Tổng quan nghiên cứu

Thuốc trừ cỏ đóng vai trò thiết yếu trong sản xuất nông nghiệp, giúp kiểm soát cỏ dại, nâng cao năng suất và giảm chi phí lao động cho nông dân. Theo Cục Bảo vệ Thực vật Việt Nam (2021), nếu không sử dụng thuốc trừ cỏ, sản lượng nông nghiệp có thể giảm từ 40-45%, đồng thời chi phí phòng trừ cỏ dại sẽ tăng gấp 20 lần so với phương pháp sử dụng thuốc. Tại Việt Nam, Công ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn (SPC) là một trong những doanh nghiệp hàng đầu với thị phần hơn 10% trong ngành thuốc bảo vệ thực vật, trong đó thuốc trừ cỏ chiếm 54% cơ cấu sản phẩm. Thị trường thuốc bảo vệ thực vật tại tỉnh Gia Lai có sự cạnh tranh gay gắt với sự hiện diện của nhiều công ty và đại lý phân phối.

Nghiên cứu tập trung phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn sản phẩm thuốc trừ cỏ của SPC bởi hộ nông dân tại thị trường Gia Lai. Mục tiêu cụ thể gồm: đánh giá thực trạng tiêu thụ sản phẩm thuốc trừ cỏ của SPC tại Gia Lai, xác định các nhân tố tác động đến quyết định lựa chọn sản phẩm, và đề xuất giải pháp thúc đẩy việc lựa chọn sản phẩm của SPC. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2020 đến 2023, với khảo sát 237 hộ nông dân đã mua sản phẩm thuốc trừ cỏ của SPC tại Gia Lai.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp SPC hiểu rõ hành vi tiêu dùng của nông dân, từ đó xây dựng chiến lược marketing hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh và tăng hiệu quả kinh doanh tại thị trường Gia Lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính:

  1. Lý thuyết hành vi người tiêu dùng (Kotler, 2001): Mô hình này phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng, bao gồm sản phẩm, giá cả, kênh phân phối, chiêu thị và các yếu tố xã hội như nhóm tham khảo. Mô hình nhấn mạnh quá trình nhận thức, tìm kiếm thông tin, đánh giá lựa chọn và hành vi sau mua hàng.

  2. Lý thuyết cạnh tranh của Porter (1985): Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh giúp phân tích môi trường cạnh tranh trong ngành, bao gồm mối đe dọa từ đối thủ mới, sản phẩm thay thế, quyền thương lượng của nhà cung ứng và khách hàng, cũng như mức độ cạnh tranh hiện tại. Lý thuyết này hỗ trợ xác định lợi thế cạnh tranh thông qua chiến lược chi phí thấp hoặc khác biệt hóa sản phẩm.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: chất lượng sản phẩm, thương hiệu công ty, kênh phân phối, nhóm tham khảo, chính sách giá, khuyến mãi và quảng cáo. Những nhân tố này được lựa chọn dựa trên tổng hợp các nghiên cứu trong và ngoài nước về hành vi tiêu dùng sản phẩm nông nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 237 hộ nông dân tại tỉnh Gia Lai, được chọn theo phương pháp thuận tiện nhằm đảm bảo tính khả thi và đại diện cho nhóm khách hàng mục tiêu. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp trong giai đoạn tháng 1 đến tháng 2 năm 2023.

Phân tích dữ liệu bao gồm các bước:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha để đảm bảo tính nhất quán nội tại của các biến.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) nhằm xác định cấu trúc các nhân tố ảnh hưởng.
  • Ước lượng mô hình hồi quy tuyến tính đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến quyết định lựa chọn sản phẩm.
  • Kiểm định sự khác biệt (ANOVA) để đánh giá ảnh hưởng của các đặc điểm nhân khẩu học như diện tích đất canh tác đến quyết định mua hàng.

Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ năm 2020 đến 2023, trong đó thu thập dữ liệu sơ cấp và phân tích số liệu diễn ra chủ yếu trong năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng sản phẩm là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định lựa chọn thuốc trừ cỏ của hộ nông dân tại Gia Lai với hệ số hồi quy $B = 0,273$. Điều này cho thấy nông dân ưu tiên sản phẩm có chất lượng cao, đảm bảo hiệu quả diệt cỏ và an toàn cho cây trồng.

