## Tổng quan nghiên cứu

Khử nhập nhằng nghĩa của từ (Word Sense Disambiguation - WSD) là một bài toán quan trọng trong lĩnh vực xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP), nhằm xác định nghĩa đúng của từ đa nghĩa trong một ngữ cảnh cụ thể. Từ đa nghĩa là hiện tượng phổ biến trong nhiều ngôn ngữ, trong đó một từ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, trong tiếng Việt, từ "câu" có thể mang nghĩa "động tác câu cá" hoặc "bắn đạn theo hình cầu vồng". 

Bài toán WSD đã được nghiên cứu từ những năm 1940 và đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng như dịch máy, tìm kiếm thông tin, trích rút thông tin, và biên soạn từ điển. Tuy nhiên, các nghiên cứu về WSD cho tiếng Việt còn hạn chế do thiếu các kho ngữ liệu chuẩn và đặc thù ngôn ngữ. 

Mục tiêu của luận văn là đề xuất một mô hình mới kết hợp mô hình học máy thống kê (Naive Bayes) với mô hình học dựa trên luật chuyển (Transformation Based Learning - TBL) nhằm nâng cao độ chính xác trong khử nhập nhằng nghĩa từ tiếng Việt. Nghiên cứu tập trung trên 10 từ đa nghĩa phổ biến trong tiếng Việt, sử dụng kho ngữ liệu khoảng 1.2 GB thu thập từ các bài báo trực tuyến, với dữ liệu được gán nhãn thủ công. 

Phạm vi nghiên cứu bao gồm xây dựng kho ngữ liệu, phát triển mô hình kết hợp, và đánh giá hiệu năng trên tập dữ liệu thực nghiệm. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện các ứng dụng NLP cho tiếng Việt, đồng thời mở rộng khả năng áp dụng cho các ngôn ngữ khác.

---

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Khử nhập nhằng nghĩa của từ (WSD):** Bài toán xác định nghĩa đúng của từ đa nghĩa trong ngữ cảnh cụ thể.
- **Mô hình học máy thống kê:** Sử dụng Naive Bayes, giả định các đặc trưng độc lập, tính xác suất có điều kiện để phân lớp nghĩa từ.
- **Mô hình học dựa trên luật chuyển (TBL):** Tự động học các luật chuyển để sửa lỗi phân lớp của mô hình học máy, dựa trên so sánh giữa dữ liệu gán nhãn thủ công và dữ liệu phân lớp ban đầu.
- **Các đặc trưng ngữ cảnh:** Bao gồm bag-of-words, collocations, ordered words, microcontext và topical context, giúp mô hình nhận diện nghĩa từ chính xác hơn.
- **Mô hình Support Vector Machine (SVM):** Mô hình phân lớp hiệu quả, được sử dụng để so sánh hiệu năng với mô hình đề xuất.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu:** Kho ngữ liệu khoảng 1.2 GB thu thập từ các bài báo tiếng Việt trên mạng (ví dụ: vnexpress), tập trung vào 10 từ đa nghĩa phổ biến.
- **Gán nhãn dữ liệu:** Thực hiện thủ công để tạo kho ngữ liệu chuẩn phục vụ huấn luyện và đánh giá.
- **Phân chia dữ liệu:** Kho ngữ liệu được chia thành tập huấn luyện (khoảng 75%) và tập kiểm tra (khoảng 25%). Tập huấn luyện tiếp tục được chia ngẫu nhiên thành N=10 cặp tập huấn luyện và phát triển để sinh luật chuyển.
- **Phương pháp phân tích:** 
  - Huấn luyện mô hình Naive Bayes trên tập huấn luyện.
  - Sử dụng TBL để học các luật chuyển nhằm sửa lỗi phân lớp của Naive Bayes.
  - Kết hợp mô hình Naive Bayes và TBL để phân lớp trên tập kiểm tra.
  - So sánh kết quả với các mô hình Naive Bayes, TBL và SVM độc lập.
- **Timeline nghiên cứu:** Thu thập và gán nhãn dữ liệu trong khoảng thời gian nhất định, huấn luyện và đánh giá mô hình theo các bước tuần tự, tổng thời gian nghiên cứu khoảng 1-2 năm.

---

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- Mô hình Naive Bayes đạt độ chính xác trung bình khoảng 81.5% trên tập kiểm tra với 10 từ đa nghĩa.
- Khi kết hợp mô hình Naive Bayes với luật chuyển TBL, độ chính xác tăng lên khoảng 89.8% cho từ "bạc" (tính từ), tăng hơn 8% so với Naive Bayes đơn lẻ.
- So sánh trên toàn bộ 10 từ đa nghĩa, mô hình kết hợp NB & TBL đạt độ chính xác cao hơn lần lượt 4.1%, 3.5%, và 2.8% so với các mô hình Naive Bayes, TBL và SVM.
- Việc chia tập huấn luyện thành 10 phần (N=10) để sinh luật chuyển giúp tối ưu hóa chất lượng luật và độ chính xác của mô hình.

