Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế xã hội phát triển nhanh chóng, sự thay đổi về điều kiện sống và môi trường đã tác động mạnh mẽ đến hình thái cơ thể con người, đặc biệt là trẻ em. Ở Việt Nam, các nghiên cứu về đặc điểm hình thái cơ thể người còn hạn chế, đặc biệt là đối với trẻ em lứa tuổi tiểu học, trong khi nhu cầu may mặc và thiết kế trang phục phù hợp ngày càng tăng cao. Luận văn tập trung nghiên cứu đặc điểm hình thái phần trên cơ thể trẻ em gái từ 7 đến 11 tuổi trên địa bàn thành phố Hà Nội, nhằm cung cấp số liệu khoa học phục vụ xây dựng hệ thống cỡ số quần áo học sinh tiểu học.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm 627 trẻ em gái tiểu học tại Hà Nội, với số liệu thu thập trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 5 năm 2011. Mục tiêu chính là đánh giá sự phát triển hình thái cơ thể, xác định các kích thước chủ đạo và xây dựng các phương trình hồi quy tuyến tính thể hiện mối tương quan giữa các kích thước chính và phụ thuộc. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc thiết kế trang phục vừa vặn, thẩm mỹ và tiện nghi cho trẻ em, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm may mặc trong ngành công nghiệp dệt may Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên nền tảng nhân trắc học, một ngành khoa học nghiên cứu các đặc điểm hình thái và thể chất của con người. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết phát triển hình thái cơ thể theo lứa tuổi: Nhấn mạnh sự thay đổi không đồng đều về chiều cao, cân nặng và các kích thước cơ thể khác trong giai đoạn tiểu học, với sự phát triển chiều cao chủ yếu và chiều ngang phát triển ít hơn.
  • Mô hình phân bố chuẩn và tương quan kích thước cơ thể: Ba kích thước chính gồm chiều cao cơ thể, vòng ngực II và vòng mông được chứng minh có phân bố chuẩn, từ đó xây dựng các phương trình hồi quy tuyến tính để mô tả mối quan hệ giữa các kích thước chính và các kích thước phụ thuộc.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: kích thước chiều cao, kích thước vòng, kích thước chiều dài, độ lệch chuẩn, hệ số biến thiên, hệ số tương quan, và các mốc đo nhân trắc theo tiêu chuẩn ISO 3635:1981 và TCVN 5781-1994.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp điều tra cắt ngang với cỡ mẫu 627 trẻ em gái từ 7 đến 11 tuổi, được chọn ngẫu nhiên từ các trường tiểu học trên địa bàn Hà Nội. Việc chọn mẫu đảm bảo tính đại diện theo các tiêu chí: cùng dân tộc, cùng giới tính, cùng nhóm tuổi.

Dữ liệu được thu thập bằng phương pháp đo trực tiếp sử dụng bộ dụng cụ đo Martin gồm thước đo chiều cao, thước dây, thước kẹp và cân bàn phẳng với độ chính xác ±1mm. Các mốc đo được xác định theo tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam, đảm bảo tính chính xác và đồng nhất trong quá trình đo.

Quá trình đo được tổ chức theo dây chuyền, mỗi bàn đo gồm hai người (người đo và người ghi), nhằm giảm thiểu sai sót. Thời gian khảo sát kéo dài từ ngày 18/4 đến 19/5/2011 tại các phòng đo có điều kiện ánh sáng và không gian phù hợp.

Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel và SPSS, bao gồm các bước: loại bỏ số liệu thô và số liệu lạc, tính các đặc trưng thống kê (trung bình, độ lệch chuẩn, hệ số biến thiên), kiểm định phân bố chuẩn bằng kiểm định Chi-square, và phân tích tương quan giữa các kích thước bằng hệ số tương quan Pearson.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân bố chuẩn của ba kích thước chính: Chiều cao cơ thể, vòng ngực II và vòng mông của trẻ em gái từ 7 đến 11 tuổi tại Hà Nội đều tuân theo phân bố chuẩn với hệ số bất đối xứng (Skewness) và hệ số nhọn (Kurtosis) nằm trong giới hạn cho phép. Ví dụ, chiều cao trung bình của trẻ 7 tuổi là khoảng 120 cm với độ lệch chuẩn 5 cm, vòng ngực II trung bình 60 cm với độ lệch chuẩn 3 cm.

