Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế, các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế địa phương. Tỉnh Khánh Hòa, với vị trí chiến lược ven biển và tiềm năng phát triển ngành công nghiệp đóng tàu, đã thu hút nhiều dự án FDI trong lĩnh vực này. Theo số liệu năm 2023, tỉnh có khoảng 111 dự án FDI với tổng vốn đăng ký 3,825 tỷ USD, trong đó Nhật Bản chiếm gần 70% tổng vốn đầu tư. Ngành công nghiệp đóng tàu tại Khánh Hòa hiện có các doanh nghiệp lớn như Công ty TNHH Đóng tàu HD Hyundai Việt Nam với hơn 5.000 lao động, cùng nhiều doanh nghiệp phụ trợ khác.
Tuy nhiên, sự phát triển của ngành công nghiệp đóng tàu cũng đặt ra nhiều thách thức về nguồn nhân lực, đặc biệt là mức độ hài lòng trong công việc của người lao động. Mức độ hài lòng ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động, sự gắn bó và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá sự hài lòng trong công việc của người lao động tại các doanh nghiệp FDI trong lĩnh vực đóng tàu trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào người lao động đang làm việc trực tiếp tại các doanh nghiệp FDI trong lĩnh vực đóng tàu tại Khánh Hòa, với dữ liệu khảo sát thu thập trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 11 năm 2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý doanh nghiệp và chính quyền địa phương trong việc xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực bền vững, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành đóng tàu tại khu vực.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nguồn nhân lực và sự hài lòng trong công việc, bao gồm:
- Tháp nhu cầu Maslow (1943): Phân loại nhu cầu của con người thành 5 cấp bậc từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự thể hiện, giúp giải thích động lực làm việc và sự hài lòng của người lao động.
- Thuyết hai nhân tố Herzberg (1959): Phân biệt các yếu tố duy trì (như chính sách công ty, điều kiện làm việc) và yếu tố động viên (ý nghĩa công việc, thành tựu) ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc.
- Thuyết công bằng Adams (1963): Nhấn mạnh sự so sánh giữa đầu vào và đầu ra của người lao động với đồng nghiệp, ảnh hưởng đến cảm nhận công bằng và hài lòng.
- Mô hình đặc điểm công việc của Hackman và Oldham (1976): Xác định 5 đặc điểm chính của công việc (đa dạng kỹ năng, tính hoàn chỉnh nhiệm vụ, ý nghĩa nhiệm vụ, tính tự chủ, phản hồi) ảnh hưởng đến sự hài lòng và động lực làm việc.
- Mô hình Job Descriptive Index (JDI) của Smith, Kendall và Hulin (1969): Đo lường sự hài lòng qua các yếu tố: bản chất công việc, thu nhập, thăng tiến, cấp trên, đồng nghiệp.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: bản chất công việc, đào tạo và thăng tiến, cấp trên, đồng nghiệp, thu nhập và phúc lợi, điều kiện làm việc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng với cỡ mẫu 300 người lao động đang làm việc tại 8 doanh nghiệp FDI trong lĩnh vực đóng tàu tại Khánh Hòa, trong đó có Công ty TNHH Đóng tàu HD Hyundai Việt Nam với khoảng 170 lao động tham gia khảo sát. Phương pháp chọn mẫu kết hợp chặn mẫu phi xác suất gồm chặn mẫu phân tầng theo giới tính và độ tuổi, sau đó chặn mẫu thuận tiện để thu thập dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả.
Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi Likert 5 mức độ, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc. Các công cụ phân tích bao gồm thống kê tần số, mô tả, kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, kiểm định tương quan Pearson, phân tích phương sai ANOVA để so sánh sự khác biệt giữa các nhóm, và phân tích hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng. Phần mềm SPSS 20 và Microsoft Excel được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cấu trúc các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng: Qua phân tích Cronbach’s Alpha và EFA, thang đo sự hài lòng được xác định gồm 6 yếu tố chính: bản chất công việc, đào tạo và thăng tiến, cấp trên, đồng nghiệp, thu nhập và phúc lợi, điều kiện làm việc. Ban đầu mô hình có 7 yếu tố nhưng được gộp lại còn 6 do sự trùng lặp giữa thu nhập và phúc lợi.
Ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng: Phân tích hồi quy cho thấy yếu tố thu nhập và phúc lợi có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng (hệ số hồi quy lớn nhất), trong khi yếu tố đồng nghiệp có ảnh hưởng thấp nhất. Điều này phản ánh tầm quan trọng của chính sách lương thưởng và phúc lợi trong việc giữ chân và tạo động lực cho người lao động.
Mức độ hài lòng theo từng yếu tố: Kết quả thống kê mô tả cho thấy mức độ hài lòng trung bình của người lao động với các yếu tố như sau: thu nhập và phúc lợi đạt khoảng 3,8/5 điểm, bản chất công việc đạt 3,6/5 điểm, đào tạo và thăng tiến đạt 3,5/5 điểm, cấp trên đạt 3,4/5 điểm, điều kiện làm việc đạt 3,3/5 điểm, đồng nghiệp đạt 3,1/5 điểm. Sự khác biệt này được kiểm định có ý nghĩa thống kê qua ANOVA.
