Tổng quan nghiên cứu

Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) là vùng sản xuất lúa lớn nhất Việt Nam, chiếm khoảng 46,9% diện tích đất lúa cả nước với sản lượng trên 50% tổng sản lượng lúa quốc gia. Giống lúa ST24, một giống lúa thơm chất lượng cao, được trồng phổ biến tại tỉnh Tiền Giang, nổi bật với năng suất ổn định và khả năng chống chịu phèn, mặn. Tuy nhiên, việc sử dụng phân bón vô cơ chưa tối ưu, dẫn đến hiệu quả sử dụng phân bón thấp và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường. Trong bối cảnh đó, axit humic – một chất hữu cơ có nguồn gốc từ mùn hữu cơ – được xem là giải pháp tiềm năng để cải thiện sinh trưởng và năng suất cây lúa, đồng thời giảm lượng phân bón hóa học sử dụng.

Nghiên cứu được thực hiện tại huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang trong hai vụ Đông Xuân 2020-2021 và Xuân Hè 2021 nhằm xác định lượng axit humic bổ sung phù hợp trên các nền phân vô cơ khác nhau đối với giống lúa ST24. Thí nghiệm sử dụng thiết kế lô phụ (Split Plot Design) với 4 mức phân vô cơ (100%, 80%, 60%, 40% công thức khuyến cáo) và 4 mức axit humic (0, 5, 10, 15 kg/ha), mỗi nghiệm thức lặp lại 3 lần. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao năng suất lúa ST24 mà còn hướng tới phát triển sản xuất lúa bền vững, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tăng hiệu quả kinh tế cho nông dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về dinh dưỡng cây trồng, đặc biệt là vai trò của các nguyên tố đa lượng đạm (N), lân (P), kali (K) trong sinh trưởng và phát triển của cây lúa. Đạm giúp tạo thân lá, lân thúc đẩy phát triển bộ rễ và quá trình trổ bông, kali tăng cường quang hợp và khả năng chống chịu stress. Axit humic được xem là chất kích thích sinh học, có tác động trực tiếp và gián tiếp đến sự phát triển của cây thông qua cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và dinh dưỡng, đồng thời kích thích phát triển rễ và hấp thu khoáng chất.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Phân bón vô cơ: cung cấp các nguyên tố đa lượng thiết yếu cho cây lúa.
  • Axit humic: hỗn hợp các axit hữu cơ có khả năng cải thiện tính chất đất và sinh trưởng cây trồng.
  • Split Plot Design (SPD): phương pháp thiết kế thí nghiệm cho phép đánh giá đồng thời hai yếu tố chính và phụ.
  • Chỉ tiêu sinh trưởng: chiều cao cây, số nhánh, số nhánh hữu hiệu, kích thước lá.
  • Chỉ tiêu năng suất: trọng lượng 1000 hạt, năng suất thực thu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành tại xã Long Định, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang từ tháng 10/2020 đến tháng 5/2021, trên đất trồng lúa ba vụ/năm với đặc điểm đất chua nhẹ, pH KCl 3,96, hàm lượng chất hữu cơ 3,56%. Thí nghiệm gồm hai vụ Đông Xuân và Xuân Hè, sử dụng giống lúa ST24 với thời gian sinh trưởng khoảng 103-105 ngày.

Thiết kế thí nghiệm theo kiểu lô phụ (Split Plot Design) với 4 mức phân vô cơ:

  • 100% công thức khuyến cáo (90 kg N/ha; 75 kg P2O5/ha; 60 kg K2O/ha)
  • 80%, 60%, 40% tương ứng giảm dần lượng phân bón vô cơ

4 mức axit humic bổ sung: 0, 5, 10, 15 kg/ha, bón qua gốc chia đều 3 lần cùng phân vô cơ. Tổng cộng 48 ô thí nghiệm, mỗi ô 30 m², lặp lại 3 lần.

Các chỉ tiêu sinh trưởng và năng suất được đo đạc theo tiêu chuẩn của Bộ NN&PTNT, gồm chiều cao cây, số nhánh, số nhánh hữu hiệu, kích thước lá, số bông/m², số hạt chắc/bông, trọng lượng 1000 hạt, năng suất thực thu. Phân tích số liệu bằng phần mềm SAS 9 với phương pháp phân tích phương sai (ANOVA) và trắc nghiệm Duncan ở mức ý nghĩa 0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của phân vô cơ và axit humic đến chiều cao cây

