Catalytic Hydrodeoxygenation of Guaiacol and its Application in Bio-oil Upgrading

Trường đại học

Universiti Teknologi Petronas

Chuyên ngành

Chemical Engineering

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Thesis

2018

197
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Dầu Sinh Học Nâng Cấp Tổng Quan Nghiên Cứu HDO Guaiacol

Dầu sinh học, sản phẩm của quá trình nhiệt phân nhanh sinh khối lignocellulosic, nổi lên như một giải pháp thay thế đầy hứa hẹn cho nhiên liệu hóa thạch. Tuy nhiên, dầu sinh học thô có nhiều nhược điểm: tính axit cao, độ nhớt lớn, độ ổn định kém và hàm lượng oxy cao. Những đặc tính này cản trở việc sử dụng trực tiếp dầu sinh học trong động cơ hoặc pha trộn với nhiên liệu hiện có. Do đó, nâng cấp dầu sinh học là bước quan trọng để cải thiện chất lượng và khả năng ứng dụng của nó. Một trong những phương pháp nâng cấp hiệu quả là hydrodeoxygen hóa (HDO). Nghiên cứu này tập trung vào HDO guaiacol, một hợp chất mô hình đại diện cho các thành phần phenolic chính trong dầu sinh học, sử dụng xúc tác để tăng tốc phản ứng và giảm điều kiện khắc nghiệt. Mục tiêu là tìm ra các xúc tác hiệu quả và hiểu rõ cơ chế phản ứng HDO, từ đó phát triển quy trình nâng cấp dầu sinh học hiệu quả và bền vững hơn.

1.1. Giới Thiệu Chi Tiết Quá Trình Nhiệt Phân Sinh Khối Lignocellulosic

Nhiệt phân nhanh là một quá trình phân hủy nhiệt của vật liệu hữu cơ trong điều kiện thiếu oxy, tạo ra sản phẩm chính là dầu sinh học. Quá trình này diễn ra ở nhiệt độ cao (400-600°C) và thời gian lưu ngắn, tối ưu hóa việc sản xuất chất lỏng thay vì khí hoặc than. Sinh khối lignocellulosic, bao gồm cellulose, hemicellulose và lignin, là nguyên liệu lý tưởng cho nhiệt phân. Thành phần và cấu trúc của sinh khối ảnh hưởng đến thành phần và tính chất của dầu sinh học thu được. Theo tài liệu gốc, 'Fast pyrolysis of lignocellulosic biomass is an attractive thermochemical conversion process to produce bio-oil as an alternative liquid fuel source.' Việc kiểm soát các thông số quá trình như nhiệt độ, tốc độ gia nhiệt và thời gian lưu là rất quan trọng để tối đa hóa hiệu suất và chất lượng dầu sinh học.

1.2. Tại Sao Guaiacol Được Chọn Làm Chất Mô Hình Nghiên Cứu HDO

Guaiacol là một hợp chất phenolic có chứa một nhóm methoxy và một nhóm hydroxyl gắn vào vòng benzen. Nó là một thành phần chính trong dầu sinh học thu được từ lignin, một polyme phức tạp có trong thành tế bào thực vật. Chọn Guaiacol làm chất mô hình cho phép nghiên cứu HDO trong một hệ thống đơn giản và có kiểm soát, giảm thiểu sự phức tạp của dầu sinh học thực tế. Nghiên cứu HDO Guaiacol giúp hiểu rõ cơ chế phản ứng và hoạt tính của xúc tác, cung cấp thông tin quan trọng để phát triển xúc tác hiệu quả cho nâng cấp dầu sinh học thực tế. Các kết quả nghiên cứu có thể được ngoại suy để dự đoán hành vi của các hợp chất phenolic khác trong quá trình HDO dầu sinh học.

II. Thách Thức Nâng Cấp Dầu Sinh Học Vai Trò Hydrodeoxygen Hóa

Mặc dù có tiềm năng lớn, dầu sinh học vẫn còn nhiều hạn chế cần khắc phục để trở thành nhiên liệu thương mại khả thi. Hàm lượng oxy cao gây ra các vấn đề như ăn mòn, polyme hóa và độ ổn định nhiệt kém. Hydrodeoxygen hóa (HDO) là một quá trình quan trọng để loại bỏ oxy từ dầu sinh học, cải thiện các tính chất của nó và làm cho nó phù hợp hơn để sử dụng làm nhiên liệu. Tuy nhiên, HDO cũng gặp phải những thách thức riêng, bao gồm nhu cầu hydro cao, sự hình thành than cốc làm mất hoạt tính xúc tác và sự phức tạp của mạng lưới phản ứng. Do đó, cần phát triển các xúc tác HDO hiệu quả, có khả năng chịu được các điều kiện khắc nghiệt và có tính chọn lọc cao đối với các sản phẩm mong muốn. Theo tài liệu gốc, 'However, there are still some challenges such as high hydrogen consumption, carbon loss, catalyst deactivation, complex reaction network, and limitation in upgrading of real bio-oil'.

