Bảo Vệ Môi Trường Biển: Luật Pháp Việt Nam và Cam Kết Quốc Tế

Trường đại học

Trường Đại Học

Chuyên ngành

Luật Pháp

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Văn

2023

110
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Pháp Luật Cam Kết Quốc Tế Bảo Vệ Biển

Tài nguyên biển vô cùng đa dạng và phong phú. Biển là kho chứa hóa chất vô tận trong nước, dưới đáy biển và trong lòng đất. Nước biển chứa một kho muối khổng lồ. Biển còn là nguồn năng lượng sạch có thể khai thác như gió, nước, nhiệt độ, các dòng hải lưu. Việt Nam có hơn 3260 km bờ biển, có tiềm năng lớn để phát triển kinh tế biển như hàng hải, du lịch, dịch vụ, công nghiệp đóng tàu, khai thác hải sản, dầu khí. Hội nghị lần thứ tư Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa X đã ra Nghị quyết về Chiến lược biển đến năm 2020, phấn đấu đưa kinh tế biển đóng góp khoảng 53% - 55% GDP. Nhiều bài viết, công trình nghiên cứu, khóa luận, luận văn đề cập đến vấn đề này. Tuy nhiên, những bài viết này chỉ đề cập đến một số khía cạnh về việc thực hiện các điều ước quốc tế hay đề cập đến vấn đề bảo vệ môi trường biển ở một số lĩnh vực, chủ yếu là ô nhiễm do dầu.

1.1. Khái Niệm Môi Trường Biển Tầm Quan Trọng Của Bảo Tồn

Hiện nay, vấn đề bảo vệ môi trường đang là một trong những vấn đề lớn và cấp bách mà thế giới cần phải giải quyết. Biển là tài sản vô giá của nhân loại, cung cấp nguồn sống và tài nguyên cho hàng tỷ người. Việc bảo tồn đa dạng sinh học biển và duy trì sự cân bằng sinh thái là vô cùng quan trọng. Ô nhiễm biển gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với hệ sinh thái, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và gây thiệt hại kinh tế lớn. Do đó, việc xây dựng và thực thi pháp luật hiệu quả về bảo vệ môi trường biển là vô cùng cần thiết.

1.2. Các Nguồn Gây Ô Nhiễm Biển Chính Thách Thức Quản Lý

Theo Công ước Luật biển 1982, ô nhiễm môi trường biển bao gồm 6 nguồn chính sau: Ô nhiễm bắt nguồn từ đất liền kể cả các ô nhiễm xuất phát từ các dòng sông, ngòi, cửa sông, ống dẫn và các thiết bị thải đổ công nghiệp. Tổng nguồn thải từ lục địa đưa ra vùng biển ven bờ mỗi năm ước tính đến 3 triệu tấn COD; 1,83 triệu tấn BOI); 1,11 triệu tấn N-T; 300 nghìn tấn P-T; 270 triệu tấn TSS; 1,6 triệu tấn dầu mỡ; 16 nghìn tấn hóa chất bảo vệ thực vật và khoảng 47 nghìn tấn kim loại nặng. Đặc biệt xuất hiện những điểm nóng ô nhiễm vùng biển ven bờ khu vực Quảng Ninh - Hải Phòng, Đà Nẵng - Quảng Ngãi, Bà Rịa - Vũng Tàu - Thành phố Hồ Chí Minh. 584 tấn dầu DO và hơn 150 tấn xăng dầu các loại từ đường ống dẫn dầu của cầu cảng. Hàng loạt các công ước như Công ước về ngăn ngừa ô nhiễm từ tàu thuyền 1973 (MARPOL 73/78) được gia nhập ngày càng nhiều do tính nghiêm trọng của nguồn ô nhiễm từ tàu thuyền gây ra.

II. Pháp Luật Việt Nam Quy Định Về Bảo Vệ Môi Trường Biển

Việt Nam đã ký kết các hiệp định phân định biển với các nước như Hiệp định phân định biển với Thái Lan ngày 9/7/1997, Hiệp định phân định lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa trong Vịnh Bắc Bộ với Trung Quốc ngày 25/12/2000. Từ hiến định, thì rất nhiều văn bản luật và dưới luật đã có quy định cụ thể về vấn đề bảo vệ môi trường biển, có thể kể đến Luật Bảo vệ môi trường năm 2005, Luật Biên giới quốc gia năm 2003, Bộ luật Hàng hải 2005, Luật Thủy sản 2003, Luật Dầu khí năm 1993 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Dầu khí năm 2000 và năm 2008; Luật biển Việt Nam năm 2012… Hệ thống chính sách và pháp luật đó có thể khái quát những đặc trưng lớn như sau: Hệ thống chính sách kết hợp bảo vệ môi trường với phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ chủ quyền quốc gia hướng tới phát triển bền vững, được xây dựng từ cấp trung ương tới địa phương và định hướng chiến lược lâu dài.

