Đặc Điểm Tài Nguyên Đất Nông Nghiệp Tỉnh Sóc Trăng

2024

117
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Tài Nguyên Đất Nông Nghiệp Sóc Trăng Tiềm Năng

Tài nguyên đất (TND) đóng vai trò then chốt trong sự phát triển kinh tế - xã hội (KT-XH), đảm bảo an ninh lương thực và duy trì môi trường sống. Tuy nhiên, TND là hữu hạn, trong khi nhu cầu sử dụng ngày càng gia tăng. Nghiên cứu, đánh giá đặc điểm tài nguyên đất nông nghiệp là cơ sở khoa học để quản lý, sử dụng hiệu quả và bền vững. FAO đã có nhiều hoạt động nghiên cứu TND tập trung vào điều tra, phân loại, lập bản đồ đất; đánh giá đất đai; nghiên cứu hiệu suất tiềm năng đất; quy hoạch sử dụng, quản lý và bảo vệ TND. Các hướng dẫn kỹ thuật của FAO được áp dụng rộng rãi, bao gồm cả ở Việt Nam. Theo Trần Công Tấu, nghiên cứu TND có 2 hướng chính: nghiên cứu theo quan điểm phát sinh (Soil) và nghiên cứu theo quan điểm sử dụng (Land).

1.1. Phân loại đất nông nghiệp theo Luật Đất đai 2013

Luật Đất đai 2013 phân loại đất nông nghiệp dựa trên mục đích sử dụng. Các loại đất bao gồm đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản và đất làm muối. Việc phân loại này giúp quản lý và quy hoạch sử dụng đất hiệu quả hơn. Tài nguyên đất nông nghiệp Sóc Trăng, với đặc trưng riêng, cần được xem xét kỹ lưỡng trong bối cảnh này. Các đặc điểm đất nông nghiệp Sóc Trăng như độ phì nhiêu, thành phần cơ giới, và mức độ nhiễm mặn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng canh tác và năng suất cây trồng.

1.2. Tình hình nghiên cứu tài nguyên đất nông nghiệp trên thế giới

Trên thế giới, nhiều nghiên cứu đã tập trung vào đánh giá tài nguyên đất nông nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Các nghiên cứu này thường sử dụng công nghệ viễn thám, GIS để theo dõi biến động đất đai, đánh giá độ phì nhiêu và dự báo năng suất cây trồng. Các phương pháp canh tác bền vững như canh tác bảo tồn, quản lý dinh dưỡng tổng hợp và tưới tiêu tiết kiệm cũng được quan tâm nghiên cứu nhằm bảo vệ và nâng cao chất lượng đất. Những nghiên cứu này là cơ sở để áp dụng các giải pháp phù hợp cho Sóc Trăng.

II. Thách Thức Hiện Trạng Sử Dụng Đất Nông Nghiệp Sóc Trăng

Sóc Trăng, tỉnh ven biển thuộc Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), có diện tích tự nhiên 329.820 ha. Tỉnh thường xuyên chịu tác động của biến đổi khí hậu, mực nước biển dâng, xâm nhập mặn, canh tác chưa bền vững. Nông dân sử dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu với liều lượng cao, cải tạo đất chưa đúng kỹ thuật, làm tăng xâm nhập mặn. Hơn 84% diện tích là đất nông nghiệp, việc suy giảm chất lượng đất ảnh hưởng đến đời sống người dân và an ninh lương thực. Đề tài “Đặc điểm tài nguyên đất nông nghiệp tỉnh Sóc Trăng” nhằm cung cấp thông tin khoa học về TND cấp tỉnh.

2.1. Tác động của biến đổi khí hậu đến đất nông nghiệp Sóc Trăng

Biến đổi khí hậu (BĐKH) gây ra nhiều tác động tiêu cực đến tài nguyên đất nông nghiệp Sóc Trăng, bao gồm xâm nhập mặn, ngập úng, và gia tăng tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan. Xâm nhập mặn làm giảm diện tích đất trồng trọt, ảnh hưởng đến năng suất cây trồng và đa dạng sinh học. Ngập úng gây ra tình trạng thiếu oxy trong đất, làm suy giảm hệ vi sinh vật có lợi và tăng nguy cơ phát sinh dịch bệnh. Do đó, cần có các giải pháp thích ứng và giảm thiểu tác động của BĐKH đến đất nông nghiệp Sóc Trăng.

