Tổng quan nghiên cứu

Bồn trũng Cửu Long, với diện tích khoảng 56.000 km², là một trong những khu vực trọng điểm về dầu khí tại Việt Nam, trong đó mỏ Hoa Mai nằm ở phía Đông Lô 02/97, cách thành phố Vũng Tàu khoảng 160 km về phía Đông. Mỏ Hoa Mai có diện tích phát triển khoảng 116 km², chứa các tầng trầm tích Oligoxen dưới (tập E) là đối tượng chứa dầu khí chính được nghiên cứu. Từ năm 2013, mỏ đã được đưa vào khai thác với nhiều giếng khoan thăm dò và khai thác, trong đó có 3 giếng thăm dò và 5 giếng khai thác.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc mô tả diện phân bố tướng trầm tích Oligoxen dưới tại mỏ Hoa Mai, nhằm nâng cao độ chính xác trong đánh giá chất lượng tầng chứa dầu khí. Mục tiêu cụ thể là áp dụng các thuộc tính địa chấn kết hợp với tài liệu địa vật lý giếng khoan, mẫu lõi và thử vỉa để xây dựng mô hình địa chất ba chiều cho tầng chứa này. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong khu vực có tài liệu địa chấn 3D PSDM với diện tích 116 km², nơi có cấu trúc địa chất tương đối đơn giản và dữ liệu đầy đủ, chất lượng cao.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp thông tin tin cậy về phân bố thân cát và tướng trầm tích, góp phần nâng cao hiệu quả phát triển và quản lý mỏ Hoa Mai, đồng thời hỗ trợ đánh giá lại tiềm năng chứa dầu khí của trầm tích Oligoxen dưới trong bồn trũng Cửu Long. Theo báo cáo, trữ lượng dầu khí thu hồi ước tính của bồn trũng này vào khoảng 800-850 triệu tấn dầu quy đổi, trong đó khoảng 18% tập trung trong trầm tích Oligoxen.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết phân tích thuộc tính địa chấn và mô hình hóa địa chất ba chiều.

  1. Lý thuyết phân tích thuộc tính địa chấn: Thuộc tính địa chấn được phân thành hai nhóm chính là thuộc tính theo bề mặt (surface seismic attributes) và thuộc tính theo khối (volume seismic attributes). Các thuộc tính như tổng biên độ dương (Sum of Positive Amplitude - SPA), biên độ trung bình bình phương (Root Mean Square Amplitude - RMS), và các kỹ thuật phân tích phổ (Spectral Decomposition) được sử dụng để nhận diện và mô tả các thân cát trong trầm tích.

  2. Mô hình hóa địa chất ba chiều: Kết hợp dữ liệu địa chấn, địa vật lý giếng khoan, mẫu lõi và thử vỉa để xây dựng mô hình cấu trúc, mô hình tướng đá và mô hình các thông số địa vật lý. Mô hình này giúp đánh giá phân bố tướng trầm tích, độ rỗng, độ thấm và bão hòa nước trong tầng chứa dầu khí.

Các khái niệm chính bao gồm: tướng trầm tích (facies), thân cát (sand body), thuộc tính địa chấn (seismic attribute), mô hình địa chất ba chiều (3D geological model), và tầng chứa dầu khí (reservoir).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính gồm 116 km² tài liệu địa chấn 3D PSDM, dữ liệu địa vật lý từ 8 giếng khoan trong mỏ Hoa Mai và khu vực lân cận, cùng các kết quả phân tích mẫu lõi và thử vỉa.

Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ dữ liệu có sẵn trong khu vực nghiên cứu, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao. Phân tích thuộc tính địa chấn được thực hiện trên các mặt phản xạ chính của tầng E20 và Intra E20, sử dụng các thuộc tính như RMS Amplitude, Sum of Positive Amplitude, Average Energy để nhận diện thân cát và phân bố tướng trầm tích.

Phương pháp phân tích bao gồm xử lý và tái xử lý dữ liệu địa chấn, phân tích thống kê thuộc tính địa chấn, so sánh với dữ liệu giếng khoan và mẫu lõi để kiểm chứng. Mô hình hóa địa chất ba chiều được xây dựng dựa trên kết quả phân tích thuộc tính địa chấn và dữ liệu giếng khoan, sử dụng các kỹ thuật mô phỏng chỉ định tuân tự (Sequential Indicator Simulation) và mô phỏng Gaussian (Sequential Gaussian Simulation).

