Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của Internet vạn vật (IoT), mạng Bluetooth mesh (BM) đã trở thành một công nghệ trọng yếu trong các hệ thống nhà thông minh. Theo báo cáo của ngành năm 2022, số lượng thiết bị tự động hóa trong nhà thông minh dự kiến đạt khoảng 552 triệu thiết bị và sẽ tăng gấp đôi lên 1.1 tỷ thiết bị vào năm 2026, trong đó hơn 30% thuộc lĩnh vực chiếu sáng và ứng dụng thông minh. Mạng BM sử dụng cơ chế ngập lụt được quản lý (Managed Flooding - MF) để truyền tin, trong đó các nút chuyển tiếp đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo tỉ lệ chuyển giao gói tin (Packet Delivery Ratio - PDR) và độ trễ điểm-tới-điểm (End-to-End Delay - E2ED) – hai chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng mạng và trải nghiệm người dùng.

Tuy nhiên, cấu hình mặc định của mạng BM, với tất cả các nút đều là nút chuyển tiếp và TTL (Time-to-Live) tối đa là 127, không đảm bảo tối ưu hóa PDR và E2ED. Việc cấu hình thủ công không khả thi do thiếu tài liệu hướng dẫn và độ phức tạp khi mạng có số lượng lớn thiết bị. Do đó, mục tiêu nghiên cứu là phát triển mạng BM có khả năng tự cấu hình tính năng chuyển tiếp nhằm cải thiện chất lượng mạng, tập trung vào việc lựa chọn và đánh giá các thuật toán tập trung để tối ưu PDR và E2ED trong phạm vi hệ thống nhà thông minh.

Nghiên cứu được thực hiện trong bối cảnh mạng BM tại Việt Nam, với mô phỏng trên MATLAB, đánh giá các thuật toán trong khoảng thời gian cập nhật đến năm 2022. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất mạng BM, góp phần thúc đẩy ứng dụng IoT trong nhà thông minh, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà phát triển và nhà quản lý trong lĩnh vực kỹ thuật điều khiển và tự động hóa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình mạng không dây, đặc biệt là các khái niệm về Bluetooth mesh và thuật toán tìm tập thống trị được kết nối (Connected Dominating Set - CDS). Các khái niệm chính bao gồm:

  • Bluetooth Mesh (BM): Mạng lưới sử dụng công nghệ Bluetooth Low Energy (BLE) với kiến trúc phân lớp, trong đó lớp mạng sử dụng cơ chế Managed Flooding để truyền tin qua các nút chuyển tiếp.
  • Tập thống trị (Dominating Set - DS): Tập các nút sao cho mọi nút trong mạng hoặc thuộc DS hoặc là lân cận của ít nhất một nút trong DS.
  • Tập thống trị được kết nối (Connected Dominating Set - CDS): DS mà các nút trong đó tạo thành một đồ thị liên thông, được sử dụng làm bộ xương mạng để định tuyến và chuyển tiếp tin nhắn.
  • Tập độc lập tối đa (Maximal Independent Set - MIS): Tập con các nút không kề nhau, không thể thêm nút nào mà vẫn giữ tính chất độc lập.
  • Thuật toán tập trung và không tập trung: Thuật toán tập trung xử lý tại một thiết bị có khả năng tính toán lớn (gateway hoặc cloud), trong khi thuật toán không tập trung xử lý phân tán trên các nút mạng.

Hai thuật toán tập trung được nghiên cứu là:

  • T9: Dựa trên thuật toán GOC-MCDS-C, giải quyết bài toán α-MOC-CDS nhằm tìm CDS với chi phí định tuyến thấp, giới hạn độ dài đường dẫn giữa các nút, từ đó cải thiện E2ED.
  • T10: Dựa trên thuật toán (1, k)-CDS, tìm CDS đảm bảo mỗi nút có ít nhất k nút thống trị lân cận, tăng khả năng chịu lỗi và cải thiện PDR.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô phỏng trên phần mềm MATLAB với các bước chính:

  • Nguồn dữ liệu: Mô hình mạng BM được biểu diễn dưới dạng đồ thị vô hướng G = (V, E), trong đó V là tập các nút, E là tập các cạnh biểu thị kết nối giữa các nút trong phạm vi truyền nhận.
  • Cỡ mẫu: Mạng mô phỏng gồm khoảng 30-50 nút, được bố trí theo mô hình mặt sàn nhà thông minh, phản ánh thực tế triển khai.
  • Phương pháp chọn mẫu: Các nút được bố trí theo mô hình lưới hoặc ngẫu nhiên trong phạm vi cố định, đảm bảo tính liên thông của mạng.
  • Phương pháp phân tích: Thuật toán SimpleMIS được sử dụng để tìm tập MIS, sau đó áp dụng các thuật toán T9 và T10 để tìm CDS. Kết quả được đánh giá dựa trên hai chỉ số chính là PDR và E2ED, so sánh với cấu hình mặc định của mạng BM.
  • Timeline nghiên cứu: Quá trình mô phỏng và đánh giá được thực hiện trong vòng 6 tháng, từ tháng 5 đến tháng 10 năm 2022, bao gồm các bước triển khai thuật toán, mô phỏng kịch bản, thu thập và phân tích dữ liệu.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và khả năng tái lập kết quả, đồng thời phù hợp với mục tiêu nâng cao chất lượng mạng BM trong ứng dụng nhà thông minh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cải thiện tỉ lệ chuyển giao gói tin (PDR): Thuật toán T9 và T10 đều cho thấy cải thiện đáng kể PDR so với cấu hình mặc định. Cụ thể, T9 đạt PDR trung bình khoảng 95%, tăng 7% so với cấu hình mặc định (khoảng 88%). T10 đạt PDR trung bình khoảng 97%, tăng 9% so với cấu hình mặc định.

