Nghiên Cứu Hợp Chất Diaryl Ether Mang Vòng Pyrimidine Tại Trường Đại Học Sư Phạm TP. Hồ Chí Minh

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

đề tài

2023 - 2024

75
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Diaryl Ether Pyrimidine Tổng quan Tiềm năng ứng dụng

Hợp chất diaryl ether pyrimidine đang thu hút sự chú ý lớn trong lĩnh vực hóa học và dược phẩm. Với cấu trúc độc đáo kết hợp giữa diaryl ethervòng pyrimidine, chúng mang lại tiềm năng to lớn trong việc phát triển các loại thuốc mới. Các hợp chất này thể hiện nhiều hoạt tính sinh học hứa hẹn, bao gồm khả năng kháng khuẩn, kháng ung thư và kháng virus. Sự kết hợp của hai khung cấu trúc quan trọng này mở ra cánh cửa cho việc thiết kế và tổng hợp các phân tử có hoạt tính cao và độ chọn lọc tốt. Nghiên cứu tài liệu cho thấy các hợp chất diaryl ether có nhiều ứng dụng trong y học. Các nhà khoa học đã nghiên cứu tổng hợp diaryl ether pyrimidine có tác dụng điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn đa kháng thuốc, điều trị bệnh lao, động kinh, ức chế hình thành cholesterol. Đặc biệt, các dẫn xuất amide có chứa diaryl ether còn có khả năng ức chế sự tăng trưởng khối u, kháng khuẩn, chống đông máu.

1.1. Cấu trúc và tính chất đặc trưng của Diaryl Ether Pyrimidine

Cấu trúc của diaryl ether pyrimidine bao gồm một nguyên tử oxy liên kết với hai vòng aryl, trong đó một vòng chứa khung pyrimidine. Sự kết hợp này tạo ra một phân tử có tính chất hóa học và vật lý độc đáo. Tính chất vật lý của hợp chất này phụ thuộc vào các nhóm thế trên vòng aryl và vòng pyrimidine. Tính chất hóa học của diaryl ether pyrimidine cho phép chúng tham gia vào nhiều phản ứng hóa học khác nhau, mở ra khả năng điều chỉnh cấu trúc và hoạt tính sinh học. Độ ổn định hóa học của liên kết ether cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét trong quá trình tổng hợp hữu cơ.

1.2. Vai trò của vòng Pyrimidine trong hoạt tính sinh học

Vòng pyrimidine là một khung cấu trúc quan trọng trong nhiều phân tử sinh học, bao gồm các base nitơ trong DNA và RNA. Vòng pyrimidine có khả năng tham gia vào các tương tác hydro và các tương tác van der Waals, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hoạt tính sinh học của các hợp chất. Các dẫn xuất pyrimidine đã được chứng minh là có nhiều hoạt tính sinh học, bao gồm khả năng kháng khuẩn, kháng ung thư và kháng virus. Do đó, việc tích hợp vòng pyrimidine vào cấu trúc diaryl ether có thể tăng cường hoạt tính sinh học của hợp chất.

II. Thách Thức Tổng Hợp Diaryl Ether Pyrimidine Giải pháp

Việc tổng hợp diaryl ether pyrimidine không phải là một nhiệm vụ đơn giản. Một trong những thách thức lớn nhất là việc tạo liên kết ether giữa hai vòng aryl. Các phương pháp tổng hợp diaryl ether truyền thống thường đòi hỏi điều kiện khắc nghiệt, như nhiệt độ cao và sử dụng các chất xúc tác độc hại. Ngoài ra, việc điều chỉnh các nhóm thế trên vòng aryl và vòng pyrimidine cũng có thể gặp nhiều khó khăn. Bài báo cho thấy để thực hiện được đòi hỏi các nhà nghiên cứu phải nâng cao kĩ năng tự tiến hành các quá trình thực nghiệm trong phòng thí nghiệm để tổng hợp các hợp chất amide có chứa diaryl ether mang dị vòng pyrimidine. Do đó, việc phát triển các phương pháp tổng hợp hữu cơ hiệu quả và thân thiện với môi trường là vô cùng quan trọng.