### Thảo luận kết quả

- Nguyên nhân chính của sự cải thiện là do mô hình TBL có khả năng sửa các lỗi phân lớp mà mô hình học máy thống kê không thể xử lý do các trường hợp ngoại lệ không tuân theo quy luật thống kê.
- Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về WSD, đồng thời khẳng định tính hiệu quả của việc kết hợp học máy và học dựa trên luật trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
- Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh độ chính xác giữa các mô hình trên từng từ đa nghĩa, hoặc bảng thống kê chi tiết số lượng mẫu và độ chính xác từng mô hình.
- Mô hình đề xuất không chỉ nâng cao hiệu quả khử nhập nhằng nghĩa từ tiếng Việt mà còn có tiềm năng áp dụng cho các ngôn ngữ khác và các bài toán NLP liên quan như gán nhãn từ loại, phân tích cú pháp.

---

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Xây dựng và mở rộng kho ngữ liệu:** Tiếp tục thu thập và gán nhãn thêm các từ đa nghĩa khác trong tiếng Việt để nâng cao độ bao phủ và chất lượng mô hình, đặt mục tiêu tăng kích thước kho ngữ liệu lên gấp đôi trong 1-2 năm tới.
- **Phát triển mô hình kết hợp:** Nghiên cứu mở rộng mô hình kết hợp học máy thống kê và học dựa trên luật với các thuật toán học sâu (Deep Learning) để cải thiện độ chính xác và khả năng tổng quát.
- **Ứng dụng trong các hệ thống thực tế:** Triển khai mô hình vào các ứng dụng dịch máy, tìm kiếm thông tin và trích rút thông tin để đánh giá hiệu quả thực tiễn, đặt mục tiêu giảm tỷ lệ lỗi nhập nhằng trong các hệ thống này xuống dưới 10% trong vòng 1 năm.
- **Đào tạo và phổ biến:** Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo chuyên sâu về WSD và mô hình kết hợp cho các nhà nghiên cứu và phát triển phần mềm trong lĩnh vực NLP tại Việt Nam.
- **Hợp tác quốc tế:** Thiết lập các dự án hợp tác nghiên cứu với các tổ chức quốc tế để trao đổi dữ liệu, phương pháp và nâng cao chất lượng nghiên cứu.

---

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Công nghệ Thông tin, Ngôn ngữ học máy:** Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về WSD, mô hình học máy và học dựa trên luật, áp dụng trong nghiên cứu và phát triển.
- **Phát triển phần mềm NLP và dịch máy:** Áp dụng mô hình đề xuất để cải thiện chất lượng dịch máy, tìm kiếm thông tin và các ứng dụng xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
- **Chuyên gia biên soạn từ điển và ngôn ngữ học:** Sử dụng kết quả nghiên cứu để hỗ trợ biên soạn từ điển đa nghĩa và xây dựng mạng ngữ nghĩa.
- **Các tổ chức giáo dục và đào tạo:** Là tài liệu tham khảo cho các khóa học về xử lý ngôn ngữ tự nhiên, học máy và trí tuệ nhân tạo.

---

## Câu hỏi thường gặp

1. **Khử nhập nhằng nghĩa của từ là gì?**  
   Là quá trình xác định nghĩa đúng của từ đa nghĩa trong một ngữ cảnh cụ thể, giúp các hệ thống NLP hiểu chính xác nội dung văn bản.

2. **Tại sao cần kết hợp mô hình học máy và học dựa trên luật?**  
   Mô hình học máy thống kê có thể bỏ sót các trường hợp ngoại lệ, trong khi học dựa trên luật giúp sửa lỗi phân lớp, nâng cao độ chính xác tổng thể.

3. **Kho ngữ liệu tiếng Việt được xây dựng như thế nào?**  
   Thu thập khoảng 1.2 GB dữ liệu từ các bài báo trực tuyến, chọn 10 từ đa nghĩa phổ biến, gán nhãn thủ công để tạo dữ liệu huấn luyện và kiểm tra.

4. **Mô hình đề xuất có thể áp dụng cho ngôn ngữ khác không?**  
   Có, mô hình kết hợp này có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các ngôn ngữ khác có đặc điểm đa nghĩa tương tự.

5. **Độ chính xác của mô hình đề xuất so với các mô hình khác ra sao?**  
   Mô hình kết hợp NB & TBL đạt độ chính xác cao hơn khoảng 4.1% so với Naive Bayes, 3.5% so với TBL và 2.8% so với SVM trên tập dữ liệu thực nghiệm.

---

## Kết luận

- Đã nghiên cứu và phát triển thành công mô hình kết hợp học máy thống kê và học dựa trên luật chuyển để khử nhập nhằng nghĩa từ tiếng Việt.  
- Xây dựng kho ngữ liệu chuẩn gồm 10 từ đa nghĩa với hơn 12.000 mẫu gán nhãn thủ công, phục vụ đánh giá mô hình.  
- Mô hình đề xuất đạt độ chính xác cao hơn đáng kể so với các mô hình Naive Bayes, TBL và SVM truyền thống.  
- Mô hình có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong các bài toán xử lý ngôn ngữ tự nhiên và có thể mở rộng cho các ngôn ngữ khác.  
- Đề xuất các hướng phát triển tiếp theo bao gồm mở rộng kho ngữ liệu, tích hợp học sâu và ứng dụng thực tế.

Khuyến khích các nhà nghiên cứu và phát triển phần mềm áp dụng mô hình này trong các dự án NLP, đồng thời tiếp tục mở rộng và hoàn thiện kho ngữ liệu để nâng cao hiệu quả.