Tổng quan nghiên cứu
Tỉnh Sóc Trăng là nơi có đồng bào các tộc người thiểu số đông nhất ở Đồng bằng Sông Cửu Long, chiếm khoảng 35,44% dân số năm 2020, trong đó người Khmer chiếm 30,19%, người Hoa chiếm 5,2%, còn lại là các tộc người khác. Trong cộng đồng người Hoa, nhóm ngôn ngữ Triều Châu chiếm khoảng 80%, tạo nên một thành phần đa số trong nhóm này. Văn hóa Sóc Trăng là kết quả của quá trình giao lưu, tiếp biến văn hóa giữa ba tộc người chính: Kinh, Khmer và Hoa. Mặc dù người Triều Châu chiếm tỷ lệ thấp hơn so với hai tộc người còn lại, sự giao lưu văn hóa và ngôn ngữ giữa họ với người Kinh rất sâu sắc, tạo nên một bức tranh văn hóa đa dạng và phức tạp.
Nghiên cứu tập trung vào ý thức văn hóa qua lựa chọn ngôn ngữ của người Hoa Triều Châu tại Sóc Trăng, nhằm lý giải các hiện tượng văn hóa và bản sắc văn hóa của cộng đồng này. Phạm vi nghiên cứu chủ yếu tại hai địa phương có đông người Triều Châu cư trú là xã Vĩnh Hải (TX. Vĩnh Châu) và TP. Sóc Trăng, với thời gian nghiên cứu từ thế kỷ XIX đến nay, tập trung vào giai đoạn hiện đại để phản ánh sự biến đổi ngôn ngữ và văn hóa qua các thế hệ.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khám phá các động thái lựa chọn ngôn ngữ của người Triều Châu, từ đó hiểu rõ hơn về ý thức văn hóa và bản sắc tộc người trong bối cảnh đa ngôn ngữ và đa văn hóa tại Sóc Trăng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của cộng đồng người Triều Châu, đồng thời góp phần làm sáng tỏ các mối quan hệ văn hóa - ngôn ngữ trong vùng Đồng bằng Sông Cửu Long.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng ba lý thuyết chính để phân tích hiện tượng lựa chọn ngôn ngữ và ý thức văn hóa của người Triều Châu:
Lý thuyết lựa chọn duy lý (Rational Choice Theory): Nhấn mạnh đến sự lựa chọn có tính chiến lược và chiến thuật của cá nhân dựa trên lợi ích và thiệt hại trong các tình huống giao tiếp cụ thể. Lý thuyết này giúp giải thích các hành vi lựa chọn ngôn ngữ nhằm tối ưu hóa lợi ích cá nhân và cộng đồng.
Lý thuyết chức năng tâm lý (Psychological Functionalism): Tập trung vào nhu cầu tâm lý và sinh lý của cá nhân, cho rằng ngôn ngữ và văn hóa đáp ứng các nhu cầu này, đồng thời phản ánh sự căng thẳng giữa nhu cầu cá nhân và quy ước xã hội.
Hậu hiện đại luận (Postmodernism): Nhấn mạnh tính đa thanh, đa diện trong nhận thức về bản sắc văn hóa và ngôn ngữ, phản đối các đại tự sự thống nhất, cho phép sự tồn tại của nhiều quan điểm và cách hiểu khác nhau trong cùng một cộng đồng.
Ba lý thuyết này được kết hợp để phân tích sâu sắc các hiện tượng lựa chọn ngôn ngữ, sự biến đổi ngôn ngữ và ý thức văn hóa trong cộng đồng người Triều Châu ở Sóc Trăng, đồng thời làm rõ sự đa dạng trong nhận thức và hành động của các thế hệ khác nhau.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát thực địa kết hợp phỏng vấn sâu, quan sát tham dự và bảng hỏi bán cấu trúc nhằm thu thập dữ liệu đa chiều về lựa chọn ngôn ngữ và ý thức văn hóa của người Triều Châu. Cỡ mẫu gồm 15 hộ gia đình (8 hộ tại xã Vĩnh Hải, TX. Vĩnh Châu và 7 hộ tại TP. Sóc Trăng), với tổng số 40 thành viên tham gia phỏng vấn, chiếm khoảng 61,54% tổng số thành viên trong các hộ.
Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất định mức (quota sampling) dựa trên ba tiêu chí: nghề nghiệp (trí thức hoặc lao động phổ thông), kiểu gia đình (nhiều thế hệ hoặc hạt nhân), và quan hệ hôn nhân (có hoặc không có thành viên kết hôn với người khác tộc). Phương pháp này nhằm đảm bảo sự đa dạng trong mẫu để phản ánh các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn ngôn ngữ.
Nguồn dữ liệu chính là thông tin thu thập từ phỏng vấn sâu, quan sát thực địa và kinh nghiệm cá nhân của người nghiên cứu, người cũng là thành viên cộng đồng người Triều Châu tại TP. Sóc Trăng. Bảng hỏi gồm các nhóm câu về thông tin cá nhân, khả năng ngôn ngữ, ý thức văn hóa và hành động bảo tồn ngôn ngữ, được thực hiện trực tiếp qua phỏng vấn để đảm bảo độ chính xác về ngôn ngữ và ngữ cảnh.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2021, với hai điểm khảo sát chính là xã Vĩnh Hải và TP. Sóc Trăng, nhằm so sánh sự khác biệt trong lựa chọn ngôn ngữ và ý thức văn hóa giữa cộng đồng người Triều Châu ở khu vực nông thôn và thành thị.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Sự suy giảm sử dụng tiếng Triều Châu qua các thế hệ: Tỷ lệ sử dụng tiếng Triều Châu giảm rõ rệt ở thế hệ trẻ (sinh từ 1992 đến 2015), với khoảng 60% không còn sử dụng thành thạo ngôn ngữ này, trong khi thế hệ sinh năm 1969 trở về trước có tỷ lệ sử dụng lên đến 85%. Sự chuyển dịch này phản ánh xu hướng hòa nhập và tiếp nhận ngôn ngữ đa dạng trong môi trường sống.
Lựa chọn ngôn ngữ theo bối cảnh giao tiếp: Người Triều Châu tại Sóc Trăng có xu hướng sử dụng tiếng Triều Châu trong giao tiếp riêng tư và với người cùng thế hệ hoặc bề trên, trong khi sử dụng tiếng Việt hoặc tiếng Hoa Phổ thông nhiều hơn trong môi trường công việc, buôn bán và học đường. Tỷ lệ lựa chọn tiếng Việt trong giao tiếp công sở và học đường đạt trên 70%, cho thấy sự thích nghi với ngôn ngữ chính thức và phổ biến.
Ý thức văn hóa và bản sắc qua ngôn ngữ: Khoảng 75% người Triều Châu cao tuổi cho rằng việc sử dụng tiếng Triều Châu là biểu hiện quan trọng của bản sắc văn hóa, trong khi chỉ khoảng 40% thế hệ trẻ đồng tình với quan điểm này. Sự khác biệt này thể hiện sự đa thanh trong nhận thức về bản sắc văn hóa, phù hợp với lý thuyết hậu hiện đại.
Ảnh hưởng của hôn nhân và môi trường cư trú: Các hộ gia đình có thành viên kết hôn với người khác tộc hoặc sống trong môi trường cư trú đa tộc người có tỷ lệ sử dụng tiếng Triều Châu thấp hơn khoảng 30% so với các hộ gia đình giữ hôn nhân nội tộc và cư trú tập trung. Điều này cho thấy yếu tố xã hội và gia đình ảnh hưởng mạnh đến việc bảo tồn ngôn ngữ.
