Tổng quan nghiên cứu
Trong những năm gần đây, lĩnh vực hóa học phối trí hiện đại đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của nghiên cứu các phức chất đa nhân, đa kim loại. Theo ước tính, các phức chất này có cấu trúc đa dạng và tính chất hóa lý phong phú, mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng mà các hợp chất hữu cơ và phức chất đơn nhân không thể đạt được. Đặc biệt, phức chất đa nhân thường được tổng hợp từ phản ứng đơn giản, trực tiếp với hiệu suất cao nhờ quá trình tự lắp ráp giữa ion kim loại và phối tử. Việc điều khiển quá trình này dựa trên đặc điểm cấu tạo của các đơn vị cấu trúc ban đầu, trong đó phối tử đóng vai trò then chốt.
Luận văn tập trung nghiên cứu phối tử furan-2,5-dicarbonyl bis(N,N-diethylthiourea) (ký hiệu H2L) và tổng hợp một số phức chất đa nhân chứa ion Ni(II) với phối tử này. Mục tiêu cụ thể là xác định cấu trúc phối tử, tổng hợp phức chất Ni(II) đơn nhân và phức chất đa nhân hỗn hợp chứa ion Ni2+ cùng các ion kim loại kiềm Na+, K+, Rb+, Cs+, đồng thời nghiên cứu đặc điểm cấu tạo và tính chất của các phức chất thu được. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi thời gian năm 2024 tại Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội.
Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc mở rộng hiểu biết về hóa học phối trí của các phức chất đa nhân chứa Ni(II) với phối tử aroyl bis(thiourea) dẫn xuất furan, góp phần phát triển các vật liệu mới có cấu trúc đa kim loại phức tạp, đồng thời tạo tiền đề cho ứng dụng trong lĩnh vực vật liệu từ và trao đổi ion.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết hóa học phối trí và mô hình tự lắp ráp của phức chất đa nhân. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết hóa học phối trí của acylthiourea: Acyl N,N-dialkylthiourea là phối tử có khả năng phối trí qua nguyên tử lưu huỳnh (S) và oxy (O) của nhóm carbonyl, tạo thành các phức chất vuông phẳng với ion kim loại chuyển tiếp như Ni(II). Phức chất thường có cấu trúc đồng nhân hoặc dị nhân tùy thuộc vào phối tử và ion kim loại.
Mô hình phức chất dị nhân chủ-khách: Phức chất đa nhân có thể chứa ion kim loại chuyển tiếp phối trí với phần aroylthiourea, đồng thời ion kim loại kiềm hoặc ion kim loại kiềm thổ phối trí với phần trung tâm của phối tử (như furan-2,5-dicarbonyl), tạo thành hệ phức chất đa kim loại có cấu trúc bánh kẹp.
Các khái niệm chính bao gồm: phối tử aroyl bis(thiourea), phức chất đa nhân, phối trí vuông phẳng, tự lắp ráp phân tử, và cấu trúc bánh kẹp ion kim loại.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu thu thập từ các phản ứng tổng hợp phức chất trong phòng thí nghiệm với cỡ mẫu khoảng 0,05 mmol phối tử và ion kim loại. Phương pháp chọn mẫu là tổng hợp trực tiếp các phức chất từ phối tử H2L và các muối kim loại Ni(OAc)2∙4H2O cùng muối chloride của kim loại kiềm (NaCl, KCl, RbCl, CsCl).
Phân tích cấu trúc và thành phần phức chất được thực hiện bằng các kỹ thuật phổ hiện đại gồm:
- Phổ hồng ngoại (IR) để xác định nhóm chức và sự thay đổi liên kết trong phối tử và phức chất.
- Phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) 1H và 13C{1H} để khảo sát môi trường hóa học của các nguyên tử trong phân tử.
- Phổ khối lượng phân giải cao (ESI+ HRMS) để xác định thành phần phân tử và các mảnh ion đặc trưng.
- Phương pháp nhiễu xạ tia X đơn tinh thể (SCXRD) để xác định cấu trúc tinh thể và hình học phối trí của phức chất.
Quy trình tổng hợp phức chất Ni(II) và phức hỗn hợp Ni(II) - kim loại kiềm được thực hiện ở nhiệt độ 40°C, với thời gian phản ứng từ 1 đến 9 giờ tùy loại phức chất. Hiệu suất tổng hợp đạt từ 65% đến 80%. Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2024 tại Đại học Quốc gia Hà Nội.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định cấu trúc phối tử H2L: Phối tử furan-2,5-dicarbonyl bis(N,N-diethylthiourea) có công thức C16H24N4O3S2, được xác nhận qua phổ ESI+ HRMS với m/z = 385,1349 cho ion [H2L + H]+. Phổ IR cho thấy dải hấp thụ mạnh tại 1661 cm–1 (C=O) và 3264 cm–1 (NH). Phổ 1H NMR và 13C{1H} NMR cho thấy các tín hiệu đặc trưng của vòng furan và nhóm ethyl, chứng tỏ cấu trúc phối tử không phẳng với hai nhóm N,N-diethylthiourea cùng hướng. Kết quả SCXRD xác nhận cấu trúc phối tử với độ dài liên kết C–O ~1,222 Å, C–S ~1,673 Å và C–NH ~1,370 Å.