2.1. Các Vấn Đề Chính Của Dầu Sinh Học Thô Cần Giải Quyết

Dầu sinh học thô có một số vấn đề cần giải quyết trước khi nó có thể được sử dụng rộng rãi như một loại nhiên liệu. Hàm lượng oxy cao (thường từ 35-40%) dẫn đến giá trị nhiệt thấp, tính axit cao và độ ổn định kém. Sự hiện diện của nước làm giảm hiệu quả đốt cháy và gây ăn mòn đường ống dẫn và thiết bị. Độ nhớt cao và sự hình thành polyme trong quá trình lưu trữ làm tắc nghẽn bộ lọc và vòi phun. Ngoài ra, sự phức tạp của thành phần dầu sinh học, với hàng trăm hợp chất khác nhau, gây khó khăn cho việc kiểm soát quá trình đốt cháy và giảm thiểu phát thải.

2.2. Ưu Điểm Nhược Điểm Của Phương Pháp Hydrodeoxygen Hóa HDO

HDO là một phương pháp hiệu quả để loại bỏ oxy từ dầu sinh học, cải thiện các tính chất của nó và làm cho nó phù hợp hơn để sử dụng làm nhiên liệu. Quá trình này sử dụng xúc tác kim loại và hydro ở nhiệt độ và áp suất cao để loại bỏ oxy dưới dạng nước. Ưu điểm của HDO bao gồm khả năng loại bỏ oxy hiệu quả, cải thiện độ ổn định và giá trị nhiệt của dầu sinh học. Tuy nhiên, HDO cũng có những nhược điểm, bao gồm nhu cầu hydro cao, sự hình thành than cốc làm mất hoạt tính xúc tác và sự phức tạp của mạng lưới phản ứng, dẫn đến sự hình thành các sản phẩm phụ không mong muốn.

III. Cách Lựa Chọn Xúc Tác Hydrodeoxygen Hóa Tối Ưu Cho Guaiacol

Việc lựa chọn xúc tác phù hợp là yếu tố then chốt trong HDO guaiacolnâng cấp dầu sinh học nói chung. Xúc tác lý tưởng phải có hoạt tính cao, tính chọn lọc cao đối với các sản phẩm mong muốn (ví dụ: hydrocarbon), ổn định trong điều kiện phản ứng khắc nghiệt và chi phí hợp lý. Các xúc tác kim loại chuyển tiếp, đặc biệt là các kim loại nhóm VIII (ví dụ: Ni, Co, Fe, Pt, Pd, Ru), thường được sử dụng trong HDO. Việc hỗ trợ kim loại hoạt tính trên một chất mang (ví dụ: Al2O3, SiO2, MCM-41) có thể cải thiện sự phân tán kim loại, tăng diện tích bề mặt và cải thiện độ ổn định xúc tác. Nghiên cứu này khám phá các xúc tác một kim loại (Ni, Co, Fe) và hai kim loại (Pd-Co, Pd-Fe) trên chất mang Al-MCM-41.

3.1. Phân Tích Ưu Nhược Điểm Của Các Kim Loại Xúc Tác Ni Co Fe

Các kim loại xúc tác như Ni, Co và Fe thể hiện các đặc tính khác nhau trong HDO. Ni có hoạt tính cao đối với hydro hóa, có thể dẫn đến sự hình thành các sản phẩm hydro hóa không mong muốn. Co thường thể hiện hoạt tính tốt hơn đối với deoxygen hóa, nhưng có thể dễ bị mất hoạt tính do sự hình thành than cốc. Fe có thể có hoạt tính HDO cao hơn Co, nhưng có thể kém ổn định hơn. Việc lựa chọn kim loại xúc tác phụ thuộc vào các điều kiện phản ứng và các sản phẩm mong muốn. Theo tài liệu gốc, 'In vapor-phase HDO of guaiacol, Ni was found as an active metal for methanization activity while Co favored the deoxygenation activity.' Do đó, cân nhắc kỹ lưỡng các đặc tính của từng kim loại là rất quan trọng.