  2. Thương hiệu công ty đứng thứ hai với hệ số $B = 0,263$, phản ánh tầm quan trọng của uy tín và hình ảnh thương hiệu trong việc tạo niềm tin cho người tiêu dùng.

  3. Kênh phân phối có tác động tích cực với hệ số $B = 0,193$, cho thấy việc mở rộng và đa dạng hóa kênh phân phối giúp sản phẩm tiếp cận dễ dàng hơn đến người nông dân.

  4. Nhóm tham khảo (hệ số $B = 0,176$) cũng ảnh hưởng đáng kể, thể hiện vai trò của các ý kiến từ bạn bè, người thân và cộng đồng trong quyết định mua hàng.

  5. Các nhân tố khác như chính sách giá ($B = 0,148$), khuyến mãi ($B = 0,138$) và quảng cáo ($B = 0,130$) đều có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn.

  6. Kết quả kiểm định ANOVA cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong quyết định lựa chọn sản phẩm giữa các nhóm nông hộ có diện tích đất canh tác khác nhau; nông hộ có diện tích lớn hơn có xu hướng đầu tư nhiều hơn vào thuốc trừ cỏ.

Thảo luận kết quả

Chất lượng sản phẩm được đánh giá là yếu tố quyết định hàng đầu, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khẳng định rằng người nông dân ưu tiên sản phẩm hiệu quả và an toàn. Thương hiệu công ty cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng niềm tin và sự trung thành của khách hàng, nhất là trong bối cảnh thị trường có nhiều đối thủ cạnh tranh.

Kênh phân phối rộng khắp giúp sản phẩm dễ dàng tiếp cận người tiêu dùng, giảm chi phí và thời gian mua hàng, từ đó tăng khả năng lựa chọn sản phẩm của SPC. Nhóm tham khảo ảnh hưởng đến quyết định mua hàng thông qua các kênh truyền miệng và sự chia sẻ kinh nghiệm, điều này phù hợp với đặc điểm văn hóa cộng đồng nông thôn.

Chính sách giá, khuyến mãi và quảng cáo tuy có mức độ ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn là các công cụ marketing cần thiết để kích thích nhu cầu và tăng nhận diện sản phẩm. Sự khác biệt về diện tích đất canh tác phản ánh khả năng tài chính và nhu cầu sử dụng thuốc trừ cỏ của từng nhóm nông dân, từ đó giúp công ty điều chỉnh chiến lược phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số hồi quy) và bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt giữa các nhóm nông hộ theo diện tích đất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng sản phẩm: SPC cần tiếp tục đầu tư nghiên cứu và phát triển để cải tiến chất lượng thuốc trừ cỏ, đảm bảo hiệu quả diệt cỏ và an toàn cho cây trồng. Mục tiêu tăng chỉ số hài lòng khách hàng lên ít nhất 15% trong vòng 2 năm tới. Bộ phận R&D và sản xuất chịu trách nhiệm thực hiện.

  2. Xây dựng và củng cố thương hiệu: Tăng cường các hoạt động xây dựng hình ảnh thương hiệu thông qua các chương trình truyền thông, hội thảo kỹ thuật và hỗ trợ kỹ thuật cho nông dân. Mục tiêu nâng cao nhận diện thương hiệu tại Gia Lai lên 30% trong 1 năm. Phòng Marketing phối hợp với Chi nhánh Gia Lai triển khai.

  3. Mở rộng và đa dạng hóa kênh phân phối: Tăng số lượng đại lý và cửa hàng bán lẻ, đặc biệt tại các vùng sâu, vùng xa để tiếp cận nhiều hơn với người nông dân. Mục tiêu tăng 20% số điểm bán trong 18 tháng. Phòng Kinh doanh và Chi nhánh Gia Lai chịu trách nhiệm.