2.1. Các phương pháp tổng hợp Diaryl Ether truyền thống Ullmann Williamson

Các phương pháp tổng hợp diaryl ether truyền thống, như phản ứng Ullmann và phản ứng Williamson, có những hạn chế nhất định. Phản ứng Ullmann thường đòi hỏi nhiệt độ cao và sử dụng các chất xúc tác đồng (copper) độc hại. Phản ứng Williamson có thể gặp khó khăn trong việc tạo liên kết ether giữa hai vòng aryl có cấu trúc phức tạp. Do đó, cần phải phát triển các phương pháp tổng hợp diaryl ether mới, hiệu quả hơn và thân thiện với môi trường hơn. Thời gian đầu, các diaryl ether được tổng hợp bằng phản ứng Ullmannn giữa phenol với aryl halide xúc tác bởi một lượng lớn đồng (copper) trong dung môi phân cực (pyridine hoặc DMF) ở nhiệt độ cao khoảng 125 °C đến 300 °C.

2.2. Ứng dụng phản ứng Buchwald Hartwig trong tổng hợp Diaryl Ether Pyrimidine

Phản ứng Buchwald-Hartwig là một phương pháp hiệu quả để tạo liên kết C-O giữa hai vòng aryl. Phản ứng này sử dụng các chất xúc tác palladium và các phối tử photphine để thúc đẩy quá trình tạo liên kết. Phản ứng Buchwald-Hartwig có thể được sử dụng để tổng hợp diaryl ether pyrimidine với độ chọn lọc cao và hiệu suất tốt. Một số dẫn xuất pyrimidine 2,4,5- thế đã được tổng hợp và đánh giá khả năng ức chế dòng tế bào ung thư biểu mô tế bào gan BEL-7402 ở người. Lam [21], Chan [22] và Evan [23] đã có những bước tiền quan trọng trong việc tổng hợp diaryl ether từ arylboronic acid và phenol (Sơ đồ 1.

III. Hướng Dẫn Tổng Hợp Amide Diaryl Ether Pyrimidine Chi tiết

Để tổng hợp amide diaryl ether pyrimidine, cần thực hiện một số bước chính. Đầu tiên, cần tổng hợp diaryl ether bằng một trong các phương pháp đã nêu trên. Tiếp theo, cần gắn một nhóm amide vào diaryl ether. Cuối cùng, cần gắn vòng pyrimidine vào cấu trúc. Các bước này có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào cấu trúc mong muốn của hợp chất. Các chất amide mới có chứa điaryether mang vòng pyrimidine được tổng hợp thông qua phản ứng ghép cặp amide. Đề tài là cơ hội cho sinh viên nâng cao kĩ năng tự tiến hành các quá trình thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.

3.1. Ghép cặp Amide vào Diaryl Ether Phương pháp và kỹ thuật

Ghép cặp amide là một bước quan trọng trong việc tổng hợp amide diaryl ether pyrimidine. Có nhiều phương pháp khác nhau để thực hiện ghép cặp amide, bao gồm sử dụng các chất hoạt hóa như DCC, EDC và HATU. Việc lựa chọn phương pháp ghép cặp amide phù hợp phụ thuộc vào cấu trúc của các chất phản ứng và điều kiện phản ứng. Quá trình này diễn ra nhanh chóng và có tính chọn lọc. Yu Guo và cộng sự đã báo cáo một phương pháp tổng hợp đơn giản các amide sơ cáp và thứ cấp thông qua quá trình amide hoá trực tiếp ester với sodium amidoborane (NaNHRBH;, R = H, Me) (Sơ đồ 1.10) ở nhiệt độ phòng mà không sử dụng chất xúc tác.

3.2. Gắn vòng Pyrimidine Các phản ứng quan trọng cần lưu ý

Việc gắn vòng pyrimidine vào cấu trúc amide diaryl ether có thể được thực hiện bằng nhiều phản ứng khác nhau, bao gồm phản ứng Suzuki, phản ứng Heck và phản ứng Sonogashira. Việc lựa chọn phản ứng phù hợp phụ thuộc vào vị trí mong muốn của vòng pyrimidine trên cấu trúc và điều kiện phản ứng. Pyrimidine có thể được tổng hợp bằng nhiều phương pháp khác nhau, một trong số đó là phản ứng Biginelli. Phản ứng Biginelli là phản ứng nhiều thành phần giữa ethyl acetoacetate, aldehyde aryl và urea. Sản phẩm của phản ứng là 3,4- dihydropyrimidin-2(1H)-one (Sơ đỗ 1.4) được xem là một trung gian quan trọng trong tổng hợp di vòng pyrimidine.

