Tổng quan nghiên cứu

Tai nạn đuối nước là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em từ 5 đến 14 tuổi trên toàn thế giới, với khoảng 372.000 ca tử vong mỗi năm theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Tại Việt Nam, tỷ lệ tử vong do đuối nước ở trẻ em chiếm tới 23,13% trong tổng số các tai nạn thương tích, đặc biệt cao ở các vùng miền núi và có nhiều sông suối như tỉnh Tuyên Quang. Thị trấn Na Hang, nơi nghiên cứu được thực hiện, có hệ thống sông Gâm, sông Năng và nhiều khe suối nhỏ, tạo ra nguy cơ đuối nước cao cho trẻ em địa phương. Nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) về phòng tránh đuối nước của học sinh trung học cơ sở (THCS) tại Na Hang năm 2021, đồng thời xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến KAP. Qua đó, đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả phòng tránh đuối nước, góp phần giảm tỷ lệ tử vong và thương tích do đuối nước ở trẻ em. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 8/2020 đến tháng 6/2021, với 692 học sinh tham gia từ hai trường THCS trên địa bàn thị trấn Na Hang. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình giáo dục và can thiệp phù hợp, góp phần bảo vệ sức khỏe và tính mạng trẻ em tại khu vực có nguy cơ cao này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) trong phòng tránh đuối nước, tập trung vào các khái niệm chính gồm:

  • Kiến thức phòng tránh đuối nước: Hiểu biết về định nghĩa, phân loại, nguyên nhân, biểu hiện, hậu quả và cách xử lý khi gặp nạn nhân đuối nước; nhận diện vùng nước an toàn và các biện pháp giữ an toàn khi tham gia hoạt động dưới nước.
  • Thái độ phòng tránh đuối nước: Mức độ quan tâm, coi trọng và chủ động tìm hiểu thông tin về phòng tránh đuối nước; niềm tin vào khả năng phòng tránh và ý thức tham gia các chương trình giáo dục.
  • Thực hành phòng tránh đuối nước: Biết bơi, tham gia lớp học bơi, sử dụng áo phao đúng cách, lựa chọn địa điểm an toàn khi tham gia các hoạt động dưới nước, và kỹ năng sơ cứu nạn nhân đuối nước.

Ngoài ra, nghiên cứu còn xem xét các yếu tố cá nhân (giới tính, tuổi, dân tộc), yếu tố gia đình (trình độ, nghề nghiệp, khả năng bơi của người chăm sóc), và yếu tố môi trường xã hội (môi trường sống gần nguồn nước, sự hiện diện của bể bơi, hành vi của người lớn xung quanh) ảnh hưởng đến KAP của học sinh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với phân tích định lượng.