3.2. Tại Sao Xúc Tác Hai Kim Loại Bimetallic Lại Hứa Hẹn Trong HDO

Xúc tác hai kim loại có thể thể hiện các đặc tính vượt trội so với xúc tác một kim loại do hiệu ứng hiệp đồng giữa hai kim loại. Ví dụ, việc thêm Pd vào Co hoặc Fe có thể cải thiện sự phân tán kim loại, tăng cường sự khử kim loại và cải thiện độ ổn định xúc tác bằng cách giảm sự hình thành than cốc. Palladium cũng có thể thúc đẩy sự phân ly hydro, làm tăng tốc độ HDO. Sự lựa chọn kim loại thứ hai và tỷ lệ kim loại có thể ảnh hưởng đáng kể đến hoạt tính và tính chọn lọc của xúc tác. Các xúc tác Pd-Co và Pd-Fe được nghiên cứu trong bối cảnh này để tận dụng các hiệu ứng hiệp đồng này.

3.3. Vai Trò Của Chất Mang Al MCM 41 Trong Hỗ Trợ Ổn Định Xúc Tác

Chất mang đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và ổn định các hạt kim loại xúc tác. Al-MCM-41 là một vật liệu mesoporous với diện tích bề mặt cao và kích thước lỗ đồng đều, cung cấp không gian bề mặt lớn để phân tán các hạt kim loại. Sự hiện diện của nhôm trong cấu trúc MCM-41 tạo ra các vị trí axit, có thể ảnh hưởng đến hoạt tính xúc tác. Kích thước lỗ lớn của Al-MCM-41 tạo điều kiện cho sự khuếch tán của các phân tử phản ứng và sản phẩm, giảm thiểu các giới hạn khuếch tán. Chất mang cũng có thể tương tác với các hạt kim loại, ảnh hưởng đến trạng thái điện tử và hoạt tính xúc tác của chúng.

IV. Nghiên Cứu Hiệu Suất HDO Guaiacol Sử Dụng Các Xúc Tác Khác Nhau

Nghiên cứu này đánh giá hiệu suất của các xúc tác Al-MCM-41 một kim loại (Ni, Co, Fe) và hai kim loại (Pd-Co, Pd-Fe) trong HDO guaiacol. Các thí nghiệm được thực hiện trong một lò phản ứng dòng liên tục cố định ở áp suất khí quyển. Ảnh hưởng của các thông số phản ứng như nhiệt độ, tỷ lệ mol H2/guaiacol và thời gian tiếp xúc đến chuyển đổi guaiacol và phân bố sản phẩm được nghiên cứu. Các xúc tác được đặc trưng bằng các kỹ thuật như hấp phụ N2, TEM, SEM, XRD và TPR để xác định tính chất vật lý và hóa học của chúng. Mối tương quan giữa tính chất xúc tác và hiệu suất phản ứng được thiết lập để hiểu rõ cơ chế phản ứng và xác định các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt tính và tính chọn lọc xúc tác.

4.1. Thiết Lập Vận Hành Lò Phản Ứng Dòng Liên Tục Cố Định Fixed bed

Lò phản ứng dòng liên tục cố định (fixed-bed) là một loại lò phản ứng phổ biến được sử dụng cho các phản ứng xúc tác pha khí. Trong cấu hình này, xúc tác được đóng gói thành một lớp cố định và các chất phản ứng được truyền qua lớp xúc tác. Thiết kế fixed-bed đảm bảo tiếp xúc tốt giữa các chất phản ứng và xúc tác, cho phép chuyển đổi hiệu quả. Nhiệt độ của lò phản ứng có thể được kiểm soát chính xác, cho phép nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến hiệu suất phản ứng. Sản phẩm được thu thập và phân tích để xác định chuyển đổi guaiacol và phân bố sản phẩm.

4.2. Các Phương Pháp Phân Tích Đánh Giá Xúc Tác TEM XRD TPR

Một loạt các kỹ thuật đặc trưng được sử dụng để đánh giá tính chất của xúc tác. Hấp phụ N2 được sử dụng để xác định diện tích bề mặt, thể tích lỗ và kích thước lỗ của xúc tác. TEM (Kính hiển vi điện tử truyền qua) cung cấp thông tin về kích thước hạt kim loại và sự phân tán trên chất mang. XRD (Nhiễu xạ tia X) được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của xúc tác và kích thước tinh thể của các hạt kim loại. TPR (Khử chương trình nhiệt độ) được sử dụng để xác định khả năng khử của các oxit kim loại và để đánh giá sự tương tác giữa kim loại và chất mang. Những kỹ thuật này cung cấp thông tin chi tiết về tính chất vật lý và hóa học của xúc tác.