2.2. Canh tác không bền vững và suy thoái đất ở Sóc Trăng

Việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học, thuốc trừ sâu và các biện pháp canh tác không bền vững đã dẫn đến tình trạng suy thoái đất nông nghiệp Sóc Trăng. Đất bị chai cứng, mất đi độ phì nhiêu, và tăng nguy cơ ô nhiễm môi trường. Việc lạm dụng thuốc trừ sâu cũng ảnh hưởng đến hệ sinh thái đất, tiêu diệt các loài vi sinh vật có lợi và làm mất cân bằng sinh học. Cần khuyến khích nông dân áp dụng các phương pháp canh tác bền vững như canh tác hữu cơ, sử dụng phân bón vi sinh, và luân canh cây trồng để bảo vệ và cải tạo đất nông nghiệp.

III. Cách Đánh Giá Tài Nguyên Đất Nông Nghiệp Tỉnh Sóc Trăng

Nghiên cứu đặc điểm tài nguyên đất nông nghiệp tỉnh Sóc Trăng tập trung vào xác định đặc điểm TND về số lượng và chất lượng. Mục tiêu cụ thể: xác định các yếu tố tác động đến quá trình hình thành và sử dụng tài nguyên đất nông nghiệp. Xác định đặc điểm tài nguyên đất theo quan điểm phát sinh: đặc điểm hình thành, phân loại, tính chất lý, hóa học và quy mô diện tích của các loại đất (Soil unit). Xác định đặc điểm tài nguyên đất nông nghiệp theo quan điểm sử dụng: hiện trạng và diễn biến sử dụng đất; hiệu quả và tiềm năng sử dụng các loại hình sử dụng đất (Land use type-LUTs). Đối tượng nghiên cứu là các yếu tố tự nhiên và KT-XH liên quan đến quá trình hình thành đất.

3.1. Phương pháp thu thập và phân tích mẫu đất Sóc Trăng

Việc thu thập và phân tích mẫu đất là bước quan trọng để đánh giá đặc điểm đất nông nghiệp Sóc Trăng. Các mẫu đất được thu thập từ các phẫu diện đại diện cho các loại đất khác nhau trên địa bàn tỉnh. Sau đó, các mẫu đất được phân tích trong phòng thí nghiệm để xác định các chỉ tiêu lý hóa học quan trọng như độ pH, hàm lượng chất hữu cơ, hàm lượng dinh dưỡng (N, P, K), thành phần cơ giới, và độ mặn. Kết quả phân tích này cung cấp thông tin chi tiết về chất lượng và khả năng sử dụng của từng loại đất. Số liệu này rất quan trọng để đánh giá tài nguyên đất nông nghiệp Sóc Trăng.

3.2. Đánh giá hiệu quả các loại hình sử dụng đất nông nghiệp Sóc Trăng

Để đánh giá hiệu quả của các loại hình sử dụng đất nông nghiệp Sóc Trăng, cần thu thập thông tin về diện tích gieo trồng, năng suất, sản lượng, chi phí sản xuất, và giá bán của các loại cây trồng khác nhau. Các chỉ tiêu kinh tế như lợi nhuận, hiệu quả sử dụng vốn, và giá trị sản xuất trên một đơn vị diện tích được tính toán để so sánh hiệu quả của các loại hình sử dụng đất. Ngoài ra, cũng cần xem xét các yếu tố xã hội và môi trường như tác động đến đời sống của người dân, khả năng tạo việc làm, và ảnh hưởng đến môi trường đất và nước. Điều này giúp xác định các giải pháp sử dụng bền vững tài nguyên đất Sóc Trăng.

IV. Kết Quả Phân Loại Đất và Đặc Điểm Đất Nông Nghiệp ST

Kết quả nghiên cứu cho thấy trên địa bàn tỉnh có 2 loại mẫu chất tạo đất là: (i) Phù sa cổ, (ii) Phù sa hiện đại, có địa hình khá thuận lợi; nằm trong khu vực khí hậu nhiệt đới gió mùa. Tài nguyên đất nông nghiệp (TND) được chia thành 05 nhóm đất chính. Trong đó, nhóm đất phèn chiếm 33,9%, nhóm đất mặn chiếm 25,9%, nhóm đất phù sa chiếm 18,9%, nhóm đất liếp chiếm 17,8%, nhóm đất cát chiếm 3,3%. Tổng quỹ đất của tỉnh đã được đưa vào sử dụng 99,8%. Đất nông nghiệp chiếm 84,6% diện tích tự nhiên (DTTN).

