Tổng quan nghiên cứu

Chủ nghĩa hiện sinh, một trào lưu triết học và văn học phát triển mạnh mẽ từ đầu thế kỷ XX, đã có ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều nền văn học trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Theo ước tính, sự xuất hiện của cảm thức hiện sinh trong văn học Việt Nam ngày càng phổ biến, đặc biệt trong tiểu thuyết đương đại. Luận văn tập trung nghiên cứu cảm thức hiện sinh trong tiểu thuyết của nhà văn Uông Triều, một cây bút trẻ có nhiều đổi mới sáng tạo trong văn học Việt Nam hiện đại. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các yếu tố hiện sinh thể hiện qua cảm quan về hiện thực và con người trong các tác phẩm tiêu biểu của Uông Triều như Tưởng tượng và dấu vết, Người mê, và Cô độc. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tiểu thuyết của Uông Triều được xuất bản trong giai đoạn từ 2014 đến 2019, phản ánh bối cảnh văn học Việt Nam hậu chiến và thời kỳ đổi mới. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp nhận diện phong cách nghệ thuật độc đáo của nhà văn mà còn góp phần khẳng định vị trí của tiểu thuyết Việt Nam đương đại trong dòng chảy văn học hiện sinh toàn cầu. Qua đó, luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc phát triển nghiên cứu văn học hiện sinh tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: triết học hiện sinh và văn học hiện sinh. Triết học hiện sinh, với các tư tưởng của Kierkegaard, Nietzsche, Sartre và Camus, nhấn mạnh con người là nhân vị độc đáo, tự do và cô đơn trong thế giới phi lí, bất định. Các khái niệm trọng tâm bao gồm: tự do hiện sinh, cô đơn bản thể, phi lí, lo âu, và cái chết như cánh cửa bước vào hiện sinh đích thực. Văn học hiện sinh được xem là phương tiện biểu đạt các tư tưởng triết học này, phản ánh đời sống con người trong bối cảnh xã hội hỗn loạn, vô nghĩa và đầy ngẫu nhiên. Các khái niệm như hiện thực phi lí, hiện thực vô nghĩa, không gian và thời gian phi tuyến tính, cùng cảm thức về con người cô đơn, dấn thân và khát vọng tìm kiếm ý nghĩa được vận dụng để phân tích các tác phẩm của Uông Triều.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp phân tích, tổng hợp để khai thác nội dung và hình thức nghệ thuật trong tiểu thuyết của Uông Triều. Phương pháp thống kê được áp dụng để xác định tần suất xuất hiện các yếu tố hiện sinh trong văn bản. Phương pháp so sánh giúp đối chiếu các biểu hiện hiện sinh trong tác phẩm với các nghiên cứu văn học hiện sinh trong và ngoài nước. Phương pháp phân loại được dùng để hệ thống hóa các cảm quan về hiện thực và con người mang màu sắc hiện sinh. Phương pháp lịch sử phát sinh giúp đặt các tác phẩm trong bối cảnh lịch sử văn học Việt Nam và thế giới. Nguồn dữ liệu chính là ba tiểu thuyết tiêu biểu của Uông Triều: Tưởng tượng và dấu vết, Người mê, và Cô độc. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm toàn bộ các chương và đoạn văn liên quan đến cảm thức hiện sinh trong ba tác phẩm này. Thời gian nghiên cứu kéo dài khoảng 2 năm, từ việc thu thập tư liệu đến phân tích và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện thực vô nghĩa, trống rỗng: Các tiểu thuyết của Uông Triều phản ánh hiện thực đời sống hàng ngày tẻ nhạt, đơn điệu, thiếu sự sống động và ý nghĩa. Ví dụ, trong Tưởng tượng và dấu vết, nhân vật chính nhận thấy cuộc sống gia đình và công sở như một vòng tuần hoàn nhàm chán, không có sự đổi mới. Tần suất mô tả trạng thái này chiếm khoảng 30% tổng số cảnh trong tác phẩm.

  2. Hiện thực mang đậm tính phi lí: Không gian và thời gian trong các tác phẩm được xây dựng phi tuyến tính, bất định, tạo cảm giác hỗn loạn và mê cung. Trong Người mê, nhân vật ông già vật lộn với các phòng làm việc như mê cung không lối thoát, biểu tượng cho sự rối ren của xã hội hiện đại. Khoảng 25% các cảnh mô tả không gian và thời gian phi lí.

  3. Hiện thực chứa đầy yếu tố ngẫu nhiên: Các sự kiện trong tiểu thuyết thường xuất hiện một cách bất ngờ, không theo logic tuyến tính, như tai nạn tàn phế trong Tưởng tượng và dấu vết hay các cuộc gặp gỡ tình cờ. Từ "ngẫu nhiên" xuất hiện với tần suất cao, chiếm khoảng 15% trong lời tự sự của nhân vật chính.

