I. Tổng quan việc làm cho người bị thu hồi đất tại Nhơn Trạch
Quá trình đô thị hóa mạnh mẽ tại huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai đã dẫn đến việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất trên quy mô lớn. Điều này đặt ra bài toán cấp thiết về giải quyết việc làm cho người dân, đặc biệt là những hộ gia đình mất đất sản xuất. Luận văn của tác giả Võ Văn Nở (2021) đã chỉ rõ, tốc độ đô thị hóa nhanh chóng, cùng với sự phát triển của các khu công nghiệp và siêu dự án sân bay Long Thành, đã tạo ra áp lực lớn đối với công tác đảm bảo an sinh xã hội. Việc làm không chỉ là nguồn thu nhập mà còn là yếu tố cốt lõi để ổn định đời sống người dân và duy trì trật tự xã hội. Theo thống kê, số dự án cần thu hồi đất tại Nhơn Trạch tăng nhanh, từ 76 dự án (1.590 ha) năm 2016 lên 99 dự án (2.132 ha) vào năm 2020. Tình hình này đòi hỏi một chiến lược toàn diện, kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế và đảm bảo sinh kế bền vững cho cộng đồng bị ảnh hưởng. Việc nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp cho vấn đề việc làm cho người bị thu hồi đất tại Nhơn Trạch không chỉ có ý nghĩa thực tiễn tại địa phương mà còn là bài học kinh nghiệm cho các khu vực khác đang trải qua quá trình tương tự.
1.1. Bối cảnh đô thị hóa và vấn đề thu hồi đất nông nghiệp
Nhơn Trạch có vị trí địa lý chiến lược, nằm ở phía Tây Nam tỉnh Đồng Nai và tiếp giáp với TP. Hồ Chí Minh. Lợi thế này thúc đẩy tốc độ đô thị hóa diễn ra nhanh chóng. Quá trình này gắn liền với việc thu hồi đất nông nghiệp để xây dựng cơ sở hạ tầng, các khu công nghiệp và khu đô thị mới. Theo số liệu từ UBND huyện Nhơn Trạch, năm 2016, có 131 ha đất nông nghiệp bị thu hồi, ảnh hưởng đến 760 hộ dân. Con số này đã tăng vọt lên 531 ha vào giữa năm 2020, tác động đến 1.060 hộ. Sự gia tăng đột biến này cho thấy quy mô và tốc độ của việc chuyển đổi đất đai, trực tiếp ảnh hưởng đến tư liệu sản xuất chính của người nông dân. Vấn đề này trở nên cấp bách hơn khi phần lớn lao động địa phương có xuất phát điểm từ nông nghiệp, thiếu kỹ năng để chuyển sang lĩnh vực lao động phi nông nghiệp.
1.2. Tầm quan trọng của việc đảm bảo sinh kế bền vững
Mất đất canh tác đồng nghĩa với việc người dân mất đi nguồn sống truyền thống. Nếu không có các chính sách hỗ trợ kịp thời, họ sẽ đối mặt với nguy cơ thất nghiệp, giảm thu nhập và đời sống bấp bênh. Việc đảm bảo sinh kế bền vững không chỉ dừng lại ở việc đền bù giải phóng mặt bằng mà còn phải bao gồm các chương trình đào tạo nghề cho lao động nông thôn và hỗ trợ chuyển đổi việc làm. Một sinh kế được coi là bền vững khi nó giúp người dân tự chủ về kinh tế, chống chọi được với các cú sốc và duy trì được chất lượng cuộc sống lâu dài. Đây là mục tiêu trọng tâm trong công tác phát triển kinh tế xã hội Đồng Nai, nhằm đảm bảo quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa không để lại ai phía sau.
II. Top 5 thách thức trong giải quyết việc làm tại Nhơn Trạch
Việc giải quyết việc làm cho người bị thu hồi đất tại Nhơn Trạch đối mặt với nhiều thách thức lớn. Thứ nhất, thực trạng lao động Nhơn Trạch cho thấy trình độ học vấn và chuyên môn kỹ thuật của người dân còn rất hạn chế. Theo khảo sát của Cục Thống kê tỉnh Đồng Nai (2019), có đến 91,7% lao động trên địa bàn không có chuyên môn kỹ thuật. Thứ hai, các chính sách việc làm hiện hành dù đã có nhưng việc triển khai còn nhiều bất cập, chưa thực sự đi vào chiều sâu và đáp ứng đúng nhu cầu của người lao động. Quá trình đền bù giải phóng mặt bằng thường tập trung vào giá trị tài chính mà chưa có sự liên kết chặt chẽ với các kế hoạch tái định cư và tạo việc làm sau thu hồi. Thứ ba, bản thân người lao động cũng gặp khó khăn trong việc chuyển đổi nghề nghiệp do thói quen canh tác lâu năm và tâm lý e ngại thay đổi. Cuối cùng, sự phối hợp giữa chính quyền, doanh nghiệp và người dân chưa đồng bộ, dẫn đến tình trạng cung - cầu lao động không gặp nhau. Những thách thức này đòi hỏi sự vào cuộc quyết liệt hơn từ vai trò của chính quyền địa phương.