  • Đối tượng nghiên cứu: 692 học sinh THCS từ 10 đến 15 tuổi tại hai trường THCS trên địa bàn thị trấn Na Hang, tỉnh Tuyên Quang.
  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ học sinh đáp ứng tiêu chuẩn được lựa chọn thuận tiện nhằm đảm bảo số lượng mẫu lớn và đại diện.
  • Cỡ mẫu: Tối thiểu 422 học sinh theo công thức tính mẫu với tỷ lệ kiến thức đạt 48%, sai số 5%, nhưng thực tế thu thập được 692 phiếu hợp lệ.
  • Thu thập dữ liệu: Phát phiếu tự trả lời dựa trên bộ công cụ gồm 17 câu hỏi kiến thức, 8 câu hỏi thái độ và 14 câu hỏi thực hành, được xây dựng dựa trên các nghiên cứu tương tự và thử nghiệm trước khi thu thập chính thức.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 25 để xử lý, phân tích mô tả tần suất, tỷ lệ, kiểm định khi bình phương, kiểm định Fisher, tính Odds Ratio (OR) và khoảng tin cậy 95% để đánh giá mối liên quan giữa các biến.
  • Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 8/2020 đến tháng 6/2021 tại thị trấn Na Hang, tỉnh Tuyên Quang.
  • Đạo đức nghiên cứu: Tuân thủ các quy định về đạo đức nghiên cứu y tế, được Hội đồng đạo đức trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo sự đồng thuận tự nguyện và bảo mật thông tin đối tượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức phòng tránh đuối nước: Có 66,5% học sinh đạt ít nhất 50% số điểm về kiến thức. Tuy nhiên, nhiều em thiếu hiểu biết chính xác về định nghĩa đuối nước, biểu hiện nạn nhân và cách xử trí đúng khi gặp người đuối nước.
  2. Thái độ phòng tránh đuối nước: 41,5% học sinh cho rằng phòng tránh đuối nước là cực kỳ quan trọng, thể hiện thái độ tích cực. Hình thức tuyên truyền được ưa thích nhất là sinh hoạt ngoại khóa trò chơi (67,9%).
  3. Thực hành phòng tránh đuối nước: 53,9% học sinh đạt tối thiểu 50% điểm về thực hành. 66,2% biết bơi nhưng chỉ 14,9% khởi động đủ thời gian trước khi bơi. Việc sử dụng áo phao còn hạn chế do nhiều em chủ quan cho rằng biết bơi thì không cần mặc.
  4. Yếu tố liên quan đến KAP: Giới tính, lớp học, nơi sinh sống, nghề nghiệp và khả năng bơi của người chăm sóc, việc từng học bơi hoặc tham gia chương trình phòng tránh đuối nước, có bể bơi tại nơi sinh sống và niềm tin vào khả năng phòng tránh đều ảnh hưởng đáng kể đến KAP của học sinh. Trẻ có niềm tin rằng đuối nước có thể phòng tránh được có kiến thức và thực hành tốt hơn lần lượt khoảng 18,5 và 2 lần so với nhóm còn lại.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù phần lớn học sinh có thái độ tích cực và quan tâm đến phòng tránh đuối nước, nhưng khoảng cách giữa kiến thức và thực hành còn lớn, đặc biệt là kỹ năng xử trí và sử dụng thiết bị bảo hộ như áo phao. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, cho thấy việc nâng cao kỹ năng thực hành vẫn là thách thức lớn. Việc thiếu kiến thức về xử trí nạn nhân đuối nước có thể làm giảm hiệu quả cứu hộ và tăng nguy cơ tử vong. Sự khác biệt về giới tính và dân tộc cũng phản ánh nhu cầu thiết kế các chương trình giáo dục phù hợp với đặc điểm văn hóa và xã hội địa phương. Việc học sinh nội trú chiếm 42,2% cũng đặt ra yêu cầu về giám sát và tổ chức các hoạt động an toàn trong môi trường trường học. Các dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ kiến thức, thái độ và thực hành theo từng nhóm tuổi, giới tính và dân tộc, cũng như bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân, gia đình và môi trường với KAP.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng chương trình truyền thông phòng tránh đuối nước: Tổ chức các hoạt động sinh hoạt ngoại khóa, trò chơi tương tác và các lớp học kỹ năng thực hành nhằm tăng cường kiến thức và kỹ năng xử trí cho học sinh. Thời gian thực hiện: trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: nhà trường phối hợp với ngành y tế và các tổ chức xã hội.
  2. Rà soát và cảnh báo các điểm nguy cơ đuối nước: Đặt biển cảnh báo, lắp hàng rào bảo vệ tại các khu vực sông suối, ao hồ dễ tiếp cận để giảm nguy cơ tai nạn. Thời gian: trong 6 tháng tới. Chủ thể: chính quyền địa phương phối hợp với các ban ngành liên quan.
  3. Đầu tư cơ sở vật chất và phát triển bể bơi an toàn: Xây dựng hoặc cải tạo bể bơi tại trường học và khu dân cư, đảm bảo điều kiện tập luyện bơi lội và kỹ năng an toàn dưới nước cho trẻ em. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: chính quyền địa phương, nhà trường và các nhà tài trợ.
  4. Tăng cường đào tạo kỹ năng sơ cứu và cứu hộ cho học sinh và người chăm sóc: Tổ chức các khóa tập huấn về sơ cứu đuối nước, hô hấp nhân tạo cho học sinh, giáo viên và phụ huynh nhằm nâng cao khả năng ứng phó kịp thời khi xảy ra tai nạn. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: ngành y tế, trường học và các tổ chức y tế cộng đồng.
  5. Khuyến khích sử dụng áo phao và thiết bị bảo hộ khi tham gia hoạt động dưới nước: Tuyên truyền, vận động học sinh và gia đình nhận thức đúng về tầm quan trọng của áo phao, đồng thời hỗ trợ cung cấp thiết bị đạt chuẩn. Thời gian: liên tục. Chủ thể: nhà trường, gia đình và cộng đồng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và y tế công cộng: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình phòng tránh đuối nước phù hợp với đặc điểm vùng miền và đối tượng học sinh.
  2. Giáo viên và cán bộ trường học: Áp dụng các kiến thức và đề xuất để tổ chức các hoạt động giáo dục, truyền thông và huấn luyện kỹ năng phòng tránh đuối nước cho học sinh.
  3. Phụ huynh và người chăm sóc trẻ: Nâng cao nhận thức và kỹ năng giám sát, hỗ trợ con em trong việc học bơi và thực hành các biện pháp an toàn khi tiếp xúc với môi trường nước.
  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Dựa trên kết quả nghiên cứu để triển khai các chương trình can thiệp, hỗ trợ đào tạo kỹ năng bơi và sơ cứu, đồng thời vận động cộng đồng tham gia phòng tránh đuối nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ học sinh biết bơi cao nhưng thực hành phòng tránh đuối nước lại thấp?
    Mặc dù 66,2% học sinh biết bơi, nhưng chỉ 53,9% đạt điểm thực hành tối thiểu do nhiều em chủ quan, không tuân thủ các biện pháp an toàn như khởi động trước khi bơi hay sử dụng áo phao. Ví dụ, nhiều em cho rằng biết bơi là đủ an toàn nên không mặc áo phao, dẫn đến nguy cơ cao khi gặp tình huống bất ngờ.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kiến thức phòng tránh đuối nước của học sinh?
    Giới tính, lớp học, nơi sinh sống và khả năng bơi của người chăm sóc chính là những yếu tố quan trọng. Trẻ có người chăm sóc biết bơi và từng tham gia chương trình phòng tránh đuối nước có kiến thức tốt hơn gấp gần 3 lần so với nhóm còn lại.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả truyền thông phòng tránh đuối nước cho học sinh?
    Nên tổ chức các hoạt động sinh hoạt ngoại khóa, trò chơi tương tác và các lớp học kỹ năng thực hành thay vì chỉ truyền đạt lý thuyết. Hình thức sinh hoạt ngoại khóa được học sinh ưa thích nhất với tỷ lệ 67,9%.

