượng CO2 hấp thụ và tín chỉ các-bon có thể tạo ra.

  4. Những thách thức chính trong phát triển thị trường các-bon rừng tại Đắk Lắk là gì?
    Bao gồm hạn chế về năng lực quản lý, nhận thức cộng đồng thấp, cơ chế giao đất chưa minh bạch, và sự đa dạng văn hóa của các dân tộc thiểu số gây khó khăn trong triển khai chính sách.

  5. Lợi ích kinh tế từ thị trường các-bon rừng giá trị cao là gì?
    Thị trường này tạo nguồn thu nhập mới cho cộng đồng thông qua việc bán tín chỉ các-bon, đồng thời thu hút đầu tư phát triển bền vững, góp phần bảo tồn rừng và cải thiện sinh kế cho người dân địa phương.

Kết luận

  • Rừng tại tỉnh Đắk Lắk có tiềm năng lớn trong việc phát triển thị trường các-bon rừng giá trị cao, góp phần giảm phát thải khí nhà kính và bảo tồn đa dạng sinh học.
  • Hiện trạng rừng đang suy giảm do khai thác trái phép và chuyển đổi mục đích sử dụng đất, đòi hỏi các giải pháp quản lý hiệu quả và chính sách minh bạch.
  • Các chính sách hiện hành đã tạo nền tảng cho phát triển thị trường các-bon, nhưng cần hoàn thiện hơn về cơ chế giao đất và chia sẻ lợi ích.
  • Nâng cao nhận thức và năng lực của cộng đồng, đặc biệt là các nhóm dân tộc thiểu số, là yếu tố then chốt để phát triển bền vững thị trường các-bon rừng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm xây dựng hệ thống MRV, phát triển dự án tín chỉ các-bon giá trị cao, và tăng cường hợp tác liên ngành, quốc tế nhằm thúc đẩy phát triển thị trường các-bon tại Đắk Lắk.

Luận văn kêu gọi các nhà quản lý, nhà đầu tư và cộng đồng cùng chung tay phát triển thị trường các-bon rừng giá trị cao, góp phần thực hiện mục tiêu phát triển bền vững và ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu.