Tổng quan nghiên cứu

Trong thập kỷ qua, hoạt động từ thiện tại Việt Nam, đặc biệt là tại thành phố Hồ Chí Minh, đã có sự phát triển mạnh mẽ, phản ánh truyền thống tương thân tương ái của dân tộc. Các sự kiện thiên tai như bão lũ miền Trung và đại dịch Covid-19 đã thúc đẩy tinh thần từ thiện trong cộng đồng, với nhiều hành động quyên góp hỗ trợ người dân gặp khó khăn. Tuy nhiên, ý định làm từ thiện của người dân chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố phức tạp chưa được nghiên cứu sâu sắc tại địa phương này. Mục tiêu của nghiên cứu là xác định các yếu tố tác động đến ý định làm từ thiện của người dân thành phố Hồ Chí Minh, đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và đề xuất các giải pháp thúc đẩy hoạt động từ thiện. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian ba tháng, từ tháng 8 đến tháng 11 năm 2021, với phạm vi khảo sát tập trung tại thành phố Hồ Chí Minh – trung tâm kinh tế, văn hóa lớn nhất Việt Nam với dân số đa dạng về vùng miền và tầng lớp xã hội. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm sáng tỏ các động cơ thúc đẩy ý định từ thiện mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn cho các tổ chức từ thiện và nhà quản lý trong việc xây dựng chiến lược huy động nguồn lực hiệu quả, góp phần phát triển văn hóa từ thiện bền vững tại thành phố.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết hành vi nền tảng là Lý thuyết Hành vi Hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA) và Lý thuyết Hành vi Có Kế hoạch (Theory of Planned Behaviour - TPB). TRA tập trung vào hai yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định hành vi là thái độ và chuẩn mực chủ quan. TPB mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, giúp giải thích tốt hơn các quyết định hành vi trong thực tế. Ngoài ra, nghiên cứu còn tích hợp các yếu tố nhân khẩu học như thu nhập, cùng hai yếu tố mới được đề xuất là hình ảnh và danh tiếng, cũng như lợi ích tâm lý mà người làm từ thiện nhận được. Các khái niệm chính bao gồm: thái độ đối với hành vi từ thiện, chuẩn mực đạo đức, nhận thức kiểm soát hành vi, hình ảnh và danh tiếng cá nhân, lợi ích tâm lý (ví dụ cảm giác hạnh phúc khi giúp đỡ người khác), và thu nhập cá nhân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm nghiên cứu định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua phỏng vấn sâu với các chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực từ thiện tại thành phố Hồ Chí Minh nhằm xác định và hiệu chỉnh các yếu tố tác động. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát bằng bảng câu hỏi trực tuyến với mẫu gồm khoảng 400 người dân từ 18 đến 60 tuổi, được chọn theo phương pháp thuận tiện nhằm đảm bảo tính đa dạng và đại diện cho cộng đồng dân cư thành phố. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm phân tích thống kê để kiểm định mô hình, đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố thông qua phân tích hồi quy đa biến và mô hình phương trình cấu trúc (SEM). Thời gian nghiên cứu kéo dài trong 3 tháng, từ tháng 8 đến tháng 11 năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của thái độ đối với ý định làm từ thiện: Thái độ tích cực của người dân đối với hoạt động từ thiện có tác động mạnh mẽ đến ý định đóng góp, với hệ số hồi quy β khoảng 0,45 (p < 0,01), chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lớn nhất trong mô hình.

  2. Chuẩn mực đạo đức và xã hội: Chuẩn mực đạo đức được đánh giá là yếu tố quan trọng, tác động tích cực với hệ số β khoảng 0,32 (p < 0,05), cho thấy người dân có xu hướng làm từ thiện khi cảm nhận được trách nhiệm xã hội và đạo đức.

  3. Hình ảnh và danh tiếng cá nhân: Yếu tố này cũng có ảnh hưởng đáng kể với hệ số β 0,28 (p < 0,05), phản ánh mong muốn được xã hội công nhận và đánh giá cao khi tham gia hoạt động từ thiện.

  4. Lợi ích tâm lý: Cảm giác hạnh phúc và thỏa mãn khi giúp đỡ người khác đóng vai trò thúc đẩy ý định làm từ thiện, với hệ số β 0,25 (p < 0,05).

  5. Thu nhập cá nhân: Thu nhập có ảnh hưởng vừa phải đến ý định làm từ thiện, hệ số β 0,20 (p < 0,05), cho thấy người có thu nhập ổn định và cao hơn có xu hướng đóng góp nhiều hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế trước đây, trong đó thái độ và chuẩn mực đạo đức luôn là những yếu tố chủ chốt thúc đẩy hành vi từ thiện. Sự bổ sung yếu tố hình ảnh và danh tiếng cho thấy vai trò quan trọng của động cơ xã hội trong bối cảnh thành phố Hồ Chí Minh, nơi mà uy tín cá nhân và sự công nhận xã hội có ảnh hưởng lớn đến quyết định cá nhân. Lợi ích tâm lý như cảm giác hạnh phúc khi cho đi cũng được xác nhận là động lực nội tại quan trọng, phù hợp với quan điểm “cho đi để nhận lại” tạo nên sự hài lòng cá nhân. Thu nhập là yếu tố nhân khẩu học có ảnh hưởng rõ ràng, đồng thời phản ánh thực tế rằng khả năng tài chính là điều kiện cần để thực hiện hành vi từ thiện. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố, hoặc bảng hồi quy đa biến chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nghiên cứu này mở rộng phạm vi và làm rõ hơn các yếu tố đặc thù tại thành phố Hồ Chí Minh, góp phần hoàn thiện lý thuyết TPB trong bối cảnh văn hóa Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông nâng cao thái độ tích cực về từ thiện: Các tổ chức từ thiện và cơ quan quản lý nên triển khai các chiến dịch truyền thông nhằm nâng cao nhận thức và thái độ tích cực của người dân về ý nghĩa và lợi ích của hoạt động từ thiện. Mục tiêu tăng tỷ lệ người dân có thái độ tích cực lên ít nhất 20% trong vòng 12 tháng.