4.3. Ảnh Hưởng Của Nhiệt Độ Tỉ Lệ H2 Guaiacol Đến Hiệu Suất HDO

Nhiệt độ và tỷ lệ H2/guaiacol là hai thông số phản ứng quan trọng ảnh hưởng đến HDO guaiacol. Tăng nhiệt độ thường làm tăng chuyển đổi guaiacol, nhưng cũng có thể thúc đẩy các phản ứng phụ không mong muốn như cracking và sự hình thành than cốc. Tỷ lệ H2/guaiacol cao hơn có thể thúc đẩy quá trình HDO và ngăn chặn sự hình thành than cốc, nhưng cũng có thể làm tăng chi phí vận hành. Việc tối ưu hóa các thông số phản ứng này là rất quan trọng để đạt được chuyển đổi guaiacol cao và năng suất sản phẩm mong muốn.

V. Mô Hình Động Học Phản Ứng Cơ Chế Hydrodeoxygen Hóa Guaiacol

Để hiểu rõ hơn về quá trình HDO guaiacol trên các xúc tác khác nhau, một mô hình động học phản ứng chi tiết được phát triển. Mô hình bao gồm một loạt các phản ứng tiểu học và hằng số tốc độ phản ứng tương ứng. Các hằng số tốc độ phản ứng được ước tính bằng cách phù hợp với dữ liệu thực nghiệm với mô hình. Mô hình động học được sử dụng để xác định các bước giới hạn tốc độ và để dự đoán hiệu suất phản ứng trong các điều kiện khác nhau. Cơ chế phản ứng HDO được đề xuất dựa trên mô hình động học và kết quả thực nghiệm. Việc hiểu rõ cơ chế phản ứng là rất quan trọng để thiết kế xúc tác hiệu quả hơn và tối ưu hóa các điều kiện phản ứng.

5.1. Xây Dựng Phương Trình Tốc Độ Phản Ứng Ước Tính Hằng Số Tốc Độ

Việc xây dựng các phương trình tốc độ phản ứng chính xác là rất quan trọng để mô tả động học của HDO guaiacol. Các phương trình tốc độ liên quan đến tốc độ phản ứng với nồng độ của các chất phản ứng và sản phẩm, cũng như với các hằng số tốc độ phản ứng. Các hằng số tốc độ phản ứng được xác định bằng cách phù hợp với các phương trình tốc độ với dữ liệu thực nghiệm. Các phương pháp tuyến tính và phi tuyến tính có thể được sử dụng để ước tính các hằng số tốc độ. Độ chính xác của mô hình động học phụ thuộc vào độ chính xác của các phương trình tốc độ và độ tin cậy của các hằng số tốc độ.

5.2. Các Bước Cơ Bản Trong Cơ Chế Phản Ứng Hydrodeoxygen Hóa HDO

Cơ chế phản ứng HDO thường bao gồm một loạt các bước cơ bản, bao gồm hấp phụ các chất phản ứng trên bề mặt xúc tác, kích hoạt liên kết C-O, sự hình thành các sản phẩm trung gian và khử hấp phụ các sản phẩm. Loại bỏ oxy có thể xảy ra thông qua các con đường khác nhau, bao gồm deoxygen hóa trực tiếp (loại bỏ oxy dưới dạng H2O) và khử cacbonyl (loại bỏ oxy dưới dạng CO hoặc CO2). Con đường ưu tiên phụ thuộc vào loại xúc tác, các điều kiện phản ứng và bản chất của các chất phản ứng. Nghiên cứu này đề xuất các con đường phản ứng khác nhau cho HDO guaiacol trên các xúc tác Ni, Co, Fe, Pd-Co và Pd-Fe.

5.3. So Sánh Đối Chiếu Kết Quả Mô Hình Với Dữ Liệu Thực Nghiệm

Việc so sánh kết quả mô hình với dữ liệu thực nghiệm là rất quan trọng để xác nhận tính hợp lệ của mô hình động học. Mô hình phải có khả năng dự đoán chính xác chuyển đổi guaiacol và phân bố sản phẩm trong một loạt các điều kiện phản ứng. Sự khác biệt giữa kết quả mô hình và dữ liệu thực nghiệm có thể chỉ ra những thiếu sót trong mô hình và cần có những điều chỉnh. Sau khi mô hình được xác nhận, nó có thể được sử dụng để dự đoán hiệu suất phản ứng trong các điều kiện khác nhau và để tối ưu hóa các điều kiện phản ứng.