2.1. Các Nguyên Tắc Bảo Vệ Môi Trường Biển Trong Luật Việt Nam

Để điều chỉnh và đảm bảo hoạt động bảo vệ môi trường biển, ngoài các quy định chung mang tính định hướng tại Mục 1, Chương VII, Luật Bảo vệ môi trường 2005 còn có các văn bản pháp luật liên quan điều chỉnh cụ thể như Bộ luật Hàng hải 2005, Luật Thủy sản 2003, Luật Dầu khí năm 1993, Nghị định số 109/2003/NĐ-CP về bảo vệ và phát triển bền vững các vùng đất ngập nước, Nghị định 80/2006/NĐ-CP về việc hướng dẫn thi hành Luật bảo vệ môi trường … Luật bảo vệ môi trường xác định các nguyên tắc đối với bảo vệ môi trường biển tại Điều 55, cụ thể: Bảo vệ môi trường là một nội dung của quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế biển nhằm giảm thiểu tác động xấu đối với môi trường biển và tăng hiệu quả kinh tế biển.

2.2. Ứng Phó Sự Cố Môi Trường Quy Định Tổ Chức Thực Hiện

Do mức độ nghiêm trọng của sự cố môi trường trên biển, nên ngoài Mục 1, Chương 9 điều chỉnh về phòng ngừa, ứng phó sự cố môi trường nói chung, Luật Bảo vệ môi trường tiếp tục dành Điều 58 để quy định về tổ chức phòng ngừa, ứng phó sự cố môi trường trên biển với các nội dung cụ thể như sau: Tổ chức, cá nhân hoạt động khai thác khoáng sản, chủ phương tiện vận chuyển xăng, dầu, hóa chất, chất phóng xạ và các chất độc hại khác trên biển phải có kế hoạch, nhân lực, trang thiết bị bảo đảm phòng ngừa và ứng phó sự cố môi trường. Hệ thống các cơ quan có thẩm quyền chuyên môn bao gồm: Tổng cục Môi trường và Tổng cục Biển và Hải đảo thuộc Bộ Tài nguyên và Môi trường; Cục Hàng hải Việt Nam và các Cảng vụ Hàng hải thuộc Bộ Giao thông vận tải; Cục Cảnh sát phòng chống tội phạm về môi trường thuộc Bộ Công an; Ban Chỉ đạo Nhà nước về biển Đông và các hải đảo; Ủy ban Quốc gia Tìm kiếm cứu nạn.

III. Cam Kết Quốc Tế Vai Trò Công Ước Bảo Vệ Môi Trường Biển

Hiện nay, có rất nhiều công ước quốc tế về bảo vệ môi trường biển. Công ước còn có các quy định về các tiêu chuẩn cho tàu vận chuyển các chất độc hại đóng gói; quy định các tiêu chuẩn về đóng tàu để giảm thiểu mức độ tràn dầu và hóa chất xuống biển; quy định về thanh tra, giám sát, chế độ báo cáo sự cố liên quan đến dầu và các chất độc hại khác. Đồng thời, Công ước cũng xác định các quyền hạn đối với các quốc gia mà tàu mang cờ, các quốc gia ven biển, các quốc gia có cảng biển và cũng xác định các nghĩa vụ đối với các quốc gia tham gia Công ước.

3.1. Công Ước Liên Hợp Quốc Về Luật Biển UNCLOS Nền Tảng

Công ước năm 1982 của Liên hợp quốc về Luật biển (UNCLOS) là bộ luật hoàn chỉnh nhất về biển trong thời đại chúng ta, dành Phần XII quy định về việc bảo vệ và giữ gìn môi trường biển, gồm 11 mục và 46 điều khoản (từ Điều 192 đến Điều 237). UNCLOS tạo ra một khuôn khổ pháp lý toàn diện cho việc quản lý và sử dụng biển, bao gồm cả các quy định về ngăn ngừa ô nhiễm, bảo tồn tài nguyên và giải quyết tranh chấp. Việc tuân thủ UNCLOS là nền tảng quan trọng để bảo tồn biển và đảm bảo sự phát triển bền vững của các hoạt động kinh tế biển.

