Tổng quan nghiên cứu

Bể Cửu Long, với diện tích khoảng 36.000 km², là một trong những bể trầm tích Kainozoi điển hình của Việt Nam, nằm trên thềm lục địa phía Nam và một phần đất liền khu vực cửa sông Mê Kông. Đây là khu vực có tiềm năng dầu khí lớn, với hơn 1.000 giếng khoan đã được thực hiện và 26 mỏ dầu khí được phát hiện, trong đó các trầm tích Miocen dưới và Oligocen đóng vai trò quan trọng trong hệ thống dầu khí. Tuy nhiên, việc xác định chính xác ranh giới địa tầng giữa các tập trầm tích Miocen dưới và Oligocen vẫn còn nhiều bất cập do sự khác biệt trong quan điểm phân chia địa tầng và các bề mặt phản xạ địa chấn được sử dụng bởi các công ty dầu khí.

Luận văn tập trung nghiên cứu đặc điểm sinh địa tầng và chính xác hóa ranh giới địa tầng trầm tích Miocen dưới – Oligocen tại khu vực trũng Tây Bạch Hổ, bể Cửu Long. Mục tiêu chính là phân tích chi tiết các đặc điểm sinh địa tầng, xác định tuổi địa chất tương đối, môi trường lắng đọng trầm tích, đồng thời dự báo tiềm năng sinh hydrocarbon của đá mẹ và nhận dạng các bề mặt ngập lụt. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các trầm tích thuộc hệ tầng Trà Cú, Trà Tân và Bạch Hổ, với dữ liệu thu thập từ 21 giếng khoan và các tài liệu địa vật lý, địa chấn liên quan.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu địa chất chính xác, hỗ trợ xây dựng mô hình địa chất mỏ, đánh giá tiềm năng dầu khí và tối ưu hóa công tác tìm kiếm, thăm dò dầu khí tại bể Cửu Long. Kết quả cũng góp phần làm sáng tỏ các vấn đề liên quan đến ranh giới Oligocen – Miocen, từ đó nâng cao hiệu quả khai thác và phát triển nguồn tài nguyên dầu khí trong khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu địa tầng và sinh địa tầng, trong đó:

  • Địa tầng học: Nghiên cứu các tầng đá và trình tự sắp xếp của chúng trong vỏ Trái Đất, bao gồm các nguyên lý cơ bản như nguyên lý nằm ngang, nguyên lý chồng chất và nguyên lý liên tục theo bề ngang. Địa tầng học giúp phân chia và đối sánh các tầng đá dựa trên thành phần đá, cấu trúc và các đặc điểm vật lý.

  • Sinh địa tầng: Phân chia các phân vị địa tầng dựa trên đặc điểm hóa thạch chứa trong các lớp đá, sử dụng các phức hệ bào tử phấn hoa và các nhóm hóa thạch đặc trưng để xác định tuổi tương đối và môi trường lắng đọng. Phương pháp này dựa trên sự biến đổi liên tục của sinh giới qua các thời kỳ địa chất.

  • Mô hình phân chia phức hệ bào tử phấn hoa: Áp dụng mô hình phân chia phức hệ bào tử phấn hoa theo môi trường sinh thái khu vực Đông Nam Á, giúp nhận diện các đới cổ sinh và môi trường lắng đọng trầm tích.

  • Phân loại vật chất hữu cơ và đánh giá tiềm năng sinh hydrocarbon: Dựa trên các phân loại kerogen theo thành phần và nguồn gốc, từ đó đánh giá khả năng sinh dầu và khí của các đá mẹ trong khu vực nghiên cứu.

