Tổng quan nghiên cứu

Nông nghiệp là ngành sản xuất chủ lực tại huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai, với diện tích trồng lúa năm 2022 đạt 4.390 ha, chiếm 45% tổng diện tích cây trồng hàng năm, sản lượng lúa đạt trên 23.372 tấn, tăng 1,76% so với năm trước. Tuy nhiên, biến đổi khí hậu và nguồn nước ngày càng khan hiếm đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất lúa. Việc ứng dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước (AWD) được xem là giải pháp khả thi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên nước, tăng năng suất và lợi nhuận cho nông dân. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiệu quả tài chính của việc áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm trong sản xuất lúa tại huyện Chư Sê, khảo sát 400 hộ nông dân tại bốn xã, thị trấn gồm A Yun, thị trấn Chư Sê, Kông HTôk và Bar Maih trong vụ Đông Xuân 2022-2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý nhà nước và nông dân nhằm thúc đẩy ứng dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm, góp phần phát triển nông nghiệp bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết chấp nhận công nghệ mới trong sản xuất nông nghiệp và mô hình hàm sản xuất biên ngẫu nhiên Cobb-Douglas. Lý thuyết chấp nhận công nghệ giải thích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm của nông dân, bao gồm kinh nghiệm, trình độ học vấn, và tham gia tập huấn. Mô hình Cobb-Douglas được sử dụng để ước lượng hiệu quả lợi nhuận nông nghiệp, phân tích tác động của các yếu tố đầu vào như giá giống, chi phí phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, lao động và kỹ thuật tưới tiết kiệm đến lợi nhuận của hộ nông dân. Các khái niệm chính bao gồm: hiệu quả tài chính, kỹ thuật tưới tiết kiệm (AWD), năng suất lúa, chi phí sản xuất và lợi nhuận nông hộ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê mô tả để tổng quan đặc điểm mẫu khảo sát và phương pháp so sánh nhằm xác định sự khác biệt về năng suất, giá bán, chi phí, sản lượng và lợi nhuận giữa hai nhóm hộ áp dụng và không áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm. Mô hình hàm sản xuất Cobb-Douglas được áp dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận. Cỡ mẫu là 400 hộ nông dân được chọn ngẫu nhiên phân tầng tại bốn xã, thị trấn trọng điểm. Số liệu sơ cấp thu thập qua phỏng vấn trực tiếp trong vụ Đông Xuân 2022-2023, kết hợp với số liệu thứ cấp từ các cơ quan quản lý địa phương giai đoạn 2020-2022. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm thống kê SPSS và Eviews, kiểm định sự khác biệt trung bình bằng kiểm định t độc lập và hồi quy đa biến.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả tài chính của kỹ thuật tưới tiết kiệm: Hộ áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm đạt lợi nhuận bình quân 19,7 triệu đồng/ha, cao hơn 23,9% so với nhóm không áp dụng (15,9 triệu đồng/ha). Sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê với mức p < 0,05.

  2. Ảnh hưởng của các yếu tố đến lợi nhuận: Mô hình Cobb-Douglas cho thấy giá giống lúa, chi phí thuốc bảo vệ thực vật, chi phí phân bón, tuổi người quản lý hộ và số lao động gia đình tham gia sản xuất có tác động tiêu cực đến lợi nhuận. Ngược lại, kinh nghiệm sản xuất, trình độ học vấn, tham gia tập huấn và áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm làm tăng lợi nhuận nông hộ.

  3. Tỷ lệ áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm: Khoảng 50,8% hộ khảo sát đã áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm, trong đó nhóm hộ có kinh nghiệm dưới 30 năm và độ tuổi dưới 40 chiếm tỷ lệ áp dụng cao nhất, tương ứng 75,4% và 51,7%.

  4. Khó khăn trong áp dụng: Tỷ lệ hộ thiếu vốn đầu tư chiếm 70,6%, hạn chế tiếp cận tín dụng chính thức và nhận thức còn hạn chế là những rào cản chính. Ngoài ra, sự khác biệt về hạ tầng thủy lợi và số lần tập huấn cũng ảnh hưởng đến việc áp dụng kỹ thuật.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kỹ thuật tưới tiết kiệm không chỉ giúp giảm chi phí nước tưới mà còn tăng lợi nhuận cho nông dân, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về hiệu quả của AWD. Việc áp dụng mô hình Cobb-Douglas giúp làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đa chiều đến lợi nhuận, từ đó đề xuất các chính sách hỗ trợ phù hợp. Sự khác biệt về lợi nhuận giữa hai nhóm hộ có thể được minh họa qua biểu đồ cột so sánh lợi nhuận trung bình, đồng thời bảng phân tích hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng biến độc lập. Kết quả cũng phản ánh thực trạng khó khăn về vốn và nhận thức, tương tự các nghiên cứu tại các vùng nông nghiệp khác, cho thấy cần có giải pháp đồng bộ về chính sách và đào tạo kỹ thuật.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng quy hoạch phát triển nông nghiệp công nghệ cao: Tập trung phát triển các vùng sản xuất lúa ứng dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm, ưu tiên đầu tư hệ thống thủy lợi hiện đại, hoàn thiện trong vòng 3 năm tới do UBND huyện và Sở Nông nghiệp chủ trì.