    • Ở vụ Đông Xuân, chiều cao cây lúa ST24 đạt cao nhất ở mức phân vô cơ 80% kết hợp với 15 kg/ha axit humic, lần lượt là 97,7 cm và 89,1 cm ở vụ Xuân Hè.
    • Sự khác biệt chiều cao cây giữa 80% và 100% phân vô cơ không có ý nghĩa thống kê, nhưng khác biệt rõ rệt so với 60% và 40%.
    • Axit humic bổ sung không ảnh hưởng đáng kể đến chiều cao cây ở hầu hết các thời điểm, ngoại trừ vụ Xuân Hè tại thời điểm 93 ngày sau sạ, axit humic 10 và 15 kg/ha cho chiều cao cây cao hơn đáng kể so với 5 kg/ha.
  2. Ảnh hưởng đến số nhánh và số nhánh hữu hiệu

    • Số nhánh và số nhánh hữu hiệu tăng rõ rệt khi sử dụng 80% phân vô cơ so với 60% và 40%, không khác biệt nhiều so với 100%.
    • Axit humic không có ảnh hưởng đáng kể đến số nhánh, tuy nhiên xu hướng tăng nhẹ số nhánh hữu hiệu khi bổ sung 15 kg/ha axit humic được ghi nhận.
  3. Ảnh hưởng đến các chỉ tiêu năng suất

    • Trọng lượng 1000 hạt đạt 23,6 g (Đông Xuân) và 23,2 g (Xuân Hè) ở nghiệm thức 80% phân vô cơ kết hợp 15 kg/ha axit humic.
    • Năng suất thực thu đạt 6,8 tấn/ha (Đông Xuân) và 6,5 tấn/ha (Xuân Hè) ở cùng nghiệm thức, cao hơn đáng kể so với các mức phân vô cơ thấp hơn.
    • Hiệu quả kinh tế tương ứng là 26 triệu đồng và 23,7 triệu đồng, với tỷ suất lợi nhuận lần lượt 1,04 và 0,95 lần.
  4. Chất lượng hạt gạo

    • Kích thước hạt gạo không bị ảnh hưởng tiêu cực bởi việc giảm phân vô cơ xuống 80% khi kết hợp với axit humic.
    • Các chỉ tiêu phẩm chất gạo như độ dài, độ rộng hạt duy trì ổn định, phù hợp với tiêu chuẩn giống ST24.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc giảm lượng phân vô cơ xuống còn 80% công thức khuyến cáo kết hợp với bổ sung 15 kg/ha axit humic không làm giảm sinh trưởng và năng suất lúa ST24 mà còn cải thiện hiệu quả sử dụng phân bón. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy axit humic có khả năng kích thích phát triển rễ, tăng hấp thu dinh dưỡng và cải thiện cấu trúc đất, từ đó nâng cao khả năng sinh trưởng của cây trồng.

Sự không khác biệt đáng kể giữa 80% và 100% phân vô cơ cho thấy có thể giảm lượng phân bón hóa học mà vẫn duy trì năng suất, góp phần giảm chi phí và hạn chế ô nhiễm môi trường. Các chỉ tiêu sinh trưởng như chiều cao cây, số nhánh và số nhánh hữu hiệu phản ánh sự phát triển cân đối, giúp cây lúa chống chịu tốt hơn với điều kiện ngoại cảnh và sâu bệnh.

Việc bổ sung axit humic giúp cải thiện hiệu quả kinh tế nhờ tăng năng suất và giảm chi phí phân bón. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế về tác động tích cực của axit humic trên cây lúa và các cây trồng khác, đồng thời phù hợp với xu hướng phát triển nông nghiệp bền vững và hữu cơ tại Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh chiều cao cây, số nhánh và năng suất giữa các nghiệm thức, cũng như bảng tổng hợp hiệu quả kinh tế để minh họa rõ ràng sự khác biệt và lợi ích của việc kết hợp axit humic với phân vô cơ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng công thức phân bón 80% kết hợp 15 kg/ha axit humic

    • Mục tiêu: Tối ưu hóa năng suất và hiệu quả sử dụng phân bón.
    • Thời gian: Áp dụng ngay trong các vụ Đông Xuân và Xuân Hè.
    • Chủ thể: Nông dân, các tổ chức khuyến nông và doanh nghiệp phân bón.
  2. Tăng cường đào tạo, hướng dẫn kỹ thuật bón phân kết hợp axit humic

    • Mục tiêu: Nâng cao nhận thức và kỹ năng cho người sản xuất.
    • Thời gian: Triển khai trong vòng 1 năm.
    • Chủ thể: Sở NN&PTNT, các trung tâm khuyến nông địa phương.
  3. Khuyến khích nghiên cứu và phát triển sản phẩm axit humic phù hợp với điều kiện địa phương