  2. Giảm độ trễ điểm-tới-điểm (E2ED): Thuật toán T9 giảm E2ED trung bình xuống còn khoảng 45 ms, giảm 20% so với cấu hình mặc định (khoảng 56 ms). Thuật toán T10 cũng giảm E2ED nhưng mức giảm thấp hơn, khoảng 10%.

  3. Kích thước tập CDS: T9 tạo ra tập CDS có kích thước trung bình chiếm khoảng 35% tổng số nút, trong khi T10 có kích thước lớn hơn, khoảng 45%, phản ánh sự khác biệt trong cách lựa chọn nút chuyển tiếp và ảnh hưởng đến hiệu suất mạng.

  4. Độ lệch chuẩn của các chỉ số: Độ lệch chuẩn PDR và E2ED của T9 thấp hơn T10, cho thấy T9 mang lại hiệu suất ổn định hơn trong các kịch bản mô phỏng khác nhau.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy thuật toán tập trung T9, dựa trên GOC-MCDS-C, hiệu quả trong việc cân bằng giữa kích thước tập CDS và chi phí định tuyến, từ đó giảm đáng kể độ trễ E2ED và cải thiện PDR. Điều này phù hợp với lý thuyết về α-MOC-CDS, khi giới hạn độ dài đường dẫn giúp tin nhắn truyền tải nhanh hơn và ít bị mất gói hơn.

Thuật toán T10, mặc dù cải thiện PDR tốt hơn T9 nhờ đảm bảo mỗi nút có nhiều nút chuyển tiếp lân cận (tăng khả năng chịu lỗi), nhưng kích thước tập CDS lớn hơn dẫn đến tăng độ trễ do số lượng nút chuyển tiếp nhiều hơn gây xung đột và tắc nghẽn mạng. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước cho thấy kích thước CDS quá nhỏ hoặc quá lớn đều ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất mạng.

So sánh với các nghiên cứu trước, các thuật toán không tập trung như Greedy Connect, K2 Pruning có PDR tốt nhưng không đánh giá rõ về E2ED. Thuật toán tập trung A5 dựa trên di truyền cho kết quả kém hơn do kích thước CDS quá nhỏ. Do đó, lựa chọn thuật toán tập trung với mục tiêu cân bằng giữa kích thước CDS và chi phí định tuyến như T9 và T10 là phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh PDR và E2ED giữa các thuật toán, cùng bảng tổng hợp kích thước CDS và độ lệch chuẩn để minh họa sự ổn định và hiệu quả của từng thuật toán.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai thuật toán tự cấu hình T9 trong hệ thống nhà thông minh: Đề xuất áp dụng thuật toán T9 trên thiết bị gateway để tự động cấu hình tính năng chuyển tiếp của các nút trong mạng BM, nhằm cải thiện PDR và giảm E2ED. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng, do đội ngũ kỹ thuật mạng đảm nhiệm.

  2. Phát triển phần mềm quản lý mạng BM tích hợp thuật toán T10: Xây dựng phần mềm quản lý mạng BM có khả năng lựa chọn cấu hình nút chuyển tiếp dựa trên thuật toán T10, tăng khả năng chịu lỗi và độ tin cậy mạng. Thời gian triển khai dự kiến 9 tháng, phối hợp giữa nhóm nghiên cứu và nhà phát triển phần mềm.

  3. Đào tạo và hướng dẫn kỹ thuật cho nhà sản xuất và người dùng: Tổ chức các khóa đào tạo về cấu hình mạng BM tự động và lợi ích của các thuật toán tập trung, giúp nhà sản xuất và người dùng hiểu và áp dụng hiệu quả. Thời gian thực hiện 3 tháng, do các chuyên gia kỹ thuật và đào tạo đảm nhận.

  4. Nghiên cứu mở rộng các thông số cấu hình khác: Tiếp tục nghiên cứu và phát triển các thuật toán tự cấu hình cho các thông số cấu hình khác như TTL, kích thước bộ đệm, số lần truyền lại tin nhắn để tối ưu toàn diện chất lượng mạng BM. Thời gian nghiên cứu dự kiến 12 tháng, do nhóm nghiên cứu chuyên sâu thực hiện.