  2. Tăng cường tuyên truyền và đào tạo: Triển khai các chương trình tập huấn kỹ thuật tưới tiết kiệm đến từng nông hộ, đặc biệt nhóm nông dân trẻ và có trình độ học vấn thấp, tổ chức ít nhất 4 đợt/năm, do Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp huyện phối hợp với các xã thực hiện.

  3. Hỗ trợ tài chính và tín dụng: Xây dựng các chính sách tín dụng ưu đãi, giảm lãi suất cho nông dân đầu tư hệ thống tưới tiết kiệm, phối hợp với các ngân hàng và tổ chức tín dụng trong vòng 2 năm tới nhằm giảm tỷ lệ hộ thiếu vốn.

  4. Khuyến khích liên kết sản xuất và tiêu thụ: Hỗ trợ xây dựng chuỗi giá trị sản xuất lúa ứng dụng công nghệ cao, kết nối doanh nghiệp bao tiêu sản phẩm, nâng cao hiệu quả kinh tế và ổn định đầu ra, thực hiện trong 3 năm tới do Phòng Kinh tế huyện chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nông dân trồng lúa tại các vùng có điều kiện tương tự: Nắm bắt hiệu quả và phương pháp áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm để nâng cao năng suất và lợi nhuận.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở xây dựng chính sách, quy hoạch phát triển nông nghiệp công nghệ cao và hỗ trợ nông dân.

  3. Các tổ chức tín dụng và ngân hàng: Hiểu rõ các rào cản tài chính của nông dân để thiết kế các sản phẩm tín dụng phù hợp, thúc đẩy đầu tư vào công nghệ tưới tiết kiệm.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế nông nghiệp: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và kết quả thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kỹ thuật tưới tiết kiệm nước (AWD) là gì?
    AWD là phương pháp tưới ngập khô xen kẽ, cho phép ruộng lúa được tưới không liên tục, giúp tiết kiệm 15-40% lượng nước so với tưới truyền thống mà không giảm năng suất.

  2. Việc áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm có ảnh hưởng thế nào đến lợi nhuận nông dân?
    Nghiên cứu cho thấy hộ áp dụng kỹ thuật này có lợi nhuận bình quân cao hơn 23,9% so với hộ không áp dụng, nhờ giảm chi phí nước tưới và tăng năng suất.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm?
    Kinh nghiệm sản xuất, trình độ học vấn, tham gia tập huấn và tuổi người quản lý hộ là các yếu tố tích cực; trong khi chi phí đầu vào và số lao động gia đình có thể làm giảm lợi nhuận.

  4. Khó khăn chính trong việc áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm là gì?
    Thiếu vốn đầu tư, nhận thức hạn chế, hạ tầng thủy lợi chưa đồng bộ và thiếu các mô hình mẫu thực tế là những rào cản lớn.

  5. Làm thế nào để thúc đẩy việc áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm tại địa phương?
    Cần có chính sách hỗ trợ tài chính, tăng cường tập huấn kỹ thuật, xây dựng quy hoạch phát triển nông nghiệp công nghệ cao và liên kết sản xuất tiêu thụ sản phẩm.

Kết luận

  • Kỹ thuật tưới tiết kiệm nước (AWD) giúp tiết kiệm 15-40% lượng nước tưới mà không làm giảm năng suất lúa tại huyện Chư Sê.
  • Hộ áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm đạt lợi nhuận bình quân cao hơn 23,9% so với hộ không áp dụng.
  • Các yếu tố như kinh nghiệm, trình độ học vấn và tham gia tập huấn có tác động tích cực đến hiệu quả sản xuất.
  • Khó khăn chính là thiếu vốn, nhận thức hạn chế và hạ tầng thủy lợi chưa đồng bộ.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về quy hoạch, đào tạo, hỗ trợ tài chính và liên kết sản xuất nhằm thúc đẩy ứng dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm trong 2-3 năm tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và nông dân cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả sản xuất lúa, thích ứng với biến đổi khí hậu và phát triển bền vững.