    • Mục tiêu: Đa dạng hóa nguồn cung và nâng cao chất lượng sản phẩm.
    • Thời gian: Dài hạn, 2-3 năm.
    • Chủ thể: Các viện nghiên cứu, doanh nghiệp sản xuất phân bón.
  4. Xây dựng mô hình sản xuất lúa bền vững kết hợp phân bón hữu cơ và vô cơ

    • Mục tiêu: Giảm thiểu ô nhiễm môi trường, nâng cao chất lượng nông sản.
    • Thời gian: Thí điểm trong 1-2 vụ, mở rộng sau đánh giá hiệu quả.
    • Chủ thể: Hợp tác xã, tổ chức nông dân, chính quyền địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nông dân trồng lúa ST24 tại ĐBSCL

    • Lợi ích: Áp dụng kỹ thuật bón phân hiệu quả, tăng năng suất và lợi nhuận.
    • Use case: Điều chỉnh lượng phân bón phù hợp, giảm chi phí đầu vào.
  2. Chuyên gia và cán bộ khuyến nông

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để tư vấn kỹ thuật và xây dựng chương trình đào tạo.
    • Use case: Phát triển tài liệu hướng dẫn bón phân kết hợp axit humic.
  3. Doanh nghiệp sản xuất và phân phối phân bón

    • Lợi ích: Nghiên cứu phát triển sản phẩm phân bón hữu cơ sinh học mới.
    • Use case: Đầu tư sản xuất axit humic phù hợp với thị trường địa phương.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành khoa học cây trồng

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả thực nghiệm và phân tích số liệu.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo về dinh dưỡng cây trồng và nông nghiệp bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Axit humic là gì và có tác dụng như thế nào đối với cây lúa?
    Axit humic là hỗn hợp các axit hữu cơ có nguồn gốc từ mùn hữu cơ, giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và dinh dưỡng, kích thích phát triển rễ và tăng hấp thu khoáng chất, từ đó thúc đẩy sinh trưởng và năng suất cây lúa.

  2. Tại sao nên giảm lượng phân vô cơ xuống 80% khi kết hợp với axit humic?
    Giảm phân vô cơ giúp giảm chi phí và hạn chế ô nhiễm môi trường, trong khi axit humic bổ sung giúp cây hấp thu dinh dưỡng hiệu quả hơn, duy trì hoặc nâng cao năng suất so với bón 100% phân vô cơ.

  3. Phương pháp thí nghiệm được sử dụng trong nghiên cứu này là gì?
    Nghiên cứu sử dụng thiết kế lô phụ (Split Plot Design) với hai yếu tố: mức phân vô cơ và lượng axit humic, mỗi nghiệm thức lặp lại 3 lần, nhằm đánh giá đồng thời ảnh hưởng của hai yếu tố đến sinh trưởng và năng suất lúa ST24.

  4. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các giống lúa khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung vào giống ST24, nguyên tắc kết hợp phân vô cơ và axit humic có thể áp dụng cho các giống lúa khác, tuy nhiên cần có nghiên cứu bổ sung để điều chỉnh liều lượng phù hợp.

  5. Làm thế nào để nông dân có thể áp dụng kết quả nghiên cứu vào sản xuất thực tế?
    Nông dân nên áp dụng công thức phân bón 80% công thức khuyến cáo kết hợp với 15 kg/ha axit humic, bón qua gốc chia làm 3 lần theo hướng dẫn kỹ thuật, đồng thời theo dõi sinh trưởng để điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tế.

Kết luận

  • Sử dụng 80% lượng phân vô cơ kết hợp 15 kg/ha axit humic là công thức tối ưu cho sinh trưởng và năng suất lúa ST24 tại huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang.
  • Chiều cao cây, số nhánh, số nhánh hữu hiệu và kích thước lá đều đạt giá trị cao, không khác biệt đáng kể so với bón 100% phân vô cơ.
  • Năng suất thực thu đạt 6,8 tấn/ha (Đông Xuân) và 6,5 tấn/ha (Xuân Hè), hiệu quả kinh tế cao với lợi nhuận trên 23 triệu đồng/1000 m².
  • Kết quả góp phần giảm lượng phân bón hóa học sử dụng, hướng tới sản xuất lúa bền vững, thân thiện môi trường.
  • Đề xuất áp dụng rộng rãi công thức này trong sản xuất lúa ST24 và nghiên cứu mở rộng cho các giống lúa khác.

Next steps: Triển khai mô hình sản xuất thực tế, đào tạo kỹ thuật cho nông dân, nghiên cứu bổ sung về tác động lâu dài của axit humic trên đất và cây trồng.

Call to action: Các tổ chức, doanh nghiệp và nông dân hãy phối hợp áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế trong sản xuất lúa tại ĐBSCL.