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2011 đến 2015, bao gồm thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích thuộc tính địa chấn, xây dựng mô hình địa chất và đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân bố thân cát trong trầm tích Oligoxen dưới: Kết quả phân tích thuộc tính địa chấn cho thấy thân cát tập trung chủ yếu trong các tầng E20 và Intra E20 với độ dày từ 11 đến 30 m, diện tích phân bố khoảng 116 km². Thuộc tính RMS Amplitude và Sum of Positive Amplitude cho phép xác định rõ các thân cát có độ rỗng từ 10-18% và độ thấm từ 1-250 mD, phù hợp với dữ liệu giếng khoan.

  2. Mô hình địa chất ba chiều chính xác hóa phân bố tướng trầm tích: Mô hình ba chiều cho thấy sự phân bố không đồng đều của tướng cát và sét, với tỷ lệ cát chiếm khoảng 60-70% trong các vỉa chứa. Độ rỗng trung bình của tầng chứa E20 là khoảng 15%, độ bão hòa nước dao động từ 20-40%, phù hợp với kết quả thử vỉa.

  3. Ảnh hưởng của cấu trúc địa chất đến phân bố dầu khí: Các đứt gãy và nếp uốn trong mỏ Hoa Mai có hướng Đông Bắc - Tây Nam, tạo thành các bẫy địa chất dạng khép kín 4 chiều, giúp tích tụ dầu khí hiệu quả. Đặc biệt, các đứt gãy đồng trầm tích và đứt gãy nghịch đóng vai trò quan trọng trong việc phân bố dầu khí.

  4. Độ tin cậy của thuộc tính địa chấn trong mô tả tầng chứa: So sánh kết quả phân tích thuộc tính địa chấn với dữ liệu giếng khoan và mẫu lõi cho thấy độ chính xác cao, giúp giảm thiểu rủi ro trong việc đánh giá chất lượng tầng chứa khi mở rộng ra xa các giếng khoan.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự phân bố thân cát không đồng đều được giải thích bởi quá trình tách giãn và hoạt động kiến tạo phức tạp của bồn trũng Cửu Long, đặc biệt là các pha căng giãn trong Oligoxen muộn và Mioxen sớm. So với các nghiên cứu trước đây về trầm tích Mioxen tại mỏ Bạch Hổ, việc áp dụng thuộc tính địa chấn trong nghiên cứu này đã nâng cao độ phân giải và độ tin cậy trong mô tả tầng chứa Oligoxen dưới.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố độ rỗng, độ bão hòa nước, bản đồ thuộc tính RMS Amplitude và Sum of Positive Amplitude, cùng các mặt cắt địa chấn minh họa phân bố thân cát và tướng trầm tích. Bảng so sánh kết quả thử vỉa và mô hình hóa cũng giúp minh chứng tính chính xác của phương pháp.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là cung cấp một quy trình phân tích thuộc tính địa chấn kết hợp dữ liệu giếng khoan để mô tả chính xác hơn tầng chứa dầu khí, từ đó hỗ trợ công tác phát triển mỏ và quản lý tài nguyên hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai áp dụng rộng rãi phương pháp phân tích thuộc tính địa chấn trong các khu vực trầm tích Oligoxen dưới khác của bồn trũng Cửu Long nhằm nâng cao độ chính xác trong mô tả tầng chứa, với mục tiêu hoàn thành trong vòng 2 năm tới, do các công ty thăm dò khai thác dầu khí thực hiện.

  2. Tăng cường thu thập và xử lý dữ liệu địa chấn 3D chất lượng cao để giảm thiểu độ nhiễu và nâng cao độ phân giải, đặc biệt ở các khu vực sâu và phức tạp về cấu trúc, nhằm cải thiện khả năng nhận diện thân cát và tướng trầm tích, dự kiến thực hiện trong 3 năm.

  3. Phát triển mô hình địa chất ba chiều tích hợp đa nguồn dữ liệu (địa chấn, giếng khoan, mẫu lõi, thử vỉa) để đánh giá chính xác hơn trữ lượng và chất lượng tầng chứa, đồng thời hỗ trợ mô phỏng khai thác hiệu quả, do các nhóm nghiên cứu địa chất và kỹ thuật mỏ phối hợp thực hiện.