Tổng hợp và cấu trúc phức chất [Ni2L2]: Phức chất hai nhân Ni(II) được tổng hợp với hiệu suất khoảng 70%. Phổ IR cho thấy sự biến mất dải NH (~3264 cm–1) và dịch chuyển dải C=O từ 1661 cm–1 xuống 1541 cm–1, chứng tỏ sự phối trí của O và S với Ni(II). Phổ NMR xác nhận sự tách proton NH hoàn toàn. SCXRD cho thấy cấu trúc vuông phẳng cis,cis-[Ni2L2] với khoảng cách Ni–O ~1,87 Å và Ni–S ~2,15 Å, khoảng cách giữa hai nguyên tử Ni là 7,623 Å, tạo lỗ trống trung tâm phù hợp bắt giữ ion Na+.
Phức chất hỗn hợp Ni2+ và Na+ (NaNiL): Tổng hợp phức chất đa nhân chứa ion Ni2+ và Na+ đạt hiệu suất 65%. Phổ IR và NMR tương tự phức [Ni2L2], có thêm dải hấp thụ P–F tại 837 cm–1 do anion PF6–. Phổ ESI+ HRMS không phát hiện ion [NaNiL]+ mà thấy mảnh ion [2{Ni2L2} + H2O + H]+, cho thấy khả năng trao đổi cation Na+ trong quá trình đo phổ.
Phức chất đa nhân chứa Ni2+ và các ion kim loại kiềm K+, Rb+, Cs+: Các phức chất KNiL, RbNiL, CsNiL được tổng hợp với hiệu suất từ 70% đến 80%. Phổ IR cho thấy sự vắng mặt dải NH và dịch chuyển dải C=O tương tự NaNiL, cùng dải P–F tại ~842 cm–1. Phổ NMR và HRMS xác nhận cấu trúc phức chất đa nhân với ion kim loại kiềm nằm giữa hai phân tử phức [Ni2L2], tạo cấu trúc bánh kẹp. SCXRD của KNiL và RbNiL cho thấy ion M+ phối trí với 12 nguyên tử O từ hai phân tử phức, khoảng cách liên kết Ni–O và Ni–S tương tự phức [Ni2L2].
Thảo luận kết quả
Sự tách proton hoàn toàn của nhóm NH trong phối tử khi tạo phức với Ni(II) là cơ sở cho sự phối trí bền vững qua nguyên tử O và S, tạo nên cấu trúc vuông phẳng đặc trưng. Việc dịch chuyển dải hấp thụ C=O trong phổ IR chứng tỏ sự phối trí trực tiếp của nhóm carbonyl với ion kim loại, làm giảm mật độ electron π trên liên kết này.
Phức chất [Ni2L2] có lỗ trống trung tâm phù hợp để bắt giữ ion kim loại kiềm, tạo nên phức chất đa nhân kiểu chủ-khách. Sự phối trí của ion kim loại kiềm với nhiều nguyên tử O từ hai phân tử phức tạo thành cấu trúc bánh kẹp ổn định, được xác nhận qua phân tích tinh thể học.
So sánh với các nghiên cứu trước về phối tử aroyl bis(thiourea) dẫn xuất pyridine và catechol, phối tử furan-2,5-dicarbonyl cho thấy khả năng tạo phức chất đa nhân tương tự nhưng với cấu trúc và tính chất đặc thù riêng, mở rộng phạm vi ứng dụng tiềm năng trong vật liệu từ và trao đổi ion.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phổ IR, NMR so sánh phối tử và phức chất, bảng tổng hợp các giá trị độ dài liên kết và góc phối trí từ SCXRD, cũng như biểu đồ khối lượng phân tử từ phổ HRMS để minh họa sự thay đổi cấu trúc và thành phần phân tử.
Đề xuất và khuyến nghị
Mở rộng nghiên cứu phối tử dẫn xuất furan: Tiến hành tổng hợp và khảo sát các phối tử furan-2,5-dicarbonyl bis(thiourea) với các nhóm thế khác nhau để điều chỉnh tính chất phối trí, nhằm tối ưu hóa hiệu suất và tính ổn định của phức chất đa nhân. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: nhóm nghiên cứu hóa vô cơ.
Phát triển ứng dụng phức chất đa nhân trong vật liệu từ: Khai thác tính chất từ của phức chất đa nhân chứa Ni(II) và ion kim loại kiềm để thiết kế vật liệu từ mới có khả năng điều chỉnh từ tính qua thay đổi ion kim loại kiềm. Mục tiêu tăng cường hiệu suất từ tính ít nhất 20% so với vật liệu hiện có. Thời gian: 2 năm, chủ thể: phòng thí nghiệm vật liệu.