4.1. Đặc điểm và phân bố các nhóm đất chính ở Sóc Trăng

Nghiên cứu cho thấy Tài nguyên đất nông nghiệp (TND) được chia thành 05 nhóm đất chính: đất phèn (33,9%), đất mặn (25,9%), đất phù sa (18,9%), đất liếp (17,8%) và đất cát (3,3%). Đất phèn tập trung ở vùng trũng thấp, ven biển, có độ chua cao, ảnh hưởng đến sinh trưởng của cây trồng. Đất mặn phân bố ở ven biển, chịu ảnh hưởng của xâm nhập mặn, gây khó khăn cho canh tác. Đất phù sa có độ phì nhiêu cao, thích hợp cho trồng lúa và các loại cây màu. Đất liếp là đất được cải tạo từ đất phèn hoặc đất mặn, có khả năng canh tác tốt hơn. Đất cát có khả năng thoát nước tốt, nhưng giữ nước kém, thích hợp cho trồng các loại cây chịu hạn.

4.2. Ảnh hưởng của đặc điểm đất đến năng suất cây trồng ở Sóc Trăng

Đặc điểm của từng loại đất ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất cây trồng ở Sóc Trăng. Ví dụ, đất phèn và đất mặn có độ chua và độ mặn cao, gây khó khăn cho sự phát triển của rễ cây và hấp thụ dinh dưỡng, dẫn đến năng suất thấp. Đất phù sa có độ phì nhiêu cao, cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho cây trồng, giúp đạt năng suất cao. Để nâng cao năng suất cây trồng, cần áp dụng các biện pháp cải tạo đất phù hợp với từng loại đất, như bón vôi để giảm độ chua của đất phèn, rửa mặn cho đất mặn, và bón phân hữu cơ để cải thiện độ phì nhiêu của đất.

V. Giải Pháp Nào Cho Sử Dụng Đất Nông Nghiệp Hiệu Quả Sóc Trăng

Các loại hình sử dụng đất (LUT) nông nghiệp có hiệu quả chủ yếu là 06 loại hình sử dụng đất gồm: Chuyên lúa, lúa — thủy sản, cây lâu năm, cây hàng năm, chuyên thủy sản, chuyên rừng. Đề xuất được 04 biện pháp và giải pháp cho hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp: (i) Biện pháp bảo vệ, cải tạo và bồi dưỡng đất; (ii) Biện pháp hỗ trợ và tạo điều kiện cho sản xuất phát triển; (iii) Giải pháp về chuyên đổi mục đích SDD; (iv) Giải pháp về cơ chế chính sách.

5.1. Biện pháp bảo vệ cải tạo và bồi dưỡng đất nông nghiệp

Để bảo vệ và cải tạo tài nguyên đất nông nghiệp Sóc Trăng, cần áp dụng các biện pháp tổng hợp như: (1) Canh tác bảo tồn: Giảm thiểu xáo trộn đất, che phủ đất bằng tàn dư cây trồng, và luân canh cây trồng để cải thiện cấu trúc đất, giảm xói mòn và tăng cường độ phì nhiêu. (2) Quản lý dinh dưỡng tổng hợp: Sử dụng phân bón hữu cơ và phân bón hóa học một cách cân đối, kết hợp với các biện pháp sinh học như sử dụng cây họ đậu để cố định đạm và sử dụng các chế phẩm vi sinh vật để tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng. (3) Cải tạo đất phèn, đất mặn: Bón vôi để giảm độ chua của đất phèn, rửa mặn cho đất mặn, và sử dụng các loại cây trồng chịu phèn, chịu mặn.