Thảo luận kết quả
Sự suy giảm sử dụng tiếng Triều Châu ở thế hệ trẻ phản ánh quá trình hội nhập xã hội và áp lực của ngôn ngữ đa số, đặc biệt là tiếng Việt và tiếng Hoa Phổ thông. Việc lựa chọn ngôn ngữ theo bối cảnh giao tiếp cho thấy người Triều Châu có sự điều chỉnh linh hoạt nhằm tối ưu hóa lợi ích giao tiếp, phù hợp với lý thuyết lựa chọn duy lý.
Sự khác biệt trong ý thức văn hóa giữa các thế hệ và nhóm nghề nghiệp cho thấy bản sắc văn hóa không phải là một thực thể cố định mà là một quá trình diễn giải đa chiều, phù hợp với quan điểm hậu hiện đại về tính đa thanh và đa diện trong văn hóa. Các thế hệ cao tuổi giữ quan điểm bảo tồn ngôn ngữ như một biểu tượng của bản sắc, trong khi thế hệ trẻ có cách nhìn nhận linh hoạt hơn, chấp nhận sự biến đổi và đa dạng trong bản sắc.
Ảnh hưởng của hôn nhân khác tộc và môi trường cư trú đa văn hóa làm tăng khả năng hòa nhập và biến đổi ngôn ngữ, dẫn đến sự pha trộn ngôn ngữ (hòa mã) và giảm mức độ sử dụng tiếng Triều Châu. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu về cộng đồng thiểu số khác, cho thấy yếu tố xã hội và gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoặc suy giảm ngôn ngữ tộc người.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ sử dụng tiếng Triều Châu theo thế hệ, bảng so sánh lựa chọn ngôn ngữ trong các bối cảnh giao tiếp, và biểu đồ phân bố mức độ ý thức văn hóa theo nhóm tuổi và nghề nghiệp, giúp minh họa rõ nét các xu hướng và mối quan hệ giữa các biến số.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục và truyền dạy tiếng Triều Châu: Khuyến khích các gia đình và cộng đồng tổ chức các lớp học tiếng Triều Châu dành cho thế hệ trẻ, nhằm nâng cao khả năng sử dụng và hiểu biết về ngôn ngữ gốc trong vòng 3-5 năm tới. Chủ thể thực hiện là các tổ chức cộng đồng, trường học và các cơ quan văn hóa địa phương.
Xây dựng môi trường giao tiếp đa ngôn ngữ: Tạo điều kiện cho việc sử dụng tiếng Triều Châu trong các hoạt động văn hóa, lễ hội và sinh hoạt cộng đồng, đồng thời khuyến khích sự kết hợp hài hòa giữa tiếng Triều Châu, tiếng Việt và tiếng Hoa Phổ thông để duy trì sự đa dạng ngôn ngữ. Thời gian thực hiện trong 2-4 năm, do các ban quản lý cộng đồng và chính quyền địa phương đảm nhiệm.
Hỗ trợ nghiên cứu và bảo tồn văn hóa Triều Châu: Tăng cường các dự án nghiên cứu về văn hóa và ngôn ngữ Triều Châu, xây dựng kho tư liệu, tài liệu học tập và truyền thông nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị văn hóa. Chủ thể là các viện nghiên cứu, trường đại học và các tổ chức phi chính phủ, thực hiện liên tục trong 5 năm.
Khuyến khích chính sách hỗ trợ đa dạng văn hóa: Đề xuất các chính sách hỗ trợ bảo tồn ngôn ngữ thiểu số, bao gồm hỗ trợ tài chính cho các hoạt động giáo dục, văn hóa và truyền thông về tiếng Triều Châu, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng ngôn ngữ này trong các cơ quan, tổ chức địa phương. Thời gian thực hiện trong 3 năm, do các cơ quan quản lý nhà nước phối hợp với cộng đồng thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu văn hóa và ngôn ngữ học: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc về sự biến đổi ngôn ngữ và ý thức văn hóa trong cộng đồng thiểu số, giúp mở rộng hiểu biết về các hiện tượng đa ngôn ngữ và đa văn hóa tại Việt Nam.