VI. Ứng Dụng Xúc Tác HDO Trong Nâng Cấp Dầu Sinh Học Từ Lignin

Nghiên cứu này mở rộng việc sử dụng xúc tác HDO để nâng cấp dầu sinh học thực tế có nguồn gốc từ lignin. Lignin là một polyme phức tạp có trong thành tế bào thực vật và là một nguồn dồi dào của dầu sinh học. Tuy nhiên, dầu sinh học có nguồn gốc từ lignin thường chứa hàm lượng oxy cao và có độ ổn định kém. Các xúc tác Pd-Co và Pd-Fe Al-MCM-41 đã được tìm thấy là hiệu quả trong HDO guaiacol cũng được đánh giá cho việc nâng cấp dầu sinh học có nguồn gốc từ lignin. Hiệu suất của xúc tác trong việc loại bỏ oxy và cải thiện các tính chất của dầu sinh học được nghiên cứu.

6.1. Thành Phần Tính Chất Của Dầu Sinh Học Từ Lignin

Dầu sinh học có nguồn gốc từ lignin có thành phần phức tạp, bao gồm một loạt các hợp chất phenolic, aldehyde, ketone và axit cacboxylic. Hàm lượng oxy cao và sự hiện diện của các hợp chất không ổn định nhiệt làm cho dầu sinh học có nguồn gốc từ lignin kém ổn định và không phù hợp để sử dụng trực tiếp làm nhiên liệu. Các tính chất vật lý và hóa học của dầu sinh học có nguồn gốc từ lignin phụ thuộc vào loại lignin, các điều kiện nhiệt phân và các điều kiện nâng cấp.

6.2. So Sánh Hiệu Quả Nâng Cấp Dầu Sinh Học Thực Tế Với Guaiacol Mô Hình

Hiệu quả của xúc tác HDO trong nâng cấp dầu sinh học thực tế có thể khác với hiệu quả của chúng trong HDO guaiacol. Dầu sinh học thực tế chứa một loạt các hợp chất, có thể cạnh tranh để hấp phụ trên các vị trí hoạt động của xúc tác và có thể ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng. Sự hiện diện của nước và các chất ô nhiễm khác trong dầu sinh học thực tế cũng có thể ảnh hưởng đến hoạt tính và độ ổn định của xúc tác. Do đó, điều quan trọng là đánh giá hiệu suất của xúc tác HDO trong nâng cấp dầu sinh học thực tế để xác định tính khả thi của chúng để ứng dụng trong công nghiệp.

6.3. Đánh Giá Triển Vọng Ứng Dụng Thực Tế Của HDO Dầu Sinh Học

Quá trình HDO dầu sinh học có tiềm năng to lớn để sản xuất nhiên liệu sinh học tái tạo và hóa chất. Tuy nhiên, vẫn còn một số thách thức cần giải quyết trước khi quá trình này có thể được thương mại hóa. Những thách thức này bao gồm chi phí sản xuất hydro cao, nhu cầu phát triển các xúc tác hiệu quả và ổn định hơn và sự cần thiết phải tích hợp quá trình HDO với các quy trình lọc dầu hiện có. Nghiên cứu tiếp theo là cần thiết để giải quyết những thách thức này và để biến HDO dầu sinh học thành một công nghệ bền vững và cạnh tranh về kinh tế.

16/05/2025
Luận án tiến sĩ kỹ thuật hóa học catalytic hydrodeoxygenation of guaiacol and its application in bio oil upgrading
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ kỹ thuật hóa học catalytic hydrodeoxygenation of guaiacol and its application in bio oil upgrading

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tóm tắt về nghiên cứu "Nâng Cấp Dầu Sinh Học: Nghiên Cứu Hydrodeoxygen Hóa Xúc Tác Guaiacol":

Nghiên cứu này tập trung vào quá trình hydrodeoxygen hóa (HDO) xúc tác của guaiacol, một hợp chất mô hình đại diện cho các thành phần trong dầu sinh học. Mục tiêu chính là nâng cấp dầu sinh học, biến nó thành nhiên liệu có giá trị cao hơn bằng cách loại bỏ oxy. Việc loại bỏ oxy cải thiện tính ổn định, nhiệt trị và các đặc tính khác, giúp dầu sinh học phù hợp hơn để sử dụng trong các động cơ hiện có. Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo bền vững, giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

Nếu bạn quan tâm đến việc chuyển đổi các nguồn chất thải thành năng lượng, bạn có thể muốn xem xét bài viết liên quan: Nghiên cứu thực ngiệm mô hình khí hóa kiểu nghịch đốt viên nén đa nguên liệu có thành phần rác thải nylon và mùn cưa. Bài viết này cung cấp một góc nhìn khác về việc sử dụng chất thải để tạo ra năng lượng, một lĩnh vực có liên quan chặt chẽ với việc nâng cấp dầu sinh học từ sinh khối. Nhấp vào liên kết để khám phá thêm!