Các khái niệm chính bao gồm: phân vị sinh địa tầng, đới phân bố taxon, đới cùng phân bố, đới phức hệ, bề mặt ngập lụt (Maximum Flooding Surface - MFS), và các thuật ngữ chuyên ngành như vật chất hữu cơ vô định hình (AOM), mảnh vụn hữu cơ (PM), vật chất hữu cơ sapropel (SOM).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ 21 giếng khoan trong khu vực trũng Tây Bạch Hổ, bao gồm:

  • Dữ liệu cổ sinh địa tầng: phân tích mẫu bào tử phấn hoa, tảo nước ngọt và các hóa thạch định tầng.
  • Dữ liệu địa vật lý giếng khoan: các thông số đo carota, địa chấn, địa hóa.
  • Dữ liệu địa chấn 2D và 3D: phục vụ cho việc minh giải cấu trúc và xác định các bề mặt phản xạ địa tầng.
  • Tài liệu địa chất và báo cáo giếng khoan từ các đơn vị nghiên cứu và nhà thầu dầu khí.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Thống kê và tổng hợp số liệu: Thu thập và đối chiếu các dữ liệu cổ sinh, địa vật lý và địa chấn để xây dựng cơ sở dữ liệu đầy đủ và chính xác.
  • Phân tích mẫu bổ sung: Thực hiện phân tích bổ sung các mẫu cổ sinh tại khu vực trung tâm có dữ liệu hạn chế nhằm tăng mật độ mẫu và độ tin cậy của kết quả.
  • Phân tích sinh địa tầng: Xác định các đới phức hệ bào tử phấn hoa, phân chia các phân vị sinh địa tầng và xác định tuổi tương đối.
  • Đánh giá tiềm năng sinh hydrocarbon: Phân loại vật chất hữu cơ và đánh giá khả năng sinh dầu khí dựa trên các chỉ số TOC, S2 và Tmax.
  • Xác định bề mặt ngập lụt: Sử dụng các dấu hiệu sinh địa tầng và địa tầng để nhận dạng các bề mặt ngập lụt cực đại trong trầm tích.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2023 đến tháng 1/2024, với các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích mẫu, tổng hợp kết quả và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân chia và chính xác hóa ranh giới địa tầng
    Luận văn đã phân chia các chu kỳ trầm tích tương ứng với các hệ tầng chính:

    • Oligocen dưới (hệ tầng Trà Cú, tập F và E)
    • Oligocen trên (hệ tầng Trà Tân, tập D và C)
    • Miocen dưới (hệ tầng Bạch Hổ, tập BI)
      Các ranh giới địa tầng được xác định dựa trên đặc điểm phức hệ bào tử phấn hoa và tướng hữu cơ, giúp làm rõ các quan điểm khác nhau về tuổi địa chất tại ranh giới Oligocen – Miocen.
  2. Đặc điểm sinh địa tầng và môi trường lắng đọng

    • Trầm tích Oligocen dưới nghèo hóa thạch nhưng giàu vật chất hữu cơ, chủ yếu lắng đọng trong môi trường hồ nước ngọt và đồng bằng bồi tích.
    • Trầm tích Oligocen trên giàu tảo nước ngọt, chiếm 60%-90% tổng lượng hóa thạch, phản ánh môi trường hồ nước ngọt rộng lớn với các vùng lắng đọng từ ven bờ đến hồ sâu.
    • Trầm tích Miocen dưới có hai chu kỳ lắng đọng: tập BI.1 nghèo vật chất hữu cơ, tập BI.2 giàu phức hệ hóa thạch và vật chất hữu cơ, môi trường chuyển tiếp đến biển nông.
  3. Tiềm năng sinh hydrocarbon của đá mẹ

    • Đá mẹ Oligocen tập E và D có hàm lượng vật chất hữu cơ (TOC) từ 0,72% đến 3,7%, tiềm năng sinh dầu khí cao với kerogen loại II và III, độ trưởng thành trong pha cửa sổ tạo dầu (Tmax từ 440°C đến 450°C).
    • Trầm tích tập C có tiềm năng sinh yếu hơn (TOC < 0,5%), nhưng vẫn có thể là đá mẹ tiềm năng trong đới Tây Bạch Hổ.
    • Đá mẹ Miocen dưới tập BI.2 chứa vật chất hữu cơ đa dạng, phù hợp với tiềm năng sinh khí và hỗn hợp khí dầu.
  4. Nhận dạng bề mặt ngập lụt và liên kết địa tầng
    Các bề mặt ngập lụt cực đại được xác định rõ ràng trong các giếng khoan khu vực Đông Bắc, Đông Nam và Trung tâm, giúp liên kết địa tầng giữa các khu vực và hỗ trợ mô hình hóa cấu trúc trầm tích.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự phân bố và đặc điểm sinh địa tầng của các hệ tầng Miocen dưới – Oligocen tại trũng Tây Bạch Hổ phản ánh quá trình tiến hóa phức tạp của bể Cửu Long, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của hoạt động kiến tạo và quá trình chôn vùi. Sự phong phú của tảo nước ngọt trong trầm tích Oligocen cho thấy sự tồn tại của các hồ nước ngọt cổ, mở rộng và liên thông qua các chu kỳ trầm tích.