  4. Tăng cường hoạt động khuyến mãi và quảng cáo: Thiết kế các chương trình khuyến mãi phù hợp với từng nhóm khách hàng, kết hợp quảng cáo trên các phương tiện truyền thông địa phương để kích thích nhu cầu mua hàng. Mục tiêu tăng doanh số bán hàng nhóm thuốc trừ cỏ lên 25% trong 1 năm. Phòng Marketing và Kinh doanh phối hợp thực hiện.

  5. Phát huy vai trò nhóm tham khảo: Tổ chức các buổi hội thảo, chia sẻ kinh nghiệm sử dụng thuốc trừ cỏ hiệu quả giữa các nông dân, tạo mạng lưới cộng đồng người dùng sản phẩm SPC. Mục tiêu tăng sự ảnh hưởng của nhóm tham khảo lên 20% trong 2 năm. Chi nhánh Gia Lai và phòng Dịch vụ khách hàng triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Công ty Cổ phần BVTV Sài Gòn: Giúp hiểu rõ hành vi tiêu dùng và các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh và marketing hiệu quả.

  2. Phòng Marketing và Kinh doanh của các công ty thuốc bảo vệ thực vật: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình quảng cáo, khuyến mãi và phát triển kênh phân phối phù hợp với đặc điểm thị trường nông nghiệp.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý Kinh tế, Marketing nông nghiệp: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hành vi tiêu dùng trong lĩnh vực nông nghiệp và ứng dụng các lý thuyết kinh tế trong thực tiễn.

  4. Các cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp và bảo vệ thực vật: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách phát triển thị trường thuốc bảo vệ thực vật, nâng cao hiệu quả sử dụng sản phẩm và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chất lượng sản phẩm lại quan trọng nhất trong quyết định lựa chọn thuốc trừ cỏ?
    Chất lượng sản phẩm đảm bảo hiệu quả diệt cỏ và an toàn cho cây trồng, giúp nông dân yên tâm sử dụng, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua hàng.

  2. Thương hiệu công ty ảnh hưởng như thế nào đến hành vi mua của nông dân?
    Thương hiệu tạo dựng niềm tin và uy tín, giúp khách hàng cảm thấy an tâm khi lựa chọn sản phẩm, đặc biệt trong thị trường có nhiều đối thủ cạnh tranh.

  3. Kênh phân phối có vai trò gì trong việc tăng doanh số bán hàng?
    Kênh phân phối rộng và đa dạng giúp sản phẩm tiếp cận nhanh chóng và thuận tiện đến người tiêu dùng, giảm chi phí và thời gian mua hàng.

  4. Nhóm tham khảo ảnh hưởng thế nào đến quyết định mua thuốc trừ cỏ?
    Ý kiến và kinh nghiệm từ bạn bè, người thân và cộng đồng giúp nông dân có thêm thông tin và sự tin tưởng khi lựa chọn sản phẩm.

  5. Làm thế nào để công ty có thể tăng cường hiệu quả quảng cáo và khuyến mãi?
    Công ty cần thiết kế các chương trình phù hợp với đặc điểm khách hàng, sử dụng đa dạng kênh truyền thông và kết hợp các hoạt động hỗ trợ kỹ thuật để tạo sự hấp dẫn và thuyết phục người tiêu dùng.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 7 nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn sản phẩm thuốc trừ cỏ của SPC tại Gia Lai, trong đó chất lượng sản phẩm và thương hiệu công ty là hai yếu tố quan trọng nhất.
  • Kênh phân phối, nhóm tham khảo, chính sách giá, khuyến mãi và quảng cáo cũng đóng vai trò tích cực trong quyết định mua hàng.
  • Diện tích đất canh tác của hộ nông dân ảnh hưởng đến mức độ đầu tư vào thuốc trừ cỏ, cho thấy sự khác biệt trong nhu cầu và khả năng tài chính.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm, củng cố thương hiệu, mở rộng kênh phân phối, tăng cường khuyến mãi và phát huy vai trò nhóm tham khảo nhằm thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 1-2 năm, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các tỉnh khác để so sánh và hoàn thiện chiến lược.

Hành động ngay: Các nhà quản lý và bộ phận liên quan của Công ty Cổ phần BVTV Sài Gòn nên áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa chiến lược kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người nông dân tại Gia Lai.