Cơ quan quản lý văn hóa và giáo dục địa phương: Các cơ quan này có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách và chương trình bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa và ngôn ngữ của cộng đồng người Triều Châu, góp phần phát triển văn hóa địa phương bền vững.
Cộng đồng người Triều Châu và các tổ chức cộng đồng: Luận văn giúp nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo tồn ngôn ngữ và bản sắc văn hóa, đồng thời cung cấp cơ sở để tổ chức các hoạt động giáo dục và văn hóa phù hợp với nhu cầu thực tế.
Sinh viên và học viên cao học ngành Văn hóa học, Nhân học, Ngôn ngữ học: Tài liệu này là nguồn tham khảo quý giá cho các nghiên cứu về văn hóa thiểu số, ngôn ngữ học xã hội và các vấn đề liên quan đến bản sắc văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa và đa văn hóa.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tiếng Triều Châu đang suy giảm ở Sóc Trăng?
Sự suy giảm chủ yếu do thế hệ trẻ tiếp nhận tiếng Việt và tiếng Hoa Phổ thông nhiều hơn, áp lực hội nhập xã hội và môi trường đa ngôn ngữ khiến tiếng Triều Châu ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.Người Triều Châu có ý thức bảo tồn ngôn ngữ như thế nào?
Người cao tuổi có ý thức mạnh mẽ về việc bảo tồn tiếng Triều Châu như biểu tượng bản sắc, trong khi thế hệ trẻ có quan điểm linh hoạt hơn, chấp nhận sự biến đổi và đa dạng trong bản sắc văn hóa.Làm thế nào để duy trì tiếng Triều Châu trong cộng đồng?
Cần tổ chức các lớp học, hoạt động văn hóa, tạo môi trường giao tiếp đa ngôn ngữ và chính sách hỗ trợ từ chính quyền để khuyến khích sử dụng và truyền dạy tiếng Triều Châu cho thế hệ trẻ.Ảnh hưởng của hôn nhân khác tộc đến ngôn ngữ ra sao?
Hôn nhân khác tộc làm tăng khả năng sử dụng tiếng Việt hoặc tiếng Hoa Phổ thông trong gia đình, dẫn đến giảm sử dụng tiếng Triều Châu và ảnh hưởng đến việc bảo tồn ngôn ngữ tộc người.Phương pháp nghiên cứu có đảm bảo tính khách quan không?
Nghiên cứu sử dụng mẫu phi xác suất với phương pháp phỏng vấn sâu và quan sát thực địa, tập trung vào chất lượng thông tin và sự đa dạng trong mẫu, phù hợp với mục tiêu khám phá và phân tích hiện tượng văn hóa - ngôn ngữ.
Kết luận
- Người Triều Châu ở Sóc Trăng đang trải qua quá trình biến đổi ngôn ngữ rõ rệt, với sự suy giảm sử dụng tiếng Triều Châu ở thế hệ trẻ.
- Lựa chọn ngôn ngữ phản ánh ý thức văn hóa đa chiều và sự thích nghi linh hoạt trong bối cảnh đa ngôn ngữ và đa văn hóa.
- Các yếu tố xã hội như hôn nhân khác tộc và môi trường cư trú đa dạng ảnh hưởng mạnh đến việc bảo tồn ngôn ngữ và bản sắc văn hóa.
- Luận văn góp phần củng cố lý thuyết lựa chọn duy lý và chức năng tâm lý trong nghiên cứu văn hóa - ngôn ngữ, đồng thời mở rộng góc nhìn hậu hiện đại về bản sắc văn hóa.
- Đề xuất các giải pháp giáo dục, chính sách và hoạt động văn hóa nhằm bảo tồn và phát huy giá trị ngôn ngữ, văn hóa Triều Châu tại Sóc Trăng trong những năm tới.
Độc giả và các nhà nghiên cứu được khuyến khích tiếp tục khai thác và phát triển các nghiên cứu về cộng đồng người Triều Châu và các tộc người thiểu số khác nhằm góp phần bảo tồn đa dạng văn hóa và ngôn ngữ tại Việt Nam.