So sánh với các nghiên cứu trước đây trong khu vực Đông Nam Á và thềm lục địa Nam Trung Hoa, kết quả phù hợp với mô hình phân chia phức hệ bào tử phấn hoa và môi trường lắng đọng hồ nước ngọt. Việc chính xác hóa ranh giới địa tầng giúp giải quyết các bất cập trong liên kết địa tầng giữa các công ty dầu khí, từ đó nâng cao độ tin cậy trong đánh giá tiềm năng dầu khí.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố hóa thạch, bảng tổng hợp chỉ số TOC, Tmax và các mặt cắt địa chấn minh họa ranh giới địa tầng và bề mặt ngập lụt, giúp trực quan hóa các phát hiện và hỗ trợ công tác mô hình hóa địa chất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường thu thập và phân tích mẫu cổ sinh tại khu vực trung tâm trũng Tây Bạch Hổ
    Mục tiêu: Đan dày mật độ mẫu để nâng cao độ chính xác của phân tích sinh địa tầng.
    Thời gian: 6-12 tháng.
    Chủ thể: Viện Dầu khí Việt Nam phối hợp với các đơn vị nghiên cứu địa chất.

  2. Áp dụng đồng bộ các tiêu chuẩn phân chia địa tầng và bề mặt phản xạ địa chấn trong toàn bể Cửu Long
    Mục tiêu: Giảm thiểu sự khác biệt trong quan điểm phân chia địa tầng giữa các công ty dầu khí, tạo thuận lợi cho liên kết địa tầng và mô hình hóa.
    Thời gian: 12 tháng.
    Chủ thể: Tập đoàn Dầu khí Việt Nam và các nhà thầu dầu khí.

  3. Nghiên cứu chuyên sâu về nguồn gốc và thời gian hình thành các khoáng vật thứ sinh như zeolit và cacbonat trong đá chứa
    Mục tiêu: Hiểu rõ ảnh hưởng của khoáng vật này đến tính chất đá chứa, hỗ trợ dự báo phân bố đá chứa tốt.
    Thời gian: 12-18 tháng.
    Chủ thể: Các viện nghiên cứu địa chất và các trường đại học chuyên ngành.

  4. Phát triển mô hình địa chất tích hợp dựa trên dữ liệu sinh địa tầng, địa vật lý và địa chấn để dự báo tiềm năng dầu khí
    Mục tiêu: Tối ưu hóa vị trí khoan thăm dò và khai thác, nâng cao hiệu quả kinh tế.
    Thời gian: 12 tháng.
    Chủ thể: Các công ty dầu khí và đơn vị tư vấn địa chất.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà địa chất và kỹ sư dầu khí
    Lợi ích: Cung cấp dữ liệu chi tiết về đặc điểm sinh địa tầng và ranh giới địa tầng, hỗ trợ xây dựng mô hình địa chất mỏ và đánh giá tiềm năng dầu khí.
    Use case: Thiết kế chương trình khoan thăm dò, đánh giá tầng chứa và tầng chắn.

  2. Các công ty dầu khí và nhà thầu thăm dò khai thác
    Lợi ích: Hiểu rõ hơn về môi trường lắng đọng và tiềm năng sinh hydrocarbon, giúp tối ưu hóa chiến lược tìm kiếm và khai thác.
    Use case: Lựa chọn vị trí khoan, đánh giá rủi ro và tiềm năng khai thác.

