NGHIÊN CỨU KỸ THUẬT ĐIỀU CHẾ ĐỘ RỘNG XUNG CHO NGHỊCH LƯU BA PHA BA BẬC T-NPC

Trường đại học

Trường Đại học Bách Khoa

Chuyên ngành

Kỹ thuật điện

Người đăng

Ẩn danh

2023

100
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Nghiên Cứu PWM Cho Nghịch Lưu T NPC 55

Điện tử công suất đóng vai trò then chốt trong hệ thống năng lượng hiện đại. Ứng dụng của nó trải rộng từ điều khiển dòng năng lượng đến nâng cao chất lượng điện năng, góp phần vào sự ổn định của hệ thống điện quốc gia. Sự phát triển của điện tử công suất, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió) và xe điện, tạo ra nhu cầu lớn về nhân lực chất lượng cao và đầu tư vào nghiên cứu và phát triển. Nhận thấy tiềm năng này, luận văn thạc sĩ tập trung vào chủ đề điều chế độ rộng xung (PWM) cho nghịch lưu ba pha ba bậc T-NPC. Mục tiêu là đi sâu vào lĩnh vực điện tử công suất, xây dựng nền tảng cho công việc nghiên cứu và phát triển kỹ năng cần thiết cho công việc hiện tại và tương lai. Hình 1.1 trong tài liệu gốc minh họa rõ vị trí của bộ nghịch lưu trong các hệ thống năng lượng tái tạo khác nhau.

1.1. Mục Tiêu Nghiên Cứu Điều Chế PWM Cho T NPC

Nghiên cứu này nhằm mục tiêu: (1) Khám phá cấu trúc của nghịch lưu ba pha ba bậc T-NPC. (2) Xây dựng lý thuyết các phương pháp điều chế độ rộng xung như SPWM, SVPWM, và đề xuất kỹ thuật điều chế vector không gian dạng tổng quan (GNPWM). (3) Thực hiện mô phỏng và thực nghiệm nghịch lưu T-NPC nối lưới sử dụng các phương pháp điều khiển đã phát triển. Các mục tiêu này hướng tới việc nâng cao hiệu suất và chất lượng của hệ thống điện tử công suất.

1.2. Phạm Vi Và Phương Pháp Nghiên Cứu PWM T NPC

Luận văn này tập trung vào các phương pháp điều khiển nghịch lưu ba pha ba bậc T-NPC trong ứng dụng nối lưới. Đặc biệt, luận văn giải quyết các vấn đề quan trọng như giảm điện áp Common mode và cân bằng điện áp điểm trung tính. Các phương pháp điều khiển này được kiểm chứng thông qua mô phỏng sử dụng phần mềm PLECS và thực nghiệm trên phần cứng dựa trên bản demo của Texas Instruments, sử dụng DSP TMS320F28379D và trình biên dịch Code Composer Studio.

II. Khám Phá Cấu Trúc Nghịch Lưu Ba Pha Ba Bậc T NPC 58

Nghịch lưu áp ba bậc được phát triển để khắc phục nhược điểm của nghịch lưu áp hai bậc. Ưu điểm chính bao gồm: tăng công suất, giảm điện áp đặt lên linh kiện, và giảm tổn hao trong quá trình chuyển mạch. Với cùng tần số chuyển mạch, các thành phần sóng hài bậc cao trong điện áp đầu ra giảm đáng kể so với nghịch lưu áp hai bậc. Bộ 3L-TNPC (Hình 2.1 trong tài liệu gốc) bao gồm 12 khóa công suất và 2 tụ DC, mỗi pha có 4 khóa. Các khóa công suất (BJT, MOSFET, IGBT, GTO) có thể được kết hợp để tối ưu hiệu suất. Vấn đề quan tâm bao gồm tổn thất chuyển mạch, điện áp Common mode (CMV), điện áp điểm trung tính, và độ gợn dòng điện.