  4. Đào tạo và nâng cao năng lực chuyên môn cho cán bộ kỹ thuật trong lĩnh vực phân tích thuộc tính địa chấn và mô hình hóa địa chất nhằm đảm bảo vận hành và khai thác hiệu quả các công nghệ mới, với kế hoạch tổ chức các khóa đào tạo định kỳ hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà địa chất và kỹ sư dầu khí: Luận văn cung cấp phương pháp và kết quả phân tích thuộc tính địa chấn kết hợp dữ liệu giếng khoan, giúp họ nâng cao khả năng mô tả và đánh giá tầng chứa dầu khí trong các bồn trũng tương tự.

  2. Các công ty thăm dò và khai thác dầu khí: Thông tin về mô hình địa chất ba chiều và phân bố tướng trầm tích giúp tối ưu hóa kế hoạch khoan, phát triển mỏ và quản lý tài nguyên hiệu quả, giảm thiểu rủi ro trong khai thác.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành địa chất dầu khí: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng kỹ thuật phân tích thuộc tính địa chấn và mô hình hóa địa chất trong nghiên cứu trầm tích Oligoxen, hỗ trợ phát triển nghiên cứu khoa học.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách năng lượng: Cung cấp dữ liệu và đánh giá tiềm năng dầu khí trong bồn trũng Cửu Long, hỗ trợ việc ra quyết định về đầu tư và phát triển ngành dầu khí quốc gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích thuộc tính địa chấn là gì và tại sao quan trọng trong nghiên cứu tầng chứa dầu khí?
    Phân tích thuộc tính địa chấn là kỹ thuật xử lý và trích xuất các đặc trưng từ dữ liệu địa chấn để nhận diện các đặc điểm địa chất như thân cát, tướng trầm tích. Nó giúp mô tả chính xác hơn phân bố tầng chứa, giảm rủi ro trong thăm dò và khai thác.

  2. Mô hình địa chất ba chiều được xây dựng dựa trên những dữ liệu nào?
    Mô hình được xây dựng từ dữ liệu địa chấn 3D, địa vật lý giếng khoan, mẫu lõi và kết quả thử vỉa. Sự kết hợp này giúp mô phỏng chính xác cấu trúc, tướng đá, độ rỗng, độ thấm và bão hòa nước của tầng chứa.

  3. Độ rỗng và độ thấm của trầm tích Oligoxen dưới tại mỏ Hoa Mai là bao nhiêu?
    Độ rỗng trung bình dao động từ 10-18%, độ thấm từ 1 đến 250 mD, với xu hướng giảm dần từ trên xuống dưới trong tầng chứa E20, phù hợp với các kết quả thử vỉa và mẫu lõi.

  4. Các đứt gãy ảnh hưởng như thế nào đến tích tụ dầu khí tại mỏ Hoa Mai?
    Các đứt gãy có hướng Đông Bắc - Tây Nam tạo thành các bẫy địa chất khép kín 4 chiều, giúp giữ dầu khí trong tầng chứa. Một số đứt gãy đồng trầm tích và nghịch cũng tạo điều kiện thuận lợi cho tích tụ dầu khí.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu này vào thực tế khai thác?
    Kết quả mô hình hóa và phân tích thuộc tính địa chấn giúp xác định chính xác vị trí và chất lượng tầng chứa, từ đó lập kế hoạch khoan, phát triển mỏ và quản lý khai thác hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa sản lượng.

Kết luận

  • Luận văn đã thành công trong việc áp dụng các thuộc tính địa chấn kết hợp dữ liệu địa vật lý giếng khoan để mô tả diện phân bố tướng trầm tích Oligoxen dưới tại mỏ Hoa Mai với độ chính xác cao.
  • Mô hình địa chất ba chiều được xây dựng giúp làm sáng tỏ phân bố thân cát, độ rỗng, độ thấm và bão hòa nước trong tầng chứa, hỗ trợ đánh giá trữ lượng dầu khí.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả phát triển và quản lý mỏ Hoa Mai, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc đánh giá lại tiềm năng dầu khí trong bồn trũng Cửu Long.
  • Các giải pháp đề xuất nhằm mở rộng ứng dụng phương pháp phân tích thuộc tính địa chấn và mô hình hóa địa chất trong nghiên cứu và khai thác dầu khí.
  • Tiếp theo, cần triển khai áp dụng quy trình nghiên cứu này cho các khu vực khác trong bồn trũng, đồng thời nâng cao chất lượng dữ liệu và năng lực chuyên môn cho cán bộ kỹ thuật.

Hành động tiếp theo là tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về phân tích thuộc tính địa chấn và mô hình hóa địa chất, đồng thời phối hợp với các đơn vị khai thác để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn nhằm tối ưu hóa khai thác dầu khí.