  4. Tại sao việc sử dụng áo phao còn hạn chế ở học sinh?
    Nguyên nhân chính là do cảm giác chủ quan, nhiều em nghĩ rằng biết bơi thì không cần mặc áo phao. Ngoài ra, thiếu sự vận động và hỗ trợ từ gia đình và nhà trường cũng làm giảm tỷ lệ sử dụng thiết bị bảo hộ này.

  5. Có nên xây dựng thêm bể bơi tại các trường học ở vùng núi như Na Hang?
    Có, việc xây dựng bể bơi an toàn giúp học sinh có môi trường luyện tập kỹ năng bơi và an toàn dưới nước, giảm nguy cơ đuối nước. Hiện tại, Na Hang chưa có bể bơi trong thị trấn, nên đây là một giải pháp cần thiết và cấp bách.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả thực trạng KAP về phòng tránh đuối nước của 692 học sinh THCS tại thị trấn Na Hang, Tuyên Quang năm 2021, với 66,5% đạt kiến thức tối thiểu và 53,9% đạt thực hành tối thiểu.
  • Thái độ quan tâm phòng tránh đuối nước khá tích cực, nhưng còn tồn tại khoảng cách lớn giữa kiến thức và thực hành, đặc biệt trong kỹ năng xử trí và sử dụng áo phao.
  • Các yếu tố cá nhân, gia đình và môi trường như giới tính, trình độ người chăm sóc, nơi sinh sống và niềm tin ảnh hưởng rõ rệt đến KAP của học sinh.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao truyền thông, cảnh báo nguy cơ, đầu tư cơ sở vật chất và đào tạo kỹ năng sơ cứu nhằm giảm thiểu tai nạn đuối nước.
  • Nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng để các cơ quan chức năng, nhà trường và cộng đồng phối hợp triển khai các chương trình phòng tránh đuối nước hiệu quả tại vùng núi có nguy cơ cao như Na Hang.

Hành động tiếp theo: Triển khai các chương trình giáo dục kỹ năng bơi và sơ cứu, đồng thời tăng cường giám sát và cảnh báo tại các vùng nước nguy hiểm trong vòng 1-2 năm tới.

Kêu gọi: Các nhà quản lý, giáo viên, phụ huynh và cộng đồng hãy cùng chung tay thực hiện các biện pháp phòng tránh đuối nước để bảo vệ trẻ em khỏi nguy cơ tử vong và thương tích do đuối nước.