2.1. Phân tích thực trạng lao động Nhơn Trạch sau thu hồi đất
Lực lượng lao động tại Nhơn Trạch sau khi bị thu hồi đất mang những đặc điểm riêng biệt. Đa số họ xuất thân từ nông dân, có độ tuổi trung niên trở lên, kỹ năng chủ yếu là kinh nghiệm sản xuất nông nghiệp. Khảo sát 250 hộ dân bị thu hồi đất cho thấy 58% làm nông, ngư nghiệp và 60% có trình độ học vấn chưa tốt nghiệp PTTH. Khi bị mất đất sản xuất, họ trở thành lao động dư thừa, thiếu khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động công nghiệp. Số người có nhu cầu chuyển đổi nghề nghiệp tăng mạnh, từ 160 người năm 2016 lên 856 người vào giữa năm 2020. Tình trạng này tạo ra một áp lực khổng lồ lên hệ thống an sinh xã hội và đòi hỏi các giải pháp tạo việc làm phải được thiết kế riêng, phù hợp với đặc điểm của nhóm đối tượng này.
2.2. Những hạn chế trong chính sách việc làm và đền bù
Mặc dù Chính phủ và địa phương đã ban hành nhiều văn bản pháp lý như Quyết định 63/2015/QĐ-TTg, công tác thực thi vẫn còn nhiều hạn chế. Chính sách việc làm thường mang tính hình thức, các lớp dạy nghề chưa gắn với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp. Chính sách đền bù giải phóng mặt bằng dù đã được cải thiện nhưng số tiền nhận được thường được người dân sử dụng cho tiêu dùng trước mắt thay vì đầu tư vào sản xuất, kinh doanh hoặc học nghề để tạo sinh kế bền vững. Sự thiếu đồng bộ giữa các chính sách này làm giảm hiệu quả của công tác hỗ trợ, khiến người dân loay hoay tìm kiếm hướng đi mới sau khi nhận tiền đền bù.
III. Phương pháp đào tạo nghề cho lao động nông thôn hiệu quả
Để giải quyết gốc rễ vấn đề việc làm, đào tạo nghề cho lao động nông thôn là giải pháp then chốt. Tuy nhiên, phương pháp đào tạo cần được đổi mới để mang lại hiệu quả thực chất. Thay vì các chương trình chung chung, cần xây dựng các khóa học ngắn hạn, tập trung vào kỹ năng thực hành, phù hợp với trình độ nhận thức của người nông dân. Nội dung đào tạo phải xuất phát từ nhu cầu tuyển dụng của các doanh nghiệp trong các khu công nghiệp ngay trên địa bàn huyện Nhơn Trạch. Mô hình "đào tạo theo địa chỉ" hoặc "đào tạo kép" (học tại trường, thực hành tại doanh nghiệp) cần được nhân rộng. Chính quyền địa phương đóng vai trò cầu nối, khảo sát nhu cầu của cả doanh nghiệp và người lao động để xây dựng chương trình phù hợp. Việc hỗ trợ chuyển đổi việc làm không chỉ dừng ở đào tạo mà còn cần các hoạt động tư vấn, giới thiệu việc làm, giúp người lao động tự tin hòa nhập với môi trường làm việc mới, từ đó đảm bảo quá trình chuyển đổi nghề nghiệp diễn ra thành công.