3.2. Các Công Ước Quan Trọng Khác Ngăn Ngừa Bồi Thường Thiệt Hại

Ngoài UNCLOS, còn có nhiều công ước quốc tế khác đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường biển, bao gồm: Công ước về cứu hộ năm 1989, Công ước về trách nhiệm dân sự đối với các tổn thất ô nhiễm biển do dầu năm 1969 (CLC 1969), Công ước quốc tế về thiết lập quỹ quốc tế đền bù các tổn thất ô nhiễm biển do dầu năm 1971 (FUND 1971), các Công ước sửa đổi CLC 1992 và FC 1992. Các công ước này tập trung vào việc ngăn ngừa ô nhiễm từ tàu thuyền, thiết lập cơ chế bồi thường thiệt hại cho các nạn nhân bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm và thúc đẩy hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến môi trường biển.

IV. Kinh Nghiệm Thế Giới Giải Pháp Pháp Lý Bảo Vệ Biển Hiệu Quả

Đội tàu "hải giám" là một phần lực lượng giám sát tổng hợp tài nguyên biển Trung Quốc, thuộc Tổng cục Hải dương - Bộ Tài nguyên và Đất đai Trung Quốc đảm bảo pháp luật được thực thi hiệu quả, góp phần bảo vệ môi trường biển. Bên cạnh đó, Nhật Bản cũng chú trọng khai thác nguồn tài nguyên dưới đáy biển, tích cực tham gia vào Ủy ban quyền lực đáy đại dương trên cơ sở các quy định của Công ước quốc tế về Luật biển năm 1982. Các thành viên của cơ quan này là các Bộ trưởng của các Bộ có liên quan đến biển. Các thành viên của cơ quan này là các Bộ trưởng của các Bộ có liên quan đến biển.

4.1. Trung Quốc Quản Lý Tài Nguyên Biển Thực Thi Pháp Luật

Trung Quốc đã xây dựng một hệ thống pháp luật và quản lý khá toàn diện về bảo vệ môi trường biển, bao gồm các quy định về kiểm soát ô nhiễm từ các nguồn khác nhau, bảo tồn đa dạng sinh học biển và quản lý các khu bảo tồn biển. Đội tàu "hải giám" đóng vai trò quan trọng trong việc thực thi pháp luật và giám sát các hoạt động khai thác tài nguyên biển. Tuy nhiên, Trung Quốc cũng đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc quản lý biển, bao gồm ô nhiễm từ công nghiệp, khai thác quá mức tài nguyên và tranh chấp chủ quyền trên biển Đông.

4.2. Nhật Bản Khai Thác Bền Vững Hợp Tác Quốc Tế Về Biển

Nhật Bản chú trọng vào việc khai thác bền vững tài nguyên biển và tham gia tích cực vào các hoạt động hợp tác quốc tế về biển. Nhật Bản đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu khoa học và công nghệ để phát triển các phương pháp khai thác tài nguyên biển thân thiện với môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái biển. Đồng thời, Nhật Bản cũng tích cực tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực để thúc đẩy hợp tác trong việc bảo vệ môi trường biển, quản lý biển và giải quyết các vấn đề liên quan đến biển.

V. Thực Trạng Giải Pháp Bảo Vệ Môi Trường Biển Việt Nam

Chiến lược bảo vệ môi trường 2010 định hướng đến 2020, môi trường biển rất được quan tâm, đặc biệt là vấn đề bảo vệ môi trường biển, ven biển và hải đảo. Ngoài ra, Luật cũng đưa ra các nguyên tắc đối với bảo vệ môi trường biển Để điều chỉnh và đảm bảo hoạt động bảo vệ môi trường biển, ngoài các quy định chung mang tính định hướng tại Mục 1, Chương VII, Luật Bảo vệ môi trường 2005 còn có các văn bản pháp luật liên quan điều chỉnh cụ thể như Bộ luật Hàng hải 2005, Luật Thủy sản 2003, Luật Dầu khí năm 1993, Nghị định số 109/2003/NĐ-CP về bảo vệ và phát triển bền vững các vùng đất ngập nước, Nghị định 80/2006/NĐ-CP về việc hướng dẫn thi hành Luật bảo vệ môi trường …

5.1. Đánh Giá Hiệu Quả Pháp Luật Thực Thi Về Môi Trường Biển

Mặc dù Việt Nam đã có nhiều nỗ lực trong việc xây dựng và thực thi pháp luật về bảo vệ môi trường biển, nhưng hiệu quả vẫn còn hạn chế. Vẫn còn tồn tại nhiều bất cập trong hệ thống pháp luật, bao gồm sự chồng chéo, thiếu đồng bộ và thiếu các quy định cụ thể về một số vấn đề. Bên cạnh đó, việc thực thi pháp luật còn yếu kém, do thiếu nguồn lực, năng lực và sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng. Do đó, cần có những giải pháp đồng bộ để nâng cao hiệu quả pháp luật và thực thi về bảo vệ môi trường biển.