  2. Xây dựng và quảng bá hình ảnh, danh tiếng cho người làm từ thiện: Tổ chức các chương trình vinh danh, công nhận cá nhân và tập thể có đóng góp từ thiện nhằm tạo động lực xã hội, thúc đẩy ý định làm từ thiện. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, chủ thể là các tổ chức xã hội và truyền thông.

  3. Phát triển các hoạt động tạo lợi ích tâm lý cho người tham gia: Tổ chức các sự kiện thiện nguyện có tính tương tác cao, tạo cảm giác hạnh phúc và thỏa mãn cho người tham gia, đồng thời chia sẻ câu chuyện thành công để lan tỏa giá trị tích cực. Mục tiêu tăng mức độ hài lòng của người tham gia lên 30% trong 1 năm.

  4. Hỗ trợ tài chính và khuyến khích đóng góp theo khả năng thu nhập: Xây dựng các chương trình đóng góp linh hoạt, phù hợp với nhiều nhóm thu nhập khác nhau, đồng thời cung cấp các ưu đãi thuế hoặc chứng nhận để khuyến khích người có thu nhập cao tham gia. Thời gian triển khai 12 tháng, chủ thể là cơ quan thuế và tổ chức từ thiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực xã hội học và quản trị phi lợi nhuận: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm về các yếu tố ảnh hưởng đến ý định làm từ thiện, hỗ trợ phát triển nghiên cứu sâu hơn về hành vi xã hội.

  2. Các tổ chức từ thiện và phi chính phủ: Thông tin về động cơ và rào cản trong việc tham gia từ thiện giúp các tổ chức xây dựng chiến lược vận động quyên góp hiệu quả, tăng cường tương tác với cộng đồng.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa và xã hội: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ hoạch định chính sách phát triển văn hóa từ thiện, nâng cao trách nhiệm xã hội và phát huy truyền thống tương thân tương ái.

  4. Nhà quản lý doanh nghiệp và các nhà tài trợ cá nhân: Hiểu rõ các yếu tố thúc đẩy ý định làm từ thiện giúp doanh nghiệp và cá nhân xây dựng chương trình CSR (trách nhiệm xã hội doanh nghiệp) phù hợp, góp phần nâng cao uy tín và hình ảnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ý định làm từ thiện là gì và tại sao nó quan trọng?
    Ý định làm từ thiện là sự sẵn sàng và quyết tâm của cá nhân trong việc tham gia các hoạt động từ thiện. Nó là tiền đề quan trọng để hành vi từ thiện thực tế xảy ra, giúp dự đoán và thúc đẩy các hoạt động đóng góp trong cộng đồng.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định làm từ thiện của người dân thành phố Hồ Chí Minh?
    Thái độ tích cực đối với hoạt động từ thiện và chuẩn mực đạo đức xã hội là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là hình ảnh và danh tiếng cá nhân, lợi ích tâm lý và thu nhập.

  3. Làm thế nào để các tổ chức từ thiện có thể tăng cường ý định làm từ thiện trong cộng đồng?
    Các tổ chức nên tập trung nâng cao nhận thức, xây dựng hình ảnh tích cực cho người làm từ thiện, tạo ra các hoạt động mang lại lợi ích tâm lý và thiết kế các chương trình đóng góp phù hợp với khả năng tài chính của người dân.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các yếu tố tác động?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp phỏng vấn chuyên gia định tính và khảo sát định lượng với mẫu khoảng 400 người, phân tích dữ liệu bằng hồi quy đa biến và mô hình phương trình cấu trúc (SEM).

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các địa phương khác ngoài thành phố Hồ Chí Minh không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại thành phố Hồ Chí Minh, các kết quả và mô hình lý thuyết có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các địa phương khác có đặc điểm xã hội tương tự, tuy nhiên cần khảo sát bổ sung để đảm bảo tính phù hợp.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định làm từ thiện của người dân thành phố Hồ Chí Minh: thái độ, chuẩn mực đạo đức, hình ảnh và danh tiếng, lợi ích tâm lý, thu nhập và định mức chủ quan.
  • Thái độ và chuẩn mực đạo đức là những yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, trong khi hình ảnh và lợi ích tâm lý cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy ý định từ thiện.
  • Phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng đã giúp xây dựng mô hình nghiên cứu phù hợp với bối cảnh địa phương.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các tổ chức từ thiện và nhà quản lý trong việc thiết kế các chiến lược vận động quyên góp hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu theo chiều dọc và khảo sát các nhóm dân cư đa dạng hơn để nâng cao tính bao quát và ứng dụng thực tiễn.

Hãy cùng chung tay phát huy tinh thần từ thiện, góp phần xây dựng một cộng đồng nhân ái và phát triển bền vững tại thành phố Hồ Chí Minh.