3.1. Đa dạng hóa các mô hình đào tạo nghề phù hợp thực tiễn
Thực tiễn tại Nhơn Trạch đòi hỏi các mô hình đào tạo nghề phải linh hoạt và đa dạng. Bên cạnh việc đào tạo để trở thành công nhân trong các nhà máy, cần chú trọng các ngành nghề dịch vụ phục vụ cho khu công nghiệp và đô thị như nấu ăn, sửa chữa điện, cơ khí nhỏ, dịch vụ dọn dẹp, chăm sóc cây xanh. Hơn nữa, có thể tổ chức các lớp đào tạo về nông nghiệp công nghệ cao, giúp một bộ phận người dân tiếp tục sản xuất trên diện tích đất còn lại hoặc chuyển đổi sang mô hình kinh doanh nông sản hiệu quả hơn. Việc mở các lớp dạy nghề ngay tại xã, ấp sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho người dân tham gia, giảm chi phí đi lại và thời gian.
3.2. Mô hình liên kết 3 Nhà để hỗ trợ chuyển đổi việc làm
Mô hình liên kết "Nhà nước - Nhà doanh nghiệp - Nhà nông (người lao động)" là chìa khóa để hỗ trợ chuyển đổi việc làm thành công. Trong đó, vai trò của chính quyền địa phương (Nhà nước) là hoạch định chính sách, phân bổ ngân sách và điều phối chung. Các doanh nghiệp (Nhà doanh nghiệp) trực tiếp tham gia vào quá trình xây dựng chương trình đào tạo, cam kết tuyển dụng lao động sau khi tốt nghiệp. Người lao động (Nhà nông) là đối tượng trung tâm, cần được cung cấp thông tin đầy đủ để lựa chọn ngành nghề phù hợp và cam kết tham gia học tập nghiêm túc. Sự hợp tác chặt chẽ này đảm bảo đầu ra cho công tác đào tạo, tránh lãng phí nguồn lực và giúp người dân nhanh chóng có việc làm, ổn định đời sống người dân.
IV. Bí quyết tăng cường vai trò của chính quyền trong tạo việc làm
Hiệu quả của công tác giải quyết việc làm phụ thuộc rất lớn vào vai trò của chính quyền địa phương. Chính quyền không chỉ là người ban hành chính sách mà còn phải là người tổ chức thực hiện, giám sát và điều chỉnh một cách linh hoạt. Một trong những bí quyết để nâng cao hiệu quả là xây dựng một bộ máy chuyên trách, có đủ năng lực để tham mưu và triển khai các giải pháp tạo việc làm. Cơ quan này cần chủ động làm việc với ban quản lý các khu công nghiệp, các doanh nghiệp để nắm bắt nhu cầu lao động. Đồng thời, cần tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách đến từng hộ dân bị thu hồi đất. Việc tổ chức các sàn giao dịch việc làm lưu động, các buổi đối thoại trực tiếp giữa doanh nghiệp và người lao động là những hoạt động thiết thực. Quan trọng hơn cả, chính quyền cần đảm bảo tính minh bạch trong quá trình đền bù giải phóng mặt bằng và triển khai các chính sách an sinh xã hội, tạo dựng niềm tin cho người dân.
4.1. Xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ hiệu quả
Để giải quyết bài toán việc làm, cần có một cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ từ cấp huyện đến cấp xã. Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội phải là đầu mối, kết hợp với Phòng Kinh tế - Hạ tầng, Phòng Tài nguyên - Môi trường và các tổ chức đoàn thể (Hội Nông dân, Hội Phụ nữ). Sự phối hợp này giúp nắm bắt toàn diện thông tin về các dự án thu hồi đất, số lượng lao động bị ảnh hưởng, và nhu cầu tuyển dụng trên địa bàn. Từ đó, xây dựng kế hoạch hành động đồng bộ, từ khâu khảo sát, tư vấn, đào tạo đến giới thiệu việc làm, tránh tình trạng chồng chéo hoặc bỏ sót đối tượng.
4.2. Tăng cường giám sát chính sách an sinh xã hội và tái định cư
Công tác giám sát đóng vai trò quyết định để chính sách đi vào cuộc sống. Chính quyền cần thành lập các tổ giám sát cộng đồng, với sự tham gia của đại diện người dân bị thu hồi đất. Các tổ này sẽ giám sát việc chi trả tiền đền bù, chất lượng các khu tái định cư, và hiệu quả của các chương trình đào tạo nghề. Việc công khai, minh bạch mọi thông tin liên quan đến quyền lợi của người dân sẽ giúp hạn chế tiêu cực, khiếu nại. Đảm bảo người dân được ổn định đời sống người dân tại nơi ở mới với hạ tầng xã hội đầy đủ và cơ hội việc làm gần nhà là mục tiêu cuối cùng của chính sách an sinh xã hội.