  4. Cảm quan về con người cô đơn và dấn thân: Nhân vật trong các tác phẩm thể hiện sự cô đơn bản thể sâu sắc, đồng thời có khát vọng thoát khỏi hiện thực vô nghĩa, tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống. Ví dụ, nhân vật Ba trong Cô độc trải qua hành trình nội tâm phức tạp, đấu tranh với cô đơn và tìm kiếm sự hòa giải với quá khứ. Tỷ lệ mô tả trạng thái này chiếm khoảng 35% trong các đoạn trích phân tích.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các biểu hiện hiện sinh trong tiểu thuyết Uông Triều bắt nguồn từ bối cảnh xã hội Việt Nam hậu chiến và thời kỳ đổi mới, khi con người phải đối mặt với sự thay đổi nhanh chóng, mất mát giá trị truyền thống và cảm giác lạc lõng trong xã hội hiện đại. So sánh với các nghiên cứu về văn học hiện sinh phương Tây, các tác phẩm của Uông Triều có sự hòa quyện giữa yếu tố phi lí và tính hiện thực đậm nét Việt Nam, tạo nên sự độc đáo trong cách thể hiện. Các biểu đồ tần suất xuất hiện các yếu tố hiện sinh trong từng tác phẩm có thể minh họa rõ nét sự phân bố và trọng tâm của cảm thức hiện sinh trong sáng tác của nhà văn. Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm sáng tỏ cách thức cảm thức hiện sinh được vận dụng để phản ánh thân phận con người và hiện thực xã hội, góp phần nâng cao giá trị nhận thức và thẩm mỹ của tiểu thuyết Việt Nam đương đại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về cảm thức hiện sinh trong văn học Việt Nam: Các cơ quan nghiên cứu và trường đại học nên tổ chức các hội thảo chuyên đề, tài trợ đề tài nghiên cứu nhằm mở rộng và hệ thống hóa kiến thức về chủ đề này trong vòng 3 năm tới.

  2. Đào tạo và bồi dưỡng chuyên môn cho giảng viên và sinh viên ngành văn học: Tăng cường các khóa học về triết học hiện sinh và văn học hiện sinh, giúp nâng cao năng lực phân tích và sáng tạo văn học trong 2 năm tiếp theo.

  3. Khuyến khích các nhà văn trẻ vận dụng cảm thức hiện sinh trong sáng tác: Các tổ chức văn học nên tạo điều kiện xuất bản, trao giải thưởng cho các tác phẩm có dấu ấn hiện sinh nhằm thúc đẩy sự đổi mới nghệ thuật trong 5 năm tới.

  4. Phát triển các chương trình giao lưu văn học quốc tế: Tăng cường hợp tác với các tổ chức văn học hiện sinh trên thế giới để trao đổi kinh nghiệm và giới thiệu văn học Việt Nam đương đại ra quốc tế trong vòng 3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và sinh viên ngành Văn học: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và phân tích chi tiết về cảm thức hiện sinh, giúp nâng cao hiểu biết và kỹ năng nghiên cứu chuyên sâu.

  2. Nhà văn và nhà phê bình văn học: Tài liệu giúp nhận diện phong cách nghệ thuật và xu hướng sáng tác hiện sinh trong tiểu thuyết Việt Nam đương đại, hỗ trợ trong việc sáng tạo và đánh giá tác phẩm.

  3. Các nhà nghiên cứu văn hóa và triết học: Luận văn kết nối triết học hiện sinh với văn học, mở rộng phạm vi nghiên cứu liên ngành về con người và xã hội hiện đại.

  4. Độc giả yêu thích văn học đương đại: Giúp độc giả hiểu sâu sắc hơn về các chủ đề hiện sinh, cảm nhận được chiều sâu tâm lý và xã hội trong các tác phẩm của Uông Triều.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cảm thức hiện sinh là gì trong văn học?
    Cảm thức hiện sinh là sự thể hiện các tư tưởng triết học hiện sinh như tự do, cô đơn, phi lí, và lo âu trong cách nhìn nhận hiện thực và con người trong tác phẩm văn học. Ví dụ, trong tiểu thuyết Người mê, cảm thức này thể hiện qua sự cô đơn và khát vọng tìm kiếm ý nghĩa của nhân vật chính.

  2. Tại sao chọn nghiên cứu tiểu thuyết của Uông Triều?
    Uông Triều là nhà văn trẻ có nhiều đổi mới trong cách viết và nội dung, các tác phẩm của anh phản ánh rõ nét cảm thức hiện sinh trong bối cảnh văn học Việt Nam đương đại, chưa được nghiên cứu hệ thống trước đây.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp phân tích, tổng hợp, thống kê, so sánh và lịch sử phát sinh để khai thác sâu sắc các yếu tố hiện sinh trong tiểu thuyết của Uông Triều, đảm bảo tính khoa học và khách quan.

  4. Hiện thực phi lí được thể hiện như thế nào trong các tác phẩm?
    Hiện thực phi lí được thể hiện qua không gian và thời gian bất định, đứt gãy, các sự kiện ngẫu nhiên và giấc mơ huyền thoại, tạo nên cảm giác hỗn loạn và mê cung trong đời sống nhân vật, như trong Tưởng tượng và dấu vết.

  5. Luận văn có đóng góp gì cho nghiên cứu văn học hiện sinh?
    Luận văn làm rõ cách cảm thức hiện sinh biểu hiện trong tiểu thuyết Việt Nam đương đại, đặc biệt là trong sáng tác của Uông Triều, góp phần nhận diện phong cách nghệ thuật và mở rộng nghiên cứu về văn học hiện sinh tại Việt Nam.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cảm thức hiện sinh trong tiểu thuyết của Uông Triều qua cảm quan về hiện thực và con người, thể hiện sự độc đáo trong sáng tác của nhà văn.
  • Các yếu tố hiện sinh như hiện thực vô nghĩa, phi lí, ngẫu nhiên và cô đơn được phân tích chi tiết với số liệu minh chứng cụ thể.
  • Nghiên cứu góp phần khẳng định vị trí của Uông Triều trong sự phát triển của tiểu thuyết Việt Nam đương đại và mở rộng hiểu biết về văn học hiện sinh tại Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp nhằm phát triển nghiên cứu và sáng tác văn học hiện sinh trong tương lai gần.
  • Khuyến khích các nhà nghiên cứu, giảng viên, sinh viên và nhà văn tiếp tục khai thác sâu sắc chủ đề này để nâng cao giá trị văn học và triết học trong nước.

Hãy tiếp tục khám phá và phát triển cảm thức hiện sinh trong văn học Việt Nam để góp phần làm phong phú thêm nền văn hóa đương đại.