5.2. Hoàn Thiện Pháp Luật Nâng Cao Ý Thức Cộng Đồng Bảo Vệ Biển

Để bảo vệ môi trường biển hiệu quả, cần có những giải pháp đồng bộ và toàn diện, bao gồm: Hoàn thiện hệ thống pháp luật về bảo vệ môi trường biển, đảm bảo tính đồng bộ, cụ thể và khả thi. Nâng cao năng lực thực thi pháp luật, tăng cường nguồn lực và sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục để nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ môi trường biển. Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng và doanh nghiệp vào các hoạt động bảo vệ môi trường biển. Tăng cường hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến bảo vệ môi trường biển.

VI. Tương Lai Bảo Vệ Biển Hợp Tác Quốc Tế Phát Triển Bền Vững

Để bảo vệ môi trường biển hiệu quả trong tương lai, cần tăng cường hợp tác quốc tế và thúc đẩy phát triển bền vững. Các quốc gia cần hợp tác chặt chẽ trong việc giải quyết các vấn đề ô nhiễm biển xuyên biên giới, chia sẻ kinh nghiệm và công nghệ, và hỗ trợ các nước đang phát triển trong việc xây dựng và thực thi pháp luật về bảo vệ môi trường biển. Đồng thời, cần thúc đẩy phát triển kinh tế biển bền vững, đảm bảo rằng các hoạt động kinh tế không gây hại đến môi trường và tài nguyên biển.

6.1. Vai Trò Của Công Nghệ Nghiên Cứu Trong Bảo Tồn Biển

Công nghệ và nghiên cứu đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn biển. Các công nghệ mới như viễn thám, giám sát môi trường tự động và các phương pháp xử lý ô nhiễm tiên tiến có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các vấn đề môi trường biển và đưa ra các giải pháp hiệu quả hơn. Nghiên cứu khoa học cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tác động của các hoạt động kinh tế đến môi trường biển và phát triển các phương pháp quản lý bền vững hơn.

6.2. Hướng Tới Quản Lý Biển Tổng Hợp Đảm Bảo Phát Triển Bền Vững

Quản lý biển tổng hợp là một phương pháp tiếp cận toàn diện để quản lý biển, trong đó xem xét tất cả các hoạt động kinh tế và xã hội có liên quan đến biển và cố gắng cân bằng các lợi ích khác nhau. Quản lý biển tổng hợp bao gồm việc xây dựng các kế hoạch quản lý biển, thiết lập các khu vực bảo tồn biển và thúc đẩy sự tham gia của các bên liên quan vào quá trình ra quyết định. Quản lý biển tổng hợp là một công cụ quan trọng để đảm bảo phát triển bền vững của các hoạt động kinh tế biển và bảo vệ môi trường biển cho các thế hệ tương lai.

27/05/2025
Pháp luật việt nam và các công ước quốc tế về bảo vệ môi trường biển
Bạn đang xem trước tài liệu : Pháp luật việt nam và các công ước quốc tế về bảo vệ môi trường biển

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề Bảo Vệ Môi Trường Biển: Luật Pháp và Cam Kết Quốc Tế cung cấp cái nhìn tổng quan về các quy định pháp lý và cam kết quốc tế liên quan đến bảo vệ môi trường biển. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ hệ sinh thái biển, đồng thời phân tích các luật pháp hiện hành và các thỏa thuận quốc tế mà Việt Nam tham gia. Độc giả sẽ nhận được những thông tin hữu ích về cách thức mà các quy định này ảnh hưởng đến việc quản lý và bảo vệ tài nguyên biển, từ đó nâng cao nhận thức về trách nhiệm bảo vệ môi trường.

Để mở rộng kiến thức của bạn về chủ đề này, bạn có thể tham khảo tài liệu Pháp luật quốc tế và pháp luật một số nước điển hình về bảo vệ môi trường biển liên hệ thực tiễn việt nam. Tài liệu này sẽ cung cấp thêm thông tin về các quy định pháp luật quốc tế và cách chúng được áp dụng trong thực tiễn tại Việt Nam, giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về vấn đề bảo vệ môi trường biển.