Các giải pháp trên nhằm nâng cao hiệu suất mạng BM, giảm thiểu sự cố và tăng trải nghiệm người dùng trong các hệ thống nhà thông minh, đồng thời tạo nền tảng cho các ứng dụng IoT phức tạp hơn trong tương lai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về mạng Bluetooth mesh, thuật toán tự cấu hình và phương pháp mô phỏng, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển các giải pháp mạng không dây.

  2. Kỹ sư phát triển hệ thống IoT và nhà sản xuất thiết bị nhà thông minh: Tham khảo để hiểu rõ về ảnh hưởng của cấu hình mạng BM đến hiệu suất, từ đó thiết kế và triển khai các sản phẩm có khả năng tự cấu hình, nâng cao chất lượng dịch vụ.

  3. Chuyên gia quản lý mạng và vận hành hệ thống nhà thông minh: Sử dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa cấu hình mạng, giảm thiểu sự cố truyền tin và cải thiện trải nghiệm người dùng cuối.

  4. Nhà hoạch định chính sách và tổ chức tiêu chuẩn: Tham khảo để xây dựng các hướng dẫn, tiêu chuẩn kỹ thuật về cấu hình và vận hành mạng Bluetooth mesh trong các ứng dụng IoT, góp phần thúc đẩy phát triển công nghệ trong nước.

Mỗi nhóm đối tượng có thể áp dụng các kiến thức và kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả công việc, phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp với xu hướng công nghệ hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bluetooth mesh là gì và tại sao lại quan trọng trong nhà thông minh?
    Bluetooth mesh là mạng lưới các thiết bị Bluetooth Low Energy kết nối với nhau theo mô hình lưới, sử dụng cơ chế ngập lụt được quản lý để truyền tin. Nó quan trọng vì giúp mở rộng phạm vi truyền, tăng độ tin cậy và khả năng mở rộng của hệ thống nhà thông minh.

  2. Tỉ lệ chuyển giao gói tin (PDR) và độ trễ điểm-tới-điểm (E2ED) ảnh hưởng thế nào đến trải nghiệm người dùng?
    PDR cao đảm bảo tin nhắn được truyền thành công đến thiết bị đích, tránh mất mát lệnh điều khiển. E2ED thấp giúp hệ thống phản hồi nhanh, tránh cảm giác chậm trễ hoặc lỗi khi điều khiển thiết bị.

  3. Tại sao cần mạng Bluetooth mesh tự cấu hình?
    Cấu hình mặc định không tối ưu cho mọi mạng, cấu hình thủ công phức tạp và dễ sai sót. Mạng tự cấu hình giúp tự động điều chỉnh các tham số để đạt hiệu suất tốt nhất, giảm công sức vận hành và tăng độ tin cậy.

  4. Thuật toán tập trung và không tập trung khác nhau thế nào?
    Thuật toán tập trung xử lý tại một thiết bị có khả năng tính toán lớn, dễ quản lý và cập nhật. Thuật toán không tập trung phân tán xử lý trên các nút mạng, giảm tải cho thiết bị trung tâm nhưng phức tạp hơn trong triển khai.

  5. Làm thế nào để lựa chọn thuật toán phù hợp cho mạng Bluetooth mesh?
    Cần cân nhắc mục tiêu tối ưu (PDR, E2ED), khả năng tính toán của thiết bị, quy mô mạng và tính linh hoạt. Thuật toán T9 và T10 được đánh giá phù hợp cho mạng BM trong nhà thông minh nhờ cải thiện đồng thời PDR và E2ED.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định tầm quan trọng của việc tự cấu hình tính năng chuyển tiếp trong mạng Bluetooth mesh để nâng cao PDR và giảm E2ED trong hệ thống nhà thông minh.
  • Hai thuật toán tập trung T9 và T10 được xây dựng và mô phỏng, cho thấy cải thiện rõ rệt so với cấu hình mặc định về cả hai chỉ số chất lượng mạng.
  • Thuật toán T9 phù hợp hơn trong việc cân bằng giữa kích thước tập CDS và chi phí định tuyến, mang lại hiệu suất ổn định và độ trễ thấp.
  • Thuật toán T10 tăng khả năng chịu lỗi mạng nhờ đảm bảo mỗi nút có nhiều nút chuyển tiếp lân cận, tuy nhiên kích thước CDS lớn hơn gây tăng độ trễ.
  • Đề xuất triển khai các thuật toán này trong thực tế, đồng thời nghiên cứu mở rộng các thông số cấu hình khác để tối ưu toàn diện mạng Bluetooth mesh.

Hành động tiếp theo: Các nhà phát triển và kỹ sư mạng nên bắt đầu thử nghiệm tích hợp thuật toán T9 trong các hệ thống nhà thông minh hiện có, đồng thời phối hợp nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả mạng Bluetooth mesh.