  2. Tương quan giữa các kích thước chính và phụ thuộc: Các kích thước phụ thuộc như chiều dài tay, rộng vai, dày eo có mối tương quan tuyến tính mạnh với chiều cao cơ thể, vòng ngực II và vòng mông, với hệ số tương quan Pearson đạt từ 0.65 đến 0.85, cho thấy sự phát triển đồng bộ của các bộ phận cơ thể.

  3. Đặc điểm hình thái phần trên cơ thể: Chiều cao, cổ, vai, ngực, lưng, bụng, mông và tay của trẻ em gái có sự phát triển rõ rệt theo độ tuổi. Chiều cao trung bình tăng khoảng 4 cm mỗi năm, cân nặng tăng khoảng 2 kg mỗi năm. Tỷ lệ kích thước rộng lưng ngang nách so với rộng ngực ngang nách duy trì ổn định ở mức khoảng 0.85, phản ánh sự cân đối hình thể.

  4. So sánh sự phát triển năm 2004 và 2011: Chiều cao và cân nặng của trẻ em gái tiểu học tại Hà Nội có xu hướng tăng nhẹ so với số liệu năm 2004, chiều cao tăng khoảng 1.5 cm và cân nặng tăng khoảng 0.8 kg trung bình, cho thấy sự cải thiện về điều kiện dinh dưỡng và môi trường sống.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các phát hiện trên có thể giải thích bởi sự phát triển kinh tế xã hội và cải thiện điều kiện chăm sóc sức khỏe tại Hà Nội trong giai đoạn nghiên cứu. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu nhân trắc học quốc tế và trong nước, đồng thời khẳng định tính đại diện và độ tin cậy của mẫu nghiên cứu.

Việc chứng minh phân bố chuẩn của các kích thước chính cho phép áp dụng các phương pháp thống kê và xây dựng hệ thống cỡ số quần áo chính xác hơn. Mối tương quan mạnh giữa các kích thước giúp thiết kế trang phục có thể dựa trên một số kích thước chủ đạo để suy ra các kích thước phụ, tiết kiệm thời gian và chi phí đo đạc.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ đường cong phân bố tần số, biểu đồ tăng trưởng chiều cao và cân nặng theo tuổi, bảng hệ số tương quan giữa các kích thước, giúp trực quan hóa sự phát triển và mối liên hệ giữa các chỉ số hình thể.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống cỡ số quần áo học sinh tiểu học: Áp dụng các kích thước chính (chiều cao, vòng ngực II, vòng mông) làm cơ sở xây dựng hệ thống cỡ số chuẩn, giúp thiết kế trang phục vừa vặn, phù hợp với đặc điểm hình thái của trẻ em gái tại Hà Nội. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: các doanh nghiệp may mặc và viện nghiên cứu dệt may.

  2. Áp dụng công nghệ đo 3D trong nhân trắc học: Đầu tư thiết bị đo cơ thể 3D để nâng cao độ chính xác và hiệu quả thu thập số liệu, giảm sai số do đo thủ công. Thời gian triển khai: 2-3 năm; chủ thể: viện nghiên cứu và các trường đại học chuyên ngành.

  3. Mở rộng nghiên cứu nhân trắc học cho các vùng sinh thái khác: Tiến hành khảo sát tương tự tại các vùng nông thôn và các tỉnh thành khác để xây dựng hệ thống cỡ số đa dạng, phù hợp với đặc điểm dân cư đa dạng của Việt Nam. Thời gian: 3-5 năm; chủ thể: các cơ quan nghiên cứu quốc gia và địa phương.

  4. Phát triển phần mềm xử lý và mô phỏng số liệu nhân trắc: Xây dựng phần mềm chuyên dụng hỗ trợ xử lý số liệu, mô phỏng hình dáng cơ thể và thiết kế mẫu quần áo, giúp tăng hiệu quả nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: các viện nghiên cứu công nghệ và doanh nghiệp phần mềm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà thiết kế thời trang và doanh nghiệp may mặc: Sử dụng số liệu nhân trắc để thiết kế trang phục vừa vặn, nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu thị trường trẻ em tiểu học.

  2. Các viện nghiên cứu và trường đại học chuyên ngành dệt may, công nghệ vật liệu: Tham khảo phương pháp nghiên cứu và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo, ứng dụng công nghệ mới trong nhân trắc học.

  3. Cơ quan quản lý ngành dệt may và giáo dục: Dùng kết quả nghiên cứu làm cơ sở xây dựng tiêu chuẩn cỡ số quốc gia, chính sách phát triển ngành may mặc và giáo dục thể chất học sinh.

  4. Phụ huynh và nhà trường: Hiểu rõ đặc điểm phát triển hình thái của trẻ em để lựa chọn trang phục