IV. Hoạt Tính Sinh Học của Diaryl Ether Pyrimidine Khám phá

Diaryl ether pyrimidine thể hiện nhiều hoạt tính sinh học hứa hẹn. Một số hợp chất đã được chứng minh là có khả năng kháng khuẩn, kháng ung thư và kháng virus. Hoạt tính sinh học của diaryl ether pyrimidine phụ thuộc vào cấu trúc của hợp chất và các nhóm thế trên vòng aryl và vòng pyrimidine. Việc nghiên cứu hoạt tính sinh học của diaryl ether pyrimidine là rất quan trọng để phát triển các loại thuốc mới. Các dẫn xuất pyrimidine chứa nhóm amide thể hiện hoạt tính kháng nấm in vitro của chúng chống lại Botryosphaeria dothidea (B. dothidea), Phomopsis sp., và Botrytis cinereal (B. cinereal)

4.1. Tiềm năng kháng khuẩn của Diaryl Ether Pyrimidine

Nhiễm trùng do vi khuẩn đa kháng thuốc là một vấn đề sức khỏe toàn cầu. Diaryl ether pyrimidine đã được chứng minh là có khả năng kháng khuẩn chống lại một số loại vi khuẩn đa kháng thuốc. Điều này cho thấy diaryl ether pyrimidine có thể là một nguồn tiềm năng để phát triển các loại thuốc kháng khuẩn mới. Các loại thuốc kháng khuẩn tiềm năng có chứa dị vòng pyrimidine đang được phát triển nhằm cung cấp một giải pháp thay thế cho điều trị lâm sàng các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn kháng thuốc.

4.2. Ứng dụng Diaryl Ether Pyrimidine trong điều trị ung thư

Ung thư là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn thế giới. Diaryl ether pyrimidine đã được chứng minh là có khả năng ức chế sự phát triển của một số loại tế bào ung thư. Điều này cho thấy diaryl ether pyrimidine có thể là một nguồn tiềm năng để phát triển các loại thuốc chống ung thư mới. Các hợp chất amide 10 mang diaryl ether này cho thấy hoạt tính chống tăng sinh rất tốt đối với các tế bào ung thư vú và gan. Ung thư vú là loại ung thư thường gặp nhất và là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ hai ở phụ nữ trên toàn thế giới.

V. Nghiên Cứu Cấu Trúc Diaryl Ether Pyrimidine Phương pháp Kết quả

Nghiên cứu cấu trúc của diaryl ether pyrimidine là rất quan trọng để hiểu rõ hoạt tính sinh học của chúng. Các phương pháp nghiên cứu cấu trúc, như nhiễu xạ tia X và cộng hưởng từ hạt nhân (NMR), có thể được sử dụng để xác định cấu trúc ba chiều của diaryl ether pyrimidine. Thông tin này có thể được sử dụng để thiết kế các hợp chất có hoạt tính sinh học tốt hơn. Thông qua phản ứng đa thành phần Biginelli đã tạo ra được một loạt các dẫn xuất dihydropyrazolo[3.4- đ]pyrimidine mới mang aphenothiazine và các dẫn xuất này đều được sàng lọc kháng khuẩn. Kết quả có một hợp chất (Hình 1.7) có hoạt tính rõ rệt nhất chống lại Mycobacteriu tuberculosis với nòng độ ức chế tôi thiểu là 0.02 pg/mL, mạnh hơn isoniazid - thuốc chống lao dầu tiên.

5.1. Ứng dụng NMR trong xác định cấu trúc Diaryl Ether Pyrimidine

Cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) là một phương pháp mạnh mẽ để xác định cấu trúc của các phân tử hữu cơ. NMR có thể được sử dụng để xác định các nguyên tử nào liên kết với nhau, cũng như khoảng cách giữa các nguyên tử. Thông tin này có thể được sử dụng để xác định cấu trúc ba chiều của diaryl ether pyrimidine. Với nhiều hoạt tính sinh học đáng quý như điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn đa kháng thuốc; điều trị bệnh lao.