2.1. Cấu Hình Chi Tiết Bộ 3L TNPC Ba Bậc T NPC

Bộ nghịch lưu ba pha ba bậc T-NPC (3L-TNPC), như được mô tả trong tài liệu gốc, bao gồm 12 khóa công suất và hai tụ điện DC. Mỗi pha bao gồm bốn khóa, trong đó hai khóa T1x và T4x được kết nối nối tiếp với nguồn DC. Hai khóa T2x và T3x được kết nối nối tiếp và ngược chiều nhau, tạo thành một khóa hai chiều. Điểm giữa của hai khóa T1x và T4x được kết nối với điểm giữa của hai tụ điện DC. Cấu trúc này cho phép tạo ra ba mức điện áp đầu ra, giúp cải thiện hiệu suất và giảm sóng hài so với các cấu trúc nghịch lưu truyền thống.

2.2. Các Linh Kiện Bán Dẫn Sử Dụng Trong Nghịch Lưu T NPC

Các khóa công suất trong bộ 3L-TNPC có thể sử dụng nhiều loại linh kiện bán dẫn khác nhau, bao gồm BJT, MOSFET, IGBT và GTO. Việc lựa chọn linh kiện phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, như tần số chuyển mạch, điện áp và dòng điện định mức. Trong một số thiết kế, các loại linh kiện khác nhau có thể được kết hợp để tối ưu hóa hiệu suất. Ví dụ, MOSFET có thể được sử dụng cho các khóa T1x và T4x, trong khi IGBT có thể được sử dụng cho các khóa T2x và T3x. Điều này cho phép tận dụng ưu điểm của từng loại linh kiện, như khả năng chuyển mạch nhanh của MOSFET và khả năng chịu điện áp cao của IGBT.

III. Nguyên Lý Hoạt Động Nghịch Lưu T NPC Phân Tích Sâu 59

Nguyên lý hoạt động của nghịch lưu T-NPC dựa trên việc chuyển đổi giữa ba trạng thái điện áp: P (DC+), O (điểm giữa nguồn DC), và N (DC-). Các trạng thái khóa (ON/OFF) của các van bán dẫn xác định trạng thái điện áp đầu ra. Bảng 2.1 trong tài liệu gốc liệt kê các trạng thái cho phép và không cho phép của bộ 3L-TNPC. Việc điều khiển chuyển mạch giữa các trạng thái này một cách chính xác là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất và độ ổn định của nghịch lưu. Các trạng thái không cho phép (ví dụ, ngắn mạch DC link) cần được tránh để bảo vệ các linh kiện.

3.1. Phân Tích Chi Tiết Trạng Thái Đóng Ngắt Khóa T NPC

Các trạng thái P, O và N đại diện cho điện áp dương, điện áp trung tính và điện áp âm tương ứng. Bảng 2.2 trong tài liệu gốc minh họa các trạng thái khóa (ON/OFF) tương ứng với từng trạng thái điện áp đầu ra. Việc duy trì các trạng thái cho phép và tránh các trạng thái không cho phép là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả của nghịch lưu T-NPC. Các trạng thái không cho phép có thể gây ra ngắn mạch và hư hỏng linh kiện.

3.2. Nghiên Cứu Quá Trình Chuyển Mạch Trong Nghịch Lưu T NPC

Quá trình chuyển mạch giữa các trạng thái điện áp không diễn ra tức thời mà cần một khoảng thời gian nhất định. Việc phân tích quá trình chuyển mạch là cần thiết để hiểu rõ các vấn đề như tổn thất chuyển mạch và hiện tượng quá áp. Tài liệu gốc phân tích chi tiết quá trình chuyển mạch từ trạng thái P sang O, O sang P, N sang O, và O sang N, xét cả trường hợp dòng điện dương và dòng điện âm. Các hình 2.2 đến 2.9 trong tài liệu gốc minh họa rõ các trạng thái chuyển mạch khác nhau.

