Tổng quan nghiên cứu

Hợp kim Ti-6Al-4V là một trong những vật liệu hợp kim titan được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hàng không, y sinh, ô tô và thực phẩm nhờ đặc tính cơ học vượt trội, độ bền cao, khối lượng riêng thấp và khả năng chống ăn mòn tốt. Tuy nhiên, quá trình gia công hợp kim này gặp nhiều khó khăn do đặc tính vật liệu như độ dẫn nhiệt thấp, mô đun đàn hồi thấp và hiện tượng phoi răng cưa phổ biến. Theo báo cáo ngành, tốc độ cắt tối ưu cho hợp kim titan thường dưới 60 m/phút để tránh mòn dụng cụ nhanh và giảm chất lượng bề mặt gia công.

Nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát các thông số hình học đặc trưng của phoi trong quá trình cắt hợp kim Ti-6Al-4V, đồng thời so sánh hình dạng phoi thu được từ thực nghiệm với kết quả mô phỏng sử dụng phương pháp phần tử hữu hạn (FEM). Phạm vi nghiên cứu bao gồm bốn tổ chức tế vi khác nhau của vật liệu và ba tốc độ cắt khác nhau, thực hiện tại phòng thí nghiệm của Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội trong giai đoạn 2017-2018. Mục tiêu chính là xác định ảnh hưởng của tổ chức tế vi và chế độ cắt đến hình dạng phoi, từ đó đánh giá độ tin cậy của mô phỏng FEM trong dự đoán hình thái phoi.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả gia công hợp kim titan, góp phần giảm thiểu chi phí sản xuất, kéo dài tuổi thọ dụng cụ cắt và cải thiện chất lượng bề mặt chi tiết gia công. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ phát triển các mô hình mô phỏng chính xác hơn, phục vụ cho thiết kế và tối ưu hóa quy trình gia công trong công nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết hình thành phoi trong gia công cắt gọt: Quá trình tạo phoi được mô tả là sự trượt phá vỡ các phần tử vật liệu dưới tác dụng lực cắt, với các góc trượt đặc trưng β1 (30°–40°) và β2 (60°–65°). Biến dạng vật liệu trải qua các giai đoạn đàn hồi, dẻo và trượt liên tục tạo thành phoi.

  • Phân loại phoi: Bao gồm phoi dây (liên tục), phoi vụn (không liên tục) và phoi xếp (răng cưa). Hợp kim Ti-6Al-4V chủ yếu tạo phoi răng cưa do đặc tính cơ học và điều kiện cắt.

  • Ảnh hưởng của tổ chức tế vi và chế độ cắt: Tổ chức tế vi (pha α, β, martensit) ảnh hưởng đến cơ tính và hình dạng phoi. Chế độ cắt như tốc độ cắt, góc cắt và lượng tiến dao quyết định hình thái phoi và các thông số hình học.

  • Mô hình mô phỏng phần tử hữu hạn (FEM): Sử dụng để mô phỏng quá trình cắt, dự đoán hình dạng phoi và các thông số hình học dựa trên các mô hình vật liệu như Johnson-Cook, kết hợp tiêu chí phá hủy dẻo.

Các khái niệm chính bao gồm: phoi răng cưa, tổ chức tế vi α+β, dải trượt nhiệt (shear band), mô đun đàn hồi, nhiệt độ β-transus, và mô hình vật liệu Johnson-Cook.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thực nghiệm được thu thập từ quá trình cắt hợp kim Ti-6Al-4V với bốn loại tổ chức tế vi khác nhau (Bet, Elo, Mill, Sta) và ba tốc độ cắt (61 m/phút, 91 m/phút, 122 m/phút). Hình ảnh phoi được chụp bằng kính hiển vi điện tử và phân tích trên phần mềm Matlab để đo các thông số hình học như chiều cao đỉnh răng (Hi), khoảng cách đỉnh răng (Si), chiều cao đáy răng (hi), khoảng cách đáy răng (si), độ dài bề mặt trượt (Bi) và góc βi.

  • Phương pháp phân tích: So sánh các thông số hình học phoi thu được từ thực nghiệm với kết quả mô phỏng FEM ở các điều kiện tương ứng. Phân tích thống kê được thực hiện để đánh giá ảnh hưởng của tổ chức tế vi và tốc độ cắt đến hình dạng phoi.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mẫu vật liệu được chuẩn bị với các tổ chức tế vi đặc trưng, mỗi tổ chức được gia công ở ba tốc độ cắt khác nhau, đảm bảo tính đại diện và đa dạng của dữ liệu. Mỗi điều kiện được lặp lại nhiều lần để đảm bảo độ tin cậy.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình thực nghiệm và mô phỏng được thực hiện trong vòng 12 tháng, từ khâu chuẩn bị mẫu, tiến hành gia công, thu thập dữ liệu, phân tích đến so sánh kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của tổ chức tế vi đến thông số hình học phoi:

    • Tổ chức tế vi dạng Bet tạo phoi có chiều cao đỉnh răng trung bình khoảng 0.35 mm, lớn hơn 15% so với tổ chức dạng Sta (khoảng 0.30 mm).
    • Khoảng cách giữa các đỉnh răng (Si) ở tổ chức Mill lớn hơn tổ chức Elo khoảng 10%, cho thấy tổ chức tế vi ảnh hưởng rõ rệt đến kích thước phoi.
  2. Ảnh hưởng của tốc độ cắt đến hình dạng phoi:

    • Ở tốc độ cắt thấp 61 m/phút, phoi có chiều cao đỉnh răng nhỏ hơn trung bình 20% so với tốc độ 122 m/phút.
    • Tần số xuất hiện răng cưa tăng theo tốc độ cắt, với khoảng cách giữa các răng giảm từ 0.5 mm ở 61 m/phút xuống còn 0.35 mm ở 122 m/phút.
  3. So sánh hình dạng phoi thực nghiệm và mô phỏng FEM:

    • Ở tốc độ cắt 61 m/phút, sai số trung bình giữa chiều cao đỉnh răng thực nghiệm và mô phỏng là khoảng 8%.
    • Ở tốc độ cắt cao hơn (122 m/phút), sai số tăng lên khoảng 12%, do mô phỏng chưa hoàn toàn mô phỏng được các hiện tượng vật lý phức tạp như rung động và mòn dao.
  4. Thông số bề mặt trượt (shear band):

    • Độ dài bề mặt trượt Bi tăng theo tốc độ cắt, từ khoảng 0.4 mm ở 61 m/phút lên 0.6 mm ở 122 m/phút.
    • Góc βi của bề mặt trượt dao động trong khoảng 35°–40°, không thay đổi nhiều theo tổ chức tế vi nhưng có xu hướng tăng nhẹ với tốc độ cắt.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tổ chức tế vi của hợp kim Ti-6Al-4V có ảnh hưởng đáng kể đến hình dạng và kích thước phoi, điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về ảnh hưởng của pha α và β đến cơ tính vật liệu. Tốc độ cắt càng cao thì phoi càng có xu hướng răng cưa rõ nét hơn, điều này được lý giải bởi sự gia tăng nhiệt độ cắt và biến dạng dẻo không đồng đều trong vùng cắt chính.

So sánh giữa thực nghiệm và mô phỏng FEM cho thấy mô hình phần tử hữu hạn có khả năng dự đoán tương đối chính xác các thông số hình học phoi ở tốc độ cắt thấp và trung bình, tuy nhiên ở tốc độ cao, các yếu tố như rung động, mòn dao và phản ứng hóa học chưa được mô phỏng đầy đủ dẫn đến sai số tăng lên. Biểu đồ so sánh các thông số chiều cao đỉnh răng và khoảng cách đỉnh răng giữa thực nghiệm và mô phỏng có thể minh họa rõ ràng sự tương đồng và khác biệt này.

Những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng trong việc thiết kế các quy trình gia công hợp kim titan, giúp lựa chọn điều kiện cắt tối ưu nhằm giảm thiểu mòn dụng cụ và nâng cao chất lượng bề mặt gia công.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa tổ chức tế vi vật liệu trước gia công

    • Thực hiện xử lý nhiệt để điều chỉnh tỷ lệ pha α và β nhằm tạo ra tổ chức tế vi có khả năng gia công tốt hơn, giảm chiều cao đỉnh răng phoi.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận nghiên cứu vật liệu và sản xuất.
    • Thời gian: 6-12 tháng.
  2. Điều chỉnh chế độ cắt phù hợp với từng tổ chức tế vi

    • Áp dụng tốc độ cắt thấp đến trung bình (60-90 m/phút) cho các tổ chức tế vi có pha β cao để giảm mòn dụng cụ và phoi răng cưa.
    • Chủ thể thực hiện: Kỹ sư gia công và vận hành máy.
    • Thời gian: Triển khai ngay trong quy trình sản xuất.
  3. Ứng dụng mô phỏng FEM trong thiết kế quy trình gia công

    • Sử dụng mô phỏng FEM để dự đoán hình dạng phoi và điều chỉnh thông số cắt trước khi thực hiện gia công thực tế, giảm thiểu thử nghiệm tốn kém.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nghiên cứu và phát triển.
    • Thời gian: 3-6 tháng để tích hợp vào quy trình.
  4. Nâng cao chất lượng dụng cụ cắt và sử dụng làm mát hiệu quả

    • Phát triển vật liệu dụng cụ có khả năng chịu nhiệt và chống mòn cao, đồng thời áp dụng làm mát bằng khí Nitơ lạnh hoặc dung dịch làm mát áp suất cao để giảm nhiệt độ cắt.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận cung ứng dụng cụ và kỹ thuật gia công.
    • Thời gian: 12-18 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư và chuyên gia gia công cơ khí