5.2. Giải pháp chuyển đổi mục đích sử dụng đất hợp lý

Việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất (SDD) cần được thực hiện một cách thận trọng và hợp lý, dựa trên quy hoạch sử dụng đất và các yếu tố kinh tế, xã hội, và môi trường. Cần ưu tiên chuyển đổi đất trồng lúa kém hiệu quả sang các loại cây trồng hoặc vật nuôi có giá trị kinh tế cao hơn, phù hợp với điều kiện tự nhiên và thị trường. Đồng thời, cần có các chính sách hỗ trợ và khuyến khích nông dân chuyển đổi SDD một cách bền vững, đảm bảo thu nhập và đời sống của người dân, đồng thời bảo vệ môi trường và an ninh lương thực.

VI. Tương Lai Quy Hoạch và Quản Lý Đất Nông Nghiệp Sóc Trăng

Để quản lý và sử dụng tài nguyên đất nông nghiệp hiệu quả, cần có quy hoạch sử dụng đất (QHSDD) chi tiết và khoa học. QHSDD cần dựa trên đánh giá hiện trạng và tiềm năng của đất, các yếu tố kinh tế, xã hội, và môi trường, cũng như dự báo về nhu cầu sử dụng đất trong tương lai. QHSDD cần xác định rõ các khu vực ưu tiên cho sản xuất nông nghiệp, các khu vực cần bảo vệ và cải tạo đất, và các khu vực có thể chuyển đổi SDD. QHSDD cần được thực hiện một cách minh bạch, công khai, và có sự tham gia của cộng đồng.

6.1. Ứng dụng GIS trong quản lý tài nguyên đất Sóc Trăng

Hệ thống thông tin địa lý (GIS) là công cụ hữu hiệu để quản lý và theo dõi tài nguyên đất nông nghiệp. GIS cho phép tích hợp, phân tích, và hiển thị các dữ liệu về đất đai, khí hậu, thủy văn, và các yếu tố kinh tế, xã hội liên quan. GIS có thể được sử dụng để lập bản đồ đất, đánh giá độ phì nhiêu, dự báo năng suất cây trồng, và theo dõi biến động SDD. GIS cũng giúp các nhà quản lý đưa ra các quyết định chính xác và kịp thời trong việc quản lý và sử dụng đất đai.

6.2. Cơ chế chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp bền vững

Để phát triển nông nghiệp bền vững, cần có các cơ chế chính sách hỗ trợ phù hợp, bao gồm: (1) Chính sách khuyến khích nông dân áp dụng các phương pháp canh tác bền vững. (2) Chính sách hỗ trợ tín dụng cho nông dân đầu tư vào cải tạo đất và chuyển đổi SDD. (3) Chính sách bảo hiểm nông nghiệp để giảm thiểu rủi ro do thiên tai và dịch bệnh. (4) Chính sách hỗ trợ nghiên cứu và chuyển giao khoa học công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp. (5) Chính sách bảo vệ môi trường và tài nguyên đất.

24/04/2025
Luận văn thạc sĩ quản lý đất đai đặc điểm tài nguyên đất nông nghiệp tỉnh sóc trăng
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ quản lý đất đai đặc điểm tài nguyên đất nông nghiệp tỉnh sóc trăng

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Luận Văn: Đặc Điểm Tài Nguyên Đất Nông Nghiệp Tỉnh Sóc Trăng - Nghiên Cứu và Giải Pháp" cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình tài nguyên đất nông nghiệp tại tỉnh Sóc Trăng, phân tích các đặc điểm nổi bật và đưa ra những giải pháp khả thi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất. Bằng cách nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đất, tài liệu này không chỉ giúp người đọc hiểu rõ hơn về tài nguyên đất mà còn cung cấp những kiến thức cần thiết để bảo vệ và phát triển bền vững nguồn tài nguyên quý giá này.

Để mở rộng thêm kiến thức về chất lượng đất nông nghiệp, bạn có thể tham khảo tài liệu Đánh giá hiện trạng chất lượng môi trường đất và đề xuất giải pháp bảo vệ đất của một số loại hình sử dụng đất sản xuất nông nghiệp huyện Tiên Du tỉnh Bắc Ninh luận văn thạc. Tài liệu này sẽ cung cấp thêm thông tin về các giải pháp bảo vệ đất trong bối cảnh nông nghiệp, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề này.

Hãy khám phá thêm để nâng cao hiểu biết của bạn về tài nguyên đất nông nghiệp và các giải pháp phát triển bền vững!