  3. Các viện nghiên cứu và trường đại học chuyên ngành địa chất, dầu khí
    Lợi ích: Tài liệu tham khảo khoa học, cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về địa tầng và sinh địa tầng trong bể Cửu Long và khu vực lân cận.
    Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu, đào tạo sinh viên.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường
    Lợi ích: Cung cấp thông tin khoa học phục vụ công tác quản lý, quy hoạch và bảo vệ tài nguyên dầu khí.
    Use case: Xây dựng chính sách khai thác bền vững, đánh giá tác động môi trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc chính xác hóa ranh giới địa tầng Miocen dưới – Oligocen lại quan trọng?
    Việc này giúp xác định chính xác tuổi và môi trường lắng đọng của các tập trầm tích, từ đó đánh giá tiềm năng dầu khí và xây dựng mô hình địa chất chính xác, giảm rủi ro trong thăm dò và khai thác.

  2. Phương pháp sinh địa tầng được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    Sinh địa tầng dựa trên phân tích phức hệ bào tử phấn hoa và các hóa thạch đặc trưng để phân chia các đới phức hệ, xác định tuổi tương đối và môi trường lắng đọng, giúp liên kết địa tầng giữa các giếng khoan.

  3. Tiềm năng sinh hydrocarbon của đá mẹ trong khu vực nghiên cứu ra sao?
    Đá mẹ Oligocen tập E và D có TOC từ 0,72% đến 3,7%, tiềm năng sinh dầu khí cao với kerogen loại II và III, trong khi trầm tích Miocen dưới tập BI.2 phù hợp với tiềm năng sinh khí và hỗn hợp khí dầu.

  4. Các bề mặt ngập lụt được xác định dựa trên cơ sở nào?
    Dựa trên các dấu hiệu sinh địa tầng, sự thay đổi tướng hữu cơ và các đặc điểm địa tầng, bề mặt ngập lụt cực đại (MFS) được nhận dạng nhằm liên kết các phân vị địa tầng và mô hình hóa trầm tích.

  5. Làm thế nào để dữ liệu nghiên cứu hỗ trợ công tác tìm kiếm thăm dò dầu khí?
    Dữ liệu cung cấp thông tin về đặc điểm địa tầng, môi trường lắng đọng và tiềm năng sinh hydrocarbon, giúp lựa chọn vị trí khoan tối ưu, đánh giá rủi ro và hiệu quả khai thác, đồng thời hỗ trợ xây dựng mô hình địa chất chính xác.

Kết luận

  • Luận văn đã phân chia và chính xác hóa ranh giới địa tầng Miocen dưới – Oligocen tại trũng Tây Bạch Hổ, góp phần giải quyết các bất cập trong liên kết địa tầng tại bể Cửu Long.
  • Đặc điểm sinh địa tầng phản ánh môi trường lắng đọng hồ nước ngọt rộng lớn trong Oligocen và sự chuyển tiếp sang môi trường biển nông trong Miocen dưới.
  • Tiềm năng sinh hydrocarbon của đá mẹ tập trung chủ yếu ở các trầm tích Oligocen tập E và D với hàm lượng vật chất hữu cơ cao và độ trưởng thành phù hợp.
  • Các bề mặt ngập lụt được nhận dạng rõ ràng, hỗ trợ liên kết địa tầng và mô hình hóa cấu trúc trầm tích.
  • Đề xuất các giải pháp nghiên cứu bổ sung và áp dụng đồng bộ tiêu chuẩn phân chia địa tầng nhằm nâng cao hiệu quả tìm kiếm, thăm dò và khai thác dầu khí trong khu vực.

Tiếp theo, cần triển khai các nghiên cứu bổ sung mẫu cổ sinh, nghiên cứu khoáng vật thứ sinh và phát triển mô hình địa chất tích hợp. Các đơn vị nghiên cứu và doanh nghiệp dầu khí được khuyến khích áp dụng kết quả để tối ưu hóa hoạt động thăm dò và khai thác.

Hãy liên hệ với các viện nghiên cứu và chuyên gia địa chất để nhận được hỗ trợ tư vấn chuyên sâu và cập nhật các phương pháp nghiên cứu mới nhất trong lĩnh vực địa tầng và sinh địa tầng dầu khí.