IV. Kỹ Thuật Điều Chế PWM Cho Nghịch Lưu T NPC Hướng Dẫn 57

Điều chế độ rộng xung (PWM) là kỹ thuật then chốt để điều khiển nghịch lưu T-NPC. Các phương pháp PWM phổ biến bao gồm SPWM (Sinusoidal PWM)SVPWM (Space Vector PWM). Luận văn này cũng đề xuất kỹ thuật GNPWM (General Nearest Three Space Vector PWM). Mục tiêu của các kỹ thuật PWM là tạo ra điện áp đầu ra mong muốn bằng cách điều chỉnh độ rộng xung của các tín hiệu điều khiển khóa. Việc lựa chọn phương pháp PWM phù hợp ảnh hưởng lớn đến hiệu suất, chất lượng điện áp đầu ra và khả năng giảm sóng hài.

4.1. Tìm Hiểu Kỹ Thuật SPWM Sinusoidal PWM Cho T NPC

SPWM là một phương pháp điều chế PWM đơn giản và phổ biến. Trong SPWM, tín hiệu điều khiển được tạo ra bằng cách so sánh một sóng sine (tín hiệu tham chiếu) với một sóng mang (thường là sóng tam giác). Tần số của sóng sine xác định tần số của điện áp đầu ra, và biên độ của sóng sine xác định biên độ của điện áp đầu ra. SPWM dễ triển khai nhưng có hiệu suất và khả năng giảm sóng hài hạn chế so với các phương pháp PWM phức tạp hơn.

4.2. Áp Dụng SVPWM Space Vector PWM Cho Nghịch Lưu T NPC

SVPWM là một phương pháp điều chế PWM tiên tiến hơn, dựa trên việc biểu diễn các điện áp đầu ra dưới dạng các vector không gian. SVPWM cho phép điều khiển chính xác hơn điện áp đầu ra và có khả năng giảm sóng hài tốt hơn so với SPWM. Trong SVPWM, không gian vector được chia thành các sector, và thuật toán PWM sẽ chọn các vector trạng thái phù hợp để tạo ra điện áp đầu ra mong muốn. Tài liệu gốc trình bày chi tiết về SVPWM cho nghịch lưu T-NPC, bao gồm cả việc xác định vị trí của vector tham chiếu trong các tam giác (region) và trình tự chuyển mạch.

4.3. GNPWM General Nearest Three SVPWM Giải Pháp Mới

Luận văn đề xuất kỹ thuật GNPWM (General Nearest Three Space Vector PWM), một cải tiến của SVPWM. GNPWM sử dụng các vector gần nhất để tạo ra điện áp đầu ra, giúp giảm sóng hài và cải thiện hiệu suất. Chi tiết về kỹ thuật GNPWM được trình bày trong luận văn, bao gồm cả phân vùng sub-sector và tính toán các thông số điều khiển.

V. Điều Khiển Nối Lưới Nghịch Lưu T NPC Phương Pháp Hiệu Quả 56

Để nghịch lưu T-NPC hoạt động hiệu quả trong hệ thống nối lưới, cần có hệ thống điều khiển chính xác. Các thành phần quan trọng bao gồm vòng khóa pha (PLL) để đồng bộ hóa với lưới điện và điều khiển dòng điện/điện áp. PLL đảm bảo rằng điện áp đầu ra của nghịch lưu đồng pha với điện áp lưới, cho phép truyền công suất một cách hiệu quả. Điều khiển dòng điện/điện áp đảm bảo rằng nghịch lưu cung cấp công suất mong muốn và duy trì điện áp ổn định.

5.1. Vòng Khóa Pha PLL Dựa Trên Hệ Quy Chiếu Đồng Bộ

Tài liệu gốc thảo luận hai phương pháp PLL: SRF-PLL (Synchronous Reference Frame PLL)DSOGI-PLL (Double Second Order Generalized Integrator PLL). SRF-PLL là một phương pháp PLL phổ biến, sử dụng hệ quy chiếu đồng bộ để tách pha và tần số của tín hiệu lưới. DSOGI-PLL là một phương pháp PLL tiên tiến hơn, sử dụng hai bộ tích phân tổng quát bậc hai để cải thiện khả năng chống nhiễu và độ chính xác trong điều kiện lưới điện không lý tưởng. Hình 4.3 và 4.6 trong tài liệu gốc minh họa cấu trúc của SRF-PLLDSOGI-PLL.