Nghiên cứu khả năng trao đổi ion và hấp phụ: Thử nghiệm ứng dụng phức chất đa nhân làm tác nhân trao đổi ion trong xử lý nước hoặc tách chiết kim loại, với mục tiêu nâng cao hiệu quả hấp phụ ion kim loại kiềm và chuyển tiếp. Thời gian: 1 năm, chủ thể: nhóm nghiên cứu môi trường.
Ứng dụng kỹ thuật phân tích hiện đại: Áp dụng các phương pháp phân tích phổ nâng cao như phổ EPR, phổ UV-Vis biến đổi nhiệt độ để nghiên cứu sâu hơn về tính chất điện tử và cấu trúc phức chất, nhằm hiểu rõ cơ chế phối trí và tương tác ion. Thời gian: 6-12 tháng, chủ thể: phòng thí nghiệm phân tích.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu hóa vô cơ và hóa phối trí: Luận văn cung cấp dữ liệu chi tiết về cấu trúc phối tử và phức chất đa nhân chứa Ni(II), hỗ trợ phát triển các phối tử mới và phức chất đa kim loại phức tạp.
Chuyên gia vật liệu từ và vật liệu chức năng: Thông tin về cấu trúc bánh kẹp và tương tác ion kim loại trong phức chất đa nhân giúp thiết kế vật liệu từ có tính chất điều chỉnh được.
Nhà khoa học môi trường và công nghệ xử lý nước: Nghiên cứu về khả năng trao đổi ion của phức chất dị nhân mở ra hướng ứng dụng trong xử lý nước và tách chiết kim loại.
Sinh viên và học viên cao học ngành hóa học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp tổng hợp, phân tích phổ và tinh thể học trong nghiên cứu phức chất đa nhân.
Câu hỏi thường gặp
Phối tử furan-2,5-dicarbonyl bis(N,N-diethylthiourea) có điểm gì đặc biệt?
Phối tử này có cấu trúc không phẳng với hai nhóm N,N-diethylthiourea cùng hướng, cho phép phối trí qua nguyên tử O và S, tạo phức chất đa nhân ổn định với ion Ni(II) và kim loại kiềm.Phức chất [Ni2L2] có cấu trúc như thế nào?
Phức chất có cấu trúc hai nhân với hai ion Ni(II) phối trí vuông phẳng với hai phối tử {L2–}, tạo thành vòng lớn với lỗ trống trung tâm phù hợp bắt giữ ion kim loại kiềm.Tại sao ion kim loại kiềm lại phối trí với phức chất đa nhân?
Ion kim loại kiềm có kích thước và tính acid cứng phù hợp để phối trí với các nguyên tử O trong lỗ trống trung tâm của phức chất, tạo cấu trúc bánh kẹp ổn định.Phương pháp phân tích nào được sử dụng để xác định cấu trúc phức chất?
Phổ IR, NMR 1H và 13C{1H}, phổ khối lượng phân giải cao (ESI+ HRMS) và phương pháp nhiễu xạ tia X đơn tinh thể (SCXRD) được kết hợp để xác định cấu trúc và thành phần phức chất.Ứng dụng tiềm năng của các phức chất đa nhân này là gì?
Các phức chất có thể được ứng dụng trong vật liệu từ, tác nhân trao đổi ion, và các lĩnh vực liên quan đến vật liệu chức năng nhờ cấu trúc đa kim loại và tính chất hóa lý đặc biệt.
Kết luận
- Đã xác định thành phần và cấu trúc phối tử furan-2,5-dicarbonyl bis(N,N-diethylthiourea) bằng phổ IR, NMR, MS và SCXRD.
- Tổng hợp thành công phức chất hai nhân Ni(II) [Ni2L2] và phức chất đa nhân hỗn hợp chứa Ni2+ và ion kim loại kiềm (Na+, K+, Rb+, Cs+) với hiệu suất từ 65% đến 80%.
- Xác định cấu trúc phức chất [Ni2L2], K(Ni2L2)2 và Rb(Ni2L2)2 bằng phương pháp SCXRD, cho thấy cấu trúc vòng lớn và bánh kẹp ion kim loại kiềm.
- Kết quả nghiên cứu mở rộng hiểu biết về hóa học phối trí của phức chất đa nhân chứa Ni(II) với phối tử aroyl bis(thiourea) dẫn xuất furan.
- Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo nhằm phát triển ứng dụng trong vật liệu từ, trao đổi ion và vật liệu chức năng.
Khuyến khích các nhà nghiên cứu và chuyên gia trong lĩnh vực hóa học vô cơ, vật liệu và môi trường tiếp cận và ứng dụng kết quả nghiên cứu này để phát triển các sản phẩm và công nghệ mới.