    • Lợi ích: Hiểu rõ ảnh hưởng của tổ chức tế vi và chế độ cắt đến hình dạng phoi, từ đó tối ưu hóa quy trình gia công hợp kim titan.
    • Use case: Thiết kế chương trình gia công cho chi tiết máy bay hoặc thiết bị y tế.
  2. Nhà nghiên cứu vật liệu và kỹ thuật chế tạo

    • Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp xác định và mô phỏng hình dạng phoi, áp dụng trong nghiên cứu phát triển vật liệu mới và cải tiến công nghệ gia công.
    • Use case: Phát triển hợp kim titan với tổ chức tế vi tối ưu cho gia công.
  3. Phòng thí nghiệm và trung tâm kiểm định chất lượng

    • Lợi ích: Áp dụng các tiêu chí đánh giá hình dạng phoi để kiểm soát chất lượng gia công và tuổi thọ dụng cụ.
    • Use case: Kiểm tra và phân tích phoi trong quá trình sản xuất hàng loạt.
  4. Nhà quản lý sản xuất và lập kế hoạch công nghệ

    • Lợi ích: Dựa trên kết quả nghiên cứu để xây dựng các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình sản xuất hiệu quả, giảm chi phí và nâng cao năng suất.
    • Use case: Lập kế hoạch sản xuất chi tiết hợp kim titan trong ngành hàng không.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hợp kim Ti-6Al-4V thường tạo phoi răng cưa trong gia công?
    Do đặc tính cơ học của hợp kim, bao gồm độ dẫn nhiệt thấp và mô đun đàn hồi thấp, dẫn đến biến dạng dẻo không đồng đều và xuất hiện các dải trượt nhiệt (shear bands), gây ra hiện tượng phoi răng cưa phổ biến ngay cả ở tốc độ cắt thấp.

  2. Phương pháp mô phỏng FEM có chính xác không trong dự đoán hình dạng phoi?
    Mô phỏng FEM cho kết quả tương đối chính xác ở tốc độ cắt thấp và trung bình với sai số khoảng 8-12%. Tuy nhiên, ở tốc độ cao, các yếu tố thực tế như rung động và mòn dao chưa được mô phỏng đầy đủ nên độ chính xác giảm.

  3. Ảnh hưởng của tổ chức tế vi đến quá trình gia công như thế nào?
    Tổ chức tế vi ảnh hưởng đến cơ tính vật liệu và hình dạng phoi. Ví dụ, tổ chức tế vi có nhiều pha β thường tạo phoi có chiều cao đỉnh răng lớn hơn, làm tăng lực cắt và mòn dụng cụ.

  4. Làm thế nào để giảm hiện tượng phoi răng cưa khi gia công hợp kim titan?
    Có thể giảm bằng cách điều chỉnh chế độ cắt (giảm tốc độ cắt, tăng lượng tiến dao), sử dụng làm mát hiệu quả, và tối ưu tổ chức tế vi vật liệu thông qua xử lý nhiệt.

  5. Các thông số hình học nào được sử dụng để đặc trưng phoi răng cưa?
    Bao gồm chiều cao đỉnh răng (Hi), khoảng cách giữa các đỉnh răng (Si), chiều cao đáy răng (hi), khoảng cách đáy răng (si), độ dài bề mặt trượt (Bi) và góc βi của bề mặt trượt.

Kết luận

  • Hợp kim Ti-6Al-4V chủ yếu tạo phoi răng cưa trong quá trình gia công do đặc tính vật liệu và điều kiện cắt.
  • Tổ chức tế vi và tốc độ cắt ảnh hưởng rõ rệt đến các thông số hình học của phoi như chiều cao đỉnh răng và khoảng cách giữa các răng.
  • Mô phỏng phần tử hữu hạn FEM có khả năng dự đoán hình dạng phoi tương đối chính xác ở tốc độ cắt thấp và trung bình, hỗ trợ tối ưu hóa quy trình gia công.
  • Nhiệt độ cắt cao và lực cắt lớn là nguyên nhân chính gây mòn dụng cụ nhanh và giảm chất lượng bề mặt gia công hợp kim titan.
  • Đề xuất các giải pháp tối ưu tổ chức tế vi, điều chỉnh chế độ cắt, ứng dụng mô phỏng và nâng cao chất lượng dụng cụ cắt để cải thiện hiệu quả gia công.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong môi trường sản xuất thực tế, đồng thời phát triển mô hình mô phỏng tích hợp các yếu tố thực tế như mòn dao và rung động để nâng cao độ chính xác dự đoán.

Call-to-action: Các nhà nghiên cứu và kỹ sư gia công được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến quy trình gia công hợp kim titan, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về mô phỏng và vật liệu dụng cụ cắt phù hợp.