5.2. Điều Khiển Dòng Điện Điện Áp Cho Nghịch Lưu Nối Lưới

Điều khiển dòng điện và điện áp là cần thiết để đảm bảo rằng nghịch lưu cung cấp công suất mong muốn và duy trì điện áp ổn định trên bus DC. Tài liệu gốc trình bày các vòng điều khiển điện áp VDC và điều khiển dòng điện. Các vòng điều khiển này sử dụng các bộ điều khiển PI để đảm bảo đáp ứng nhanh và ổn định. Sơ đồ điều khiển tổng thể của nghịch lưu ba pha ba bậc T-NPC nối lưới được minh họa trong Hình 4.10.

VI. Kết Quả Mô Phỏng Và Thực Nghiệm Nghịch Lưu T NPC 55

Luận văn trình bày kết quả mô phỏng và thực nghiệm để kiểm chứng hiệu quả của các phương pháp điều khiển. Mô phỏng được thực hiện bằng phần mềm PLECS, và thực nghiệm được thực hiện trên phần cứng thực tế. Kết quả cho thấy rằng các phương pháp PWM và điều khiển nối lưới hoạt động hiệu quả, với điện áp đầu ra ổn định và độ méo hài thấp. Các kết quả này chứng minh tính khả thi của nghịch lưu T-NPC trong các ứng dụng thực tế.

6.1. Mô Phỏng DSOGI PLL Và Điều Khiển Vòng Kín T NPC

Kết quả mô phỏng DSOGI-PLL trong các tình huống lưới sự cố được trình bày trong tài liệu gốc, chứng minh khả năng hoạt động ổn định của PLL trong điều kiện thực tế. Mô phỏng điều khiển vòng kín với tải trở và nối lưới cho thấy rằng nghịch lưu T-NPC có thể cung cấp công suất một cách hiệu quả và duy trì điện áp ổn định.

6.2. Thực Nghiệm Điều Khiển Vòng Kín Và Đánh Giá THDi

Kết quả thực nghiệm cho thấy rằng nghịch lưu T-NPC hoạt động tốt trong điều kiện thực tế. Điện áp và dòng điện đầu ra có dạng sine gần như lý tưởng, và độ méo hài (THDi) của dòng điện phía lưới thấp. Bảng 7.1 trong tài liệu gốc so sánh THDi của các phương pháp SPWM, CNPWMGNPWM, cho thấy rằng GNPWM có hiệu suất tốt nhất.

16/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ kỹ thuật điện nghiên cứu kỹ thuật điều chế độ rộng xung cho nghịch lưu ba pha ba bậc t npc
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ kỹ thuật điện nghiên cứu kỹ thuật điều chế độ rộng xung cho nghịch lưu ba pha ba bậc t npc

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Điều Chế Độ Rộng Xung (PWM) cho Nghịch Lưu Ba Pha Ba Bậc T-NPC" cung cấp cái nhìn sâu sắc về phương pháp điều chế độ rộng xung (PWM) trong hệ thống nghịch lưu ba pha. Nghiên cứu này không chỉ giải thích các nguyên lý cơ bản của PWM mà còn phân tích ứng dụng của nó trong việc tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy của các hệ thống điện. Một trong những điểm nổi bật của tài liệu là việc trình bày các kỹ thuật điều chế PWM tiên tiến, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách thức cải thiện chất lượng điện năng và giảm thiểu tổn thất trong quá trình chuyển đổi năng lượng.

Để mở rộng kiến thức của bạn về chủ đề này, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ kỹ thuật điện phương pháp điều chế độ rộng xung gián đoạn dpwm cho nghịch lưu ba pha t npc. Tài liệu này sẽ cung cấp thêm thông tin chi tiết về phương pháp điều chế PWM gián đoạn, từ đó giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các ứng dụng và lợi ích của nó trong lĩnh vực kỹ thuật điện.