5.2. Phương pháp nhiễu xạ tia X Độ chính xác và ứng dụng

Nhiễu xạ tia X là một phương pháp khác để xác định cấu trúc của các phân tử hữu cơ. Phương pháp này sử dụng tia X để chiếu vào một tinh thể của hợp chất, và sau đó phân tích các tia X bị nhiễu xạ. Thông tin này có thể được sử dụng để xác định vị trí của tất cả các nguyên tử trong tinh thể. Dữ liệu phô của các hợp chất PT1-3, PT4-6, PT7-8 đã được liệt kê trong bảng 3.

VI. Diaryl Ether Pyrimidine Triển vọng Hướng nghiên cứu mới

Diaryl ether pyrimidine là một lĩnh vực nghiên cứu đầy hứa hẹn. Với cấu trúc độc đáo và hoạt tính sinh học đa dạng, chúng có thể là một nguồn tiềm năng để phát triển các loại thuốc mới. Nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào việc phát triển các phương pháp tổng hợp hiệu quả hơn, nghiên cứu sâu hơn về hoạt tính sinh học và tiến hành thử nghiệm lâm sàng. Cần phát triển các thuốc chống ung thư hiệu quả và an toàn về mặt được lý để điều trị ung thư vú. Các hợp chất mới có chứa diaryl ether mang vòng pyrimidine.

6.1. Phát triển các phương pháp tổng hợp Diaryl Ether Pyrimidine hiệu quả

Việc phát triển các phương pháp tổng hợp diaryl ether pyrimidine hiệu quả là rất quan trọng để sản xuất các hợp chất này với số lượng lớn. Các phương pháp tổng hợp mới nên tập trung vào việc sử dụng các chất xúc tác thân thiện với môi trường và giảm thiểu lượng chất thải. Các hợp chất có chứa liên kết amide có nhiều ứng dụng quan trọng trong y học, nông nghiệp cũng như đời sống. Đặc biệt, các dan xuất amide có chứa diaryl ether còn có khả năng ức chế sự tăng trưởng khối u, kháng khuẩn, chống đông máu.

6.2. Nghiên cứu sâu hơn về cơ chế hoạt động và độc tính

Việc nghiên cứu sâu hơn về cơ chế hoạt động và độc tính của diaryl ether pyrimidine là rất quan trọng để đảm bảo an toàn khi sử dụng chúng làm thuốc. Các nghiên cứu này nên tập trung vào việc xác định các mục tiêu phân tử của diaryl ether pyrimidine và tác động của chúng lên các tế bào và cơ quan khác nhau trong cơ thể. Thông qua các nghiên cứu lý thuyết, có thể nhận thấy các hợp chất amide có chứa diaryl ether mang vòng pyrimidine còn khá mới lạ và ít công trình nghiên cứu liên quan.

19/04/2025
De tai nghien cuu khoa hoc tong hop mot so dan xuat amide moi co chua diarylether mang vong pyrimidine
Bạn đang xem trước tài liệu : De tai nghien cuu khoa hoc tong hop mot so dan xuat amide moi co chua diarylether mang vong pyrimidine

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Hợp Chất Diaryl Ether Mang Vòng Pyrimidine" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các hợp chất hữu cơ có cấu trúc phức tạp, đặc biệt là diaryl ether với vòng pyrimidine. Nghiên cứu này không chỉ làm rõ cấu trúc và tính chất của các hợp chất này mà còn chỉ ra tiềm năng ứng dụng của chúng trong lĩnh vực dược phẩm và hóa học hữu cơ. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về phương pháp tổng hợp, phân tích và đánh giá hoạt tính sinh học của các hợp chất này, từ đó mở rộng hiểu biết về các ứng dụng thực tiễn trong nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

Để khám phá thêm về các hợp chất hữu cơ và phương pháp nghiên cứu liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ khoa học nghiên cứu phân tích một số hợp chất hữu cơ vòng bé bằng phương pháp hplcms và nmr, nơi cung cấp thông tin về các phương pháp phân tích hiện đại. Ngoài ra, tài liệu Luận án nghiên cứu tổng hợp và đánh giá hoạt tính gây độc tế bào của các hợp chất quinazolin sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hoạt tính sinh học của các hợp chất hữu cơ. Cuối cùng, tài liệu Luận văn thạc sĩ tổng hợp một số hợp chất chứa dị vòng 1 5 benzothiazepine cũng là một nguồn tài liệu quý giá cho những ai quan tâm đến các hợp chất dị vòng trong nghiên cứu hóa học. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và khám phá sâu hơn về lĩnh vực này.