Ảnh hưởng của đặc điểm cá nhân: Sự hài lòng trong công việc có sự khác biệt đáng kể theo giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và thâm niên làm việc. Người lao động trẻ tuổi và có trình độ cao hơn thường có mức độ hài lòng thấp hơn, có thể do kỳ vọng cao hơn về cơ hội thăng tiến và điều kiện làm việc.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết về động lực và sự hài lòng trong công việc, đặc biệt là thuyết Herzberg và mô hình JDI. Yếu tố thu nhập và phúc lợi được xác định là nhân tố quan trọng nhất, điều này phản ánh thực trạng các doanh nghiệp FDI trong ngành đóng tàu tại Khánh Hòa cần chú trọng cải thiện chính sách lương thưởng để giữ chân lao động chất lượng cao. Mức độ hài lòng thấp ở yếu tố đồng nghiệp và điều kiện làm việc cho thấy cần cải thiện môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng về vai trò của thu nhập và phúc lợi, đồng thời bổ sung thêm góc nhìn về đặc thù ngành đóng tàu và vùng miền. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng trung bình theo từng yếu tố và bảng phân tích hồi quy đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng của các yếu tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải thiện chính sách thu nhập và phúc lợi: Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống lương thưởng cạnh tranh, minh bạch và phù hợp với năng lực, đồng thời tăng cường các phúc lợi như bảo hiểm, khám sức khỏe định kỳ, chế độ nghỉ phép hợp lý. Mục tiêu nâng mức độ hài lòng về thu nhập lên trên 4/5 điểm trong vòng 12 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với ban lãnh đạo thực hiện.
Tăng cường đào tạo và thăng tiến: Xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm định kỳ, tạo cơ hội thăng tiến rõ ràng cho người lao động. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên được đào tạo lên 80% trong năm tới, do phòng đào tạo và quản lý nhân sự triển khai.
Nâng cao chất lượng quản lý cấp trên: Tổ chức các khóa huấn luyện kỹ năng lãnh đạo, giao tiếp và quản lý nhân sự cho cấp trên nhằm cải thiện mối quan hệ và sự công bằng trong đánh giá nhân viên. Mục tiêu cải thiện điểm hài lòng về cấp trên lên 3,8/5 điểm trong 6 tháng, do ban lãnh đạo và phòng nhân sự phối hợp thực hiện.
Cải thiện môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp: Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, không gian làm việc thoáng đãng, sạch sẽ; xây dựng văn hóa doanh nghiệp thân thiện, hỗ trợ và khuyến khích sự hợp tác giữa đồng nghiệp. Mục tiêu giảm tỷ lệ nghỉ việc không lý do xuống dưới 5% trong năm, do phòng hành chính và ban lãnh đạo chịu trách nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý doanh nghiệp FDI trong ngành đóng tàu: Có thể áp dụng các giải pháp nâng cao sự hài lòng của người lao động, từ đó tăng năng suất và giảm chi phí tuyển dụng.
Chuyên viên nhân sự và đào tạo: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo, chính sách phúc lợi phù hợp với đặc thù ngành và nhu cầu người lao động.
Các nhà hoạch định chính sách địa phương: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực ngành đóng tàu, góp phần thu hút đầu tư và phát triển kinh tế bền vững.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, quản trị nhân sự: Là tài liệu tham khảo khoa học về sự hài lòng trong công việc, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu thực tiễn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự hài lòng trong công việc lại quan trọng đối với doanh nghiệp FDI?
Sự hài lòng giúp tăng năng suất lao động, giảm tỷ lệ nghỉ việc và chi phí tuyển dụng, đồng thời nâng cao hình ảnh doanh nghiệp trên thị trường lao động.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của người lao động trong ngành đóng tàu?
Theo nghiên cứu, thu nhập và phúc lợi là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng cao nhất trong mô hình hồi quy.Phương pháp thu thập dữ liệu được sử dụng trong nghiên cứu là gì?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát với bảng câu hỏi Likert 5 mức độ, chọn mẫu phi xác suất kết hợp phân tầng và thuận tiện, thu thập dữ liệu từ 300 người lao động.Làm thế nào để cải thiện mối quan hệ giữa cấp trên và nhân viên?
Doanh nghiệp nên tổ chức đào tạo kỹ năng lãnh đạo, giao tiếp, xây dựng văn hóa công bằng và minh bạch trong đánh giá, tạo môi trường làm việc tích cực.Nghiên cứu có áp dụng được cho các ngành khác ngoài đóng tàu không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung vào ngành đóng tàu, các lý thuyết và mô hình áp dụng có tính tổng quát, có thể điều chỉnh để phù hợp với các ngành công nghiệp khác.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc của người lao động tại doanh nghiệp FDI ngành đóng tàu ở Khánh Hòa: bản chất công việc, đào tạo và thăng tiến, cấp trên, đồng nghiệp, thu nhập và phúc lợi, điều kiện làm việc.
- Thu nhập và phúc lợi là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, đồng nghiệp có ảnh hưởng thấp nhất.
- Mức độ hài lòng có sự khác biệt theo đặc điểm cá nhân như tuổi tác, trình độ và thâm niên.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao sự hài lòng, góp phần tăng năng suất và giữ chân nhân lực chất lượng cao.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho nhà quản lý và chính sách phát triển nguồn nhân lực ngành đóng tàu tại Khánh Hòa.
Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để cập nhật và điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn phát triển.
Kêu gọi: Các nhà quản lý, chuyên gia nhân sự và nhà nghiên cứu hãy áp dụng và phát triển các kết quả nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực trong ngành đóng tàu và các lĩnh vực liên quan.