Tổng quan nghiên cứu

Chăn nuôi dê sữa đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế nông thôn và cung cấp nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng trên thế giới. Từ năm 2000 đến 2018, số lượng dê toàn cầu tăng liên tục, với mức tăng trưởng 33,8% trong giai đoạn 2000-2013, trong đó châu Á chiếm khoảng 59,4% tổng đàn. Sản lượng sữa dê cũng tăng 39,2% trong giai đoạn 2000-2012, đặc biệt ở châu Đại Dương tăng tới 71,4%. Tại Việt Nam, chăn nuôi dê sữa còn hạn chế, năng suất thấp so với tiềm năng, mặc dù tổng đàn dê năm 2021 đạt khoảng 2,5 triệu con, tập trung chủ yếu ở các tỉnh Nghệ An, Đồng Nai, Bến Tre, Sơn La và Hà Giang.

Luận văn này tập trung khảo sát khả năng sinh trưởng và năng suất sữa của dê lai F1 (Saanen x Bách Thảo) tại TP. Hồ Chí Minh, nhằm đánh giá ưu thế lai và ảnh hưởng của khẩu phần thức ăn đến hiệu quả sản xuất. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ 2020 đến 2022, với phạm vi khảo sát tại Trung tâm Nghiên cứu và Chuyển giao Khoa học Công nghệ, Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh và các trại dê liên quan. Mục tiêu chính là đánh giá ngoại hình, khả năng sinh trưởng, tỷ lệ nuôi sống, năng suất và chất lượng sữa của dê lai F1 khi cho ăn hai loại khẩu phần: khẩu phần trộn hỗn hợp (TMR) và khẩu phần thông thường (TT) phổ biến tại các nông hộ.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc phát triển giống dê sữa lai có năng suất cao, phù hợp với điều kiện khí hậu và mô hình chăn nuôi tại Việt Nam, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và ổn định nguồn cung sữa dê chất lượng cho thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về ưu thế lai trong chăn nuôi, đặc biệt là hiện tượng sinh học khi con lai F1 thể hiện các tính trạng vượt trội về sinh trưởng, sức đề kháng và năng suất so với bố mẹ thuần chủng. Lý thuyết ưu thế lai được định nghĩa là sự tăng sức sống và năng suất của đời con so với trung bình hai giống bố mẹ, bao gồm các khái niệm về tăng trưởng, sinh sản và sản xuất sữa.

Mô hình nghiên cứu áp dụng các chỉ tiêu sinh trưởng như chiều cao vai, vòng ngực, dài thân chéo, trọng lượng và tỷ lệ nuôi sống qua các giai đoạn tuổi 0-3, 3-6, 6-9 tháng. Về năng suất sữa, các chỉ tiêu gồm sản lượng sữa hàng ngày, tuổi đẻ lứa đầu, số con/lứa, tiêu tốn thức ăn cho 1 kg sữa, cùng các thành phần chất khô, protein và chất béo trong sữa được phân tích.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Ưu thế lai (heterosis)
  • Khẩu phần trộn hỗn hợp (Total Mixed Ration - TMR)
  • Khẩu phần thông thường (TT)
  • Năng suất sữa và chất lượng sữa
  • Tỷ lệ nuôi sống và sinh trưởng

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ đàn dê lai F1 (Saanen x Bách Thảo) được tạo ra từ 60 dê cái Bách Thảo thuần tại tỉnh Ninh Thuận phối giống với 4 dê đực Saanen thuần tại Trung tâm Dê và Thỏ Sơn Tây. Tổng số dê lai F1 thu được là 139 con, được theo dõi ngoại hình và sinh trưởng qua các giai đoạn tuổi.

Phần khảo sát năng suất sữa thực hiện trên 38 dê cái F1 từ 8-10 tháng tuổi, chia làm 2 nhóm: 19 con cho ăn khẩu phần TMR và 19 con cho ăn khẩu phần TT. Thí nghiệm kéo dài 6 tháng, dê được nhốt chung và cho ăn theo khẩu phần tương ứng. Sản lượng sữa được đo bằng cân dê con trước và sau khi bú trong 12 ngày đầu, sau đó tách dê con và vắt sữa 2 lần/ngày. Chất lượng sữa được phân tích ở ngày 60 và 180 về các chỉ tiêu chất khô, protein và chất béo.

Phương pháp phân tích sử dụng thống kê mô tả và so sánh trung bình giữa các nhóm, với cỡ mẫu phù hợp để đảm bảo độ tin cậy kết quả. Việc chọn mẫu dựa trên tiêu chuẩn giống và điều kiện nuôi dưỡng đồng nhất nhằm giảm thiểu sai số.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khả năng sinh trưởng và tỷ lệ nuôi sống:
    Trọng lượng bình quân của dê lai F1 lần lượt là 2,36 kg (sơ sinh), 16,1 kg (3 tháng), 22,6 kg (6 tháng) và 33,3 kg (9 tháng). Tỷ lệ nuôi sống trung bình từ 0 đến 9 tháng tuổi đạt 88,4%, cho thấy khả năng sinh trưởng và sức sống tốt của đàn dê lai.

  2. Năng suất sữa:
    Dê lai F1 cho năng suất sữa trung bình 1,93 kg/ngày khi ăn khẩu phần TMR, cao hơn so với 1,53 kg/ngày ở khẩu phần TT. Số ngày cho sữa không khác biệt đáng kể giữa hai nhóm.

  3. Hiệu quả sử dụng thức ăn:
    Tiêu thụ chất khô cho 1 kg sữa ở khẩu phần TMR thấp hơn TT (0,69 kg so với 0,9 kg). Chi phí thức ăn cho 1 kg sữa ở khẩu phần TMR chỉ bằng 72% so với khẩu phần TT, thể hiện hiệu quả kinh tế rõ rệt.

  4. Chất lượng sữa:
    Chất khô, protein và chất béo trong sữa ở ngày 180 cao hơn so với ngày 60, tuy nhiên không có sự khác biệt đáng kể giữa hai khẩu phần và không có tương tác giữa khẩu phần và giai đoạn cho sữa.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy ưu thế lai rõ rệt của dê F1 (Saanen x Bách Thảo) về sinh trưởng và năng suất sữa so với dê thuần chủng. Trọng lượng tăng trưởng ổn định và tỷ lệ nuôi sống cao phản ánh sức khỏe và khả năng thích nghi tốt của giống lai trong điều kiện nuôi tại TP. Hồ Chí Minh.

Khẩu phần TMR cải thiện năng suất sữa và hiệu quả sử dụng thức ăn, phù hợp với các nghiên cứu trước đây trên dê và bò sữa, khi TMR giúp cân bằng dinh dưỡng, ổn định hệ vi sinh vật dạ cỏ và tăng khả năng hấp thu dưỡng chất. Mặc dù tuổi đẻ lứa đầu ở nhóm TMR cao hơn nhóm TT nhưng không có ý nghĩa thống kê, có thể do cỡ mẫu hạn chế hoặc ảnh hưởng của các yếu tố khác như quản lý và môi trường.

Chất lượng sữa không bị ảnh hưởng bởi khẩu phần, phù hợp với các nghiên cứu cho thấy thành phần sữa chủ yếu chịu ảnh hưởng bởi giai đoạn cho sữa và đặc tính di truyền hơn là khẩu phần. Việc tiêu thụ thức ăn thấp hơn cho 1 kg sữa ở nhóm TMR đồng nghĩa với giảm chi phí sản xuất, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho người chăn nuôi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng trọng lượng theo tháng tuổi, biểu đồ so sánh năng suất sữa và tiêu thụ thức ăn giữa hai khẩu phần, cùng bảng phân tích thành phần sữa ở các giai đoạn cho sữa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng khẩu phần TMR trong chăn nuôi dê lai F1:
    Khuyến khích người chăn nuôi chuyển sang sử dụng khẩu phần trộn hỗn hợp TMR để tăng năng suất sữa và giảm chi phí thức ăn, với mục tiêu nâng năng suất sữa trung bình lên trên 2 kg/ngày trong vòng 1-2 năm.

  2. Phát triển mô hình nuôi nhốt kết hợp TMR tại TP. Hồ Chí Minh:
    Xây dựng các trại dê theo mô hình nuôi nhốt kết hợp cho ăn TMR nhằm kiểm soát dịch bệnh, nâng cao hiệu quả sinh trưởng và sản xuất sữa, thực hiện trong 3 năm tới với sự hỗ trợ kỹ thuật từ các trung tâm nghiên cứu.

  3. Tăng cường đào tạo kỹ thuật cho người chăn nuôi:
    Tổ chức các khóa tập huấn về kỹ thuật phối trộn khẩu phần TMR, quản lý đàn và chăm sóc dê lai F1, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng, dự kiến triển khai hàng năm tại các tỉnh trọng điểm.

  4. Nghiên cứu bổ sung về ảnh hưởng của các yếu tố môi trường và di truyền:
    Tiếp tục nghiên cứu sâu về ảnh hưởng của điều kiện khí hậu, quản lý và đặc tính di truyền đến năng suất và chất lượng sữa dê lai F1, nhằm tối ưu hóa quy trình chăn nuôi trong 5 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người chăn nuôi dê sữa:
    Nhận được hướng dẫn cụ thể về kỹ thuật lai tạo, chăm sóc và cho ăn khẩu phần TMR để nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Thú y, Chăn nuôi:
    Có tài liệu tham khảo khoa học về ưu thế lai, ảnh hưởng của khẩu phần thức ăn đến sinh trưởng và sản xuất sữa dê lai F1 trong điều kiện Việt Nam.

  3. Cơ quan quản lý và phát triển nông nghiệp:
    Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển giống dê lai năng suất cao, thúc đẩy mô hình chăn nuôi bền vững.

  4. Doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi:
    Tham khảo để phát triển các sản phẩm thức ăn hỗn hợp TMR phù hợp với đặc điểm sinh lý và nhu cầu dinh dưỡng của dê lai F1, mở rộng thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dê lai F1 (Saanen x Bách Thảo) có ưu điểm gì so với dê thuần chủng?
    Dê lai F1 thể hiện ưu thế lai với khả năng sinh trưởng nhanh hơn, tỷ lệ nuôi sống cao (88,4%), năng suất sữa cao hơn (1,93 kg/ngày so với 1,53 kg/ngày ở dê thuần), đồng thời chất lượng sữa ổn định.

  2. Khẩu phần TMR có ảnh hưởng như thế nào đến năng suất sữa?
    Khẩu phần TMR giúp tăng năng suất sữa trung bình lên 1,93 kg/ngày, giảm tiêu thụ thức ăn cho 1 kg sữa xuống còn 0,69 kg, tiết kiệm chi phí thức ăn khoảng 28% so với khẩu phần thông thường.

  3. Tuổi đẻ lứa đầu của dê lai F1 có khác biệt khi cho ăn hai khẩu phần?
    Khẩu phần TMR cải thiện tuổi đẻ lứa đầu cao hơn so với khẩu phần thông thường, tuy nhiên sự khác biệt này không có ý nghĩa thống kê, có thể do ảnh hưởng của các yếu tố khác.

  4. Chất lượng sữa có bị ảnh hưởng bởi khẩu phần thức ăn không?
    Thành phần chất khô, protein và chất béo trong sữa không khác biệt đáng kể giữa hai khẩu phần TMR và TT, nhưng tăng lên ở giai đoạn cuối chu kỳ cho sữa (180 ngày).

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế chăn nuôi?
    Người chăn nuôi nên áp dụng khẩu phần TMR cân đối dinh dưỡng, kết hợp quản lý nuôi nhốt và chăm sóc đúng quy trình để nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế, đồng thời tham gia các khóa đào tạo kỹ thuật.

Kết luận

  • Dê lai F1 (Saanen x Bách Thảo) có ưu thế lai rõ rệt về sinh trưởng và năng suất sữa so với dê thuần chủng.
  • Khẩu phần trộn hỗn hợp TMR cải thiện năng suất sữa, giảm tiêu thụ thức ăn và chi phí sản xuất so với khẩu phần thông thường.
  • Chất lượng sữa ổn định, không bị ảnh hưởng đáng kể bởi loại khẩu phần, tăng theo giai đoạn cho sữa.
  • Tỷ lệ nuôi sống cao (88,4%) và trọng lượng tăng trưởng ổn định qua các giai đoạn tuổi.
  • Đề xuất áp dụng khẩu phần TMR và mô hình nuôi nhốt kết hợp đào tạo kỹ thuật để nâng cao hiệu quả chăn nuôi dê lai F1 tại TP. Hồ Chí Minh và các vùng lân cận.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ sở chăn nuôi triển khai áp dụng khẩu phần TMR, phối hợp với các trung tâm nghiên cứu để đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để tối ưu hóa quy trình chăn nuôi dê sữa lai F1.